Camera IP Fisheye hồng ngoại 5.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD2955G0-ISU: Quan Sát Toàn Diện với Góc Nhìn Rộng
Camera IP Fisheye hồng ngoại 5.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD2955G0-ISU là một giải pháp quan sát đa năng với công nghệ tiên tiến và khả năng chụp hình ảnh sắc nét, rõ ràng. Dưới đây là một bài giới thiệu chi tiết về sản phẩm này:
1. Cảm Biến Hình Ảnh Progressive Scan CMOS: DS-2CD2955G0-ISU sử dụng cảm biến hình ảnh 1/2.7 inch Progressive Scan CMOS, giúp chụp hình ảnh sắc nét và chất lượng.
2. Độ Phân Giải 5.0 Megapixel: Với độ phân giải cao 5.0 Megapixel, camera cung cấp hình ảnh chi tiết và rõ ràng.
3. Ống Kính Fisheye 1.05 mm @ F2.2: Ống kính Fisheye cung cấp góc nhìn rộng ngang 180° và dọc 180°, giúp quan sát toàn diện mà không bỏ sót góc nào.
4. Độ Nhạy Sáng Cực Thấp: Với độ nhạy sáng Color: 0.017 Lux @ (F2.25, AGC ON) và chế độ B/W: 0 Lux with IR, camera cho phép quan sát trong điều kiện ánh sáng yếu.
5. Tầm Quan Sát Hồng Ngoại: Hỗ trợ tầm quan sát hồng ngoại lên đến 8 mét, giúp quan sát vào ban đêm một cách rõ ràng.
6. Hỗ Trợ Thẻ Nhớ 128GB: Camera có khe cắm thẻ nhớ lên đến 128GB, cho phép lưu trữ dữ liệu một cách linh hoạt và tiện lợi.
7. Chống Ngược Sáng Thực 120dB WDR: Chức năng này giúp cân bằng độ sáng và tối trong các khu vực có độ tương phản cao.
8. Chức Năng Giảm Nhiễu Số 3D-DNR và Bù Ngược Sáng BLC: Cung cấp hình ảnh sắc nét và mịn màng dưới nhiều điều kiện ánh sáng khác nhau.
9. Tích Hợp Micro Thu Âm và Hỗ Trợ Ngõ Ra Audio/ Báo Động: Camera có tích hợp micro thu âm và ngõ ra audio/báo động, giúp ghi âm và phát lại âm thanh cũng như kích hoạt báo động khi cần thiết.
10. Nguồn Điện Linh Hoạt: Sản phẩm có thể được cấp nguồn thông qua DC12V hoặc PoE, tối ưu hóa việc lắp đặt và sử dụng.
11. Bảo Hành: Camera được bảo hành trong 24 tháng, đảm bảo sự tin cậy và chất lượng.
Tóm lại, Camera IP Fisheye hồng ngoại 5.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD2955G0-ISU là một lựa chọn hoàn hảo cho việc quan sát toàn diện trong mọi điều kiện, với góc nhìn rộng và các tính năng thông minh, đảm bảo an ninh và an toàn cho không gian của bạn.
- Camera
-
Image Sensor
1/2.7″ Progressive Scan CMOS -
Max. Resolution
2560 × 1920 -
Min. Illumination
Color: 0.017 Lux @ (F2.25, AGC ON),B/W: 0 Lux with IR -
Shutter Time
1/3 s to 1/100,000 s -
Day & Night
IR cut filter
- Lens
-
Lens Type
Fixed focal lens, 1.05 mm -
Focal Length & FOV
1.05 mm, horizontal FOV: 180°, vertical FOV: 180°, diagonal FOV: 180° -
Focus
Fixed -
Lens Mount
M12 -
Iris Type
Fixed -
Aperture
F2.25 -
Depth of Field
0.1 m to ∞
- DORI
-
DORI
D: 21 m, O: 8 m, R: 4 m, I: 2 m
- Illuminator
-
Supplement Light Type
IR -
Supplement Light Range
Up to 8 m -
Smart Supplement Light
Yes -
IR Wavelength
850 nm
- Video
-
Main Stream
50 Hz: 25 fps(2560 × 1920, 2048 × 1536, 1280 × 960)
60 Hz: 30 fps(2560 × 1920, 2048 × 1536, 1280 × 960)
-
Sub-Stream
50 Hz: 25 fps (640 × 480)
60 Hz: 30 fps (640 × 480)
-
Video Compression
Main stream: H.265+/H.265/H.264+/H.264,
Sub-stream: H.265/H.264/MJPEG
-
Video Bit Rate
32 Kbps to 16 Mbps -
H.264 Type
Baseline Profile,Main Profile,High Profile -
H.265 Type
Main Profile -
Region of Interest (ROI)
1 fixed region for main stream
- Fisheye Display
-
Mount Type
Support wall/table/ceiling mounting
- Audio
-
Audio Type
Mono sound -
Audio Compression
G.711ulaw/G.711alaw/G.722.1/G.726/MP2L2/PCM/AAC-LC -
Audio Bit Rate
64 Kbps (G.711 ulaw/G.711 alawm/16 Kbps (G.722.1)/16 Kbps (G.726)/32~160 Kbps (MP2L2)/16~64Kbps (AAC-LC) -
Audio Sampling Rate
8 kHz/16 kHz -
Environment Noise Filtering
Yes
- Network
-
Protocols
TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, PPPoE, NTP, UPnP, SMTP, SNMP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, Bonjour, IPv4, UDP, SSL/TLS -
Simultaneous Live View
Up to 6 channels -
API
Open Network Video Interface (Profile S, Profile T, Profile G),ISAPI -
User/Host
Up to 32 users
3 user levels: administrator, operator, and user
-
Client
iVMS-4200,Hik-Connect,Hik-Central -
Security
Password protection, complicated password, HTTPS encryption, IP address filter, Security Audit Log, basic and digest authentication for HTTP/HTTPS, TLS 1.1/1.2, WSSE and digest authentication for Open Network Video Interface -
Web Browser
Plug-in required live view: IE 10+,
Local service: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+
-
Network Storage
NAS (NFS, SMB/CIFS)
- Image
-
Image Settings
Rotate mode,saturation,brightness,contrast,sharpness,white balance,adjustable by client software or web browser -
Day/Night Switch
Day,Night,Auto,Schedule -
Image Enhancement
BLC,3D DNR -
Wide Dynamic Range (WDR)
120 dB
- Interface
-
Ethernet Interface
1 RJ45 10 M/100 M self-adaptive Ethernet port -
On-Board Storage
Built-in memory card slot, support microSD/microSDHC/microSDXC card, up to 256 GB
-
Built-in Microphone
-U: Yes -
Audio
1 input (line in), two-core terminal block, max. input amplitude: 3.3 Vpp, input impedance: 4.7 KΩ, interface type: non-equilibrium,
1 output (line out), two-core terminal block, max. output amplitude: 3.3 Vpp, output impedance: 100 Ω, interface type: non-equilibrium
-
Alarm
1 input, 1 output (max. 12 VDC, 30 A) -
Reset Key
Yes -
Power Output
12 VDC, max. 100 mA
- Event
-
Basic Event
Motion detection, video tampering alarm, exception -
Smart Event
Line crossing detection, intrusion detection
-
Linkage
Upload to FTP/NAS/memory card,notify surveillance center,send email,trigger recording,trigger capture,trigger alarm output
- General
-
Power
12 VDC ± 25%, 0.5 A, max. 6 W,Ø5.5 mm coaxial power plug,reverse polarity protection,
PoE: IEEE 802.3af, Class 3, max. 7.5 W
-
Material
ADC12 -
Dimension
Ø119.9 mm × 41.2 mm (Ø4.7″ × 1.6″) -
Package Dimension
150 mm × 125 mm × 99 mm (5.9″ × 4.9″ × 3.9″) -
Weight
Approx. 320 g (0.7 lb.) -
With Package Weight
Approx. 500 g (1.1 lb.) -
Language
13 languages English, Turkish, Polish, Romanian, Czech, Slovak, Traditional Chinese, Thai, Vietnamese, Croatian, Slovenian, Serbian, Ukrainian -
Storage Conditions
-10 °C to 50 °C (-14 °F to 122 °F). Humidity 95% or less (non-condensing) -
Startup and Operating Conditions
-10 °C to 50 °C (-14 °F to 122 °F). Humidity 95% or less (non-condensing) -
General Function
Heartbeat,anti-banding,mirror,password protection
- Approval
-
EMC
CE-EMC: EN 55032: 2015, EN 61000-3-2:2019, EN 61000-3-3: 2013+A1:2019, EN 50130-4: 2011 +A1: 2014,
RCM: AS/NZS CISPR 32: 2015,
IC: ICES-003: Issue 7,
KC: KN32: 2015, KN35: 2015
-
Safety
UL: UL 62368-1,
CB: IEC 62368-1: 2014+A11,
CE-LVD: EN 62368-1: 2014/A11: 2017,
BIS: IS 13252 (Part 1): 2010/IEC 60950-1: 2005,
LOA: IEC/EN 60950-1
-
Environment
CE-RoHS: 2011/65/EU
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.