HIKVISION DS-2CD2143G2-IU là một camera an ninh đáng tin cậy và hiệu quả, được trang bị nhiều tính năng độc đáo. Với cảm biến CMOS kích thước 1/2.8″, camera này cung cấp độ phân giải tối đa (1920×1080)25fps/30fps, cho phép ghi lại hình ảnh chi tiết và sắc nét.
DS-2CD2143G2-IU hỗ trợ chuẩn nén H.265+/H.265/H.264+/H.264, giúp giảm băng thông và dung lượng lưu trữ mà vẫn duy trì chất lượng hình ảnh cao. Ngoài ra, camera hỗ trợ 3 luồng dữ liệu, cho phép truyền dữ liệu một cách linh hoạt và hiệu quả.
Với độ nhạy sáng Color: 0.005 Lux @ (F1.6, AGC ON), 0 Lux with IR, DS-2CD2143G2-IU có khả năng quan sát trong điều kiện ánh sáng thấp và ban đêm một cách hiệu quả. Hồng ngoại tích hợp cho phép quan sát xa tới 30 mét, đảm bảo rằng không có góc nào trong khu vực giám sát bị bỏ sót.
Camera được trang bị tính năng WDR 120dB, 3D DNR, ICR, BLC, giúp tái tạo hình ảnh chất lượng cao và giảm thiểu nhiễu trong môi trường ánh sáng phức tạp. Điều này đảm bảo rằng hình ảnh sẽ rõ ràng và chi tiết ngay cả trong các tình huống ánh sáng khó khăn.
DS-2CD2143G2-IU tích hợp mic trên camera, cho phép người dùng thực hiện đàm thoại hai chiều trực tiếp từ xa, tạo ra một kênh giao tiếp linh hoạt và thuận tiện.
Camera hỗ trợ thẻ nhớ micro SD/SDHC/SDXC tối đa 256GB, cho phép lưu trữ dữ liệu ghi hình một cách dễ dàng và thuận tiện.
Với tính năng phát hiện chuyển động phân biệt người và phương tiện, phát hiện vượt hàng rào ảo, phát hiện xâm nhập và phát hiện khuôn mặt, camera này giúp tăng cường khả năng giám sát và nhận diện sự xâm nhập hoặc hoạt động đáng ngờ trong khu vực giám sát.
DS-2CD2143G2-IU tuân thủ tiêu chuẩn chống nước IP67 và chống đập phá IK10, cho phép nó hoạt động ổn định trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt và bảo vệ camera khỏi các tác động vật lý.
Camera được cấp nguồn bằng DC12V&PoE, giúp việc lắp đặt dễ dàng và tiết kiệm thời gian.
DS-2CD2143G2-IU là một sản phẩm xuất xứ từ Trung Quốc và được hỗ trợ bảo hành trong vòng 24 tháng.
Với tính năng và khả năng an ninh vượt trội, HIKVISION DS-2CD2143G2-IU là một lựa chọn tuyệt vời cho các hệ thống giám sát an ninh chuyên nghiệp và đáng tin cậy.
- Camera
- Image Sensor1/3″ Progressive Scan CMOS
- Max. Resolution2688 × 1520
- Min. IlluminationColor: 0.005 Lux @ (F1.6, AGC ON), 0 Lux with IR on
- Shutter Time1/3 s to 1/100,000 s
- Day & NightIR cut filter
- Angle AdjustmentPan: 0° to 355°, tilt: 0° to 75°, rotate: 0° to 355°
- Lens
- Focal Length & FOV
2.8 mm, horizontal FOV 103°, vertical FOV 55°, diagonal FOV 122°
4 mm, horizontal FOV 84°, vertical FOV 45°, diagonal FOV 100°
- Lens MountM12
- Iris TypeFixed
- ApertureF1.6
- DORI
- DORI
2.8 mm: D: 67 m, O: 26 m, R: 13 m, I: 6 m
4 mm: D: 80 m, O: 31 m, R: 16 m, I: 8 m
- Illuminator
- Supplement Light TypeIR
- Supplement Light RangeUp to 30 m
- Smart Supplement LightYes
- IR Wavelength850 nm
- Video
- Main Stream
50 Hz: 25 fps (2688 × 1520, 1920 × 1080, 1280 × 720)
60 Hz: 30 fps (2688 × 1520, 1920 × 1080, 1280 × 720)
- Sub-Stream
50 Hz: 25 fps (1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360)
60 Hz: 30 fps (1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360)
- Third Stream
50 Hz: 10 fps (1920 × 1080, 1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360)
60 Hz: 10 fps (1920 × 1080, 1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360)
- Video Compression
Main stream: H.265/H.264/H.264+/H.265+
Sub-stream: H.265/H.264/MJPEG
Third stream: H.265/H.264
- Video Bit Rate32 Kbps to 8 Mbps
- H.264 TypeBaseline Profile/Main Profile/High Profile
- H.265 TypeMain Profile
- Bit Rate ControlCBR/VBR
- Scalable Video Coding (SVC)Yes
- Region of Interest (ROI)1 fixed region for main stream and sub-stream
- Audio
- Audio Compression G.711ulaw/G.711alaw/G.722.1/G.726/MP2L2/PCM/MP3/AAC-LC
- Audio Bit Rate64Kbps(G.711ulaw/G.711alaw)/16Kbps(G.722.1)/16Kbps(G.726)/16Kbps-64Kbps(AAC-LC)/32-192Kbps(MP2L2)/8-320Kbps(MP3)
- Audio Sampling Rate8 kHz/16 kHz/32 kHz/44.1 kHz/48 kHz
- Environment Noise FilteringYes
- Network
- ProtocolsTCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, NTP, UPnP, SMTP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, UDP, Bonjour, SSL/TLS, PPPoE, WebSocket, WebSockets
- Simultaneous Live ViewUp to 6 channels
- APIOpen Network Video Interface (Profile S, Profile G), ISAPI, SDK
- User/HostUp to 32 users. 3 user levels: administrator, operator and user
- SecurityPassword protection, complicated password, HTTPS encryption, IP address filter, Security Audit Log, basic and digest authentication for HTTP/HTTPS, TLS 1.1/1.2, WSSE and digest authentication for Open Network Video Interface
- Network StorageNAS (NFS, SMB/CIFS), auto network replenishment (ANR)
- ClientiVMS-4200, Hik-Connect, Hik-Central
- Web Browser
Plug-in required live view: IE 10, IE 11
Plug-in free live view : Chrome 57.0+, Firefox 52.0+
Local service: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+
- Image
- Image Parameters SwitchYes
- Image SettingsRotate, mirror, privacy mask, saturation, brightness, contrast, sharpness, gain, white balance adjustable by client software or web browser
- Day/Night SwitchDay, Night, Auto, Schedule
- Wide Dynamic Range (WDR)120 dB
- SNR≥ 52 dB
- Image EnhancementBLC, HLC, 3D DNR
- Interface
- Ethernet Interface1 RJ45 10M/100M self-adaptive Ethernet port
- On-Board StorageBuilt-in microSD, up to 512 GB
- Built-in MicrophoneYes
- Reset KeyYes
- Event
- Basic Event Motion detection (human and vehicle targets classification), video tampering alarm, exception
- Smart Event
Line crossing detection, intrusion detection (support alarm triggering by specified target types (human and vehicle))
Face detection
- LinkageUpload to FTP/memory card/NAS, notify surveillance center, trigger record, trigger capture, Email
- General
- Power
12 VDC ± 25%, 0.4 A, max. 5 W, Ø5.5 mm coaxial power plug, reverse polarity protection
PoE: 802.3af, Class 3, 36 V to 57 V, 0.2 A to 0.15 A, max. 6.5 W
- DimensionØ121.4 × 92.2 mm (Ø4.8″ × 3.7″)
- Package Dimension150 × 150 × 141 mm (5.9″ × 5.9″ × 5.6″)
- WeightApprox. 570 g (1.3 lb.)
- With Package WeightApprox. 806 g (1.8 lb.)
- Storage Conditions-30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity 95% or less (non-condensing)
- Startup and Operating Conditions-30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity 95% or less (non-condensing)
- Language
33 languages
English, Russian, Estonian, Bulgarian, Hungarian, Greek, German, Italian, Czech, Slovak, French, Polish, Dutch, Portuguese, Spanish, Romanian, Danish, Swedish, Norwegian, Finnish, Croatian, Slovenian, Serbian, Turkish, Korean, Traditional Chinese, Thai, Vietnamese, Japanese, Latvian, Lithuanian, Portuguese (Brazil), Ukrainian
- General FunctionAnti-flicker, heartbeat, password reset via e-mail, pixel counter
- Approval
- EMCFCC (47 CFR Part 15, Subpart B); CE-EMC (EN 55032: 2015, EN 61000-3-2: 2014, EN 61000-3-3: 2013, EN 50130-4: 2011 +A1: 2014); RCM (AS/NZS CISPR 32: 2015); IC (ICES-003: Issue 6, 2016); KC (KN 32: 2015, KN 35: 2015)
- SafetyUL (UL 60950-1); CB (IEC 60950-1:2005 + Am 1:2009 + Am 2:2013); CE-LVD (EN 60950-1:2005 + Am 1:2009 + Am 2:2013); BIS (IS 13252(Part 1):2010+A1:2013+A2:2015)
- EnvironmentCE-RoHS (2011/65/EU); WEEE (2012/19/EU); Reach (Regulation (EC) No 1907/2006)
- ProtectionIP67 (IEC 60529-2013), IK10 (IEC 62262: 2002)
Thành Công –
.