HIKVISION DS-2CD2T23G2-2I là một camera IP đáng tin cậy được trang bị công nghệ tiên tiến và tính năng thông minh, giúp đáp ứng nhu cầu giám sát an ninh chất lượng cao. Với cảm biến 1/2.8″ Progressive Scan CMOS, camera này mang lại khả năng quan sát chi tiết và sắc nét.
Camera hỗ trợ chuẩn nén hình ảnh H.265+/H.265/H.264+/H.264, giúp giảm băng thông và dung lượng lưu trữ mà vẫn duy trì chất lượng hình ảnh cao. Cung cấp 3 luồng dữ liệu, camera cho phép bạn tùy chỉnh và tối ưu hóa việc truyền dữ liệu theo nhu cầu của mình.
Độ nhạy sáng của camera là Color: 0.005 Lux @ (F1.6, AGC ON), 0 Lux with IR, cho phép quan sát trong điều kiện ánh sáng yếu. Camera có độ phân giải tối đa 1920×1080 pixels với tốc độ khung hình 25fps/30fps, mang đến hình ảnh rõ ràng và mượt mà.
DS-2CD2T23G2-2I được trang bị ống kính có tùy chọn 2.8mm, 4mm và 6mm để điều chỉnh góc nhìn phù hợp với yêu cầu giám sát. Với tính năng hồng ngoại 60m, camera cho phép quan sát trong điều kiện thiếu sáng và ánh sáng tối.
Camera cũng được trang bị các tính năng thông minh như WDR 120dB, 3D DNR, ICR và BLC, giúp cải thiện chất lượng hình ảnh và giảm nhiễu trong quá trình giám sát. Đồng thời, tích hợp các tính năng phát hiện chuyển động phân biệt người và phương tiện, phát hiện vượt hàng rào ảo, phát hiện xâm nhập và phát hiện khuôn mặt giúp tăng cường khả năng xác định sự kiện quan trọng trong khu vực giám sát.
DS-2CD2T23G2-2I hỗ trợ thẻ nhớ SD/SDHC/SDXC với dung lượng lên đến 256GB, cho phép lưu trữ dữ liệu trực tiếp trên camera. Camera cũng hỗ trợ dịch vụ Hik-Connect và tên miền Cameraddns, giúp dễ dàng truy cập và quản lý từ xa.
Với tiêu chuẩn chống bụi và nước IP67, camera DS-2CD2T23G2-2I được thiết kế để sử dụng trong các môi trường khắc nghiệt và có độ bền cao. Nguồn cấp cho camera có thể là DC12V&PoE, mang lại tính linh hoạt và tiện lợi trong quá trình cài đặt và vận hành.
Camera DS-2CD2T23G2-2I được sản xuất tại Trung Quốc và được hỗ trợ bảo hành trong 24 tháng. Với chất lượng hình ảnh cao, tính năng thông minh và khả năng chống nước, camera này là một lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống giám sát an ninh chuyên nghiệp.
- Camera
- Image Sensor1/2.8″ Progressive Scan CMOS
- Max. Resolution1920 × 1080
- Min. IlluminationColor: 0.005 Lux @ (F1.6, AGC ON),B/W: 0 Lux with IR
- Shutter Time1/3 s to 1/100,000 s
- Day & NightIR cut filter
- Angle AdjustmentPan: 0° to 360°,tilt: 0° to 90°,rotate: 0° to 360°
- Lens
- Lens TypeFixed focal lens, 2.8, 4, and 6 mm optional
- Focal Length & FOV
2.8 mm, horizontal FOV 107°, vertical FOV 57°, diagonal FOV 127°
4 mm, horizontal FOV 87°, vertical FOV 46°, diagonal FOV 104°
6 mm, horizontal FOV 54°, vertical FOV 29°, diagonal FOV 63°
- Lens MountM12
- Iris TypeFixed
- ApertureF1.6
- Depth of Field
2.8 mm: 1 m to ∞
4 mm: 1.2 m to ∞
6 mm: 2.8 m to ∞
- DORI
- DORI
2.8 mm: D: 44 m, O: 17 m, R: 9 m, I: 4 m
4 mm: D: 54 m, O: 21 m, R: 11 m, I: 5 m
6 mm: D: 88 m, O: 35 m, R: 18 m, I: 9 m
- Illuminator
- Supplement Light TypeIR
- Supplement Light Range-2I: up to 60 m, -4I: up to 80 m
- Smart Supplement LightYes
- IR Wavelength850 nm
- Video
- Main Stream
50 Hz: 25 fps (1920 × 1080, 1280 × 720)
60 Hz: 30 fps (1920 × 1080, 1280 × 720)
- Sub-Stream
50 Hz: 25 fps (640 × 480, 640 × 360)
60 Hz: 30 fps (640 × 480, 640 × 360)
- Third Stream
50 Hz: 10 fps (1920 × 1080, 1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360)
60 Hz: 10 fps (1920 × 1080, 1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360)
- Video Compression
Main stream: H.265/H.264/H.264+/H.265+,
Sub-stream: H.265/H.264/MJPEG,
Third stream: H.265/H.264
- Video Bit Rate32 Kbps to 8 Mbps
- H.264 TypeBaseline Profile,Main Profile,High Profile
- H.265 TypeMain Profile
- Bit Rate ControlCBR,VBR
- Scalable Video Coding (SVC)H.264 and H.265 encoding
- Region of Interest (ROI)1 fixed region(s) for main stream and sub-stream
- Network
- ProtocolsTCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, NTP, UPnP, SMTP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, UDP, Bonjour, SSL/TLS, PPPoE, SNMP, WebSocket, WebSockets
- Simultaneous Live ViewUp to 6 channels
- APIOpen Network Video Interface (Profile S, Profile G, Profile T),ISAPI,SDK
- User/Host
Up to 32 users
3 user levels: administrator, operator, and user
- SecurityPassword protection, complicated password, HTTPS encryption, 802.1X authentication (EAP-TLS, EAP-LEAP, EAP-MD5), watermark, IP address filter, basic and digest authentication for HTTP/HTTPS, WSSE and digest authentication for Open Network Video Interface, RTP/RTSP over HTTPS, control timeout settings, security audit log, TLS 1.3, host authentication (MAC address)
- Network StorageNAS (NFS, SMB/CIFS),Auto Network Replenishment (ANR)
- ClientiVMS-4200,Hik-Connect,Hik-Central
- Web Browser
Plug-in required live view: IE 10, IE 11,
Plug-in free live view: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+,
Local service: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+
- Image
- Image Parameters SwitchYes
- Image SettingsRotate mode,saturation,brightness,contrast,sharpness,gain,white balance,adjustable by client software or web browser
- Day/Night SwitchDay,Night,Auto,Schedule
- Wide Dynamic Range (WDR)120 dB
- SNR≥ 52 dB
- Image EnhancementBLC,HLC,3D DNR
- Privacy MaskYes
- Interface
- Ethernet Interface1 RJ45 10 M/100 M self-adaptive Ethernet port
- On-Board Storage
Built-in memory card slot, support microSD/microSDHC/microSDXC card, up to 256 GB
- Reset KeyYes
- Event
- Basic Event Motion detection (support alarm triggering by specified target types (human and vehicle)),video tampering alarm,exception
- Smart Event
Line crossing detection, intrusion detection (support alarm triggering by specified target types (human and vehicle)),
Face detection
- LinkageUpload to FTP/NAS/memory card,notify surveillance center,send email,trigger recording,trigger capture
- General
- Power2I: 12 VDC ± 25%, 0.63 A, max. 7.6 W, Ø5.5 mm coaxial power plug, reverse polarity protection, PoE: 802.3af, Class 3, 36 V to 57 V, 0.25 A to 0.16 A, max. 9 W; 4I: 12 VDC ± 25%, 0.88 A, max. 10.6 W, Ø5.5 mm coaxial power plug, reverse polarity protection, PoE: 802.3af, Class 3, 36 V to 57 V, 0.34 A to 0.21 A, max. 12 W
- MaterialFront cover: metal, back cover: metal
- Dimension289 mm × 93.1 mm × 91.2 mm (11.4″ × 3.7″ × 3.6″)
- Package Dimension386 mm × 156 mm × 155 mm (15.2″ × 6.2″ × 6.2″)
- WeightApprox. 1100 g (2.4 lb.)
- With Package WeightApprox. 1599 g (3.5 lb.)
- Storage Conditions-30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity 95% or less (non-condensing)
- Startup and Operating Conditions-30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity 95% or less (non-condensing)
- Language
33 languages: English, Russian, Estonian, Bulgarian, Hungarian, Greek, German, Italian, Czech, Slovak, French, Polish, Dutch, Portuguese, Spanish, Romanian, Danish, Swedish, Norwegian, Finnish, Croatian, Slovenian, Serbian, Turkish, Korean, Traditional Chinese, Thai, Vietnamese, Japanese, Latvian, Lithuanian, Portuguese (Brazil), Ukrainian
- General FunctionHeartbeat,anti-flicker,password reset via email,pixel counter
- Approval
- EMC
FCC: 47 CFR Part 15, Subpart B,
CE-EMC: EN 55032: 2015, EN 61000-3-2:2019, EN 61000-3-3: 2013+A1:2019, EN 50130-4: 2011 +A1: 2014,
IC: ICES-003: Issue 7,
KC: KN32: 2015, KN35: 2015
- Safety
UL: UL 62368-1,
CE-LVD: EN 62368-1: 2014/A11: 2017
- Environment
CE-RoHS: 2011/65/EU,
WEEE: 2012/19/EU,
Reach: Regulation (EC) No 1907/2006
- ProtectionIP67: IEC 60529-2013
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.