Camera IP Wifi 5.0MP DAHUA DH-C5A
1. Tổng quan Camera IP Wifi 5.0MP DAHUA DH-C5A là sản phẩm giám sát an ninh không dây với độ phân giải cao, thiết kế nhỏ gọn và nhiều tính năng thông minh. Đây là lựa chọn tối ưu cho các nhu cầu giám sát trong nhà, từ hộ gia đình đến văn phòng.
2. Độ phân giải và cảm biến hình ảnh
- Độ phân giải 5 MP (2880 × 1620@1-25/30 fps): Mang lại hình ảnh siêu nét với độ chi tiết cao, giúp giám sát rõ ràng mọi hoạt động.
- Cảm biến CMOS kích thước 1/2.7″: Tăng cường khả năng xử lý hình ảnh, mang lại chất lượng hình ảnh tốt ngay cả trong điều kiện ánh sáng thấp.
3. Khả năng quan sát ban đêm
- Hồng ngoại với tầm xa 10m: Đảm bảo giám sát hiệu quả trong điều kiện thiếu sáng, giúp quan sát rõ ràng vào ban đêm.
- Chống ngược sáng số (DWDR): Tối ưu hóa hình ảnh trong môi trường ánh sáng phức tạp, giúp hiển thị rõ nét cả trong vùng sáng và tối.
4. Tính năng thông minh
- Phát hiện con người (Human Detection): Tự động nhận diện và tập trung vào con người trong khung hình, giảm thiểu cảnh báo giả.
- Phát hiện âm thanh bất thường và thú cưng (Pet Detection): Hỗ trợ giám sát toàn diện, cảnh báo kịp thời khi có âm thanh lạ hoặc thú cưng xuất hiện.
5. Góc quan sát
- Góc quan sát rộng 90° (H) – 49° (V): Bao quát toàn bộ khu vực giám sát, giảm thiểu điểm mù và đảm bảo không bỏ sót bất kỳ chi tiết nào.
6. Tính năng kết nối và âm thanh
- Chuẩn nén H.265: Giảm băng thông, tiết kiệm dung lượng lưu trữ, giúp hệ thống hoạt động ổn định và hiệu quả hơn.
- Tích hợp mic và loa, hỗ trợ đàm thoại 2 chiều: Cho phép người dùng giao tiếp trực tiếp qua camera, tăng cường tính an toàn và tiện lợi.
7. Kết nối không dây và lưu trữ
- Hỗ trợ Wifi IEEE 802.11b/g/n/ax 2.4GHz, chuẩn Wifi 6: Đảm bảo kết nối nhanh chóng, ổn định và bảo mật cao.
- Ghép nối qua Bluetooth: Dễ dàng kết nối với thiết bị di động, thuận tiện cho việc thiết lập và quản lý.
- Khe thẻ nhớ hỗ trợ dung lượng đến 256GB: Đảm bảo khả năng lưu trữ dữ liệu lâu dài, đáp ứng nhu cầu giám sát liên tục.
8. Thông số kỹ thuật
- Nguồn sử dụng: 5 VDC, 1 A, với công suất tối đa 2.75W, giúp tiết kiệm năng lượng.
- Kích thước: Φ68 mm × 31.9 mm × 119.2 mm, thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt ở nhiều vị trí khác nhau.
- Trọng lượng: 95g, nhẹ nhàng và dễ lắp đặt.
- Môi trường làm việc: Hoạt động tốt trong dải nhiệt độ từ –10°C đến +45°C, phù hợp cho các khu vực trong nhà.
- Chất liệu: Nhựa, thiết kế bền bỉ với đế hít dạng từ tính, giúp lắp đặt linh hoạt.
9. Kết luận Camera IP Wifi 5.0MP DAHUA DH-C5A là sự kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế nhỏ gọn, độ phân giải cao và các tính năng thông minh, mang lại giải pháp giám sát hiệu quả cho ngôi nhà và văn phòng của bạn. Với khả năng kết nối không dây mạnh mẽ và khả năng lưu trữ lớn, camera này là lựa chọn lý tưởng để bảo vệ an ninh trong mọi tình huống.
Camera |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Image Sensor |
1/2.7″ CMOS |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Max. Resolution |
2880 (H) × 1620 (V) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Electronic Shutter Speed |
Auto/Manual 1/3 s–1/100,000 s |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Illumination Distance |
Up to 10 m (32.81 ft) (IR) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Illuminator On/Off Control |
Auto |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Illuminator Number |
1 (IR LED) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Angle Adjustment |
Pan: 0° to 360°; |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lens |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Max. Aperture |
F2.0 |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Field of View |
H: 90°; V: 49°; D: 106° |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Intelligence |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Human Detection |
Yes |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Video |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Video Compression |
H.265 |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Video Frame Rate |
Main stream: 2880 × 1620@(1-25/30 fps) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Resolution |
5M (2880 × 1620); nHD (640 × 360) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Video Bit Rate |
H.265: 80 kbps–4096 kbps |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Day/Night |
Auto(ICR)/Color/B/W |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
WDR |
DWDR |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Motion Detection |
Yes |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Image Rotation |
0°/180° |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Audio |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Built-in MIC |
Yes, built-in Mic |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Built-in Speaker |
Yes, built-in speaker |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Audio Compression |
G.711a |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Network |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Wi-Fi |
IEEE 802.11b/g/n/ax 2.412-2.472 GHz,2.4G |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Storage |
Micro SD card (up to 256 GB) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Management Software |
DMSS |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Mobile Client |
iOS;Android |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Certification |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Certifications |
CE |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Power |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Power Supply |
5 VDC, 1 A |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Power Consumption |
Basic: 1.65 W; |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Environment |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Operating Temperature |
–10 °C to +45 °C (14 °F to +113 °F) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Operating Humidity |
≤95% |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Structure |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Casing Material |
Plastic |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Product Dimensions |
Φ68 mm × 31.9 mm × 119.2 mm (2.68″ × 1.26″ × 4.69″) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Net Weight |
95 g (0.21 lb) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.