Camera Ip 8.0Mp Dahua DH-IPC-HDW3849H-AS-PV

1 Giá đã VAT

(Liên hệ để có giá tốt hơn)

Mã: DH-IPC-HDW3849H-AS-PV Danh mục:

Đánh Giá Camera IP 8.0MP DAHUA DH-IPC-HDW3849H-AS-PV

Camera IP 8.0MP DAHUA DH-IPC-HDW3849H-AS-PV là một thiết bị giám sát cao cấp với nhiều tính năng thông minh và hiệu suất ổn định. Dưới đây là một tổng quan về sản phẩm này:

1. Độ Phân Giải và Cảm Biến CMOS

  • Camera được trang bị cảm biến CMOS kích thước 1/2.8″, cung cấp độ phân giải 8MP(3840 x 2160) @30 fps, cho hình ảnh sắc nét và chi tiết.

2. Mã Hóa 3 Luồng và Công Nghệ Full-Color

  • Hỗ trợ mã hóa 3 luồng với định dạng H.265 và H.264, giúp tiết kiệm dung lượng lưu trữ.
  • Công nghệ Full-Color với độ nhạy sáng 0.007 Lux@F1.4, cung cấp hình ảnh màu sắc chân thực dù trong điều kiện ánh sáng yếu.

3. Chống Ngược Sáng WDR và Hỗ Trợ Đèn LED Trợ Sáng

  • Chức năng chống ngược sáng WDR(120dB) giúp cải thiện chất lượng hình ảnh trong môi trường ánh sáng khắc nghiệt.
  • Hỗ trợ đèn LED trợ sáng lên đến 30m, cung cấp hình ảnh rõ ràng và chi tiết, kể cả trong điều kiện ánh sáng yếu.

4. Chức Năng Phát Hiện Thông Minh và Cảnh Báo Chủ Động

  • Hỗ trợ chức năng phát hiện thông minh SMD Plus và bảo vệ vành đai (phân biệt người và xe) với tính năng như Tripwire và Intrusion.
  • Cảnh báo chủ động với loa và đèn cảnh báo xanh đỏ giúp người dùng nhận biết và phản ứng nhanh chóng với các sự kiện quan trọng.

5. Âm Thanh và Lưu Trữ

  • Tích hợp mic và loa, cho phép ghi âm và truyền đạt âm thanh.
  • Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ lên đến 256GB, tăng khả năng lưu trữ dữ liệu.

6. Chuẩn Tương Thích và Bảo Vệ

  • Chuẩn tương thích Onvif 2.4 giúp tích hợp dễ dàng với các hệ thống giám sát khác.
  • Đạt chuẩn chống nước IP67, đảm bảo hoạt động ổn định trong mọi điều kiện thời tiết.
  • Thiết kế từ kim loại, đảm bảo độ bền và ổn định của sản phẩm.

7. Nguồn Cấp và Nhiệt Độ Hoạt Động

  • Hỗ trợ điện áp DC12V hoặc POE (802.3af), phù hợp với nhiều loại hệ thống cung cấp điện.
  • Hoạt động ổn định trong nhiệt độ từ -40ºC đến +60ºC, phù hợp với môi trường làm việc đa dạng.

Tóm lại, Camera IP 8.0MP DAHUA DH-IPC-HDW3849H-AS-PV là một giải pháp giám sát chất lượng cao, đáng tin cậy và phù hợp cho nhiều ứng dụng an ninh và giám sát.

Camera

Image Sensor

1/2.8″ CMOS

Max. Resolution

3840 (H) × 2160 (V)

ROM

128 MB

RAM

512 MB

Scanning System

Progressive

Electronic Shutter Speed

Auto/Manual 1/3 s–1/100,000 s

Min. Illumination

0.004 lux@F1.0 (Color, 30 IRE)
0.0004 lux@F1.0 (B/W, 30 IRE)
0 lux (illuminator on)

S/N Ratio

﹥ 56 dB

Illumination Distance

Up to 30 m (98.43 ft) (IR)
Up to 30 m (98.43 ft) (warm light)

Illuminator On/Off Control

Auto; manual

Illuminator Number

1 (IR LED)
1 (warm light)

Angle Adjustment

Pan: 0°–360°
Tilt: 0°–78°
Rotation: 0°–360°

Lens

Lens Type

Fixed-focal

Mount Type

M12

Focal Length

2.8 mm; 3.6 mm

Field of View

2.8 mm: H: 106°; V: 55°; D: 125°
3.6 mm: H: 85°; V: 45°; D: 100°

Iris Type

Fixed

Close Focus Distance

2.8 mm: 2.0 m (6.56 ft)
3.6 mm: 2.8 m (6.23 ft)

DORI Distance

Lens

Detect

Observe

Recognize

Identify

2.8 mm

91.0 m (298.56 ft)

36.4 m

( 119.42 ft)

18.2 m

(59.71 ft)

9.1 m

(29.86 ft)

3.6 mm

107.6 m (353.02 ft)

43.0 m

( 141.08 ft)

21.5 m

(70.54 ft)

10.8 m

(35.43 ft)

Intelligent

IVS (Perimeter Protection)

Tripwire; intrusion (Support the classification and accurate detection of vehicle and human)

SMD 4.0

Less false alarm, longer detection distance

Smart Search

Work together with Smart NVR to perform refine intelligent search, event extraction and merging to event videos.

