Đánh Giá Camera IP Dome Wizsense Full-color 4.0 Megapixel DAHUA DH-IPC-HDW2449T-S-LED
- Độ Phân Giải và Cảm Biến:
- Camera đạt độ phân giải 4 Megapixel với cảm biến CMOS kích thước 1/2.9″, mang lại hình ảnh chi tiết và rõ nét.
- Chuẩn Nén và Tốc Độ Khung Hình:
- Hỗ trợ chuẩn nén H.265+ giúp giảm dung lượng lưu trữ, cung cấp độ ổn định với tốc độ khung hình 20 fps ở độ phân giải 2688×1520 và 25/30 fps ở độ phân giải 2560×1440.
- Chức Năng Phát Hiện Thông Minh và SMD Plus:
- Hỗ trợ nhiều chức năng phát hiện thông minh như hàng rào ảo, xâm nhập, bảo vệ vành đai, tập trung vào việc phát hiện người và xe. SMD Plus là một điểm cộng cho tính năng này.
- Chống Ngược Sáng và Chế Độ Ngày Đêm:
- Chức năng chống ngược sáng WDR(120dB) giúp cải thiện chất lượng hình ảnh trong môi trường có độ tương phản cao. Chế độ ngày đêm (ICR) tự động chuyển đổi giữa ngày và đêm.
- Tầm Quan Sát và Đèn LED Hỗ Trợ:
- Tầm quan sát xa lên đến 30m với đèn LED hỗ trợ, có thể sử dụng trong điều kiện ánh sáng thấp.
- Âm Thanh và Lưu Trữ Mở Rộng:
- Hỗ trợ âm thanh với MIC tích hợp và khe cắm thẻ nhớ Micro SD lên đến 256GB cho lựa chọn lưu trữ mở rộng.
- Chống Nước và Điện Áp Linh Hoạt:
- Chuẩn chống nước IP67 giúp camera hoạt động ổn định trong mọi điều kiện thời tiết. Nguồn điện có thể là DC12V hoặc PoE (802.3af), công suất <8.2W.
- Chất Liệu và Giao Diện Web Tiện Lợi:
- Chất liệu kim loại và nhựa đảm bảo độ bền và ổn định. Hỗ trợ xem qua giao diện Web mà không cần plug-in (Chrome, Firefox,..), hỗ trợ POE.
- Bảo Hành Dài Hạn:
-
- Bảo hành 24 tháng là cam kết về chất lượng và độ tin cậy của sản phẩm.
Camera
Image Sensor
1/2.9″ CMOS
Max. Resolution
2688 (H) × 1520 (V)
ROM
128 MB
RAM
128 MB
Scanning System
Progressive
Electronic Shutter Speed
Auto/Manual 1/3 s–1/100,000 s
Min. Illumination
0.005 lux@F1.0
S/N Ratio
>56 dB
Illumination Distance
Up to 30 m (98.43 ft) (Warm light)
Illuminator On/Off Control
Auto; Manual
Illuminator Number
2 (Warm light)
Lens
Lens Type
Fixed-focal
Lens Mount
M12
Focal Length
2.8 mm; 3.6 mm
Max. Aperture
F1.0
Field of View
2.8 mm: H: 101°; V: 53°; D: 120°
3.6 mm: H: 82°; V: 43°; D: 94°Iris Control
Fixed
Close Focus Distance
2.8 mm: 1.5 m (4.92ft)
3.6 mm: 2.2 m (7.22 ft)DORI Distance
Lens
Detect
Observe
Recognize
Identify
2.8 mm
66.0 m
( 216.54 ft)
26.4 m
(86.61 ft)
13.2 m
(43.31 ft)
6.6 m
(21.65 ft)
3.6 mm
78.0 m
(255.91 ft)
31.2 m
(102.36 ft)
15.6 m
(51.18 ft)
7.8 m
(25.59 ft)
Intelligence
IVS (Perimeter Protection)
Intrusion, tripwire (the two functions support the classification and accurate detection of vehicle and human).
Smart Search
Work together with Smart NVR to perform refine intelligent search, event extraction and merging to event videos
Video
Video Compression
H.265; H.264; H.264H; H.264B; MJPEG (Only supported by the sub stream)
Smart Codec
Smart H.265+; Smart H.264+
Video Frame Rate
Main stream: 2688 × 1520@(1–20 fps )/2560 × 1440@(1–25/30 fps)
Sub stream: 704 × 576@(1–25 fps)/704 × 480@(1–30 fps)
*The values above are the max. frame rates of each stream; for multiple streams, the values will be subjected to the total encoding capacity.Stream Capability
2 streams
Resolution
4M (2688 × 1520); 3.6M (2560 × 1440); 3M (2304 × 1296); 1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240)
Bit Rate Control
CBR/VBR
Video Bit Rate
H.264: 32 kbps–6144 kbps
H.265: 12 kbps–6144 kbpsDay/Night
Color/B/W
BLC
Yes
HLC
Yes
WDR
120 dB
White Balance
Auto; natural; street lamp; outdoor; manual; regional custom
Gain Control
Auto;Manual
Noise Reduction
3D NR
Motion Detection
OFF/ON (4 areas, rectangular)
Region of Interest (RoI)
Yes (4 areas)
Smart Illumination
Yes
Image Rotation
0°/90°/180°/270° (Support 90°/270° with 2688 × 1520 resolution and lower)
Mirror
Yes
Privacy Masking
4 areas
Audio
Built-in MIC
Yes
Audio Compression
G.711a; G.711Mu; G.726; PCM
Alarm
Alarm Event
No SD card; SD card full; SD card error; network disconnection; IP conflict; illegal access; motion detection; video tampering; tripwire; intrusion; audio detection; voltage detection; SMD; security exception
Network
Network Port
RJ-45 (10/100 Base-T)
SDK and API
Yes
Network Protocol
IPv4; IPv6; HTTP; TCP; UDP; ARP; RTP ; RTSP; RTCP; RTMP; SMTP; FTP; SFTP; DHCP; DNS; DDNS; NTP; Multicast; ICMP; IGMP; P2P
Interoperability
ONVIF (Profile S; Profile G; Profile T); CGI
User/Host
20 (Total bandwidth: 48 M)
Storage
FTP; SFTP; Micro SD card (support max. 256 GB)
Browser
IE; Chrome; Firefox
Management Software
Smart PSS Lite;DSS;DMSS
Mobile Client
iOS;Android
Cyber Security
Configuration encryption;trusted execution;Digest;security logs;WSSE;account lockout;syslog;video encryption;802.1x;IP/MAC filtering;HTTPS;trusted upgrade;trusted boot;firmware encryption;generation and importing of X.509 certification
Certification
Certifications
CE-LVD: EN62368-1;
CE-EMC: Electromagnetic Compatibility Directive 2014/30/EUPower
Power Supply
12 VDC/PoE (802.3af)
Power Consumption
Basic: 2.7 W (12 VDC); 3.5 W (PoE)
Max. (H.265+ intelligence on + WDR + illuminator intensity): 6.8 W (12 VDC); 8.2 W (PoE)Environment
Operating Temperature
–40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F)
Operating Humidity
≤95%
Storage Temperature
–40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F)
Storage Humidity
≤95%
Protection
IP67
Structure
Casing Material
Inner core: Metal
Cover: Plastic
Product Dimensions
Φ109.9 mm × 100.9 mm (Φ4.33″ × 3.97″)
Net Weight
0.39 kg (0.86 lb)
Gross Weight
0.51 kg (1.12 lb)
-
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.