HIKVISION DS-2CD2126G2-ISU là một camera IP Dome đa năng được thiết kế để cung cấp giải pháp an ninh toàn diện cho cả trong nhà và ngoài trời. Với chất lượng hình ảnh cao và tính năng an ninh thông minh, nó là một lựa chọn lý tưởng cho việc giám sát và bảo vệ các khu vực quan trọng.
Camera này được trang bị cảm biến hình ảnh 1/2.8 inch Progressive Scan CMOS, mang lại độ phân giải tốt và khả năng ghi lại hình ảnh chi tiết. Ống kính có thể thay đổi gồm các tùy chọn 2.8 mm, 4 mm và 6 mm, cho phép điều chỉnh góc quan sát theo nhu cầu cụ thể.
DS-2CD2126G2-ISU hỗ trợ chuẩn nén hình ảnh H.265 và H.264, giúp tiết kiệm băng thông mạng và không gian lưu trữ mà vẫn đảm bảo chất lượng hình ảnh. Tầm quan sát hồng ngoại lên đến 30 mét cho phép quan sát trong điều kiện thiếu sáng.
Với chức năng chống ngược sáng 120dB WDR, camera này có khả năng xử lý tốt các tình huống có sự chênh lệch đèn sáng mạnh và yếu. Chức năng bù sáng phía sau (BLC) và giảm nhiễu số 3D DNR giúp cải thiện chất lượng hình ảnh trong các tình huống ánh sáng khác nhau. Ngoài ra, chức năng chống sáng chói HLC giúp ngăn chặn hiện tượng sáng chói và cải thiện khả năng quan sát.
Một tính năng đáng chú ý của DS-2CD2126G2-ISU là khả năng phân biệt người, xe và các yếu tố gây báo động giả khác nhau. Điều này giúp giảm thiểu số lượng báo động không cần thiết và tăng cường hiệu suất của hệ thống. Camera cũng được trang bị khe cắm thẻ nhớ micro SD/SDHC/SDXC lên đến 256GB, cho phép lưu trữ dữ liệu trực tiếp trên camera.
DS-2CD2126G2-ISU cũng tích hợp microphone, cho phép thu âm âm thanh trong quá trình giám sát. Ngoài ra, nó cũng hỗ trợ 1 cổng vào cảnh báo và 1 cổng ra cảnh báo, tạo điều kiện để tích hợp với các hệ thống báo động khác.
Camera có tiêu chuẩn chống bụi và nước IP66, đảm bảo hoạt động ổn định trong mọi điều kiện thời tiết và môi trường. Nó cũng đạt tiêu chuẩn chống va đập IK10, bảo vệ camera khỏi các tác động vật lý.
Trong tổng quan, HIKVISION DS-2CD2126G2-ISU là một camera IP Dome đa năng và tin cậy, cung cấp chất lượng hình ảnh cao và tính năng an ninh độc đáo. Với khả năng chống ngược sáng, chống báo động giả và khả năng ghi hình trực tiếp trên thẻ nhớ, nó là một giải pháp an ninh toàn diện cho các ứng dụng trong nhà và ngoài trời.
- Camera
- Image Sensor1/2.8″ Progressive Scan CMOS
- Max. Resolution1920 × 1080
- Min. IlluminationColor: 0.002 Lux @ (F1.4, AGC ON),B/W: 0 Lux with IR
- Shutter Time1/3 s to 1/100,000 s
- Day & NightIR cut filter
- Angle AdjustmentPan: 0° to 355°,tilt: 0° to 75°,rotate: 0° to 355°
- Lens
- Lens TypeFixed focal lens, 2.8 and 4 mm optional
- Focal Length & FOV
2.8 mm, horizontal FOV 107°, vertical FOV 57°, diagonal FOV 129°
4 mm, horizontal FOV 86°, vertical FOV 47°, diagonal FOV 102°
- Lens MountM12
- Iris TypeFixed
- ApertureF1.4
- Depth of Field
2.8 mm: 1.1 m to ∞
4 mm: 1.2 m to ∞
- DORI
- DORI
2.8 mm: D: 44 m, O: 17 m, R: 9 m, I: 4 m
4 mm: D: 53 m, O: 21 m, R: 11 m, I: 5 m
- Illuminator
- Supplement Light TypeIR
- Supplement Light RangeUp to 30 m
- Smart Supplement LightYes
- IR Wavelength850 nm
- Video
- Main Stream
50 Hz: 25 fps (1920 × 1080, 1280 × 720)
60 Hz: 30 fps (1920 × 1080, 1280 × 720)
- Sub-Stream
50 Hz: 25 fps (640 × 480, 640 × 360)
60 Hz: 30 fps (640 × 480, 640 × 360)
- Third Stream
50 Hz: 10 fps (1920 × 1080, 1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360)
60 Hz: 10 fps (1920 × 1080, 1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360),
*Third stream is supported under certain settings.
- Video Compression
Main stream: H.265/H.264/H.264+/H.265+
Sub-stream: H.265/H.264/MJPEG
Third stream: H.265/H.264
- Video Bit Rate32 Kbps to 8 Mbps
- H.264 TypeBaseline Profile,Main Profile,High Profile
- H.265 TypeMain Profile
- Bit Rate ControlCBR,VBR
- Scalable Video Coding (SVC)H.264 and H.265 encoding
- Region of Interest (ROI)1 fixed region(s) for main stream and sub-stream
- Audio
- Audio Compression -U: G.711/G.722.1/G.726/MP2L2/PCM/MP3/AAC-LC
- Audio Bit Rate-U: 64 Kbps (G.711ulaw/G.711alaw)/16 Kbps (G.722.1)/16 Kbps (G.726)/32 to 192 Kbps (MP2L2)/8 to 320 Kbps (MP3)/16 to 64 Kbps (AAC-LC)
- Audio Sampling Rate-U: 8 kHz/16 kHz/32 kHz/44.1 kHz/48 kHz
- Environment Noise Filtering-U: Yes
- Network
- ProtocolsTCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, NTP, UPnP, SMTP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv4, IPv6, UDP, Bonjour, SSL/TLS, PPPoE, SNMP, WebSocket, WebSockets
- Simultaneous Live ViewUp to 6 channels
- APIOpen Network Video Interface (Profile S, Profile G, Profile T),ISAPI,SDK,ISUP
- Smooth StreamingYes
- User/Host
Up to 32 users
3 user levels: administrator, operator, and user
- SecurityPassword protection, complicated password, HTTPS encryption, 802.1X authentication (EAP-TLS, EAP-LEAP, EAP-MD5), watermark, IP address filter, basic and digest authentication for HTTP/HTTPS, WSSE and digest authentication for Open Network Video Interface, RTP/RTSP over HTTPS, control timeout settings, security audit log, TLS 1.3, host authentication (MAC address)
- Network Storage
NAS (NFS, SMB/CIFS),Auto Network Replenishment (ANR),
Together with high-end Hikvision memory card, memory card encryption and health detection are supported.
- ClientiVMS-4200,Hik-Connect,Hik-Central
- Web Browser
Plug-in required live view: IE 10, IE 11,
Plug-in free live view: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+,
Local service: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+
- Image
- Image Parameters SwitchYes
- Image SettingsRotate mode,saturation,brightness,contrast,sharpness,gain,white balance,adjustable by client software or web browser
- Day/Night SwitchDay,Night,Auto,Schedule
- Wide Dynamic Range (WDR)120 dB
- SNR≥ 52 dB
- Image EnhancementBLC,HLC,3D DNR
- Privacy MaskYes
- Interface
- Ethernet Interface1 RJ45 10 M/100 M self-adaptive Ethernet port
- On-Board StorageBuilt-in memory card slot, support microSD card, up to 256 GB
- Built-in Microphone-U: Yes
- Audio-S: 1 input (line in), two-core terminal block, max. input amplitude: 3.3 Vpp, input impedance: 4.7 KΩ, interface type: non-equilibrium; 1 output (line out), two-core terminal block, max. output amplitude: 3.3 Vpp, output impedance: 100 Ω, interface type: non-equilibrium
- Alarm -S: 1 alarm input, 1 alarm output (max. 12 VDC, 30 mA)
- Reset KeyYes
- Event
- Basic Event Motion detection (support alarm triggering by specified target types (human and vehicle)),video tampering alarm,exception
- Smart EventLine crossing detection, intrusion detection, region entrance detection, region exiting detection (support alarm triggered by specified target types (human and vehicle)), scene change detection
- Linkage
Upload to FTP/NAS/memory card,notify surveillance center,send email,trigger recording,trigger capture,
trigger alarm output (-SU), audible warning (-SU)
- Deep Learning Function
- Face CaptureYes
- General
- Power
12 VDC ± 25%, 0.5 A, max. 6 W,Ø5.5 mm coaxial power plug,reverse polarity protection,
PoE: 802.3af, Class 3, 36 V to 57 V, 0.2 A to 0.15 A, max. 7.5 W
- Material-I: base: metal, cover: metal -ISU: body: aluminum alloy, bubble: plastic
- Dimension-I: Ø110.8 × 84.7 mm (Ø4.4″ × 3.3″) -ISU: Ø121.4 × 92.2 mm (Ø4.8″ × 3.6″)
- Package Dimension-I: 134 × 134 × 108 mm (5.3″ × 5.3″ × 4.3″) -ISU: 150 mm × 150 mm × 141 mm (5.9″ × 5.9″ × 5.6″)
- WeightApprox. 550 g (1.2 lb.)
- With Package WeightApprox. 800 g (1.8 lb.)
- Storage Conditions-30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity 95% or less (non-condensing)
- Startup and Operating Conditions-30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity 95% or less (non-condensing)
- Language
33 languages
English, Russian, Estonian, Bulgarian, Hungarian, Greek, German, Italian, Czech, Slovak, French, Polish, Dutch, Portuguese, Spanish, Romanian, Danish, Swedish, Norwegian, Finnish, Croatian, Slovenian, Serbian, Turkish, Korean, Traditional Chinese, Thai, Vietnamese, Japanese, Latvian, Lithuanian, Portuguese (Brazil), Ukrainian
- General FunctionAnti-flicker, heartbeat, mirror, privacy mask, flash log, password reset via email, pixel counter
- Approval
- EMC
FCC: 47 CFR Part 15, Subpart B,
CE-EMC: EN 55032: 2015, EN 61000-3-2:2019, EN 61000-3-3: 2013+A1:2019, EN 50130-4: 2011 +A1: 2014,
KC: KN32: 2015, KN35: 2015
- Safety
UL: UL 62368-1,
CB: IEC 62368-1: 2014+A11,
CE-LVD: EN 62368-1: 2014/A11: 2017,
LOA: IEC/EN 60950-1
- Environment
CE-RoHS: 2011/65/EU,
WEEE: 2012/19/EU,
Reach: Regulation (EC) No 1907/2006
- ProtectionIP67: IEC 60529-2013;IK10: IEC 62262:2002
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.