Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel DAHUA DH-IPC-HFW1230TC-A là một lựa chọn lý tưởng cho việc giám sát an ninh ngoài trời nhờ vào các tính năng vượt trội và thiết kế bền bỉ. Với nhiều ưu điểm đáng chú ý, thiết bị này mang lại sự an tâm cho người sử dụng trong việc bảo vệ an ninh với hiệu suất cao.
1. Độ phân giải cao và cảm biến mạnh mẽ
- Camera được trang bị độ phân giải 2 Megapixel với cảm biến CMOS kích thước 1/2.8”, cho phép ghi lại hình ảnh sắc nét và chi tiết ngay cả trong điều kiện ánh sáng yếu. Tốc độ khung hình tối đa đạt 25/30fps ở độ phân giải 1080P, giúp hình ảnh mượt mà và không bị giật lag.
2. Chuẩn nén hình ảnh hiện đại
- Với hỗ trợ các chuẩn nén hình ảnh tiên tiến như H.265+, H.264+, H.265, và H.264, camera không chỉ tối ưu dung lượng lưu trữ mà còn giảm thiểu băng thông, giúp việc truyền tải hình ảnh qua mạng nhanh chóng và hiệu quả hơn mà không làm giảm chất lượng video.
3. Tính năng thông minh
- Camera được tích hợp nhiều công nghệ cải tiến, bao gồm:
- Chế độ ngày đêm (ICR): Tự động điều chỉnh giữa ngày và đêm để cung cấp hình ảnh rõ ràng trong mọi điều kiện ánh sáng.
- Chống ngược sáng DWDR: Giúp camera xử lý tốt các tình huống có sự chênh lệch ánh sáng lớn, đảm bảo hình ảnh luôn cân bằng.
- Tự động cân bằng trắng (AWB), bù sáng (BLC): Giúp duy trì độ sáng và màu sắc tự nhiên của hình ảnh.
- Chống nhiễu 3D-NR: Hạn chế nhiễu hình, cải thiện chất lượng video trong điều kiện ánh sáng yếu.
- Tính năng phát hiện con người: Giúp phát hiện chính xác chuyển động của con người, giảm thiểu các báo động giả.
4. Tầm xa hồng ngoại và tích hợp microphone
- Tầm xa hồng ngoại của camera lên đến 30m, cho phép giám sát hiệu quả ngay cả trong bóng tối hoàn toàn. Ngoài ra, với việc tích hợp microphone, camera cung cấp khả năng thu âm thanh, giúp giám sát không chỉ bằng hình ảnh mà còn cả âm thanh xung quanh.
5. Hỗ trợ nhiều công cụ quản lý và giám sát
- Người dùng có thể dễ dàng xem hình ảnh qua nhiều công cụ khác nhau như Web, ứng dụng DMSS, mang lại sự tiện lợi trong quá trình giám sát từ xa. Đặc biệt, camera còn hỗ trợ tính năng P2P, cho phép kết nối trực tiếp và dễ dàng với các thiết bị mà không cần cấu hình phức tạp.
6. Ống kính cố định và chuẩn ONVIF
- Camera sử dụng ống kính cố định 3.6mm, đảm bảo góc nhìn phù hợp cho nhiều tình huống giám sát. Hơn nữa, với khả năng tương thích chuẩn ONVIF (Profile S & Profile T), camera có thể tích hợp linh hoạt với nhiều hệ thống giám sát khác nhau.
7. Nguồn cấp và khả năng chịu thời tiết
- Camera hỗ trợ cả nguồn điện DC12V và PoE, giúp việc lắp đặt linh hoạt và tiết kiệm chi phí. Với mức tiêu thụ điện chỉ 4.2W, thiết bị này hoạt động tiết kiệm điện năng. Chất liệu vỏ kim loại cùng với chuẩn chống nước, chống bụi IP67 giúp camera chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt, đảm bảo hoạt động ổn định lâu dài ở môi trường ngoài trời.
8. Điểm cần lưu ý
- Một điều cần lưu ý là camera không hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ, vì vậy người dùng sẽ cần kết nối với hệ thống lưu trữ mạng hoặc đầu ghi để lưu lại dữ liệu hình ảnh.
Kết luận
Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel DAHUA DH-IPC-HFW1230TC-A là một sản phẩm lý tưởng cho việc giám sát an ninh ngoài trời nhờ vào sự kết hợp giữa công nghệ hiện đại và thiết kế bền bỉ. Với chất lượng hình ảnh cao, tính năng thông minh và khả năng chịu được thời tiết khắc nghiệt, đây chắc chắn là sự lựa chọn đáng tin cậy cho các giải pháp an ninh của bạn.