Quick Pick

With AI NVR, quickly pick up the human/vehicle targets that users are interested in from SMD events

AI SSA

Adopt deep learning algorithms to adjust the parameters of the image to suit the conditions.

Video

Video Compression

H.265; H.264; H.264H; H.264B; MJPEG (Only supported by the sub stream)

Smart Codec

Smart H.265+; Smart H.264+

AI Coding

AI H.265; AI H.264

Video Frame Rate

Main stream: 3840 × 2160@(1 fps–30 fps)
Sub stream: 704 × 576@(1 fps–25 fps)/704 × 480@(1 fps–30 fps)
Third stream: 1920 × 1080@(1 fps–30 fps)
*The values above are the max. frame rates of each stream; for multiple streams, the values will be subjected to the total encoding capacity.

Stream Capability

3 streams

Resolution

8M (3840 × 2160); 6M (3072 × 2048); 5M (3072 × 1728/2592 × 1944); 4M (2688 × 1520/2560 × 1440); 3M (2048 × 1536/2304 × 1296); 1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240)

Bit Rate Control

CBR/VBR

Video Bit Rate

H.264: 32kbps–8192 kbps

H.265:12kbps–8192 kbps

Day/Night

Auto (ICR)/Color/B/W

BLC

Yes

HLC

Yes

WDR

120 dB

Scene Self-adaptation

Yes

White Balance

Auto; natural; street lamp; outdoor; manual; regional custom

Gain Control

Auto; manual

Noise Reduction

3D NR

Motion Detection

OFF/ON (4 areas)

Region of Interest (RoI)

Yes (4 areas)

Smart Illumination

Yes

Defog

Yes

Image Rotation

0°/90°/180°/270° (Support 90°/270° with 2688 × 1520 resolution and lower)

Mirror

Yes

Privacy Masking

8 areas

Audio

Built-in Mic

Yes, built-in dual Mic

Built-in speaker

Yes, built-in speaker

Audio Compression

PCM; G.711a; G.711Mu; G.726; G.723

Alarm

Alarm Event

No SD card; SD card full; SD card error; network disconnection; IP conflict; illegal access; motion detection; video tampering; tripwire; intrusion; scene changing; audio detection; voltage detection; external alarm; SMD; security exception

Network

Network

RJ-45 (10/100 Base-T)

SDK and API

Yes

Cyber Security

Video encryption; firmware encryption; configuration encryption; Digest; WSSE; account lockout; security logs; IP/MAC filtering; generation and importing of X.509 certification; syslog; HTTPS; 802.1x; trusted boot; trusted execution; trusted upgrade

Protocol

IPv4; IPv6; HTTP; TCP; UDP; ARP; RTP ; RTSP; RTCP; RTMP; SMTP; FTP; SFTP; DHCP; DNS; DDNS; QoS; UPnP; NTP; Multicast; ICMP; IGMP; NFS; SAMBA; PPPoE; SNMP; P2P

Interoperability

ONVIF (Profile S;Profile G;Profile T); CGI

User/Host

20 (Total bandwidth: 72 M)

Storage

FTP; SFTP; Micro SD card (Support max. 256 G); NAS

Browser

IE: IE8/9/11
Chrome
Firefox

Management Software

Smart PSS; DSS; DMSS

Mobile Phone

iOS; Android

Certification

Certification

CE-LVD: EN 62368-1;

CE-EMC: Electromagnetic Compatibility Directive 2014/30/EU;

FCC: 47 CFR FCC Part 15, Subpart B;

UL/CUL:UL62368-1 & CAN/CSA C22.2 No. 62368-1-14

Port

Audio Input

1 channel (RCA port)

Audio Output

1 channel (RCA port)

Alarm Input

1 channel in: 5 mA 3V–5 VDC

Alarm Output

1 channel out: 300 mA 12 VDC

Power

Power Supply

12 VDC/PoE (802.3af)

Power Consumption

Basic: 5.2 W (12 VDC); 5.5 W (PoE)

Max. (pulling stream+warning light+speaker+warm light on): 9.2W (DC12 V) 10.2 W (POE)

Environment

Operating Conditions

–40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F)/Less than 95% RH

Storage Conditions

–40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F)

Protection Grade

IP67

Structure

Casing

Metal

Dimensions

110.9 mm × Φ122.0 mm (4.37″ × Φ4.80″)

Net Weight

745 g (1.64 lb)

Gross Weight

915 g (2.02 lb)

Thông tin bổ sung

Nhà sản xuất

Công nghệ camera

Độ phân giải

Độ nhậy sáng

Ống kính

Tầm xa hồng ngoại

Camera theo kiểu dáng

Chống ngược sáng

Tính năng cao cấp

, ,

Chất liệu võ

Hỗ trợ thẻ nhớ

Bảo hành

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Camera Ip 8.0Mp Dahua DH-IPC-HDW3849H-AS-PV”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *