Camera Ip Wifi 4.0Mp Dahua DH-F4C-PV

1 Giá đã VAT

(Liên hệ để có giá tốt hơn)

Mã: DH-F4C-PV Danh mục:

Camera IP Wifi 4MP DAHUA DH-F4C-PV: Đối Tác Tin Cậy Cho An Ninh và Giám Sát

Camera IP Wifi 4MP DAHUA DH-F4C-PV là một thiết bị giám sát tiên tiến và linh hoạt, được thiết kế để cung cấp giải pháp an ninh toàn diện cho các môi trường khác nhau. Dưới đây là một tóm tắt về các tính năng và thông số kỹ thuật chính của sản phẩm này:

1. Hình ảnh chất lượng cao:

  • Độ phân giải 4 MP (2560 ×1440)@25/30 fps và cảm biến CMOS kích thước 1/3″ cho hình ảnh sắc nét và chi tiết.
  • Công nghệ ánh sáng kép thông minh IR và Warm Light với độ nhạy sáng 0.005 lux@F1.6, giúp quan sát trong điều kiện ánh sáng yếu.

2. Tính năng thông minh:

  • Hỗ trợ tính năng Phát hiện con người (Human Detection) giúp nhận diện người trong tầm quan sát.
  • Tích hợp mic và loa, hỗ trợ đàm thoại 2 chiều và cảnh báo chủ động, tăng cường tương tác và an ninh.

3. Kết nối linh hoạt và tích hợp dễ dàng:

  • Hỗ trợ kết nối Wifi IEEE802.11b/g/n 2.4–2.4835 GHz và cổng mạng RJ-45 (10/100 Base T), giúp dễ dàng cài đặt và tích hợp vào mạng.
  • Hỗ trợ tên miền, P2P, Auto Register, giúp quản lý và truy cập từ xa một cách thuận tiện.

4. Bảo mật và lưu trữ linh hoạt:

  • Hỗ trợ chuẩn ONVIF (Profile S; Profile G) để tích hợp với các hệ thống giám sát khác.
  • Khe thẻ nhớ hỗ trợ dung lượng đến 256GB, cung cấp phương pháp lưu trữ dữ liệu linh hoạt và thuận tiện.

5. Độ bền và chất lượng:

  • Đạt tiêu chuẩn chống nước và bụi IP67, phù hợp để sử dụng cả trong nhà và ngoài trời.
  • Với chất liệu kim loại và nhựa, camera đảm bảo độ bền và chịu được các điều kiện môi trường khắc nghiệt.

6. Thông số kỹ thuật:

  • Nguồn sử dụng: 12 VDC, công suất tối đa 6.6W.
  • Kích thước: 131.0 mm × 78.4 mm × 97.2 mm.
  • Trọng lượng: 0.5kg.

Với những tính năng và thông số kỹ thuật vượt trội, Camera IP Wifi 4MP DAHUA DH-F4C-PV là một lựa chọn lý tưởng để cải thiện an ninh và giám sát trong mọi môi trường.

Camera

Image Sensor

1/3″ CMOS

Max. Resolution

2560 (H) × 1440 (V)

ROM

16 MB

RAM

128 MB

Scanning System

Progressive

Electronic Shutter Speed

Auto/Manual 1/3 s–1/100,000 s

Min. Illumination

0.005 lux@F1.6 (Color, 30 IRE)
0.0005 lux@F1.6(B/W, 30 IRE)
0 lux (Illuminator on)

S/N Ratio

>56 dB

Illumination Distance

Up to 30 m (98.53 ft) (IR)
Up to 30 m (98.53 ft) (Warm light)

Illuminator On/Off Control

Auto

Illuminator Number

2 (IR LED); 2 (Warm light)

Angle Adjustment

Pan: 0° –360°

Tilt: –60°–45°

Lens

Lens Type

Fixed-focal

Lens Mount

M12

Focal Length

2.8 mm;3.6 mm

Max. Aperture

F1.6

Field of View

2.8 mm: H: 98°; V: 55°; D: 115°
3.6 mm: H: 78°; V: 41°; D: 94°

Iris Control

Fixed

Close Focus Distance

2.8 mm: 1 m (3.28 ft)
3.6 mm: 1.7 m (5.58 ft)

DORI Distance

Lens

Detect

Observe

Recognize

Identify

2.8 mm

61.2 m

(200.78 ft)

24.5 m

(80.38 ft)

12.2 m

(40.03 ft)

6.1 m

(20.01 ft)

3.6 mm

85.4 m

(280.18 ft)

34.2 m

(112.20 ft)

17.1 m

(56.10 ft)

8.5 m

(27.89 ft)

Intelligence

Human Detection

Support the classification and accurate detection of human

Video

Video Compression

H.264B; H.264; H.264H; H.265

Smart Codec

Smart H.265+; Smart H.264+

Video Frame Rate

Main stream: 2560 × 1440@(1–25/30 fps);
sub stream: 640 × 480@(1–25/30 fps);
*The values above are the max. frame rates of each stream; for multiple streams, the values will be subjected to the total encoding capacity.

Stream Capability

2 streams

Resolution

4M (2560 × 1440); 3M (2304 × 1296); 1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720)

Bit Rate Control

CBR/VBR

Video Bit Rate

H.264: 32 kbps–4096 kbps;
H.265: 12 kbps–4096 kbps

Day/Night

Auto(ICR)/Color/B/W

BLC

Yes

HLC

Yes

WDR

DWDR

White Balance

Auto; natural; street lamp; outdoor; manual; regional custom

Gain Control

Auto

Noise Reduction

3D NR

Motion Detection

OFF/ON (4 areas, rectangular)

Region of Interest (RoI)

Yes (4 areas)

Smart Illumination

Yes

Image Rotation

0°/180°

Mirror

Yes

Privacy Masking

4 areas

Audio

Built-in MIC

Yes

Built-in Speaker

Yes

Audio Compression

G.711a; G.711Mu; PCM; G.726

Alarm

Alarm Event

No SD card; SD card full; SD card error; network disconnection; IP conflict; illegal access; motion detection; video tampering; abnormal audio input; intensity change; SMD (human)

Network

Network Port

RJ-45 (10/100 Base-T)

Wi-Fi

IEEE 802.11b/g/n 2.4–2.4835 GHz, 2.4 G

SDK and API

Yes

Network Protocol

IPv4; HTTP; TCP; UDP; ARP; RTP; RTSP; RTCP; DHCP; DNS; NTP; Multicast; RTMP; P2P

Interoperability

ONVIF (Profile S/Profile G); CGI

User/Host

20 (Total bandwidth: 64 M)

Storage

Micro SD card (support max. 256 GB)

Browser

IE; Chrome; Firefox

Management Software

Smart PSS; DSS; DMSS

Mobile Client

iOS;Android

Cyber Security

Configuration encryption; trusted execution; Digest; security logs; HTTPS; trusted upgrade; WSSE; trusted boot; account lockout; generation and importing of X.509 certification; video encryption

Certification

Certifications

CE-LVD: EN62368-1;
CE-EMC: Electromagnetic Compatibility Directive 2014/30/EU;
CE-RED: Radio Equipment Directive 2014/53/EU

Power

Power Supply

12 VDC

Power Consumption

Basic: 2.2W (12 VDC);
Max. (H.265+ illuminator intensity): 6.6 W (12 VDC)

Environment

Operating Temperature

–40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F)

Operating Humidity

≤95%

Storage Temperature

–30 °C to +60 °C (-22°F to +140°F)

Storage Humidity

≤95%

Protection

IP67

Structure

Casing Material

Metal + plastic

Product Dimensions

131.0 mm × 78.4 mm × 97.2 mm (5.47″ × 4.80″ × 3.83″) (L × W × H)

Net Weight

254.5 g (0.56 lb)

Gross Weight

503 g (1.11 lb)

Thông tin bổ sung

Nhà sản xuất

Công nghệ camera

Độ phân giải

Ống kính

Tầm xa hồng ngoại

Camera theo kiểu dáng

Chống ngược sáng

Tính năng cao cấp

, ,

Chất liệu võ

,

Bảo hành

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Camera Ip Wifi 4.0Mp Dahua DH-F4C-PV”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *