Camera Ip 8Mp Hikvision DS-2CD2T87G2-LSU/SL

5,250,000 Giá đã VAT

GTIN: DS-2CD2T87G2-LSU/SL Mã: DS-2CD2T87G2-LSU/SL Danh mục:

Trong một thế giới ngày càng số hóa và phức tạp, việc bảo vệ an ninh gia đình và tài sản trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. HIKVISION DS-2CD2T87G2-LSU/SL là một giải pháp giám sát hàng đầu giúp bạn đảm bảo an ninh một cách hiệu quả. Dưới đây là một số tính năng ấn tượng của sản phẩm này:

Độ Phân Giải 8.0 Megapixel

DS-2CD2T87G2-LSU/SL trang bị cảm biến hình ảnh Progressive Scan CMOS 1/1.2 inch với độ phân giải 8.0 Megapixel, giúp bạn quản lý và giám sát không gian một cách chi tiết và rõ ràng.

Khả Năng Giám Sát Màu Sắc Liên Tục

Camera này có khả năng giám sát màu sắc 24/7. Với độ nhạy sáng xuất sắc, nó có thể hoạt động ở cường độ ánh sáng chỉ 0.0005 Lux (F1.0, AGC ON) và hoàn toàn không cần ánh sáng trắng bổ sung.

Ống Kính Linh Hoạt

DS-2CD2T87G2-LSU/SL đi kèm với ống kính có tùy chọn độ tiêu cự 2.8/4/6mm @F1.0, cho phép bạn điều chỉnh góc quan sát theo nhu cầu cụ thể của bạn.

Chức Năng Mạnh Mẽ

Camera này được trang bị nhiều tính năng mạnh mẽ như 3D DNR để giảm nhiễu số, BLC (Backlight Compensation) để đối phó với ánh sáng mặt trời mạnh và HLC (High Light Compensation) để cân bằng độ sáng của hình ảnh. Chức năng chống ngược sáng WDR 120dB giúp bạn có hình ảnh cân đối trong các điều kiện ánh sáng khó khăn.

Sử Dụng Trong Mọi Điều Kiện

DS-2CD2T87G2-LSU/SL tuân thủ tiêu chuẩn chống bụi nước IP67, cho phép sử dụng trong nhà và ngoài trời mà không cần phải lo lắng về điều kiện thời tiết. Nó cũng được thiết kế để chịu va đập và hoạt động tốt trong môi trường khắc nghiệt.

Nguồn Điện Linh Hoạt

Camera này có khả năng sử dụng nguồn điện 12VDC hoặc PoE (Power over Ethernet), giúp bạn lựa chọn nguồn điện phù hợp với cơ sở hạ tầng hiện có.

Bảo Hành Dài Hạn

Với cam kết bảo hành trong 24 tháng, DS-2CD2T87G2-LSU/SL của HIKVISION đảm bảo tính ổn định và độ tin cậy trong quá trình sử dụng.

Tóm lại, HIKVISION DS-2CD2T87G2-LSU/SL là một sự lựa chọn xuất sắc cho việc giám sát chất lượng với độ phân giải cao, khả năng chống ngược sáng và tính ổn định đáng tin cậy. Đây là một công cụ không thể thiếu cho nhu cầu an ninh cá nhân và doanh nghiệp.

  • Camera
  • Image Sensor
    1/1.2″ Progressive Scan CMOS
  • Max. Resolution
    3840 × 2160
  • Min. Illumination
    Color: 0.0005 Lux @ (F1.0, AGC ON), 0 Lux with white light
  • Shutter Time
    1/3 s to 1/100,000 s
  • Angle Adjustment
    Pan: 0° to 360°, tilt: 0° to 90°, rotate: 0° to 360°
  • Day & Night
    24/7 color imaging
  • Lens
  • Focal Length & FOV

    2.8 mm, horizontal FOV 102°, vertical FOV 52°, diagonal FOV 124°

    4 mm, horizontal FOV 88°, vertical FOV 47°, diagonal FOV 104°

    6 mm: horizontal FOV 54°, vertical FOV 30°, diagonal FOV 62°

  • Lens Type
    Fixed focal lens, 2.8, 4, 6 mm optional
  • Iris Type
    Fixed
  • Aperture
    F1.0
  • Lens Mount
    M mount
  • Depth of Field

    2.8 mm: 4.5 m to ∞

    4 mm: 7 m to ∞

    6 mm: 13 m to ∞

  • DORI
  • DORI

    2.8 mm: D: 96 m, O: 38 m, R: 19 m, I: 9 m

    4 mm: D: 102 m, O: 40 m, R: 20 m, I: 10 m

    6 mm, D: 167 m, O: 66 m, R: 33 m, I: 16 m

  • Illuminator
  • Supplement Light Type
    White Light
  • Supplement Light Range
    60 m
  • Smart Supplement Light
    Yes
  • Video
  • Main Stream

    50 Hz:

    25 fps (3840 × 2160, 3200 × 1800 , 2688 × 1520, 1920 × 1080, 1280 × 720)

    60 Hz:

    24 fps (3840 × 2160)

    30 fps (3200 x 1800 , 2688 × 1520, 1920 × 1080, 1280 × 720)

  • Sub-Stream

    50 Hz: 25 fps (1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360)

    60 Hz: 30 fps (1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360)

  • Third Stream

    50 Hz: 10 fps (1920 x 1080 , 1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360)

    60 Hz: 10 fps (1920 x 1080 , 1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360)

  • Video Compression

    Main stream: H.265/H.264/H.264+/H.265+

    Sub-stream: H.265/H.264/MJPEG

    Third stream: H.265/H.264

  • Video Bit Rate
    32 Kbps to 16 Mbps
  • H.264 Type
    Baseline Profile/Main Profile/High Profile
  • H.265 Type
    Main Profile
  • Bit Rate Control
    CBR/VBR
  • Scalable Video Coding (SVC)
    Yes
  • Region of Interest (ROI)
    1 fixed region for main stream and sub-stream
  • Network
  • Protocols
    TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, NTP, UPnP, SMTP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, UDP, Bonjour, SSL/TLS, PPPoE, SNMP, WebSocket, WebSockets
  • Simultaneous Live View
    Up to 6 channels
  • API
    Open Network Video Interface (Profile S, Profile G, Profile T), ISAPI, SDK
  • User/Host
    Up to 32 users. 3 user levels: administrator, operator and user
  • Security
    Password protection, complicated password, HTTPS encryption, IP address filter, Security Audit Log, basic and digest authentication for HTTP/HTTPS, TLS 1.1/1.2, WSSE and digest authentication for Open Network Video Interface
  • Network Storage
    NAS (NFS, SMB/CIFS), auto network replenishment (ANR)
  • Client
    iVMS-4200, Hik-Connect, Hik-Central
  • Web Browser

    Plug-in required live view: IE 10, IE 11

    Plug-in free live view: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+, Edge 89+

    Local service: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+, Edge 89+

  • Image
  • Image Parameters Switch
    Yes
  • Image Settings
    Rotate, mirror, privacy mask, saturation, brightness, contrast, sharpness, gain, white balance adjustable by client software or web browser
  • Day/Night Switch
    Day, Night, Auto, Schedule
  • Wide Dynamic Range (WDR)
    130 dB
  • SNR
    ≥ 52 dB
  • Image Enhancement
    BLC, HLC, 3D DNR
  • Privacy Mask
    4 regions of privacy mask
  • Interface
  • Ethernet Interface
    1 RJ45 10 M/100 M self-adaptive Ethernet port
  • On-Board Storage
    Built-in memory card slot, support microSD/microSDHC/microSDXC/TF card, up to 512 GB
  • Reset Key
    Yes
  • Built-in Microphone
    Yes
  • Built-in Speaker
    2 W, 10 cm: 97 dB
  • Audio

    1 input (line in), max. input amplitude: 3.3 Vpp, input impedance:4.7 KΩ, interface type: non-equilibrium

    1 output (line out), max.output amplitude: 3.3 Vpp, output impedance: 100 Ω, interface type: non-equilibrium

  • Alarm
    1 input, 1 output (max. 24 VDC, 1 A)
  • Event
  • Basic Event
    Motion detection (support alarm triggering by specified target types (human and vehicle)), video tampering alarm, exception (network disconnected, IP address conflict, illegal login, HDD full, HDD error)
  • Smart Event
    Line crossing detection, intrusion detection, region entrance detection, region exiting detection (support alarm triggering by specified target types (human and vehicle)), scene change detection
  • Linkage
    Upload to NAS/memory card/FTP, notify surveillance center, trigger record, trigger capture, send email
  • Deep Learning Function
  • Face Capture
    Yes
  • General
  • Power

    12 VDC ± 25%, 0.84 A, max. 11.5 W, Ø5.5 mm coaxial power plug, reverse polarity protection

    PoE: 802.3af, Class 3, 36 V to 57 V, 0.32 A to 0.21 A

  • Material
    Front cover: metal, body: metal, bracket: metal
  • Dimension
    289.9 mm × 93.5 mm × 91.2 mm (11.4″ × 3.7″ × 3.6″)
  • Package Dimension
    386 × 156 × 155 mm (15.2″ × 6.1″ × 6.1″)
  • Weight
    Approx. 1255 g (2.6 lb.)
  • With Package Weight
    Approx. 1769 g (3.7 lb.)
  • Storage Conditions
    -30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity 95% or less (non-condensing)
  • Startup and Operating Conditions
    -30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity 95% or less (non-condensing)
  • Language

    33 languages

    English, Russian, Estonian, Bulgarian, Hungarian, Greek, German, Italian, Czech, Slovak, French, Polish, Dutch, Portuguese, Spanish, Romanian, Danish, Swedish, Norwegian, Finnish, Croatian, Slovenian, Serbian, Turkish, Korean, Traditional Chinese, Thai, Vietnamese, Japanese, Latvian, Lithuanian, Portuguese (Brazil), Ukrainian

  • General Function
    Anti-flicker, heartbeat, password reset via e-mail, pixel counter
  • Approval
  • EMC

    FCC (47 CFR Part 15, Subpart B);

    CE-EMC (EN 55032: 2015, EN 61000-3-2:2019, EN 61000-3-3:2013+A1:2019, EN 50130-4: 2011 +A1: 2014);

    RCM (AS/NZS CISPR 32: 2015);

    IC (ICES-003: Issue 7)

    KC (KN32: 2015, KN35: 2015)

  • Safety

    UL (UL 62368-1);

    CB (IEC 62368-1:2014+A11)

    CE-LVD (EN 62368-1:2014/A11:2017)

  • Environment

    CE-RoHS (2011/65/EU);

    WEEE (2012/19/EU);

    Reach (Regulation (EC) No 1907/2006)

  • Protection
    IP67 (IEC 60529-2013)

Thông tin bổ sung

Nhà sản xuất

Công nghệ camera

Độ phân giải

Tính năng cao cấp

Camera theo kiểu dáng

Tầm xa hồng ngoại

Ống kính

, ,

Độ nhậy sáng

Chống ngược sáng

Chất liệu võ

Bảo hành

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Camera Ip 8Mp Hikvision DS-2CD2T87G2-LSU/SL”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *