Trong cuộc sống hiện đại, việc bảo vệ và giám sát an ninh trở nên ngày càng quan trọng. Camera IP 4G năng lượng mặt trời 4.0 Megapixel HIKVISION DS-2XS2T41G1-ID/4G/C05S07 đã mang lại sự đột phá cho ngành công nghiệp an ninh. Với khả năng kết nối 4G, năng lượng mặt trời và nhiều tính năng tiên tiến, nó là một lựa chọn hoàn hảo cho việc giám sát 24/7 ở bất kỳ nơi nào bạn muốn.
Khả năng Quan Sát và Độ Phân Giải Cao
DS-2XS2T41G1-ID/4G/C05S07 được trang bị cảm biến hình ảnh Progressive Scan CMOS 1/3 inch và độ phân giải 4.0 Megapixel. Điều này đảm bảo bạn có hình ảnh rõ ràng và chi tiết, giúp nhận diện và theo dõi các sự kiện quan trọng.
Hỗ Trợ PIR và Radar Chống Báo Động Giả
Camera này đi kèm với hỗ trợ PIR (Passive Infrared) và radar, cho phép chống báo động giả, giảm báo động không cần thiết và tiết kiệm thời gian và nguồn lực.
Tầm Quan Sát Hồng Ngoại Mạnh Mẽ
Với tầm quan sát hồng ngoại từ 10m đến 30m, bạn có thể quan sát trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc ban đêm mà không cần ánh sáng bổ sung.
Tích Hợp Micro và Loa Đàm Thoại 2 Chiều
Tích hợp micro và loa đàm thoại 2 chiều giúp bạn tương tác và ghi âm mọi người trong khu vực giám sát.
Kết Nối 4G Và Tích Hợp Bộ Nhớ
Camera này hỗ trợ kết nối 4G, cho phép bạn giám sát từ xa mà không cần mạng Wi-Fi cố định. Ngoài ra, nó tích hợp bộ nhớ 8GB eMMC và khe cắm thẻ nhớ microSD/microSDHC/microSDXC lên đến 256GB để lưu trữ dữ liệu.
Năng Lượng Mặt Trời Và Pin Dự Phòng
DS-2XS2T41G1-ID/4G/C05S07 được trang bị tấm pin năng lượng mặt trời 6.5W và pin dự phòng Ternary lithium 51.46Wh, giúp hoạt động liên tục và đảm bảo rằng bạn không bao giờ mất kết nối.
Sử Dụng Mọi Nơi
Với tiêu chuẩn chống bụi và nước IP67, bạn có thể sử dụng camera này cả trong nhà và ngoài trời, đảm bảo hoạt động ổn định trong mọi điều kiện thời tiết và môi trường.
Bảo Hành Tin Cậy
Sản phẩm được bảo hành trong 24 tháng, giúp bạn yên tâm về độ tin cậy và tính ổn định của sản phẩm.
Kết Luận
DS-2XS2T41G1-ID/4G/C05S07 là một lựa chọn linh hoạt và hiệu quả cho việc giám sát an ninh 24/7. Với khả năng kết nối 4G, năng lượng mặt trời và nhiều tính năng tiên tiến, nó là một công cụ mạnh mẽ để bảo vệ và quản lý tài sản của bạn, đặc biệt là ở những nơi khó tiếp cận nguồn điện cố định. Hãy đầu tư vào DS-2XS2T41G1-ID/4G/C05S07 để tận hưởng sự yên tâm và an toàn tối ưu.
- Camera
- Image Sensor1/3″ Progressive Scan CMOS
- Max. Resolution2560 × 1440
- Min. IlluminationB/W: 0.01 Lux @ (F1.6, AGC ON),B/W: 0 Lux with IR
- Shutter Time1/3 s to 1/100,000 s
- Day & NightIR cut filter
- Angle AdjustmentSolar panel: tilt: -45° to 45°, rotate:-30° to 30°
- Lens
- Lens TypeFixed focal lens, 4 and 6 mm optional
- Iris TypeFixed
- Aperture4mm: F1.28, 6mm: F1.6
- Depth of Field
4 mm: 2.7 m to ∞
6 mm: 5.9 m to ∞
- Focal Length & FOV
4 mm, Horizontal FOV: 79°, Vertical FOV: 43°, Diagonal FOV: 93°
6 mm, Horizontal FOV: 49°, Vertical FOV: 26°, Diagonal FOV: 57°
- Lens MountM12
- DORI
- DORI
4 mm, D: 77 m, O: 30 m, R: 15 m, I: 7 m
6 mm, D: 128 m, O: 50 m, R: 25 m, I: 12 m
- Illuminator
- Supplement Light TypeIR
- Supplement Light RangePerformance mode: up to 30 m, proactive mode: up to 10 m
- IR Wavelength850 nm
- Smart Supplement LightYes
- Video
- Main Stream
50 Hz: 12.5 fps (2560 × 1440, 1920 × 1080, 1280 × 720)
60 Hz: 15 fps (2560 × 1440, 1920 × 1080, 1280 × 720)
- Sub-Stream
50 Hz: 12.5 fps (1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360)
60 Hz: 15 fps (1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360)
- Video Compression
Main stream: H.265/ H.264,
Sub-stream: H.265/H.264/MJPEG,
H.264+ and H.265+: main stream supports under performance mode
- Video Bit Rate32 Kbps to 8 Mbps
- H.264 TypeBaseline Profile,Main Profile,High Profile
- H.265 TypeMain Profile
- Bit Rate ControlCBR,VBR
- Region of Interest (ROI)1 fixed region for main stream
- Scalable Video Coding (SVC)H.264 and H.265 encoding
- Audio
- Audio Sampling Rate8 kHz/16 kHz
- Environment Noise FilteringYes
- Audio Compression G.711ulaw/G.711alaw/G.722.1/G.726/MP2L2/PCM/AAC-LC
- Audio Bit Rate64 Kbps (G.711ulaw/G.711alaw)/16 Kbps (G.722.1)/16 Kbps (G.726)/32 to 192 Kbps (MP2L2)/8 to 320 Kbps (MP3)/16 to 64 Kbps (AAC-LC)
- Network
- SecurityPassword protection, complicated password, basic and digest authentication for HTTP, TLS 1.1/1.2/1.3, WSSE and digest authentication for Open Network Video Interface
- Simultaneous Live ViewUp to 6 channels
- APIOpen Network Video Interface (Profile S, Profile G, Profile T),ISAPI,SDK
- ProtocolsTCP/IP, ICMP, HTTP, DHCP, DNS, RTP, RTSP, RTCP, NTP, IGMP, QoS, UDP
- User/Host
Up to 32 users
3 user levels: administrator, operator, and user
- Network StorageAuto Network Replenishment (ANR)
- ClientiVMS-4200,Hik-Connect,Hik-Central
- Web Browser
Plug-in required live view: IE 10, IE 11,
Plug-in free live view: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+,
Local service: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+
- Mobile Communication
- SIM Card TypeMicro SIM
- Uplink and Downlink Data RateCat 4, uplink: 50 Mbps, downlink: 150 Mbps
- Frequency
EU:
LTE-TDD: B38/B40/B41
LTE-FDD: B1/B3/B5/B7/B8/B20/B28
WCDMA: B1/B5/B8
GSM: B3/B5/B8
LA:
LTE-TDD: B38/B40
LTE-FDD: B1/B2/B3/B4/B5/B7/B8/B12/B17/B28/B66
WCDMA:B1/B2/B3/B4/B5/B8
GSM: B2/B3/B5/B8
- StandardLTE-TDD,LTE-FDD,WCDMA,GSM
- Image
- SNR≥ 52 dB
- Wide Dynamic Range (WDR)Digital WDR
- Day/Night SwitchDay,Night,Auto,Schedule
- Image EnhancementBLC,HLC,3D DNR
- Image SettingsSaturation,brightness,contrast,sharpness,gain,white balance,adjustable by client software or web browser
- Transducer
- Transducer TypePIR + Radar
- Detection Angle4 mm : Horizontal: 80°, vertical: 42°,6 mm:Horizontal: 50°, vertical: 22°
- Detection RangeUp to 12 m
- Interface
- Ethernet Interface1 RJ45 10 M/100 M self-adaptive Ethernet port
- On-Board Storage
Built-in eMMC storage, up to 8 GB,
Built-in memory card slot, support microSD/microSDHC/microSDXC card, up to 256 GB,For eMMC storage, 5 GB is available for recording.
- Built-in MicrophoneYes
- Built-in SpeakerYes
- Reset KeyYes
- Event
- Basic Event Motion detection,video tampering alarm,network disconnected,IP address conflict,illegal login,HDD full,HDD error
- Linkage
Upload to NAS/memory card,notify surveillance center,trigger recording,trigger capture,audible warning
- General
- Power
Power Consumption and Current:
Typical power scenarios: 1.85 W (4G working)
Standby scenarios: 80 mW
Max. power consumption: 7 W
Power Supply:
12 VDC
*For debugging only
6.5 W (deviation: ± 1 W) Solar panels
Power Interface:
Power supply interface: Ø5.5 mm coaxial power plug
Extened solar panel: Ø5.5 mm coaxial power plug
- MaterialPlastic
- Storage Conditions0 °C to 50 °C (32 °F to 122 °F). Humidity 95% or less (non-condensing)
- Language33 languages: English, Russian, Estonian, Bulgarian, Hungarian, Greek, German, Italian, Czech, Slovak, French, Polish, Dutch, Portuguese, Spanish, Romanian, Danish, Swedish, Norwegian, Finnish, Croatian, Slovenian, Serbian, Turkish, Korean, Traditional Chinese, Thai, Vietnamese, Japanese, Latvian, Lithuanian, Portuguese (Brazil), Ukrainian
- General FunctionHeartbeat,mirror,flash log
- Startup and Operating Conditions0 °C to 50 °C (32 °F to 122 °F). Humidity 95% or less (non-condensing)
- Dimension213.7 mm × 292.4 mm × 188.7 mm (8.4″ × 11.5″ × 7.3″)
- Package Dimension345 mm × 240 mm × 292 mm (13.6″ × 9.4″ × 11.5″)
- Weight
Approx. 1.42 kg (3.1 lb.)
- With Package Weight
Approx. 2.07 kg (4.6 lb.)
- Battery
- Battery TypeTernary Lithium
- Capacity51.46 Wh
- Max. Charging Voltage12.6 V
- Operating Temperature
Charging: 0 °C to 45 °C (32 °F to 113 °F)
Discharging: -20 °C to 50 °C (-4 °F to 122 °F)
- Battery Voltage 8.1 V to 12.6 V
- Battery LifeMore than 800 cycles
- Cycle Lifetime
Proactive mode: 1.5 days,
Standby mode: 11 days
- Battery WeightApprox. 185 g (0.4 lb.)
- Approval
- EMC
CE-EMC: EN 55032: 2015, EN 61000-3-2:2019, EN 61000-3-3: 2013+A1:2019, EN 50130-4: 2011 +A1: 2014,
RCM: AS/NZS CISPR 32: 2015,
*CE and RCM certifications are only for the device sold in the European region.
- RF
CE-RED: EN 301489-1 V2.1.1 (BT or 2.4G), EN 301489-17 V3.1.1 (BT or 2.4G), EN 300328 V2.1.1 (BT or 2.4G), EN 62311: 2008 (BT or 2.4G)
*CE certification is only for the device sold in the European region.
- Safety
CB: IEC 62368-1: 2014+A11,
CE-LVD: EN 62368-1: 2014/A11: 2017,
LOA: IEC/EN 60950-1,
*CE and LOA certifications are only for the device sold in the European region.
- Environment
CE-RoHS: 2011/65/EU,
WEEE: 2012/19/EU,
Reach: Regulation (EC) No 1907/2006,
*CE certification is only for the device sold in the European region.
- ProtectionIP67: IEC 60529-2013
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.