Đánh giá chi tiết về Camera IP Dome COLORVU 2.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD1327G2-L
HIKVISION DS-2CD1327G2-L là một camera IP Dome 2.0 Megapixel thuộc dòng ColorVu của HIKVISION, được thiết kế để cung cấp hình ảnh màu sắc chất lượng cao 24/7. Dưới đây là một đánh giá chi tiết về các đặc điểm kỹ thuật và tính năng nổi bật của sản phẩm.
1. Cảm biến hình ảnh và Độ phân giải:
DS-2CD1327G2-L sử dụng cảm biến hình ảnh 1/2.8 inch Progressive Scan CMOS với độ phân giải 2.0 Megapixel, mang lại hình ảnh chi tiết và sắc nét.
2. Chuẩn nén hình ảnh:
Hỗ trợ nhiều chuẩn nén hình ảnh như H.265+/H.265/H.264+/H.264, giúp tối ưu hóa việc lưu trữ dữ liệu và giảm bớt tải trên mạng.
3. Độ nhạy sáng và Ánh sáng trắng chiếu sáng:
Với độ nhạy sáng cực thấp, chỉ cần 0.001 Lux @ (F1.0, AGC ON), camera này có khả năng quan sát màu sắc trong điều kiện ánh sáng thấp. Đèn ánh sáng trắng tích hợp chiếu sáng lên đến 30 mét, giúp duy trì hình ảnh màu sắc chất lượng cao vào ban đêm.
4. Tích hợp khe cắm thẻ nhớ microSD:
Với khả năng tích hợp microSD/microSDHC/microSDXC với dung lượng lên đến 256GB, người dùng có thể lưu trữ một lượng lớn dữ liệu trực tiếp trên camera mà không cần đến thiết bị lưu trữ bên ngoài.
5. Chức năng chống ngược sáng Digital WDR và Bù ngược sáng BLC:
Chức năng chống ngược sáng Digital WDR giúp điều chỉnh đồng thời cảnh sáng và tối, giữ cho hình ảnh rõ ràng. Chức năng bù ngược sáng BLC tối ưu hóa chi tiết trong khu vực bị sáng quá mức.
6. Chức năng giảm nhiễu số 3D DNR:
Chức năng giảm nhiễu số 3D DNR giúp loại bỏ nhiễu và cung cấp hình ảnh sạch sẽ.
7. Tiêu chuẩn chống bụi và nước IP67:
Với chuẩn chống bụi và nước IP67, DS-2CD1327G2-L có thể hoạt động một cách đáng tin cậy cả trong nhà và ngoài trời, giúp bảo vệ camera khỏi điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
8. Nguồn cấp:
Hỗ trợ cấp nguồn qua cổng POE, giúp giảm rắc rối với việc cung cấp nguồn điện riêng biệt.
9. Chất liệu vỏ nhựa và lõi kim loại:
Chất liệu vỏ nhựa và lõi kim loại giúp tăng cường độ bền và độ ổn định của camera.
10. Kích thước và Trọng lượng:
Kích thước nhỏ gọn (thân camera có đường kính 110 mm, cao 82.4 mm) và trọng lượng nhẹ giúp dễ dàng lắp đặt và giảm gánh nặng trên cấu trúc treo.
11. Bảo hành:
Sản phẩm được bảo hành trong 24 tháng, thể hiện cam kết về chất lượng và sự hỗ trợ cho khách hàng.
Tổng cộng, HIKVISION DS-2CD1327G2-L là một lựa chọn xuất sắc cho những người muốn có hình ảnh màu sắc chất lượng cao 24/7, đặc biệt là trong điều kiện ánh sáng thấp, và cung cấp nhiều tính năng thông minh để đảm bảo an ninh hiệu quả.
- Camera
- Image Sensor1/2.8″ Progressive Scan CMOS
- Max. Resolution1920 × 1080
- Min. IlluminationColor: 0.001 Lux @ (F1.0, AGC ON),0 Lux with light
- Shutter Time1/3 s to 1/100,000 s
- Day & Night24/7 color imaging
- Angle AdjustmentPan: 0° to 360°,tilt: 0° to 75°,rotate: 0° to 360°
- Lens
- Lens TypeFixed focal lens, 2.8 and 4 mm optional
- Focal Length & FOV
2.8 mm, horizontal FOV: 106°, vertical FOV: 57°, diagonal FOV: 126°
4 mm, horizontal FOV: 83°, vertical FOV: 44°, diagonal FOV: 99°
- Lens MountM12
- Iris TypeFixed
- ApertureF1.0
- Depth of Field
2.8 mm: 1.5 m to ∞
4 mm: 2.1 m to ∞
- DORI
- DORI
2.8 mm, D: 44 m, O: 17 m, R: 8 m, I: 4 m
4 mm, D: 56 m, O: 22 m, R: 11 m, I: 5 m
- Illuminator
- Supplement Light TypeWhite Light
- Supplement Light RangeUp to 30 m
- Smart Supplement LightYes
- Video
- Main Stream
50 Hz: 25 fps (1920 × 1080, 1280 × 720)
60 Hz: 30 fps (1920 × 1080, 1280 × 720)
- Sub-Stream
50 Hz: 25 fps (640 × 480, 640 × 360)
60 Hz: 30 fps (640 × 480, 640 × 360)
- Video Compression
Main stream: H.265+/H.265/H.264+/H.264,
Sub-stream: H.265/H.264/MJPEG
- Video Bit Rate32 Kbps to 8 Mbps
- H.264 TypeBaseline Profile,Main Profile,High Profile
- H.265 TypeMain Profile
- Bit Rate ControlCBR,VBR
- Region of Interest (ROI)1 fixed region(s) for main stream
- Audio
- Audio Type-U: Mono sound
- Environment Noise Filtering-U: Yes
- Audio Sampling Rate-U: 8 kHz/16 kHz
- Audio Compression -U: G.711ulaw/G.711alaw/G.722.1/G.726/MP2L2/PCM/AAC-LC
- Audio Bit Rate-U: 64 Kbps (G.711 ulaw)/64 Kbps (G.711 alaw)/16 Kbps (G.722.1)/16 Kbps (G.726)/32 to 160 Kbps (MP2L2)/16 to 64 Kbps (AAC-LC)
- Network
- ProtocolsTCP/IP, ICMP, DHCP, DNS, HTTP, RTP, RTSP, NTP, IGMP, IPv6, UDP, QoS, FTP, SMTP, SSL/TLS
- Simultaneous Live ViewUp to 6 channels
- APIOpen Network Video Interface (Profile S, Profile T, Profile G (only -F model supports)),ISAPI,SDK
- User/Host
Up to 32 users
3 user levels: administrator, operator, and user
- SecurityPassword protection, complicated password, watermark, basic and digest authentication for HTTP, WSSE and digest authentication for Open Network Video Interface, security audit log, host authentication (MAC address)
- ClientiVMS-4200,Hik-Connect
- Web Browser
Plug-in required live view: IE 10, IE 11,
Local service: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+
- Image
- Wide Dynamic Range (WDR)Digital WDR
- SNR≥ 52 dB
- Day/Night SwitchDay,Night,Auto,Schedule
- Image EnhancementBLC,HLC,3D DNR
- Image SettingsRotate mode,saturation,brightness,contrast,sharpness,gain,white balance,adjustable by client software or web browser
- Privacy Mask4 programmable polygon privacy masks
- Interface
- Ethernet Interface1 RJ45 10 M/100 M self-adaptive Ethernet port
- On-Board StorageBuilt-in memory card slot, support microSD/microSDHC/microSDXC card, up to 256 GB
- Built-in Microphone-U: Yes
- Reset Key-F: Yes
- Event
- Basic Event Motion detection (support alarm triggering by specified target types (human and vehicle)),video tampering alarm,exception
- LinkageUpload to FTP/memory card (-F), notify surveillance center, send email, trigger recording (-F), trigger capture
- General
- Power
12 VDC ± 25%, 0.4 A, max. 5 W,Ø5.5 mm coaxial power plug,
PoE: 802.3af, Class 3, 36 V to 57 V, 0.2 A to 0.15 A, max. 6.5 W
- MaterialMetal & Plastic
- Dimension
Ø109.9 mm × 103.6 mm (Ø4.3 × 4.1\”)”
- Package Dimension150 mm × 150 mm × 141 mm (5.9″ × 5.9″ × 5.6″)
- Weight
-L: Approx. 370 g (0.8 lb.); -LUF: Approx. 380 g (0.8 lb.)
- With Package Weight
-L: Approx. 600 g (1.3 lb.); -LUF: Approx. 620 g (1.4 lb.)
- Storage Conditions-30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity 95% or less (non-condensing)
- Startup and Operating Conditions-30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity 95% or less (non-condensing)
- LanguageEnglish, Ukrainian
- General FunctionHeartbeat,anti-banding,mirror,password protection,password reset via email
- Approval
- EMC
FCC: 47 CFR Part 15, Subpart B,
CE-EMC: EN 55032: 2015, EN 61000-3-2:2019, EN 61000-3-3: 2013+A1:2019, EN 50130-4: 2011 +A1: 2014,
RCM: AS/NZS CISPR 32: 2015,
KC: KN32: 2015, KN35: 2015
- Safety
UL: UL 62368-1,
CB: IEC 62368-1: 2014+A11,
CE-LVD: EN 62368-1: 2014/A11: 2017,
BIS: IS 13252 (Part 1): 2010/IEC 60950-1: 2005
- Environment
CE-RoHS: 2011/65/EU,
WEEE: 2012/19/EU,
Reach: Regulation (EC) No 1907/2006
- ProtectionIP67: IEC 60529-2013
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.