Giới thiệu
Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel Hikvision DS-2CD1023G2-LIUF/SL là một thiết bị giám sát chất lượng cao, được thiết kế để cung cấp an ninh và giám sát hiệu quả cho không gian của bạn. Với các tính năng thông minh và khả năng quan sát trong mọi điều kiện ánh sáng, camera này là một lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp, gia đình và tổ chức.
Thông số kỹ thuật
- Cảm biến hình ảnh: Sản phẩm sử dụng cảm biến 1/2.9 inch Progressive Scan CMOS, đảm bảo hình ảnh chất lượng cao và chi tiết.
- Độ phân giải: Camera cung cấp độ phân giải 2.0 Megapixel, mang lại hình ảnh rõ nét và sắc nét.
- Chuẩn nén hình ảnh: Hỗ trợ chuẩn nén hình ảnh H.265+/H.265/H.264+/H.264, giúp tiết kiệm dung lượng lưu trữ mà vẫn giữ được chất lượng hình ảnh.
- Độ nhạy sáng tối thiểu: Camera có độ nhạy sáng tối thiểu chỉ cần 0.005 Lux @ (F1.6, AGC ON), B/W: 0 Lux with IR, đảm bảo quan sát trong điều kiện ánh sáng yếu.
- Ống kính: Sản phẩm đi kèm với ống kính có tiêu cự 4mm, cho góc quan sát phù hợp và chi tiết.
- Tầm xa hồng ngoại: Camera hỗ trợ tầm xa hồng ngoại quan sát lên đến 30 mét, giúp quan sát rõ ràng vào ban đêm hoặc trong môi trường thiếu ánh sáng.
- Tầm xa đèn ánh sáng trắng: Camera cũng hỗ trợ tầm xa đèn ánh sáng trắng lên đến 30 mét, tăng cường khả năng quan sát và giảm thiểu các vụ việc xấu.
- Hỗ trợ khe thẻ nhớ: Camera hỗ trợ khe thẻ nhớ microSD/microSDHC/microSDXC, lên đến 512GB, giúp lưu trữ dữ liệu một cách linh hoạt và thuận tiện.
- Tích hợp micro và loa: Với tích hợp micro và loa, camera hỗ trợ đàm thoại 2 chiều, cho phép người dùng tương tác với môi trường giám sát.
- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: Với tiêu chuẩn chống bụi và nước IP67, camera có khả năng hoạt động ổn định trong mọi điều kiện thời tiết, từ nắng nóng đến mưa gió.
- Bảo hành: Sản phẩm được bảo hành trong 24 tháng, đảm bảo sự yên tâm và hỗ trợ từ nhà sản xuất.
Kết luận
Tổng thể, Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel Hikvision DS-2CD1023G2-LIUF/SL là một lựa chọn tốt cho nhu cầu giám sát an ninh. Với các tính năng thông minh, hiệu suất ổn định và khả năng hoạt động trong mọi điều kiện môi trường, nó đáp ứng được nhu cầu giám sát của các doanh nghiệp, gia đình và tổ chức.
- Camera
- Image Sensor1/2.9″ Progressive Scan CMOS
- Max. Resolution1920 × 1080
- Min. IlluminationColor: 0.005 Lux @ (F1.6, AGC ON),B/W: 0 Lux with IR
- Shutter Time1/3 s to 1/100,000 s
- Day & NightIR cut filter
- Angle AdjustmentPan: 0° to 360°,tilt: 0° to 90°,rotate: 0° to 360°
- Lens
- Lens TypeFixed focal lens, 2.8 and 4 mm optional
- Focal Length & FOV
2.8 mm, horizontal FOV 103°, vertical FOV 56°, diagonal FOV 121°
4 mm, horizontal FOV 83°, vertical FOV 44°, diagonal FOV 99°
- Lens MountM12
- Iris TypeFixed
- ApertureF1.6
- DORI
- DORI
2.8 mm, D: 45 m, O: 18 m, R: 9 m, I: 4 m
4 mm, D: 56 m, O: 22 m, R: 11 m, I: 5 m
- Illuminator
- Supplement Light TypeIR,White Light
- Supplement Light RangeUp to 30 m
- Smart Supplement LightYes
- IR Wavelength850 nm
- Video
- Main Stream
50 Hz: 25 fps (1920 × 1080, 1280 × 720)
60 Hz: 30 fps (1920 × 1080, 1280 × 720)
- Sub-Stream
50 Hz: 25 fps (640 × 480, 640 × 360)
60 Hz: 30 fps (640 × 480, 640 × 360)
- Video Compression
Main stream: H.265+/H.265/H.264+/H.264,
Sub-stream: H.265/H.264/MJPEG
- Video Bit Rate32 Kbps to 8 Mbps
- H.264 TypeBaseline Profile,Main Profile,High Profile
- H.265 TypeMain Profile
- Bit Rate ControlCBR,VBR
- Region of Interest (ROI)1 fixed region for main stream
- Audio
- Audio TypeMono sound
- Audio Sampling Rate8 kHz/16 kHz
- Environment Noise FilteringYes
- Audio Compression G.711/G.722.1/G.726/MP2L2/PCM/AAC-LC
- Audio Bit Rate64 Kbps (G.711ulaw/G.711alaw)/16 Kbps (G.722.1)/16 Kbps (G.726)/32 to 160 Kbps (MP2L2)/16 to 64 Kbps (AAC-LC)
- Network
- SecurityPassword protection, complicated password, watermark, basic and digest authentication for HTTP, WSSE and digest authentication for Open Network Video Interface, security audit log, host authentication (MAC address)
- Simultaneous Live ViewUp to 6 channels
- APIOpen Network Video Interface (Profile S, Profile T, Profile G),ISAPI,SDK
- ProtocolsTCP/IP, ICMP, DHCP, DNS, HTTP, RTP, RTSP, NTP, IGMP, IPv6, UDP, QoS, FTP, SMTP
- User/Host
Up to 32 users
3 user levels: administrator, operator, and user
- ClientiVMS-4200,Hik-Connect
- Web Browser
Plug-in required live view: IE 10, IE 11,
Local service: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+, Edge 89+
- Image
- Wide Dynamic Range (WDR)Digital WDR
- SNR≥ 52 dB
- Day/Night SwitchDay,Night,Auto,Schedule
- Image EnhancementBLC,HLC,3D DNR
- Image SettingsRotate mode,saturation,brightness,contrast,sharpness,gain,white balance,adjustable by client software or web browser
- Privacy Mask4 programmable rectangle privacy masks
- Interface
- Ethernet Interface1 RJ45 10 M/100 M self-adaptive Ethernet port
- On-Board Storage
Built-in memory card slot, support microSD/microSDHC/microSDXC card, up to 512 GB
- Built-in MicrophoneYes,1 built-in microphone
- Built-in SpeakerMax. power consumption: 1.5 W, max. sound pressure level: 10 cm: 95 dB.
- Reset KeyYes
- Event
- Basic Event Motion detection (support alarm triggering by specified target types (human and vehicle)),video tampering alarm,exception
- LinkageUpload to FTP/memory card, notify surveillance center, send email, trigger recording, trigger capture, audible warning, flashing light
- General
- Power
12 VDC ± 25%, 0.62 A, max. 7.5 W,Ø5.5 mm coaxial power plug,reverse polarity protection,
PoE: IEEE 802.3af, Class 3, max. 9 W
- MaterialMetal & Plastic
- Dimension179 mm × 67.4 mm × 69.1 mm (7.1″ × 2.7″ × 2.7″)
- Package Dimension216 mm × 121 mm × 118 mm (8.5″ × 4.8″ × 4.6″)
- WeightApprox. 315 g (0.7 lb.)
- With Package WeightApprox. 520 g (1.1 lb.)
- Storage Conditions-30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity 95% or less (non-condensing)
- Startup and Operating Conditions-30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity 95% or less (non-condensing)
- LanguageEnglish, Ukrainian
- General FunctionHeartbeat,anti-banding,mirror,password protection,password reset via email
- Flashing LightYes
- Approval
- EMC
CE-EMC: EN 55032:2015+A1:2020, EN 50130-4:2011+A1:2014, EN IEC 61000-3-2:2019+A1:2021, EN 61000-3-3:2013+A1:2019+A2:2021,
RCM: AS/NZS CISPR 32: 2015,
IC: ICES-003: Issue 7
- Safety
UL: UL 62368-1,
CB: IEC 62368-1: 2014+A11,
CE-LVD: EN 62368-1: 2014/A11: 2017,
BIS: IS 13252 (Part 1): 2010/IEC 60950-1: 2005
- Environment
CE-RoHS: 2011/65/EU,
WEEE: 2012/19/EU,
Reach: Regulation (EC) No 1907/2006
- ProtectionIP67: IEC 60529-2013
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.