Camera Ip 2Mp Hikvision DS-2CD1T23G2-LIUF/SL

910,000 Giá đã VAT

Mã: DS-2CD1T23G2-LIUF/SL Danh mục:

Giới thiệu

Camera IP 2.0 Megapixel Hikvision DS-2CD1T23G2-LIUF/SL là một thiết bị giám sát hiện đại, được thiết kế để cung cấp an ninh và giám sát chất lượng cao cho mọi không gian. Với độ phân giải cao, khả năng quan sát trong mọi điều kiện ánh sáng và các tính năng thông minh, camera này là lựa chọn hoàn hảo cho các doanh nghiệp, gia đình và tổ chức.

Thông số kỹ thuật

  1. Cảm biến hình ảnh: Sản phẩm sử dụng cảm biến 1/2.9” Progressive Scan CMOS, đảm bảo hình ảnh rõ nét và chi tiết.
  2. Độ phân giải: Camera cung cấp độ phân giải 2.0 megapixel, cho hình ảnh sắc nét và chi tiết.
  3. Chuẩn nén hình ảnh: Hỗ trợ các chuẩn nén hình ảnh H.265+/H.265/H.264+/H.264, giúp tiết kiệm dung lượng lưu trữ mà vẫn giữ được chất lượng hình ảnh cao.
  4. Độ nhạy sáng tối thiểu: Camera có độ nhạy sáng tối thiểu là 0.005 Lux (F1.6, AGC ON) đối với chế độ màu và 0 Lux với hồng ngoại, đảm bảo khả năng quan sát trong điều kiện ánh sáng yếu.
  5. Ống kính: Camera được trang bị ống kính có tiêu cự 4mm, cung cấp góc quan sát rộng và phù hợp với nhiều tình huống giám sát.
  6. Tầm quan sát hồng ngoại: Camera hỗ trợ tầm quan sát hồng ngoại lên đến 50 mét, giúp quan sát rõ ràng vào ban đêm hoặc trong môi trường thiếu ánh sáng.
  7. Tầm xa đèn ánh sáng trắng: Camera cũng hỗ trợ tầm xa đèn ánh sáng trắng lên đến 50 mét, tăng cường khả năng quan sát và giảm thiểu các vụ việc không mong muốn.
  8. Chức năng chống ngược sáng: Camera tích hợp các chức năng chống ngược sáng DWDR, BLC, HLC và công nghệ giảm nhiễu 3D DNR, giúp cải thiện chất lượng hình ảnh trong các điều kiện ánh sáng phức tạp.
  9. Cảnh báo thông minh: Camera tích hợp chức năng cảnh báo phát hiện người và phương tiện, giúp tăng cường hiệu quả giám sát và giảm thiểu các báo động giả.
  10. Đàm thoại 2 chiều: Với micro và loa tích hợp, camera hỗ trợ đàm thoại 2 chiều, cho phép người dùng tương tác trực tiếp với khu vực giám sát.
  11. Hỗ trợ khe thẻ nhớ: Camera hỗ trợ khe thẻ nhớ SD với dung lượng lên đến 512GB, giúp lưu trữ dữ liệu một cách linh hoạt và tiện lợi.
  12. Tiêu chuẩn chống bụi và nước: Với tiêu chuẩn chống bụi và nước IP67, camera có thể hoạt động ổn định trong mọi điều kiện thời tiết, từ nắng nóng đến mưa gió.
  13. Bảo hành: Sản phẩm được bảo hành trong 24 tháng, đảm bảo sự yên tâm và hỗ trợ từ nhà sản xuất.

Kết luận

Camera IP 2.0 Megapixel Hikvision DS-2CD1T23G2-LIUF/SL là một lựa chọn tuyệt vời cho nhu cầu giám sát an ninh. Với các tính năng thông minh, hiệu suất ổn định và khả năng hoạt động trong mọi điều kiện môi trường, camera này đáp ứng tốt các yêu cầu giám sát của doanh nghiệp, gia đình và tổ chức.

Specification

  • Camera
  • Image Sensor1/2.9″ Progressive Scan CMOS
  • Max. Resolution1920 × 1080
  • Min. IlluminationColor: 0.005 Lux @ (F1.6, AGC ON),B/W: 0 Lux with IR
  • Shutter Time1/3 s to 1/100,000 s
  • Day & NightIR cut filter
  • Angle AdjustmentPan: 0° to 360°,tilt: 0° to 180°,rotate: 0° to 360°
  • Lens
  • Lens TypeFixed focal lens, 4 and 6 mm optional
  • Focal Length & FOV

    4 mm, horizontal FOV 83°, vertical FOV 44°, diagonal FOV 99°

    6 mm, horizontal FOV 51°, vertical FOV 27°, diagonal FOV 60°

  • Lens MountM12
  • Iris TypeFixed
  • ApertureF1.6
  • DORI
  • DORI

    4 mm, D: 56 m, O: 22 m, R: 11 m, I: 5 m

    6 mm, D: 91 m, O: 36 m, R: 18 m, I: 9 m

  • Illuminator
  • Supplement Light TypeIR,White Light
  • Supplement Light RangeUp to 50 m
  • Smart Supplement LightYes
  • IR Wavelength850 nm
  • Video
  • Main Stream

    50 Hz: 25 fps (1920 × 1080, 1280 × 720)

    60 Hz: 30 fps (1920 × 1080, 1280 × 720)

  • Sub-Stream

    50 Hz: 25 fps (640 × 480, 640 × 360)

    60 Hz: 30 fps (640 × 480, 640 × 360)

  • Video Compression

    Main stream: H.265+/H.265/H.264+/H.264,

    Sub-stream: H.265/H.264/MJPEG

  • Video Bit Rate32 Kbps to 8 Mbps
  • H.264 TypeBaseline Profile,Main Profile,High Profile
  • H.265 TypeMain Profile
  • Bit Rate ControlCBR,VBR
  • Region of Interest (ROI)1 fixed region for main stream
  • Audio
  • Audio TypeMono sound
  • Environment Noise FilteringYes
  • Audio Sampling Rate8 kHz/16 kHz
  • Audio Compression G.711/G.722.1/G.726/MP2L2/PCM/AAC-LC
  • Audio Bit Rate64 Kbps (G.711ulaw/G.711alaw)/16 Kbps (G.722.1)/16 Kbps (G.726)/32 to 160 Kbps (MP2L2)/16 to 64 Kbps (AAC-LC)
  • Network
  • SecurityPassword protection, complicated password, watermark, basic and digest authentication for HTTP, WSSE and digest authentication for Open Network Video Interface, security audit log, host authentication (MAC address)
  • Simultaneous Live ViewUp to 6 channels
  • APIOpen Network Video Interface (Profile S, Profile T, Profile G),ISAPI,SDK
  • ProtocolsTCP/IP, ICMP, DHCP, DNS, HTTP, RTP, RTSP, NTP, IGMP, IPv6, UDP, QoS, FTP, SMTP
  • User/Host

    Up to 32 users

    3 user levels: administrator, operator, and user

  • ClientiVMS-4200,Hik-Connect
  • Web Browser

    Plug-in required live view: IE 10, IE 11,

    Local service: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+, Edge 89+

  • Image
  • Wide Dynamic Range (WDR)Digital WDR
  • SNR≥ 52 dB
  • Day/Night SwitchDay,Night,Auto,Schedule
  • Image EnhancementBLC,HLC,3D DNR
  • Image SettingsRotate mode,saturation,brightness,contrast,sharpness,gain,white balance,adjustable by client software or web browser
  • Privacy Mask4 programmable rectangle privacy masks
  • Interface
  • Ethernet Interface1 RJ45 10 M/100 M self-adaptive Ethernet port
  • On-Board Storage

    Built-in memory card slot, support microSD/microSDHC/microSDXC card, up to 512 GB

  • Built-in MicrophoneYes,1 built-in microphone
  • Built-in SpeakerMax. power consumption: 1.5 W, max. sound pressure level: 10 cm: 95 dB.
  • Reset KeyYes
  • Event
  • Basic Event Motion detection (support alarm triggering by specified target types (human and vehicle)),video tampering alarm,exception
  • LinkageUpload to FTP/memory card, notify surveillance center, send email, trigger recording, trigger capture, audible warning, flashing light
  • General
  • Power

    12 VDC ± 25%, 0.7 A, max. 8.5 W,Ø5.5 mm coaxial power plug,reverse polarity protection,

    PoE: IEEE 802.3af, Class 3, max. 10 W

  • MaterialMetal & Plastic
  • Dimension83.7 mm × 80.7 mm × 221.1 mm (3.3″ × 3.2″ × 8.7″)
  • Package Dimension260 mm × 125 mm × 125 mm (10.2″ × 4.9″ × 4.9″)
  • WeightApprox. 580 g (1.3 lb.)
  • With Package WeightApprox. 635 g (1.4 lb.)
  • Storage Conditions-30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity 95% or less (non-condensing)
  • Startup and Operating Conditions-30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity 95% or less (non-condensing)
  • LanguageEnglish, Ukrainian
  • General FunctionHeartbeat,anti-banding,mirror,password protection,password reset via email
  • Flashing LightYes
  • Approval
  • EMC

    CE-EMC: EN 55032:2015+A1:2020, EN 50130-4:2011+A1:2014, EN IEC 61000-3-2:2019+A1:2021, EN 61000-3-3:2013+A1:2019+A2:2021,

    RCM: AS/NZS CISPR 32: 2015,

    IC: ICES-003: Issue 7

  • Safety

    UL: UL 62368-1,

    CB: IEC 62368-1: 2014+A11,

    CE-LVD: EN 62368-1: 2014/A11: 2017,

    BIS: IS 13252 (Part 1): 2010/IEC 60950-1: 2005

  • Environment

    CE-RoHS: 2011/65/EU,

    WEEE: 2012/19/EU,

    Reach: Regulation (EC) No 1907/2006

  • ProtectionIP67: IEC 60529-2013

Specification

Specification

Approval

  • EMC

    CE-EMC: EN 55032:2015+A1:2020, EN 50130-4:2011+A1:2014, EN IEC 61000-3-2:2019+A1:2021, EN 61000-3-3:2013+A1:2019+A2:2021,

    RCM: AS/NZS CISPR 32: 2015,

    IC: ICES-003: Issue 7

  • Safety

    UL: UL 62368-1,

    CB: IEC 62368-1: 2014+A11,

    CE-LVD: EN 62368-1: 2014/A11: 2017,

    BIS: IS 13252 (Part 1): 2010/IEC 60950-1: 2005

  • Environment

    CE-RoHS: 2011/65/EU,

    WEEE: 2012/19/EU,

    Reach: Regulation (EC) No 1907/2006

  • ProtectionIP67: IEC 60529-2013

Camera

  • Image Sensor1/2.9″ Progressive Scan CMOS
  • Max. Resolution1920 × 1080
  • Min. IlluminationColor: 0.005 Lux @ (F1.6, AGC ON),B/W: 0 Lux with IR
  • Shutter Time1/3 s to 1/100,000 s
  • Day & NightIR cut filter
  • Angle AdjustmentPan: 0° to 360°,tilt: 0° to 180°,rotate: 0° to 360°

Lens

  • Lens TypeFixed focal lens, 4 and 6 mm optional
  • Focal Length & FOV

    4 mm, horizontal FOV 83°, vertical FOV 44°, diagonal FOV 99°

    6 mm, horizontal FOV 51°, vertical FOV 27°, diagonal FOV 60°

  • Lens MountM12
  • Iris TypeFixed
  • ApertureF1.6

DORI

  • DORI

    4 mm, D: 56 m, O: 22 m, R: 11 m, I: 5 m

    6 mm, D: 91 m, O: 36 m, R: 18 m, I: 9 m

Illuminator

  • Supplement Light TypeIR,White Light
  • Supplement Light RangeUp to 50 m
  • Smart Supplement LightYes
  • IR Wavelength850 nm

Video

  • Main Stream

    50 Hz: 25 fps (1920 × 1080, 1280 × 720)

    60 Hz: 30 fps (1920 × 1080, 1280 × 720)

  • Sub-Stream

    50 Hz: 25 fps (640 × 480, 640 × 360)

    60 Hz: 30 fps (640 × 480, 640 × 360)

  • Video Compression

    Main stream: H.265+/H.265/H.264+/H.264,

    Sub-stream: H.265/H.264/MJPEG

  • Video Bit Rate32 Kbps to 8 Mbps
  • H.264 TypeBaseline Profile,Main Profile,High Profile
  • H.265 TypeMain Profile
  • Bit Rate ControlCBR,VBR
  • Region of Interest (ROI)1 fixed region for main stream

Audio

  • Audio TypeMono sound
  • Environment Noise FilteringYes
  • Audio Sampling Rate8 kHz/16 kHz
  • Audio Compression G.711/G.722.1/G.726/MP2L2/PCM/AAC-LC
  • Audio Bit Rate64 Kbps (G.711ulaw/G.711alaw)/16 Kbps (G.722.1)/16 Kbps (G.726)/32 to 160 Kbps (MP2L2)/16 to 64 Kbps (AAC-LC)

Network

  • SecurityPassword protection, complicated password, watermark, basic and digest authentication for HTTP, WSSE and digest authentication for Open Network Video Interface, security audit log, host authentication (MAC address)
  • Simultaneous Live ViewUp to 6 channels
  • APIOpen Network Video Interface (Profile S, Profile T, Profile G),ISAPI,SDK
  • ProtocolsTCP/IP, ICMP, DHCP, DNS, HTTP, RTP, RTSP, NTP, IGMP, IPv6, UDP, QoS, FTP, SMTP
  • User/Host

    Up to 32 users

    3 user levels: administrator, operator, and user

  • ClientiVMS-4200,Hik-Connect
  • Web Browser

    Plug-in required live view: IE 10, IE 11,

    Local service: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+, Edge 89+

Image

  • Wide Dynamic Range (WDR)Digital WDR
  • SNR≥ 52 dB
  • Day/Night SwitchDay,Night,Auto,Schedule
  • Image EnhancementBLC,HLC,3D DNR
  • Image SettingsRotate mode,saturation,brightness,contrast,sharpness,gain,white balance,adjustable by client software or web browser
  • Privacy Mask4 programmable rectangle privacy masks

Interface

  • Ethernet Interface1 RJ45 10 M/100 M self-adaptive Ethernet port
  • On-Board Storage

    Built-in memory card slot, support microSD/microSDHC/microSDXC card, up to 512 GB

  • Built-in MicrophoneYes,1 built-in microphone
  • Built-in SpeakerMax. power consumption: 1.5 W, max. sound pressure level: 10 cm: 95 dB.
  • Reset KeyYes

Event

  • Basic Event Motion detection (support alarm triggering by specified target types (human and vehicle)),video tampering alarm,exception
  • LinkageUpload to FTP/memory card, notify surveillance center, send email, trigger recording, trigger capture, audible warning, flashing light

General

  • Power

    12 VDC ± 25%, 0.7 A, max. 8.5 W,Ø5.5 mm coaxial power plug,reverse polarity protection,

    PoE: IEEE 802.3af, Class 3, max. 10 W

  • MaterialMetal & Plastic
  • Dimension83.7 mm × 80.7 mm × 221.1 mm (3.3″ × 3.2″ × 8.7″)
  • Package Dimension260 mm × 125 mm × 125 mm (10.2″ × 4.9″ × 4.9″)
  • WeightApprox. 580 g (1.3 lb.)
  • With Package WeightApprox. 635 g (1.4 lb.)
  • Storage Conditions-30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity 95% or less (non-condensing)
  • Startup and Operating Conditions-30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity 95% or less (non-condensing)
  • LanguageEnglish, Ukrainian
  • General FunctionHeartbeat,anti-banding,mirror,password protection,password reset via email
  • Flashing LightYes

Approval

  • EMC

    CE-EMC: EN 55032:2015+A1:2020, EN 50130-4:2011+A1:2014, EN IEC 61000-3-2:2019+A1:2021, EN 61000-3-3:2013+A1:2019+A2:2021,

    RCM: AS/NZS CISPR 32: 2015,

    IC: ICES-003: Issue 7

  • Safety

    UL: UL 62368-1,

    CB: IEC 62368-1: 2014+A11,

    CE-LVD: EN 62368-1: 2014/A11: 2017,

    BIS: IS 13252 (Part 1): 2010/IEC 60950-1: 2005

  • Environment

    CE-RoHS: 2011/65/EU,

    WEEE: 2012/19/EU,

    Reach: Regulation (EC) No 1907/2006

  • ProtectionIP67: IEC 60529-2013

Camera

  • Image Sensor1/2.9″ Progressive Scan CMOS
  • Max. Resolution1920 × 1080
  • Min. IlluminationColor: 0.005 Lux @ (F1.6, AGC ON),B/W: 0 Lux with IR
  • Shutter Time1/3 s to 1/100,000 s
  • Day & NightIR cut filter
  • Angle AdjustmentPan: 0° to 360°,tilt: 0° to 180°,rotate: 0° to 360°


Thông tin bổ sung

Nhà sản xuất

Công nghệ camera

Độ phân giải

Tính năng cao cấp

,

Camera theo kiểu dáng

Ống kính

Chất liệu võ

Tầm xa hồng ngoại

Bảo hành

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Camera Ip 2Mp Hikvision DS-2CD1T23G2-LIUF/SL”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Camera Ip 2Mp Hikvision DS-2CD1T23G2-LIUF/SL-DS-2CD1T43G2-LIUF-SL
Bạn đang xem Camera Ip 2Mp Hikvision DS-2CD1T23G2-LIUF/SL 910,000 Giá đã VAT
Thêm vào giỏ hàng