Camera Ip 8Mp Hikvision DS-2CD2186G2-ISU

0 Giá đã VAT

(Liên hệ để có giá tốt hơn)

GTIN: DS-2CD2186G2-ISU Mã: DS-2CD2186G2-ISU Danh mục:

HIKVISION DS-2CD2186G2-ISU là một camera IP AcuSense của HIKVISION được trang bị công nghệ tiên tiến để cung cấp giải pháp an ninh chất lượng cao. Với khả năng chống báo động giả và công nghệ DarkFighter, camera này giám sát và ghi lại hình ảnh rõ ràng, sắc nét ngay cả trong điều kiện ánh sáng thấp.

Camera này được trang bị cảm biến hình ảnh 1/1.8 inch Progressive Scan CMOS, cung cấp độ phân giải 8 Megapixel cho hình ảnh chi tiết và rõ ràng. Ống kính cố định có tùy chọn 2.8 mm và 4 mm, cho phép điều chỉnh góc quan sát theo nhu cầu cụ thể.

Với công nghệ chống ngược sáng 120dB WDR, DS-2CD2186G2-ISU xử lý hiệu quả các tình huống ánh sáng mạnh và yếu, đảm bảo hình ảnh cân bằng và chi tiết. Chức năng bù sáng phía sau (BLC) và giảm nhiễu số 3D DNR giúp cải thiện chất lượng hình ảnh trong các tình huống khác nhau. Chức năng chống sáng chói HLC giúp ngăn chặn hiện tượng sáng chói và tăng cường khả năng quan sát.

Với tính năng chống báo động giả thông minh, DS-2CD2186G2-ISU phân biệt được người, xe và các yếu tố gây báo động giả khác nhau, như vật nuôi, lá cây, giúp giảm thiểu số lượng báo động không cần thiết và tăng cường hiệu suất của hệ thống.

Camera này hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ micro SD/SDHC/SDXC lên đến 256GB, cho phép lưu trữ dữ liệu trực tiếp trên camera. Nó cũng tích hợp microphone để thu âm âm thanh trong quá trình giám sát. Hỗ trợ 1 cổng vào cảnh báo và 1 cổng ra cảnh báo (tối đa 12 VDC @30 mA), cho phép tích hợp với các hệ thống báo động khác.

DS-2CD2186G2-ISU đáp ứng tiêu chuẩn chống bụi và nước IP67, cho phép hoạt động đáng tin cậy trong các điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Nó cũng tuân thủ tiêu chuẩn chống va đập IK10, đảm bảo sự bảo vệ vượt trội chống lại các tác động vật lý.

Tổng quan, HIKVISION DS-2CD2186G2-ISU là một lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng an ninh đòi hỏi chất lượng hình ảnh cao và khả năng chống báo động giả. Với công nghệ DarkFighter và các tính năng thông minh, nó mang lại hiệu suất đáng tin cậy cho giám sát trong mọi điều kiện ánh sáng, đảm bảo an toàn và an ninh cho môi trường được giám sát.

  • Camera
  • Image Sensor1/1.8″ Progressive Scan CMOS
  • Max. Resolution3840 × 2160
  • Min. IlluminationColor: 0.003 Lux @ (F1.6, AGC ON), B/W: 0 Lux with IR
  • Shutter Time1/3 s to 1/100,000 s
  • Day & NightIR cut filter
  • Angle AdjustmentPan: 0° to 355°, tilt: 0° to 75°, rotate: 0° to 355°
  • Lens
  • Lens TypeFixed focal lens, 2.8 and 4 mm optional
  • Focal Length & FOV

    2.8 mm, horizontal FOV 111°, vertical FOV 59°, diagonal FOV 131°

    4 mm, horizontal FOV 87°, vertical FOV 47°, diagonal FOV 102°

  • Lens MountM12
  • Iris TypeFixed
  • ApertureF1.6
  • DORI
  • DORI

    2.8 mm: D: 89.2 m, O: 35.4 m, R: 17.8 m, I: 8.9 m

    4 mm: D: 99.4 m, O: 39.4 m, R: 19.9 m, I: 9.9 m

  • Illuminator
  • Supplement Light TypeIR
  • Supplement Light RangeUp to 30 m
  • Smart Supplement LightYes
  • IR Wavelength850 nm
  • Video
  • Main Stream

    50 Hz: 25 fps (3840 × 2160, 3200 × 1800, 2688 × 1520, 1920 × 1080, 1280 × 720)

    60 Hz: 24 fps (3840 × 2160)

    30 fps (3200 × 1800, 2688 × 1520, 1920 × 1080, 1280 × 720)

  • Sub-Stream

    50 Hz: 25 fps (640 × 480, 640 × 360)

    60 Hz: 30 fps (640 × 480, 640 × 360)

  • Third Stream

    50 Hz: 10 fps (1920 × 1080, 1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360)

    60 Hz: 10 fps (1920 × 1080, 1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360)

    *Third stream is supported under certain settings.

  • Video Compression

    Main stream: H.265/H.264/H.264+/H.265+

    Sub-stream: H.265/H.264/MJPEG

    Third stream: H.265/H.264

    *Third stream is supported under certain settings.

  • Video Bit Rate32 Kbps to 16 Mbps
  • H.264 TypeBaseline Profile/Main Profile/High Profile
  • H.265 TypeMain Profile
  • Bit Rate ControlCBR/VBR
  • Scalable Video Coding (SVC)H.264 and H.265 encoding
  • Region of Interest (ROI)1 fixed region for main stream and sub-stream
  • Target CroppingYes
  • Audio
  • Audio Type-U: mono sound
  • Audio Compression -U: G.711ulaw/G.711alaw/G.722.1/G.726/MP2L2/PCM/MP3/AAC
  • Audio Bit Rate-U: 64 Kbps (G.711ulaw/G.711alaw)/16 Kbps (G.722.1)/16 Kbps (G.726)/32 to 192 Kbps (MP2L2)/8 to 320 Kbps (MP3)/16 to 64 Kbps (AAC)
  • Audio Sampling Rate-U: 8 kHz/16 kHz/32 kHz/44.1 kHz/48 kHz
  • Environment Noise Filtering-U: Yes
  • Network
  • ProtocolsTCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, NTP, UPnP, SMTP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv4, IPv6, UDP, Bonjour, SSL/TLS, PPPoE, SNMP, ARP
  • Simultaneous Live ViewUp to 6 channels
  • APIOpen Network Video Interface (PROFILE S, PROFILE G, PROFILE T), ISAPI, SDK
  • User/HostUp to 32 users. 3 user levels: administrator, operator and user
  • SecurityPassword protection, complicated password, HTTPS encryption, IP address filter, Security Audit Log, basic and digest authentication for HTTP/HTTPS, TLS 1.1/1.2, WSSE and digest authentication for Open Network Video Interface
  • Network Storage

    MicroSD/SDHC/SDXC card (256 GB) local storage, and NAS (NFS, SMB/CIFS), auto network replenishment (ANR)

    Together with high-end Hikvision memory card, memory card encryption and health detection are supported.

  • ClientiVMS-4200, Hik-Connect, Hik-Central
  • Web Browser

    Plug-in required live view: IE 10+

    Plug-in free live view: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+

    Local service: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+

  • Image
  • Image Parameters SwitchYes
  • Image SettingsRotate mode, saturation, brightness, contrast, sharpness, gain, white balance adjustable by client software or web browser
  • Day/Night SwitchDay, Night, Auto, Schedule
  • Wide Dynamic Range (WDR)120 dB
  • SNR≥ 52 dB
  • Image EnhancementBLC, HLC, 3D DNR
  • Interface
  • Ethernet Interface1 RJ45 10 M/100 M self-adaptive Ethernet port
  • On-Board StorageBuilt-in memory card slot, support microSD/SDHC/SDXC card, up to 256 GB
  • Built-in Microphone-U: Yes
  • Audio

    -S: 1 input (line in), max. input amplitude: 3.3 vpp, input impedance:4.7 KΩ, interface type: non-equilibrium;

    1 output (line out), max. output amplitude: 3.3 vpp, output impedance: 100 Ω, interface type: non-equilibrium, mono sound

  • Alarm -S: 1 input, 1 output (TTL: max. 12 VDC, 30 mA)
  • Reset KeyYes
  • Event
  • Basic Event

    Motion detection (human and vehicle targets classification), video tampering alarm, exception

    -S: alarm input and output

  • Smart EventScene change detection
  • Linkage

    Upload to FTP/memory card/NAS, notify surveillance center, send email, trigger recording, trigger capture

    -S: trigger alarm output, audible warning

  • Deep Learning Function
  • Face CaptureYes
  • General
  • Power

    12 VDC ± 25%, 0.5 A, max. 6 W, Ø5.5 mm coaxial power plug

    PoE: 802.3af, Class 3, 36 V to 57 V, 0.25 A to 0.15 A, max. 7.5 W

  • DimensionØ121.4 mm × 92.2 mm (Ø4.8″ × 3.6″)
  • Package Dimension150 mm × 150 mm × 141 mm (5.9″ × 5.9″ ×5.6″)
  • WeightApprox. 590 g (1.3 lb.)
  • With Package WeightApprox. 850 g (1.9 lb.)
  • Storage Conditions-30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity 95% or less (non-condensing)
  • Startup and Operating Conditions-30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity 95% or less (non-condensing)
  • Language

    33 languages

    English, Russian, Estonian, Bulgarian, Hungarian, Greek, German, Italian, Czech, Slovak, French, Polish, Dutch, Portuguese, Spanish, Romanian, Danish, Swedish, Norwegian, Finnish, Croatian, Slovenian, Serbian, Turkish, Korean, Traditional Chinese, Thai, Vietnamese, Japanese, Latvian, Lithuanian, Portuguese (Brazil), Ukrainian

  • General FunctionAnti-flicker, heartbeat, mirror, privacy mask, flash log, password reset via email, pixel counter
  • Approval
  • EMC

    FCC (47 CFR Part 15, Subpart B);

    CE-EMC (EN 55032: 2015, EN 61000-3-2: 2014, EN 61000-3-3: 2013, EN 50130-4: 2011 +A1: 2014);

    RCM (AS/NZS CISPR 32: 2015);

    KC (KN 32: 2015, KN 35: 2015)

  • Safety

    UL (UL 60950-1);

    CB (IEC 60950-1:2005 + Am 1:2009 + Am 2:2013, IEC 62368-1:2014);

    CE-LVD (EN 60950-1:2005 + Am 1:2009 + Am 2:2013, IEC 62368-1:2014)

  • EnvironmentCE-RoHS (2011/65/EU); WEEE (2012/19/EU); Reach (Regulation (EC) No 1907/2006)
  • ProtectionIP67 (IEC 60529-2013), IK10 (IEC 62262:2002)

Thông tin bổ sung

Nhà sản xuất

Công nghệ camera

Độ phân giải

Tính năng cao cấp

Camera theo kiểu dáng

Tầm xa hồng ngoại

Ống kính

Độ nhậy sáng

Chống ngược sáng

Chất liệu võ

Bảo hành

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Camera Ip 8Mp Hikvision DS-2CD2186G2-ISU”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *