Camera Ip Hồng Ngoại 4.0 Megapixel Dahua DH-IPC-HFW5442TP-SE

1 Giá đã VAT

Mã: DH-IPC-HFW5442TP-SE Danh mục:

Đánh Giá Camera IP 4.0MP DAHUA DH-IPC-HFW5442TP-SE

Camera IP 4.0MP DAHUA DH-IPC-HFW5442TP-SE là một sản phẩm chất lượng cao với nhiều tính năng thông minh và hiệu suất ổn định. Dưới đây là một phân tích chi tiết về sản phẩm này:

1. Cảm Biến STARVIS™ CMOS và Độ Phân Giải

  • Sử dụng cảm biến STARVIS™ CMOS kích thước 1/1.8″, cung cấp hình ảnh sắc nét và chi tiết.
  • Độ phân giải 4MP với tốc độ 25/30 fps, đảm bảo chất lượng video cao.

2. Công Nghệ Starlight và Chống Ngược Sáng WDR

  • Công nghệ Starlight với độ nhạy sáng 0.002 Lux@F1.6 cho hình ảnh sắc nét và rõ ràng dù trong điều kiện ánh sáng yếu.
  • Chức năng chống ngược sáng WDR(140dB) giúp cải thiện chất lượng hình ảnh trong môi trường có độ tương phản cao.

3. Hồng Ngoại và Chức Năng Ngày Đêm

  • Tầm xa hồng ngoại 50m với công nghệ hồng ngoại thông minh, đảm bảo giám sát trong điều kiện ánh sáng thiếu.
  • Chế độ Ngày Đêm ICR kích hoạt tự động khi ánh sáng giảm, giúp camera chuyển đổi giữa hai chế độ màu sắc và hồng ngoại một cách linh hoạt.

4. Chức Năng Thông Minh và Bảo Vệ

  • Hỗ trợ chức năng Bảo vệ vành đai với các tính năng như Tripwire, Intrusion, Abandoned object, missing object, giúp phát hiện và cảnh báo về các sự kiện quan trọng.
  • Hỗ trợ chụp ảnh khuôn mặt, People Counting và Heatmap, cung cấp thông tin chi tiết về lưu lượng người qua lại.

5. Tiện Ích và Lưu Trữ

  • Tiêu cự ống kính linh hoạt từ 3.6mm, có thể lựa chọn 2.8mm hoặc 6mm, phù hợp với nhu cầu giám sát cụ thể.
  • Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ lên đến 256GB, tăng khả năng lưu trữ dữ liệu.

6. Chuẩn Tương Thích và Bảo Vệ

  • Chuẩn tương thích ONVIF (Profile S/Profile G/Profile T), giúp tích hợp dễ dàng với các hệ thống giám sát khác.
  • Đạt chuẩn chống nước IP67 và IK10, đảm bảo hoạt động ổn định và bền bỉ trong mọi điều kiện thời tiết và môi trường.

7. Nguồn Cấp và Nhiệt Độ Hoạt Động

  • Hỗ trợ nhiều nguồn cấp điện bao gồm 12 VDC, PoE (802.3af), và ePoE, linh hoạt và tiện lợi cho việc triển khai.
  • Hoạt động ổn định trong nhiệt độ từ -40ºC đến + 60ºC, phù hợp với mọi môi trường làm việc.

8. Chất Liệu Và Thiết Kế

  • Thiết kế từ kim loại, giúp camera đạt độ bền và ổn định cao trong quá trình sử dụng.

Tóm lại, Camera IP 4.0MP DAHUA DH-IPC-HFW5442TP-SE là một giải pháp giám sát chất lượng cao, linh hoạt và đa năng, phù hợp cho nhiều ứng dụng an ninh và giám sát.

Camera

Image Sensor

1/1.8″ CMOS

Max. Resolution

2688 (H) × 1520 (V)

ROM

4 GB

RAM

1 GB

Scanning System

Progressive

Electronic Shutter Speed

Auto/Manual 1/3 s–1/100,000 s

Min. Illumination

0.0007 lux@F1.6 (Color, 30 IRE)
0.0004 lux@F1.6 (B/W, 30 IRE)
0 lux (Illuminator on)

S/N Ratio

>56 dB

Illumination Distance

Up to 80 m (262.47 ft) (IR)

Illuminator On/Off Control

Auto;Manual

Illuminator Number

4 (IR LED)

Angle Adjustment

Pan: 0°–360°
Tilt: 0°–90°
Rotation: 0°–360°

Lens

Lens Type

Fixed-focal

Lens Mount

M12

Focal Length

2.8 mm; 3.6 mm; 6 mm

Max. Aperture

F1.6

Field of View

2.8 mm: H: 112°; V: 58°; D: 139°
3.6 mm: H: 88°; V: 50°; D: 102°
6 mm: H: 61°; V: 35°; D: 69°

Iris Control

Fixed

Close Focus Distance

2.8 mm: 1.3 m (4.27 ft)
3.6 mm: 1.5 m (4.92 ft)
6 mm: 3.0 m (9.84 ft)

DORI Distance

Lens

Detect

Observe

Recognize

Identify

2.8 mm

61.5 m (201.77 ft)

24.6 m

(80.71 ft)

12.3 m

(40.35 ft)

6.2 m

(20.34 ft)

3.6 mm

67.6 m (221.78 ft)

27.0 m

(88.58 ft)

13.5 m

(44.29 ft)

6.8 m

(22.31 ft)

6 mm

96.6 m (316.93 ft)

38.6 m

(126.64 ft)

19.3 m

(63.32 ft)

9.7 m

(31.82 ft)

DORI (Detect, Observe, Recognize, Identify) is a standard system (EN-62676-4) for defining the ability of a person viewing the video to distinguish persons or objects within a covered area. The numbers in this table do not reflect intelligent function distances. For intelligent function distances, refer to installation and commissioning manual/project design tool.

Intelligence

IVS (Perimeter Protection)

Intrusion, tripwire, fast moving (the three functions support the classification and accurate detection of vehicle and human); loitering detection, people gathering, and parking detection

Smart Object Detection

Smart abandoned object; smart missing object

SMD

SMD 3.0

AcuPick

Uses deep learning algorithms and works with back-end devices to accurately match targets, such as people and motor vehicles, and search through live and recorded videos to quickly locate targets.

AI SSA

Yes

Face Detection

Face detection; track; snapshot; snapshot optimization; optimal face snapshot upload; face enhancement; face exposure; face attributes extraction including 6 attributes and 8 expressions; face snapshot set as face, one-inch photo or custom; snapshot strategies (real-time snapshot, quality priority and optimization snapshot); face angle filter; optimization time setting.

People Counting

Tripwire people counting, generating and exporting report (day/week/month/year); people counting in area and queue management, generating and exporting report (day/week/month); 4 rules can be set for tripwire, people counting in area and queue management.

Heat Map

Yes

Video Metadata

“Motor vehicle, non-motor vehicle, face, human body detection; track; snapshot; snapshot optimization; optimal face snapshot upload.
Motor vehicle attributes: vehicle type, vehicle color, vehicle logo and other attributes : seatbelt, smoking, calling.
Non-motor vehicle attributes: type, color, number of people, top type and color, hat.
Human body attributes: gender, top/bottom type and color, bag, hat and umbrella.
Face attributes: gender, age, expressions, glasses, face mask and beard. “

Smart Search

Work together with Smart NVR to perform refine intelligent search, event extraction and merging to event videos

Video

Video Compression

H.265; H.264; H.264H; H.264B; MJPEG (Only supported by the sub stream)

Smart Codec

Smart H.265+; Smart H.264+

AI Coding

AI H.265; AI H.264

Video Frame Rate

Main stream: 2688 × 1520 (1 fps–25/30 fps) /1920 × 1080 (1 fps–50/60 fps)
Sub stream: D1@(1–25/30 fps)
Third stream: 1080p@(1–25/30 fps)
Fourth stream: 720p@(1–25/30 fps)
*The values above are the max. frame rates of each stream; for multiple streams, the values will be subjected to the total encoding capacity.

Stream Capability

4 streams

Resolution

4M (2688 × 1520); 3.6M (2560 × 1440); 3M (2048 × 1535); 3M (2304 × 1296); 1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240)

Bit Rate Control

CBR/VBR

Video Bit Rate

H.264: 32 kbps–16384 kbps
H.265: 12 kbps–11008 kbps

Day/Night

Auto(ICR)/Color/B/W

BLC

Yes

HLC

Yes

WDR

140 dB

Scene Self-adaptation (SSA)

Yes

White Balance

Auto; natural; street lamp; outdoor; manual; regional custom

Gain Control

Auto

Noise Reduction

3D NR

Motion Detection

OFF/ON (4 areas, rectangular)

Region of Interest (RoI)

Yes (4 areas)

Smart Illumination

Yes

Defog

Yes

Image Rotation

0°/90°/180°/270° (Support 90°/270° with 4M (2688 × 1520) resolution and lower)

Mirror

Yes

Privacy Masking

8 areas

LDC

Yes (only 2.8mm/3.6mm supports)

Audio

Built-in MIC

Yes

Audio Compression

G.711a; G.711Mu; PCM; G.726; G.723

Alarm

Alarm Event

No SD card; SD card full; SD card error; network disconnection; IP conflict; illegal access; motion detection; video tampering; tripwire; intrusion; fast moving; abandoned object; missing object; loitering detection; people gathering; parking detection; scene changing; audio detection; voltage detection; external alarm; face detection; SMD; people counting in area; stay detection; people counting; people number error detection; queue people number alarm; queue time alarm; security exception

Network

Network Port

RJ-45 (10/100 Enhancement Base-T)

SDK and API

Yes

Network Protocol

IPv4; IPv6; HTTP; TCP; UDP; ARP; RTP; RTSP; RTCP; RTMP; SMTP; FTP; SFTP; DHCP; DNS; DDNS; QoS; UPnP; NTP; Multicast; ICMP; IGMP; NFS; SAMBA; PPPoE; SNMP; P2P

Interoperability

ONVIF (Profile S/Profile G/Profile T); CGI

User/Host

20 (Total bandwidth: 80 M)

Storage

FTP; SFTP; Micro SD card (support max. 512 GB); NAS

Browser

IE: IE 9 and later

Chrome: Chrome 102 and later

Firefox: Firefox 88 and later

Management Software

SmartPSS Lite; DSS; DMSS

Mobile Client

iOS; Android

Cyber Security

Configuration encryption;Trusted execution;Digest;Security logs;WSSE;Account lockout;syslog;Video encryption;802.1x;IP/MAC filtering;HTTPS;Trusted upgrade;Trusted boot;Firmware encryption;Generation and importing of X.509 certification

Certification

Certifications

CE-LVD: EN62368-1;
CE-EMC: Electromagnetic Compatibility Directive 2014/30/EU;
FCC: 47 CFR FCC Part 15, Subpart B;
UL/CUL: UL62368-1 & CAN/CSA C22.2 No. 62368-1-14

Power

Power Supply

12 VDC/PoE (802.3af)/ePoE

Dual Power Backup

When the power adapter and PoE provide power at the same time, disconnect one of them. The device will continue to work, but will not restart.

Power Consumption

Basic: 4.1 W (12 VDC); 5.2 W (PoE)
Max. (H.265+ WDR+ Intelligence on+IR on): 8.3 W (12 VDC); 9.8 W (PoE)

Environment

Operating Temperature

–40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F)

Operating Humidity

≤95%

Storage Temperature

–40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F)

Storage Humidity

10%–95% (RH), non-condensing

Protection

IP67; IK10

Structure

Casing Material

Metal

Product Dimensions

244.1 mm × 79.0 mm × 75.9 mm (9.61″ × 3.11″ × 2.99″) (L × W × H)

Net Weight

0.82 kg (1.81 lb)

Gross Weight

1.08 kg (2.38 lb)

Thông tin bổ sung

Nhà sản xuất

Công nghệ camera

Độ phân giải

Độ nhậy sáng

Ống kính

Tầm xa hồng ngoại

Tính năng cao cấp

Hỗ trợ thẻ nhớ

Chống ngược sáng

Camera theo kiểu dáng

Bảo hành

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Camera Ip Hồng Ngoại 4.0 Megapixel Dahua DH-IPC-HFW5442TP-SE”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *