Giảm giá!

Camera Ip Speed Dome 4.0Mp Dahua DH-SD49425GB-HNR

7,742,000 Giá đã VAT

(Giá KM chỉ áp dụng mua tự lắp đặt)

Mã: DH-SD49425GB-HNR Danh mục:

Camera IP Speed Dome 4MP DAHUA DH-SD49425GB-HNR:

Cảm Biến và Độ Phân Giải

  • Cảm biến STARVIS™ CMOS: Kích thước 1/2.8″, đem lại độ phân giải 4 Megapixel với khả năng quay 25/30fps@4MP.

Chuẩn Nén và Công Nghệ Hình Ảnh

  • Chuẩn Nén H.265+: Hiệu suất nén cao giúp tiết kiệm băng thông và lưu trữ.
  • Công Nghệ Startlight: Độ nhạy sáng cực thấp 0.005Lux/F1.6 (ảnh màu), và 0Lux/F1.6 (ảnh hồng ngoại), tối ưu hóa quan sát trong điều kiện ánh sáng yếu.

Tầm Quan Sát và Chống Ngược Sáng

  • Tầm Xa Hồng Ngoại 100m: Dải quan sát rộng trong điều kiện thiếu ánh sáng.
  • Chống Ngược Sáng WDR (120dB): Tối ưu hóa chất lượng hình ảnh trong môi trường có sự chênh lệch ánh sáng lớn.

Zoom và Chức Năng Quay

  • Ống Kính Zoom Quang Học 25X: Zoom mạnh từ 5mm đến 125mm, kết hợp với zoom số 16x.
  • Quay Quét 360 độ không Dừng: Tốc độ 240°/s ngang và 200°/s dọc, với khả năng lật hình 180°.

Lưu Trữ và Kết Nối

  • Hỗ Trợ Thẻ Nhớ 512GB: Tăng khả năng lưu trữ trực tiếp trên camera.
  • Cổng Báo Động và Audio: 2 cổng báo động vào và 1 cổng báo động ra, 1 cổng audio vào và 1 cổng audio ra.
  • Chuẩn Chống Nước và Sét: IP66, chống sét 6000V, đảm bảo độ bền và ổn định.
  • Điện Áp và Công Suất: DC 12V/3A (±10%); PoE+(802.3at), tiết kiệm năng lượng.

Tính Năng Thông Minh

  • SMD 4.0 – Phân Biệt Người và Xe: Tính năng thông minh đa dạng giúp nhận diện người và xe hiệu quả.
  • Hỗ Trợ Khe Cắm Thẻ Nhớ: Lên đến 512GB.

Môi Trường và Kích Thước

  • Môi Trường Làm Việc: Từ -40ºC đến 70ºC, đảm bảo hoạt động ổn định trong nhiều điều kiện thời tiết.
  • Kích Thước và Trọng Lượng: 270.4 mm × Φ160 mm, nhẹ và dễ lắp đặt.

Ghi Chú và Bảo Hành

  • Ghi Chú: Sản phẩm không đi kèm nguồn trong hộp, có chân đế.
  • Bảo Hành: 24 tháng.

Camera IP Speed Dome DAHUA DH-SD49425GB-HNR là một giải pháp an ninh hiệu quả, kết hợp độ phân giải cao, khả năng quan sát trong điều kiện ánh sáng thấp, và tính năng thông minh, đảm bảo sự an toàn và tin cậy trong việc giám sát.

Camera

Image Sensor

1/2.8″ CMOS

Pixel

4 MP

Max. Resolution

2560 (H) × 1440 (V)

ROM

4 GB

RAM

1 GB

Electronic Shutter Speed

1/1 s–1/30,000 s

Scanning System

Progressive

Min. Illumination

Color: 0.005 lux@F1.6
B/W: 0.0005 lux@F1.6
0 lux@F1.6 (IR light on)

Illumination Distance

100 m (328.08 ft) (IR)

Illuminator On/Off Control

Zoom Prio; Manual; Smart IR; Off

Illuminator Number

4 (IR)

Lens

Focal Length

5 mm–125 mm

Max. Aperture

F1.6–F3.6

Field of View

H: 53.1°–3.4°; V: 30.4°–1.9°; D: 59.3°–3.9°

Optical Zoom

25×

Focus Control

Auto; semi-auto; manual

Close Focus Distance

1 m–9 m (3.28 ft–29.53 ft)

Iris Control

Auto

DORI Distance

Detect

Observe

Recognize

Identify

2161.4 m (7091.21 ft)

864.6 m (2836.61 ft)

432.3 m

(1418.30 ft)

216.1 m (708.99 ft)

PTZ

Pan/Tilt Range

Pan: 0° to 360° endless
Tilt: –15° to +90°, auto flip 180°

Manual Control Speed

Pan: 0.1°–200°/s
Tilt: 0.1°–120°/s

Preset Speed

Pan: 240°/s
Tilt: 200°/s

Preset

300

Tour

8 (up to 32 presets per tour)

Pattern

5

Scan

5

Power-off Memory

Yes

Idle Motion

Pattern; Preset; Scan; Tour

PTZ Protocol

DH-SD
Pelco-P/D(Auto recognition)

Intelligence

IVS (Perimeter Protection)

Tripwire; intrusion; crossing fence detection; loitering detection; abandoned/missing object; fast moving; parking detection; people gathering; vehicle/human alarm classification

Face Detection

Supports face detection, optimization, tracking, capturing pictures, uploading high-quality face snapshots, and face enhancement; Supports attributes extraction. 6 attributes and 8 expressions: Gender, age, glasses, expressions (angry, sad, hate, scary, surprise, calm, happy and confused), mask, mustache; Supports face cutout: Face, one-inch photo. Capturing strategies include real-time capturing, optimization, and quality first

SMD

Yes

Quick Pick

Yes

Video

Video Compression

H.264H; H.264B; Smart H.265+; H.264; H.265; MJPEG(Sub Stream); Smart H.264+

Streaming Capability

3 streams

Resolution

4M (2560 × 1440); 3M (2048 × 1536); 3M (2304 × 1296); 1080p (1920 × 1080); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240)

Video Frame Rate

Main stream: 4M/3M/1080p/1.3M/720p @(1–25/30 fps)
Sub stream 1: D1/CIF@ (1–25/30 fps)
Sub stream 2: 1080p/1.3M/720p @(1–25/30 fps)

Bit Rate Control

CBR/VBR

Video Bit Rate

H264: 96–14,848 Kbps
H265: 38–8,960 Kbps

Day/Night

Auto (ICR)/Color/B/W

BLC

Yes

WDR

Yes

HLC

Yes

White Balance

Auto; indoor; outdoor; ATW; manual; sodium lamp; natural light; street lamp

Gain Control

Auto; manual

Noise Reduction

2D NR; 3D NR

Motion Detection

Yes

Region of Interest (RoI)

Yes

Image Stabilization

Electronic (EIS)

Defog

Electronic

Digital Zoom

16×

Image Rotation

180°

Privacy Masking

Up to 24 areas can be set, with up to 8 areas in the same view

S/N Ratio

≥ 55 dB

Audio

Audio Compression

PCM; G.711a; G.711Mu; G.726; MPEG2-Layer2; G722.1; G729; G723

Network

Network Port

1 × RJ-45 (10/100 Base-T)

Network Protocol

FTP; RTMP; IPv6; Bonjour; IPv4; DNS; RTCP; PPPoE; NTP; RTP; 802.1x; HTTPS; SNMP; TCP/IP; DDNS; UPnP; NFS; ICMP; UDP; IGMP; HTTP; SSL; DHCP; SMTP; Qos; RTSP; ARP

Interoperability

RTMP; CGI; SDK; ONVIF (Profile S&G&T); P2P

Streaming Method

Unicast/Multicast

User/Host

20 (total bandwidth: 64 M)

Storage

Micro SD card (512 GB); FTP/SFTP; NAS

Browser

IE 9 and later versions
Chrome 41 and later versions
Firefox 50 and later versions
iOS 10 and later versions

Management Software

DSS; DMSS

Mobile Client

iOS; Android

Certification

Certifications

CE-EMC: EN 55032; EN 61000-3-3; EN 61000-3-2; EN 50130-4; EN 55035

CE-LVD: EN 62368-1

FCC: 47 CFR FCC Part15, Subpart B, NSI C63.4

UL: UL62368-1

Port

Audio Input

1 channel (LINE IN, bare wire)

Audio Output

1 channel (LINE OUT,bare wire)

Alarm Linkage

Capture; recording; send email; preset; tour; pattern; alarm digital input

Alarm Event

Motion/Tampering detection; audio detection; network disconnection detection; IP conflict detection; memory card state detection; memory space detection

Alarm I/O

2/1

Audio I/O

1/1

Power

Power Supply

12 VDC/3A±10%
PoE (802.3at)

Power Consumption

Basic: 9 W
Max.: 20 W (Illuminator+alarm+PTZ)

Environment

Operating Temperature

–40 °C to +70 °C (–40 °F to +158 °F)

Operating Humidity

≤ 95%

Storage Temperature

–40 °C to +70 °C (–40 °F to +158 °F)

Storage Humidity

≤ 95%

Protection

IP66, TVS 6000 V lightning proof; surge protection; voltage transient protection

Structure

Product Dimensions

270.4 mm × Φ160 mm (10.65″ × Φ6.30″)

Net Weight

2.4 kg (5.29 lb)

Gross Weight

3.9 kg (8.60 lb)

Thông tin bổ sung

Nhà sản xuất

Công nghệ camera

Camera theo kiểu dáng

Độ phân giải

Độ nhậy sáng

,

Chống ngược sáng

Tầm xa hồng ngoại

Tính năng cao cấp

Bảo hành

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Camera Ip Speed Dome 4.0Mp Dahua DH-SD49425GB-HNR”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *