Camera IP DS-2CD2D25G1/M-D/NF của HIKVISION không chỉ đơn thuần là một công cụ giám sát mà còn là một giải pháp tối ưu cho các tình huống đòi hỏi tính ngụy trang và giám sát tinh vi. Với nhiều tính năng hiện đại và khả năng ngụy trang cao, nó là sự lựa chọn hoàn hảo cho các ứng dụng đặc biệt.
Độ Phân Giải Cao và Tốc Độ Khung Hình Cao
DS-2CD2D25G1/M-D/NF được trang bị cảm biến hình ảnh Progressive Scan CMOS 1/2.8 inch và độ phân giải 2.0 Megapixel. Với tốc độ khung hình lên đến 50fps, nó cung cấp hình ảnh mượt mà và chi tiết, đặc biệt trong các tình huống yêu cầu giám sát chính xác và nhanh chóng.
Chuẩn Nén Hình Ảnh H.265
Sản phẩm này hỗ trợ chuẩn nén hình ảnh H.265, giúp tiết kiệm băng thông lưu trữ và tối ưu hóa việc truyền tải dữ liệu.
Độ Nhạy Sáng Cao
Với độ nhạy sáng Color 0.002 Lux @ (F1.2, AGC ON), camera này cho phép bạn quan sát trong điều kiện ánh sáng yếu mà không cần ánh sáng bổ sung, đặc biệt là trong các tình huống giám sát tối.
Chức Năng Đa Dạng
DS-2CD2D25G1/M-D/NF được trang bị nhiều tính năng tiên tiến như 120dB WDR, BLC, HLC, defog, và 3D DNR để đảm bảo hình ảnh luôn rõ ràng và sắc nét, ngay cả trong các tình huống khó khăn.
Ống Kính Tùy Chọn
Sản phẩm này đi kèm với ống kính 2.8mm, giúp bạn lựa chọn góc quan sát phù hợp với nhu cầu cụ thể của bạn.
Hỗ Trợ Âm Thanh
DS-2CD2D25G1/M-D/NF hỗ trợ 1 input (line in) và 1 output (line out) để bạn có thể kết nối với các thiết bị âm thanh và loa ngoài để tăng cường tính năng giám sát và giao tiếp.
Nguồn Điện Linh Hoạt
Sản phẩm này hoạt động với nguồn điện 12VDC ± 20%, giúp bạn linh hoạt trong việc cung cấp năng lượng cho camera.
Bảo Hành Tin Cậy
DS-2CD2D25G1/M-D/NF được bảo hành trong 24 tháng, đảm bảo sự tin cậy và tính ổn định của sản phẩm.
Kết Luận
DS-2CD2D25G1/M-D/NF là một giải pháp tối ưu cho việc giám sát tinh vi và ngụy trang. Với khả năng độ phân giải cao, tốc độ khung hình cao, và nhiều tính năng tiên tiến, nó đáp ứng được nhu cầu đa dạng của bạn và giúp bạn duy trì an ninh và an toàn một cách hiệu quả.
- Camera
- Image Sensor1/2.8″ Progressive Scan CMOS
- Max. Resolution1920 × 1080
- Min. IlluminationColor: 0.002 Lux @ (F1.2, AGC ON)
- Shutter Time1/3 s to 1/100,000 s
- Lens
- Focal Length & FOV
2.8 mm: horizontal FOV: 107.8°, vertical FOV: 57.9°, diagonal FOV: 126.7°
4 mm: horizontal FOV: 82.8°, vertical FOV: 45.1°, diagonal FOV: 98°
- Lens MountM12
- Iris TypeFixed
- Aperture
2.8 mm: F2.0
4 mm: F2.0
- DORI
- DORI
2.8 mm: D: 42.8 m, O: 17 m, R: 8.6 m, I: 4.3 m
4 mm: D: 55.2 m, O: 21.9 m, R: 11 m, I: 5.5 m
- Video
- Main Stream
50 Hz: 50 fps (1920 × 1080, 1280 × 720)
60 Hz: 60 fps (1920 × 1080, 1280 × 720)
- Sub-Stream
50 Hz: 25 fps (640 × 480, 640 × 360, 320 × 240)
60 Hz: 30 fps (640 × 480, 640 × 360, 320 × 240)
- Third Stream
50 Hz: 1 fps (1920 × 1080, 1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360, 320 × 240)
60 Hz: 1 fps (1920 × 1080, 1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360, 320 × 240)
- Video Compression
Main stream: H.265/H.264
Sub-stream: H.265/H.264/MJPEG
Third stream: H.265/H.264
- H.264 TypeBaseline Profile/Main Profile/High Profile
- H.265 TypeMain Profile
- Bit Rate ControlCVR/BVR
- Scalable Video Coding (SVC)H.264 and H.265 encoding
- Region of Interest (ROI)Support 1 fixed region for main stream
- Audio
- Audio TypeMono
- Audio Compression G.711/G.722.1/G.726/MP2L2/PCM/AAC
- Audio Bit Rate64 Kbps (G.711)/16 Kbps (G.722.1)/16 Kbps (G.726)/32 to 192 Kbps (MP2L2)/16 to 64 Kbps (AAC)
- Audio Sampling Rate8 kHz/16 kHz/32 kHz
- Environment Noise FilteringYes
- Network
- ProtocolsTCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, NTP, UPnP, SMTP, SNMP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, UDP, Bonjour, SSL/TLS
- Simultaneous Live ViewUp to 15 channels
- APIOpen Network Video Interface, ISAPI, SDK, ISUP 5.0
- User/Host
Up to 32 users
3 level: administrator, operator, and user
- Network StorageNAS (NFS, SMB/CIFS)
- ClientiVMS-4200, Hik-Connect
- Web Browser
Plug-in required live view: IE10, IE11
Plug-in free live view: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+
Local service: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+
- Image
- Image Parameters SwitchYes
- Image SettingsSaturation, brightness, contrast, and sharpness adjustable by client software or web browser
- Day/Night SwitchDay, Night, Auto, Schedule
- Wide Dynamic Range (WDR)120 dB
- Image EnhancementBLC, HLC, defog, 3D DNR
- Privacy MaskYes
- Interface
- Ethernet Interface1 RJ45 10 M/100 M self-adaptive Ethernet port
- Audio1 input (line in)
- Reset KeyYes
- Event
- Basic Event Motion detection, video tampering alarm, exception (HDD full, HDD error, network disconncected), video quality diagnosis
- Smart Event
Intrusion detection, line crossing detection, region entrance detection, region exiting detection, unattended baggage detection, object removal detection
Audio exception detection, defocus detection, scene change detection
- LinkageUpload to FTP/NAS/memory card, notify surveillance center, send email, trigger recording, trigger capture, audible warning
- General
- Power12 VDC ± 20%, 0.13 A, max. 1.5 W, Ø5.5 mm coaxial power plug
- Dimension31.5 mm × 31.5 mm × 49.6 mm (1.2″ × 1.2″ × 2″)
- Package Dimension130 mm × 104 mm × 85 mm (5.1″ × 4.1″ × 3.3″)
- WeightApprox. 93 g (0.2 lb.)
- With Package WeightApprox. 202 g (0.4 lb.)
- Storage Conditions -30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity 95% or less (non-condensing)
- Startup and Operating Conditions -30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity 95% or less (non-condensing)
- Language18 languages: English, Traditional Chinese, Russian, Turkish, Japanese, Korean, Thai, Vietnamese, Estonian, Bulgarian, Hungarian, Czech, Slovak, French, Italian, German, Spanish, Portuguese
- General FunctionOne-key reset, heartbeat, mirror, password protection, privacy mask, rotate, watermark, IP address filter
- Approval
- EMC
FCC (47 CFR Part 15, Subpart B);
CE-EMC (EN 55032: 2015, EN 61000-3-2:2019, EEN 61000-3-3:2013+A1:2019, EN 50130-4: 2011+A1: 2014);
RCM (AS/NZS CISPR 32: 2015);
IC (ICES-003: Issue 7);
KC (KN 32: 2015, KN 35: 2015)
- Safety
UL (UL 62368-1);
CB (IEC 62368-1:2014+A11);
CE-LVD (EN 62368-1:2014/A11:2017);
BIS (IS 13252(Part 1):2010/ IEC 60950-1 : 2005);
LOA (IEC/EN 60950-1)
- Environment
CE-RoHS (2011/65/EU);
WEEE (2012/19/EU);
Reach (Regulation (EC) No 1907/2006)
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.