Camera |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Image Sensor
|
1/2.8″ CMOS |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Max. Resolution
|
1920 (H) × 1080 (V) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
ROM
|
16 MB |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
RAM
|
64 MB |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Scanning System
|
Progressive |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Electronic Shutter Speed
|
Auto/Manual 1/3 s–1/100,000 s |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Min. Illumination
|
0.01 lux@F2.0 (Color,30 IRE) 0.001 lux@F2.0 (B/W,30 IRE) 0 lux (Illuminator on) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
S/N Ratio
|
>56 dB |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Illumination Distance
|
Up to 30 m (98.43 ft) (IR) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Illuminator On/Off Control
|
Auto;Manual |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Illuminator Number
|
1 (IR LED) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Angle Adjustment
|
Pan: 0°–360°; Tilt: 0°–90°; Rotation: 0°–360° |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lens |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lens Type
|
Fixed-focal |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lens Mount
|
M12 |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Focal Length
|
2.8 mm; 3.6 mm |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Max. Aperture
|
F2.0 |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Field of View
|
2.8 mm: H: 101°; V: 54°; D: 119° 3.6 mm: H: 86°; V: 47°; D: 103° |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Iris Control
|
Fixed |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Close Focus Distance
|
2.8 mm: 0.6 m (1.97 ft) 3.6 mm: 0.9 m (2.95 ft) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
DORI Distance
|
Lens
|
Detect
|
Observe
|
Recognize
|
Identify
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2.8 mm
|
45.5 m ( 149.28 ft)
|
18.2 m ( 59.71 ft)
|
9.1 m ( 29.86 ft)
|
4.6 m
( 15.09 ft)
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3.6 mm
|
52.4 m ( 171.92 ft)
|
21.0 m ( 68.90 ft)
|
10.5 m ( 34.45 ft)
|
5.2 m
( 17.06 ft)
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
DORI (Detect, Observe, Recognize, Identify) is a standard system (EN-62676-4) for defining the ability of a person viewing the video to distinguish persons or objects within a covered area. The numbers in this table do not reflect intelligent function distances. For intelligent function distances, refer to installation and commissioning manual/project design tool. | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Intelligence |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Human Detection
|
Support the classification and accurate detection of human |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Smart Search
|
Work together with Smart NVR to perform refine intelligent search, event extraction and merging to event videos |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Video |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Video Compression
|
H.265; H.264; H.264H; H.264B; MJPEG (Only supported by sub stream) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Smart Codec
|
Smart H.265+; Smart H.264+ |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Video Frame Rate
|
Main stream: 1920 × 1080@(1–25/30 fps) sub stream: 704 × 576@(1–25 fps)/704 × 480@(1–30 fps) *The values above are the max. frame rates of each stream; for multiple streams, the values will be subjected to the total encoding capacity. |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Stream Capability
|
2 streams |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Resolution
|
1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Bit Rate Control
|
CBR/VBR |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Video Bit Rate
|
H.264: 32 kbps–4096 kbps; H.265: 12 kbps–4096 kbps |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Day/Night
|
Auto(ICR)/Color/B/W |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
BLC
|
Yes |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
HLC
|
Yes |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
WDR
|
DWDR |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
White Balance
|
Auto; natural; street lamp; outdoor; manual; regional custom |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Gain Control
|
Auto/Manual |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Noise Reduction
|
3D NR |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Motion Detection
|
OFF/ON (4 areas, rectangular) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Region of Interest (RoI)
|
Yes (4 areas) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Smart Illumination
|
Yes |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Image Rotation
|
0°/90°/180°/270° (Support 90°/270° with 1080p resolution and lower) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Mirror
|
Yes |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Privacy Masking
|
4 areas |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Audio |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Built-in MIC
|
Yes, built-in Mic |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Audio Compression
|
G.711a; G.711Mu; PCM; G.726 |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Alarm |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Alarm Event
|
Network disconnection; IP conflict; illegal access; motion detection; video tampering; audio detection; SMD (human); security exception |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Network |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Network Port
|
RJ-45 (10/100 Base-T) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
SDK and API
|
Yes |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Network Protocol
|
IPv4; IPv6; HTTP; TCP; UDP; ARP; RTP; RTSP; RTCP; RTMP; SMTP; FTP; DHCP; DNS; DDNS; NTP; Multicast; ICMP; IGMP; P2P |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Interoperability
|
ONVIF (Profile S & Profile T); CGI |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
User/Host
|
6 (Total bandwidth: 24 M) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Storage
|
FTP |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Browser
|
IE; Chrome; Firefox |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Management Software
|
Smart PSS Lite; DSS; DMSS; DoLynk Care |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Mobile Client
|
iOS;Android |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cyber Security
|
Video encryption;Configuration encryption;Digest;WSSE;Account lockout;Security logs;Generation and importing of X.509 certification;HTTPS;Trusted boot;Trusted execution;Trusted upgrade |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Certification |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Certifications
|
CE-LVD: EN62368-1; CE-EMC: Electromagnetic Compatibility Directive 2014/30/EU; |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Power |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Power Supply
|
12 VDC/PoE (802.3af) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Power Consumption
|
Basic: 1.3 W (12 VDC), 1.6 W (PoE); Max.: 3.3 W (12 VDC), 4.2 W (PoE) (H.265 + intelligence on + WDR+ IR intensity) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Environment |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Operating Temperature
|
–40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Operating Humidity
|
≤95% (RH), non-condensing |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Storage Temperature
|
–40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Storage Humidity
|
≤95% (RH), non-condensing |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Protection
|
IP67 |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Structure |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Casing Material
|
Metal |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Product Dimensions
|
173.3 mm × 70 mm × 70 mm (6.82″ × 2.76″ × 2.76″) (L × W × H) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Net Weight
|
0.44 kg (0.97 lb) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Gross Weight
|
0.55 kg (1.21 lb) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.