Camera Ip Hikvision 4.0Mp Ds-2Cd2046G2-Iu/sl

2,552,000 Giá đã VAT

Mã: DS-2CD2046G2-IU/SL Danh mục:

DS-2CD2046G2-IU/SL là một trong những camera chất lượng cao của HIKVISION, được thiết kế với tính năng chống báo động giả tích hợp trí tuệ nhân tạo, giúp giảm thiểu các cảnh báo không cần thiết và cải thiện hiệu suất của hệ thống an ninh.

Với độ phân giải 4.0 Megapixel, camera này cung cấp hình ảnh rõ nét và chi tiết, giúp giám sát hiệu quả các khu vực quan trọng. Chuẩn nén hình ảnh H.265+ giúp giảm dung lượng lưu trữ mà vẫn duy trì chất lượng hình ảnh cao.

DS-2CD2046G2-IU/SL có khả năng quan sát trong điều kiện ánh sáng thấp với độ nhạy sáng cực tốt chỉ 0.003 Lux @ (F1.4, AGC ON), nhờ vào công nghệ powered-by-DarkFighter của HIKVISION. Điều này cho phép camera ghi lại hình ảnh rõ ràng và chi tiết ngay cả trong môi trường thiếu ánh sáng.

Camera này cung cấp chức năng chống ngược sáng thực WDR 120dB để xử lý tốt các tình huống ánh sáng mạnh và yếu trong cùng một khung hình. Chức năng bù ngược sáng (BLC) và chức năng chống sáng chói (HLC) giúp tối ưu hóa chất lượng hình ảnh trong các tình huống ánh sáng khác nhau. Chức năng giảm nhiễu số 3D-DNR giúp loại bỏ nhiễu và cải thiện độ tương phản của hình ảnh.

DS-2CD2046G2-IU/SL được tích hợp khe cắm thẻ nhớ lên đến 256GB, cho phép lưu trữ dữ liệu trực tiếp trên camera. Nó cũng tích hợp công nghệ trí tuệ nhân tạo để phân tích hình dạng người và xe, giúp loại bỏ các báo động giả không cần thiết.

Camera này cũng có tích hợp đèn và còi cảnh báo, tăng cường khả năng định vị và cảnh báo trong trường hợp xảy ra sự cố. Ngoài ra, hỗ trợ đàm thoại 2 chiều cho phép người dùng giao tiếp từ xa với người hoặc vật thể được giám sát.

Với tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi IP66, DS-2CD2046G2-IU/SL có thể hoạt động đáng tin cậy trong mọi điều kiện thời tiết và môi trường. Đồng thời, nó cũng đạt tiêu chuẩn chống va đập IK10, bảo vệ camera khỏi các tác động vật lý.

Camera DS-2CD2046G2-IU/SL được bảo hành trong 24 tháng, đảm bảo sự hài lòng và tin tưởng của khách hàng với chất lượng và độ tin cậy của sản phẩm.

  • Camera
  • Image Sensor1/3″ Progressive Scan CMOS
  • Min. IlluminationColor: 0.003 Lux @ (F1.4, AGC ON), B/w: 0 Lux with IR
  • Shutter Speed1/3 s to 1/100,000 s
  • Slow ShutterYes
  • P/NP/N
  • Wide Dynamic Range120 dB
  • Day & NightIR cut filter
  • Angle AdjustmentPan: 0° to 360°, tilt: 0° to 90°, rotate: 0° to 360°
  • Max. Resolution2688 × 1520
  • Lens
  • Lens TypeFixed focal lens, 2.8, 4, and 6 mm optional
  • Iris TypeFixed
  • Focal Length & FOV

    2.8 mm, horizontal FOV: 103°, vertical FOV: 55°, diagonal FOV: 123°

    4 mm, horizontal FOV: 83°, vertical FOV: 45°, diagonal FOV: 98°

    6 mm, horizontal FOV: 53°, vertical FOV: 29°, diagonal FOV: 62°

  • ApertureF1.4
  • Lens MountM12
  • DORI
  • DORI

    2.8 mm: D: 60.0 m, O: 23.8 m, R: 12.0 m, I: 6.0 m

    4 mm: D: 80.0 m, O: 31.7 m, R: 16.0 m, I: 8.0 m

    6 mm: D: 120.0 m, O: 47.6 m, R: 24.0 m, I: 12.0 m

  • Illuminator
  • Supplement Light TypeIR
  • IR RangeUp to 40 m
  • IR Wavelength850 nm
  • Smart Supplement LightYes
  • Visual AlarmYes
  • Supplement Light RangeUp to 40 m
  • Video
  • Max. Resolution2688 × 1520
  • Main Stream

    50 Hz: 25 fps (2688 × 1520, 1920 × 1080, 1280 × 720)

    60 Hz: 30 fps (2688 × 1520, 1920 × 1080, 1280 × 720)

  • Sub-Stream

    50 Hz: 25 fps (1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360)

    60 Hz: 30 fps (1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360)

  • Third Stream

    50 Hz: 10 fps (1920 × 1080, 1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360)

    60 Hz: 10 fps (1920 × 1080, 1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360)

    *Third stream is supported under certain settings.

  • Video Compression

    Main stream: H.265/H.264/H.265+/H.264+

    Sub-stream: H.265/H.264/MJPEG

    Third stream: H.265/H.264

    *Third stream is supported under certain settings.

  • Video Bit Rate32 Kbps to 8 Mbps
  • H.264 TypeBaseline Profile/Main Profile/High Profile
  • H.265 TypeMain Profile
  • H.264+Main stream supports
  • H.265+Main stream supports
  • Bit Rate ControlCBR/VBR
  • Scalable Video Coding (SVC)H.264 and H.265 encoding
  • Region of Interest (ROI)1 fixed region for main stream and sub-stream
  • Audio
  • Environment Noise FilteringYes
  • Audio Sampling Rate8 kHz/16 kHz/32 kHz/44.1 kHz/48 kHz
  • Audio Compression G.711ulaw/G.711alaw/G.722.1/G.726/MP2L2/PCM/MP3/AAC-LC
  • Audio Bit Rate64 Kbps (G.711ulaw/G.711alaw)/16 Kbps (G.722.1)/16 Kbps (G.726)/32 to 192 Kbps (MP2L2)/8 to 320 Kbps (MP3)/16 to 64 Kbps (AAC-LC)
  • Audio TypeMono sound
  • Network
  • Simultaneous Live ViewUp to 6 channels
  • APIOpen Network Video Interface (PROFILE S, PROFILE G, PROFILE T), ISAPI, SDK
  • ProtocolsTCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, NTP, UPnP, SMTP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv4, IPv6, UDP, Bonjour, SSL/TLS, PPPoE, SNMP, ARP, WebSocket, WebSockets
  • User/HostUp to 32 users. 3 user levels: administrator, operator and user
  • SecurityPassword protection, complicated password, HTTPS encryption, IP address filter, Security Audit Log, basic and digest authentication for HTTP/HTTPS, TLS 1.1/1.2, WSSE and digest authentication for Open Network Video Interface
  • Network Storage

    NAS (NFS, SMB/CIFS), auto network replenishment (ANR)

    Together with high-end Hikvision memory card, memory card encryption and health detection are supported.

  • ClientiVMS-4200, Hik-Connect, Hik-Central
  • Web Browser

    Plug-in required live view: IE 10, IE 11

    Plug-in free live view: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+, Edge 89+

    Local service: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+, Edge 89+

  • Image
  • SNR≥ 52 dB
  • Day/Night SwitchDay, Night, Auto, Schedule
  • Image EnhancementBLC, HLC, 3D DNR
  • Image Parameters SwitchYes
  • Image SettingsRotate mode, saturation, brightness, contrast, sharpness, gain, white balance adjustable by client software or web browser
  • Wide Dynamic Range (WDR)120 dB
  • Interface
  • Built-in MicrophoneYes
  • Built-in SpeakerPower: 1.2 W. Max. sound pressure level: 10 cm: 95 dB.
  • On-Board StorageBuilt-in micro SD/SDHC/SDXC slot, up to 512 GB
  • Reset KeyYes
  • Ethernet Interface1 RJ45 10 M/100 M self-adaptive Ethernet port
  • Event
  • Basic Event Motion detection (human and vehicle targets classification), video tampering alarm, exception
  • Smart Event

    Line crossing detection, intrusion detection, region entrance detection, region exiting detection

    Scene change detection

  • LinkageUpload to NAS/memory card/FTP, notify surveillance center, trigger recording, trigger capture, strobe light, audible warning, send email
  • Deep Learning Function
  • Face CaptureYes
  • Perimeter ProtectionLine crossing detection, intrusion detection, region entrance detection, region exiting detection
  • General
  • Linkage MethodUpload to NAS/memory card/FTP, notify surveillance center, trigger recording, trigger capture, strobe light, audible warning, send email
  • Web Client Language

    33 languages

    English, Russian, Estonian, Bulgarian, Hungarian, Greek, German, Italian, Czech, Slovak, French, Polish, Dutch, Portuguese, Spanish, Romanian, Danish, Swedish, Norwegian, Finnish, Croatian, Slovenian, Serbian, Turkish, Korean, Traditional Chinese, Thai, Vietnamese, Japanese, Latvian, Lithuanian, Portuguese (Brazil), Ukrainian

  • General FunctionAnti-flicker, heartbeat, mirror, privacy mask, flash log, password reset via email, pixel counter
  • Software ResetYes
  • Storage Conditions-30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity 95% or less (non-condensing)
  • Startup and Operating Conditions-30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity 95% or less (non-condensing)
  • Power Supply

    12 VDC ± 25%, reverse polarity protection

    PoE: 802.3af, Class 3

  • Power Consumption and Current

    12 VDC, 0.54 A, max. 6.5 W

    PoE (802.3af, 36 V to 57 V), 0.3 A to 0.2 A, max. 8.0 W

  • Power InterfaceØ5.5 mm coaxial power plug
  • MaterialMetal
  • Dimension72.9 mm × 73.3 mm × 191.1 mm (2.9″ × 2.9″ × 7.5″)
  • Package Dimension234 mm × 120 mm × 117 mm (9.2″ × 4.7″ × 4.6″)
  • WeightApprox. 590 g (1.3 lb.)
  • With Package WeightApprox. 820 g (1.8 lb.)
  • Power

    12 VDC ± 25%, 0.54 A, max. 6.5 W, Ø5.5 mm coaxial power plug, reverse polarity protection

    PoE: 802.3af, Class 3, 36 V to 57 V, 0.3 A to 0.2 A, max. 8 W

  • Language

    33 languages

    English, Russian, Estonian, Bulgarian, Hungarian, Greek, German, Italian, Czech, Slovak, French, Polish, Dutch, Portuguese, Spanish, Romanian, Danish, Swedish, Norwegian, Finnish, Croatian, Slovenian, Serbian, Turkish, Korean, Traditional Chinese, Thai, Vietnamese, Japanese, Latvian, Lithuanian, Portuguese (Brazil), Ukrainian

  • Approval
  • EMCFCC (47 CFR Part 15, Subpart B); CE-EMC (EN 55032: 2015, EN 61000-3-2: 2014, EN 61000-3-3: 2013, EN 50130-4: 2011 + A1: 2014); RCM (AS/NZS CISPR 32: 2015); IC (ICES-003: Issue 6, 2016); KC (KN 32: 2015, KN 35: 2015)
  • Safety

    UL (UL 60950-1);

    CB (IEC 60950-1: 2005 + Am 1: 2009 + Am 2: 2013, IEC 62368-1: 2014 );

    CE-LVD (EN 60950-1: 2005 + Am 1: 2009 + Am 2: 2013, IEC 62368-1: 2014 );

    BIS (IS 13252(Part 1): 2010+A1: 2013+A2: 2015);

    LOA (IEC/EN 60950-1)

  • EnvironmentCE-RoHS (2011/65/EU); WEEE (2012/19/EU); Reach (Regulation (EC) No 1907/2006)
  • ProtectionIP67 (IEC 60529-2013)

Thông tin bổ sung

Nhà sản xuất

Công nghệ camera

Độ phân giải

Tính năng cao cấp

,

Camera theo kiểu dáng

Ống kính

Độ nhậy sáng

Tầm xa hồng ngoại

Hỗ trợ thẻ nhớ

Bảo hành

1 đánh giá cho Camera Ip Hikvision 4.0Mp Ds-2Cd2046G2-Iu/sl

  1. Thành Công

    .

Thêm đánh giá

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *