Giảm giá!

Camera Ip 4G 2.0Mp Dahua Dh-Ipc-Hfw3241Df-As-4G

4,054,000 Giá đã VAT

(Giá KM chỉ áp dụng mua tự lắp đặt)

Mã: DH-IPC-HFW3241DF-AS-4G Danh mục:

Camera IP 4G 2.0 Megapixel DAHUA DH-IPC-HFW3241DF-AS-4G: Giải Pháp An Ninh Đa Chức Năng với Kết Nối 4G

Camera IP 4G DAHUA DH-IPC-HFW3241DF-AS-4G là một giải pháp giám sát linh hoạt và hiệu quả cho mọi nhu cầu an ninh. Với khả năng kết nối 4G, tích hợp nhiều tính năng thông minh và khả năng chống thời tiết, nó là sự lựa chọn lý tưởng cho việc giám sát ngoại trời và trong các môi trường khắc nghiệt.

Đặc Điểm Kỹ Thuật:

  • Độ phân giải: 2.0 Megapixel với cảm biến CMOS 1/2.8 inch, cung cấp hình ảnh sắc nét và chi tiết.
  • Chuẩn nén hình ảnh: Hỗ trợ AI Coding, H.265+, H.264+, giảm băng thông và dung lượng lưu trữ.
  • Ống kính: Có thể lựa chọn ống kính 3.6mm, góc nhìn rộng 88 độ, phù hợp với nhiều kịch bản giám sát.
  • Tầm xa hồng ngoại: Lên đến 50m với công nghệ hồng ngoại thông minh, giúp quan sát trong điều kiện ánh sáng yếu.
  • Chức năng thông minh: Bao gồm Tripwire, Intrusion, SMD 3.0, giúp phát hiện và báo động chính xác.
  • Tích hợp mic: Cho phép ghi âm và truyền âm thanh trong quá trình giám sát.
  • Kết nối 4G: Hỗ trợ khe cắm sim 4G, giúp truy cập và quản lý từ xa mọi lúc mọi nơi.
  • Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ: Lên đến 256GB, cho phép lưu trữ dữ liệu trực tiếp trên camera.
  • Hỗ trợ năng lượng mặt trời: Tích hợp với hệ thống năng lượng mặt trời, giúp tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường.
  • Chất liệu vỏ kim loại: Đảm bảo độ bền và chống thời tiết tốt.

Tính Năng Nổi Bật:

  • Kết nối dễ dàng: Tự động đăng ký với đầu ghi IP dòng 5, giúp cài đặt và triển khai một cách nhanh chóng.
  • Tích hợp các cổng: Hỗ trợ audio 1in/1out, alarm 2in/2out, 1 RS485, tăng tính linh hoạt trong triển khai.
  • Thông tin nguồn năng lượng: Hiển thị thông tin nguồn năng lượng qua RS485 và OSD, giúp quản lý và theo dõi hiệu suất năng lượng.

Kết Luận:

Camera IP 4G DAHUA DH-IPC-HFW3241DF-AS-4G là một giải pháp an ninh đa chức năng và tiên tiến, đáp ứng mọi yêu cầu giám sát trong môi trường ngoại trời. Với khả năng kết nối 4G, tích hợp nhiều tính năng thông minh và khả năng chống thời tiết, nó đem lại sự linh hoạt và tin cậy cho hệ thống an ninh của bạn.

Camera

Image Sensor

1/2.8” CMOS

Effective Pixels

1920 (H) × 1080 (V)

ROM

128 MB

RAM

512 MB

Scanning System

Progressive

Electronic Shutter Speed

Auto/Manual 1/3 s–1/100,000 s

Min. Illumination

0.002 Lux@F1.6(Color,30IRE)

0.0002 Lux@F1.6(B/W,30IRE)

0 lux (Illuminator on)

S/N Ratio

> 56 dB

Illumination Distance

50 m (273 ft) (IR)

Illuminator On/Off Control

Auto; Manual

Illuminator Number

2 (IR LED)

Pan/Tilt/Rotation Range

Pan: 0°–360°

Tilt: –60°–0°

Rotation: 0°–360°

Lens

Lens Type

Fixed-focal

Mount Type

M12

Focal Length

2.8mm; 3.6mm; 6mm

Max. Aperture

2.8mm:F1.6

3.6mm:F1.6

6mm:F1.6

Field of View

2.8 mm: Horizontal 107° × Vertical 56° × Diagonal 127°

3.6 mm: Horizontal 88° × Vertical 44° × Diagonal 105°

6 mm: Horizontal 54° × Vertical 29° × Diagonal 63°

Iris Type

Fixed

Close Focus Distance

2.8 mm: 0.7 m (2.5 ft)

3.6 mm: 1.3 m (4.25 ft)

6 mm: 2.8 m (9.15 ft)

DORI Distance

Lens

Detect

Observe

Recognize

Identify

2.8 mm

43.9 m

(144 ft)

17.5 m

(57.4 ft)

8.8 m

(28.8 ft)

4.4 m

(14.4 ft)

3.6 mm

58.9 m

(193 ft)

23.6 m

(77.4 ft)

11.8 m

(38.4 ft)

5.9 m

(19.4 ft)

6 mm

88.3 m

(289.6 ft)

35.3 m

(115.8 ft)

17.7 m

(58 ft)

8.8 m

(28.8 ft)

Professional, Intelligent

Intelligent Search

Work together with Smart NVR to perform refine intelligent search, event extraction and merging to event videos

SMD 3.0

Less false alarm, longer detection distance

IVS (Perimeter Protection)

Intrusion, tripwire (the two functions support the classification and accurate detection of vehicle and human)

Smart Search

Work together with Smart NVR to perform refine intelligent search, event extraction and merging to event videos

Video

Video Compression

H.265; H.264; H.264H; H.264B; MJPEG (Only supported by the sub stream)

Smart Codec

Smart H.265+; Smart H.264+

AI Coding

AI Coding AI H.265; AI H.264

Video Frame Rate

Main stream: 1920 × 1080@(1 fps–30 fps)

Sub stream: 704 × 576@(1 fps–25 fps)/704 × 480@(1 fps–30 fps)

Third stream:1920 × 1080@(1 fps–30 fps)

*The values above are the max. frame rates of each stream; for multiple streams, the values will be subjected to the total encoding capacity.

Stream Capability

3 streams

Resolution

1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720P (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288)

Bit Rate Control

CBR; VBR

Video Bit Rate

H.264:512kbps -8192kbps

H.265:256kbps -7424kbps

Day/Night

Auto (ICR)/Color/B/W

BLC

Yes

HLC

Yes

WDR

120 dB

White Balance

Auto; natural; street lamp; outdoor; manual; regional custom

Gain Control

Auto; manual

Noise Reduction

3D NR

Motion Detection

OFF/ON (4 areas, rectangular)

Region of Interest (RoI)

Yes (4 areas)

Image Rotation

0°/90°/180°/270° (Support 90°/270° with 1920 × 1080 resolution and lower)

Mirror

Yes

Privacy Masking

8 areas

Audio

Audio Compression

PCM; G.711a; G.711Mu; G.726; G.723

Built-in MIC

Yes

Alarm

Alarm Event

No SD card; SD card full; SD card error; network disconnection; IP conflict; illegal access; motion detection; video tampering; tripwire; intrusion; scene changing; audio detection; voltage detection; external alarm; SMD; security exception

Network

Network

RJ-45 (10/100 Base-T)

SDK and API

Yes

Cyber Security

Video encryption; firmware encryption; configuration encryption; Digest; WSSE; account lockout; security logs; IP/MAC filtering; generation and importing of X.509 certification; syslog; HTTPS; 802.1x; trusted boot; trusted execution; trusted upgrade

Network Protocol

IPv4; IPv6; HTTP;TCP; UDP; ARP; RTP; RTSP; RTCP; RTMP; SMTP; FTP; SFTP; DHCP; DNS; DDNS; QoS; UPnP; NTP; Multicast; ICMP; IGMP; NFS; SAMBA; PPPoE; SNMP

Interoperability

ONVIF (Profile S/Profile G/Profile T); CGI; P2P; Milestone

User/Host

20 (Total bandwidth: 64 M)

Storage

FTP;SFTP; Micro SD card (support max. 256 GB); NAS

Browser

IE: IE8/9/11

Chrome

Firefox

Management Software

Smart PSS;DSS;DMSS

Mobile Client

iOS;Android

4G

4G_LTE: B1/B3/B5/B7/B8/B20/B28/B38/B40/B41

3G_WCDMA : B1/B5/B8

2G_GSM :B3/B5/B8

Certification

Certifications

CE-LVD: EN62368-1

CE-EMC: Electromagnetic Compatibility Directive 2014/30/EU

FCC: 47 CFR FCC Part 15, Subpart B

Port

RS-485

1 (baud rate range:1200 bps–115200 bps)

Audio Input

1 channel (RCA port)

Audio Output

1 channel (RCA port)

Alarm Input

2 channels in: 5 mA 3 V–5 VDC

Alarm Output

2 channels out: 300 mA 12 VDC

Power

Power Supply

12 VDC

Power Consumption

Basic: 3.3 W (12 VDC);

Max. (WDR+H.265+IR+4G): 5.9W (12 VDC)

Environment

Operating Temperature

–30 °C to +60 °C (–22 °F to +140 °F)

Operating Humidity

≤ 95%

Storage Temperature

–30 °C to +70 °C (–22 °F to +163 °F)

Protection

IP67

Structure

Casing

Metal + plastic

Dimensions

227.6 mm × 204.2mm × 87.2 mm (9.0″ × 8.0″ × 3.4″)

Net Weight

945 g (2.1 lb)

Gross Weight

1440 g (3.1 lb)

Thông tin bổ sung

Nhà sản xuất

Công nghệ camera

Camera theo kiểu dáng

Độ phân giải

Độ nhậy sáng

Ống kính

Tầm xa hồng ngoại

Tính năng cao cấp

Hỗ trợ thẻ nhớ

Chống ngược sáng

Bảo hành

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Camera Ip 4G 2.0Mp Dahua Dh-Ipc-Hfw3241Df-As-4G”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *