Camera IP ColorVu 4.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD2047G2H-LIU/SL: Hiệu Suất Đỉnh Cao cho Giám Sát Màu Sắc 24/7
Camera IP ColorVu 4.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD2047G2H-LIU/SL là một trong những giải pháp giám sát hàng đầu, được trang bị công nghệ đèn kép ColorVu và các tính năng tiên tiến giúp cung cấp hình ảnh màu sắc chất lượng cao suốt cả ngày và đêm. Dưới đây là một bài giới thiệu chi tiết về sản phẩm này:
1. Công Nghệ Đèn Kép ColorVu & Chống Báo Giả: DS-2CD2047G2H-LIU/SL sử dụng công nghệ đèn kép ColorVu cùng với chống báo giả, cho phép camera chụp hình ảnh màu sắc chất lượng cao 24/7.
2. Cảm Biến Hình Ảnh Progressive Scan CMOS: Camera được trang bị cảm biến hình ảnh 1/1.8 inch Progressive Scan CMOS, giúp chụp hình ảnh sắc nét và chi tiết.
3. Độ Nhạy Sáng Cực Thấp: Với độ nhạy sáng chỉ 0.0005 Lux @ (F1.0, AGC ON), DS-2CD2047G2H-LIU/SL có khả năng chụp hình ảnh rõ ràng ngay cả trong điều kiện ánh sáng yếu.
4. Chuẩn Nén H.265/H.264: Camera hỗ trợ các chuẩn nén H.265/H.264, giúp tiết kiệm băng thông và dung lượng lưu trữ.
5. Tầm Quan Sát Hồng Ngoại và Đèn Màu: Hỗ trợ tầm quan sát hồng ngoại và đèn màu lên đến 40m, đảm bảo hình ảnh rõ ràng và chi tiết ngay cả vào ban đêm.
6. Chống Ngược Sáng Thực 130dB WDR: Chức năng này giúp cân bằng độ sáng và tối trong các khu vực có độ tương phản cao.
7. Chống Báo Giả bằng Deep Learning: Sử dụng thuật toán deep learning để phân biệt người và phương tiện, giảm thiểu các báo giả không mong muốn.
8. Các Chức Năng Bổ Trợ: Bao gồm BLC, HLC, 3D-DNR, Defog giúp tối ưu hóa chất lượng hình ảnh dưới nhiều điều kiện khác nhau.
9. Hỗ Trợ Thẻ Nhớ và Micro/Loa 2 Chiều: Camera này có khe cắm thẻ nhớ microSD/SDHC/SDXC/TF lên đến 512GB, tích hợp micro thu âm và loa đàm thoại 2 chiều.
10. Hỗ Trợ Đèn & Loa Báo Động: Tích hợp đèn và loa báo động giúp tăng cường an ninh cho không gian giám sát.
11. Tiêu Chuẩn Chống Thấm Nước và Bụi IP67: DS-2CD2047G2H-LIU/SL đạt tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi IP67, phù hợp cho cả môi trường ngoài trời và trong nhà.
12. Nguồn Điện Linh Hoạt: Camera có thể được cấp nguồn thông qua 12VDC hoặc PoE, tối ưu hóa việc lắp đặt và sử dụng.
13. Bảo Hành: Sản phẩm được bảo hành trong 24 tháng, đảm bảo sự tin cậy và chất lượng.
Tóm lại, Camera IP ColorVu 4.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD2047G2H-LIU/SL là một lựa chọn hàng đầu cho các hệ thống giám sát an ninh, với khả năng cung cấp hình ảnh màu sắc chất lượng cao và nhiều tính năng thông minh tiên tiến.
- Camera
-
Image Sensor
1/1.8″ Progressive Scan CMOS -
Max. Resolution
2688 × 1520 -
Min. Illumination
Color: 0.0005 Lux @ (F1.0, AGC ON),0 Lux with light -
Shutter Time
1/3 s to 1/100,000 s -
Angle Adjustment
Pan: 0° to 360°,tilt: 0° to 90°,rotate: 0° to 360° -
Day & Night
IR cut filter
- Lens
-
Focal Length & FOV
2.8 mm, horizontal FOV 111.9°, vertical FOV 60.5°, diagonal FOV 133.6°
4 mm, horizontal FOV 95.2°, vertical FOV 50.6°, diagonal FOV 114.7°
6 mm, horizontal FOV 58.4°, vertical FOV 31°, diagonal FOV 68.7°
-
Lens Type
Fixed focal lens, 2.8, 4, and 6 mm optional -
Lens Mount
M16 -
Iris Type
Fixed -
Aperture
F1.0 -
Depth of Field
2.8 mm: 3.1 m to ∞
4 mm: 5.4 m to ∞
6 mm: 12.1 m to ∞
- DORI
-
DORI
2.8 mm, D: 58.2 m, O: 23.1 m, R: 11.6 m, I: 5.8 m
4 mm, D: 77 m, O: 30.5 m, R: 15.4 m, I: 7.7 m
6 mm, D: 115.6 m, O: 45.9 m, R: 23.1 m, I: 11.6 m
- Illuminator
-
Supplement Light Type
IR,White Light -
Supplement Light Range
Up to 40 m -
Smart Supplement Light
Yes -
IR Wavelength
850 nm
- Video
-
Main Stream
50 Hz: 25 fps (2688 × 1520, 1920 × 1080, 1280 × 720)
60 Hz: 30 fps (2688 × 1520, 1920 × 1080, 1280 × 720)
-
Sub-Stream
50 Hz: 25 fps (1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360)
60 Hz: 30 fps (1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360)
-
Third Stream
50 Hz: 10 fps (1920 × 1080, 1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360)
60 Hz: 10 fps (1920 × 1080, 1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360)
*Third stream is supported under certain settings.
-
Video Compression
Main stream: H.265/H.264/H.265+/H.264+,
Sub-stream: H.265/H.264/MJPEG,
Third stream: H.265/H.264,
*Third stream is supported under certain settings.
-
Video Bit Rate
32 Kbps to 8 Mbps -
H.264 Type
Baseline Profile,Main Profile,High Profile -
H.265 Type
Main Profile -
Bit Rate Control
CBR,VBR -
Scalable Video Coding (SVC)
H.264 and H.265 encoding -
Region of Interest (ROI)
1 fixed region for main stream and sub-stream
- Audio
-
Audio Compression
G.711/G.722.1/G.726/MP2L2/PCM/MP3/AAC-LC -
Audio Type
Mono sound -
Audio Bit Rate
64 Kbps (G.711ulaw/G.711alaw)/16 Kbps (G.722.1)/16 Kbps (G.726)/32 to 192 Kbps (MP2L2)/8 to 320 Kbps (MP3)/16 to 64 Kbps (AAC-LC) -
Audio Sampling Rate
8 kHz/16 kHz/32 kHz/44.1 kHz/48 kHz -
Environment Noise Filtering
Yes
- Network
-
Protocols
TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, NTP, UPnP, SMTP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv4, IPv6, UDP, Bonjour, SSL/TLS, PPPoE, SNMP, WebSocket, WebSockets, SRTP, SFTP -
Simultaneous Live View
Up to 6 channels -
API
Open Network Video Interface (Profile S, Profile G, Profile T),ISAPI,SDK,ISUP -
User/Host
Up to 32 users
3 user levels: administrator, operator, and user
-
Security
Password protection, complicated password, HTTPS encryption, 802.1X authentication (EAP-TLS, EAP-LEAP, EAP-MD5), watermark, IP address filter, basic and digest authentication for HTTP/HTTPS, WSSE and digest authentication for Open Network Video Interface, RTP/RTSP over HTTPS, control timeout settings, security audit log, TLS 1.1/1.2/1.3, host authentication (MAC address) -
Network Storage
NAS (NFS, SMB/CIFS),Auto Network Replenishment (ANR) -
Client
iVMS-4200,Hik-Connect -
Web Browser
Plug-in required live view: IE 10, IE 11,
Plug-in free live view: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+, Edge 89+,
Local service: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+, Edge 89+
- Image
-
Image Parameters Switch
Yes -
Image Settings
Rotate mode,saturation,brightness,contrast,sharpness,gain,white balance,adjustable by client software or web browser -
Day/Night Switch
Day,Night,Auto,Schedule -
Wide Dynamic Range (WDR)
130 dB -
SNR
≥ 52 dB -
Image Enhancement
BLC,HLC,3D DNR,Defog -
Privacy Mask
4 programmable polygon privacy masks
- Interface
-
Ethernet Interface
1 RJ45 10 M/100 M self-adaptive Ethernet port -
Built-in Microphone
Yes,1 built-in microphone -
On-Board Storage
Built-in memory card slot, support microSD/microSDHC/microSDXC card, up to 512 GB -
Built-in Speaker
Max. power consumption: 1.2 W, max. sound pressure level: 10 cm: 95 dB. -
Reset Key
Yes
- Event
-
Basic Event
Motion detection (support alarm triggering by specified target types (human and vehicle)),video tampering alarm,exception -
Smart Event
Scene change detection
-
Linkage
Upload to FTP/NAS/memory card,notify surveillance center,send email,trigger alarm output,trigger recording,trigger capture,audible warning,strobe light
- Deep Learning Function
-
Face Capture
Yes -
Perimeter Protection
Line crossing, intrusion, region entrance, region exiting
Support alarm triggering by specified target types (human and vehicle)
- General
-
Power
12 VDC ± 25%, 0.54 A, max. 6.5 W,Ø5.5 mm coaxial power plug,reverse polarity protection,
PoE: IEEE 802.3af, Class 3, max. 8 W
-
Material
Metal -
Dimension
Ø74.4 mm × 179.2 mm (Ø2.9″ × 7.1″) -
Package Dimension
234 mm × 120 mm × 117 mm (9.2″ × 4.7″ × 4.6″) -
Weight
Approx. 510 g (1.1 lb.) -
With Package Weight
Approx. 880 g (1.9 lb.) -
Storage Conditions
-30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity 95% or less (non-condensing) -
Startup and Operating Conditions
-30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity 95% or less (non-condensing) -
Language
33 languages: English, Russian, Estonian, Bulgarian, Hungarian, Greek, German, Italian, Czech, Slovak, French, Polish, Dutch, Portuguese, Spanish, Romanian, Danish, Swedish, Norwegian, Finnish, Croatian, Slovenian, Serbian, Turkish, Korean, Traditional Chinese, Thai, Vietnamese, Japanese, Latvian, Lithuanian, Portuguese (Brazil), Ukrainian -
General Function
Heartbeat,mirror,flash log,password reset via email,pixel counter,anti-banding
- Approval
-
Safety
UL: UL 62368-1,
CB: IEC 62368-1: 2014+A11,
CE-LVD: EN 62368-1: 2014/A11: 2017
-
Environment
CE-RoHS: 2011/65/EU -
EMC
CE-EMC: EN 55032:2015+A1:2020, EN 50130-4:2011+A1:2014, EN IEC 61000-3-2:2019+A1:2021, EN 61000-3-3:2013+A1:2019+A2:2021,
RCM: AS/NZS CISPR 32: 2015,
IC: ICES-003: Issue 7,
KC: KN32: 2015, KN35: 2015
-
Protection
IP67: IEC 60529-2013
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.