Đầu Ghi Hình Camera Ip 32 Kênh Dahua DHI-NVR5432-EI

1 Giá đã VAT

Mã: DHI-NVR5432-EI Danh mục:

Đánh Giá Đầu Ghi Hình IP 32 Kênh DAHUA DHI-NVR5432-EI

  1. Khả Năng Ghi Hình và Băng Thông:
    • Hỗ trợ 32 kênh camera IP với độ phân giải lên đến 4K, giúp quản lý một lượng lớn camera một cách hiệu quả.
    • Băng thông mạnh mẽ: 384 Mbps (AI disabled) hoặc 200 Mbps (AI enabled), đảm bảo xử lý dữ liệu mượt mà và hiệu quả.
  2. Hỗ Trợ Công Nghệ AI:
    • Tích hợp nhiều tính năng AI bởi cả đầu ghi và camera, bao gồm phát hiện khuôn mặt, nhận diện khuôn mặt, bảo vệ vành đai, SMD Plus, siêu dữ liệu, stereo analysis, đám đông, đếm người, ANPR, mật độ phương tiện, heat map.
    • Hỗ trợ Bảo vệ vành đai trên 4 hoặc 16 kênh (AI bởi đầu ghi).
  3. Quản Lý Sự Kiện và Bảo Mật:
    • Hỗ trợ tính năng phát hiện khuôn mặt trên 2 hoặc 16 kênh (AI bởi đầu ghi).
    • Tính năng nhận diện và phân tích khuôn mặt được hỗ trợ trên 2 hoặc 16 kênh (AI bởi camera) với 20 thư viện và tổng số 20,000 ảnh gương mặt.
    • SMD Plus được hỗ trợ trên 8 hoặc 16 kênh (AI bởi camera).
    • Hỗ trợ ANPR trên 8 kênh (AI bởi camera) quản lý lên đến 20,000 biển số xe, với Blocklist và Allowlist.
  4. Kết Nối và Cổng Ra Tín Hiệu:
    • Cổng ra tín hiệu video HDMI/VGA: 2/2, giúp kết nối nhiều loại màn hình hiển thị.
    • Hỗ trợ 16 cổng báo động đầu vào và 6 cổng báo động đầu ra, với nhiều tùy chọn cảnh báo.
    • Đa dạng cổng kết nối: USB 3 cổng, RJ45 (10/100/1000M), RS232, RS485, eSata, audio in/out.
  5. Lưu Trữ và Tiện Ích:
    • Hỗ trợ 4 slot ổ cứng, mỗi ổ tối đa 16 TB, đảm bảo lưu trữ lớn cho hệ thống lớn.
    • Công nghệ ANR giúp nâng cao khả năng lưu trữ linh hoạt khi mạng gặp sự cố.
    • Hỗ trợ xem lại và trực tiếp qua mạng máy tính và thiết bị di động.
  6. Cấu Hình và Quản Lý:
    • Hỗ trợ điều khiển quay quét thông minh với giao thức Dahua.
    • Hỗ trợ công nghệ P2P cho cấu hình thông minh.
    • Quản lý đồng thời 128 tài khoản kết nối.
  7. Thông Số Kỹ Thuật:
    • Điện áp: 100–240 VAC, 50-60 Hz, công suất không ổ cứng 13W.
    • Kích thước: 440.0 mm × 415.1 mm x 70.0 mm, trọng lượng 4.79KG.
    • Chất liệu kim loại, đảm bảo độ bền và ổn định.
    • Nhiệt độ hoạt động từ -10°C đến +55°C.
    • Sản xuất tại Trung Quốc, hỗ trợ bảo hành 24 tháng.
    • System

      Main Processor

      Industrial-grade processor

      Operating System

      Embedded Linux

      Operating Interface

      Web, Local GUI

      AI

      AI by Recorder

      Face detection; face recognition; perimeter protection; SMD Plus

      AI by Camera

      Face detection; face recognition; video metadata (human, motor vehicles, and non-motor vehicles); perimeter protection; SMD Plus; stereo analysis; crowd distribution; people counting; ANPR; vehicle density; heat map

      AcuPick AI by Camera + Recorder

      Max. 16-channel, 1 combined event per channel/s

      Perimeter Protection

      Perimeter Performance AI by Recorder (Number of Channels)

      4 channels, 10 IVS rules for each channel

      Perimeter Performance of AI by Camera (Number of Channels)

      16 channels

      Face Detection

      Face Attributes

      Gender; age group; glasses; expressions; face mask; beard

      Face Detection Performance of AI by Recorder (Number of Channels)

      2 channels (up to 12 face images/s each channel)

      Face Detection Performance of AI by Camera (Number of Channels)

      16 channels

      Face Recognition

      Face Database Capacity

      Up to 20 face databases with 20,000 images, with a total capacity of 2.5 G. Name, gender, birthday, address, credential type, credential No., countries & regions and state can be added to each face image.

      Face Recognition Performance of AI by Recorder (Number of Channels)

      1. 16-channel FD (by camera) + FR (by recorder), image stream: 16 face images/s
      2. 2-channe FD (by recorder) + FR (by recorder), video stream: 12 face images/s

      Face Recognition Performance of AI by Camera (Number of Channels)

      16 channels

      SMD Plus

      SMD Plus by Recorder

      8 channels: Secondary filtering for human and motor vehicle , reducing false alarms caused by leaves, rain and lighting condition change

      SMD Plus by Camera

      16 channels

      Video Metadata

      Metadata Performance of AI by Camera (Number of Channels)

      8 channels

      Human Attributes

      Top color, top type, bottom color, bottom type, hat, bag, age, gender and umbrella

      Motor Vehicle Attributes

      License plate, plate color, vehicle body, vehicle model, vehicle logo, calling, seatbelt, vehicle interior, vehicle registration location.

      Non-motor Vehicle Attributes

      Vehicle model, vehicle color, number of persons, helmet.

      Vehicle License Plate Comparison

      ANPR by Camera (Number of Channels)

      8 channels

      License Plate Database Capacity

      1. Create up to 20,000 plate numbers.
      2. Blocklist and allowlist

      Audio and Video

      Access Channel

      32

      Network Bandwidth

      AI disabled: 384 Mbps incoming, 384 Mbps recording and 384 Mbps outgoing
      AI enabled: 200 Mbps incoming, 200 Mbps recording and 200 Mbps outgoing

      Resolution

      32 MP; 24 MP; 16 MP; 12 MP; 8 MP; 5 MP; 4 MP; 1080p; 720p; D1; CIF; QCIF

      Decoding Capability

      AI disabled:

      2-channel 32 MP@20 fps; 2-channel 24 MP@20 fps; 4-channel 16 MP@30 fps; 5-channel 12 MP@30 fps; 8-channel 8 MP@30 fps; 12-channel 5 MP@30 fps; 16-channel 4 MP@30 fps; 32-channel 1080p@30 fps
      AI enabled:

      1-channel 32 MP@20 fps; 1-channel 24 MP@20 fps; 2-channel 16 MP@30 fps; 4-channel 12 MP@30 fps; 4-channel 8 MP@30 fps; 8-channel 5 MP@30 fps; 12-channel 4 MP@30 fps; 24-channel 1080p@30 fps

      Video Output

      2 VGA, 2 HDMI

      VGA:1920 × 1080, 1280 × 1024, 1280 × 720

      HDMI:3840 × 2160, 1920 × 1080, 1280 × 1024, 1280 × 720
      Heterogeneous video source output for HDMI1 and HDMI2
      Simultaneous video source output for VGA1 and HDMI1
      Simultaneous video source output for VGA2 and HDMI2

      Multi-screen Display

      Main screen: 1/4/8/9/16/25/36
      Sub screen: 1/4/8/9/16

      Third-party Camera Access

      ONVIF; Panasonic; Sony; Axis; Arecont; Pelco; Canon; Samsung

      Compression Standard

      Video Compression

      Smart H.265+; H.265; Smart H.264+; H.264; MJPEG

      Audio Compression

      G.711a; G.711u; PCM; G726

      Network

      Network Protocol

      HTTP; HTTPS; TCP/IP; IPv4/IPv6; UDP; SNMP; NTP; DHCP; DNS; SMTP; UPnP; IP Filter; PPPoE; FTP; DDNS; Alarm Server; IP Search (Supports Dahua IP camera, DVR, NVS, etc.); Multicast; P2P; Auto Registration; iSCSI

      Mobile Phone Access

      iOS; Android

      Interoperability

      ONVIF 22.06 (Profile T; Profile S; Profile G); CGI; SDK

      Browser

      Chrome;IE;Safari;Edge;Firefox

      Network Mode

      Multi-address mode, load balance, fault tolerance and other network port binding modes

      Recording Playback

      Multi-channel Playback

      Up to 16 channels

      Record Mode

      General, motion detection; intelligent; alarm; POS

      Backup Method

      USB device and network

      Playback Mode

      Instant playback, general playback, event playback, tag playback, smart playback (face and motion detection)

      Storage

      Disk Group

      YES

      Alarm

      General Alarm

      Motion detection; privacy masking; local alarm

      Anomaly Alarm

      Camera offline; storage error; disk full; IP conflict; MAC conflict; login lock; abnormal behavior of fan; cybersecurity exception

      Intelligent Alarm

      Face detection; perimeter protection; face recognition; video metadata (human, motor vehicles, and non-motor vehicles); SMD Plus; stereo analysis; crowd distribution; people counting; ANPR; vehicle density; heat map

      Alarm Linkage

      Record; snapshot (panoramic); local alarm output; IPC external alarm output; access controller; audio; buzzer; log, preset; email

      Port

      Audio Input

      1-channel RCA

      Audio Output

      2-channel RCA

      Alarm Input

      16 channels

      Alarm Output

      6 channels (1-channel 12 V 1 A output)

      HDD Interface

      4 SATA ports, each disk can contain up to 16 TB. This limit varies depending on the environment temperature.

      eSATA

      1

      RS-232

      1

      RS-485

      1 (half-duplex serial communication)

      USB

      3(1 front USB 2.0 port, 2 rear USB 3.0 ports)

      HDMI

      2

      VGA

      2

      Network Port

      2 (10/100/1000 Mbps Ethernet port, RJ-45)

      General

      Power Supply

      100–240 VAC, 50-60 Hz

      Power Consumption

      Total output of NVR is ≤ 13 W (without HDD)

      Net Weight

      4.74 kg (10.45 lb)

      Gross Weight

      6.11 kg (13.47 lb)

      Product Dimensions

      440.0 mm × 415.1 mm x 70.0 mm (17.32″ × 16.34″ × 2.76″) (W ×D × H)

      Packaging Dimensions

      530.0 mm × 500.0 mm × 210.0 mm (20.87″ × 19.69″ × 8.27″)(W × D × H)

      Operating Temperature

      –10 °C to +55 °C (14 °F to +131 °F)

      Storage Temperature

      –20 °C to +60 °C (–4 °F to +140 °F)

      Operating Humidity

      10%–93% (RH)

      Installation

      Rack or desktop

      Certifications

      FCC: 47 CFR FCC Part15, SubpartB, Class A
      CE-EMC: EN 55032: 2015+A1: 2020; EN IEC 61000-3-2: 2019+A1: 2021; EN 61000-3-3: 2013+A1: 2019+A2: 2021; EN 55035: 2017+A11: 2020; EN 50130-4: 2011+A1: 2014
      CE-LVD: EN 62368-1: 2014

Thông tin bổ sung

Nhà sản xuất

Công nghệ đầu ghi hình

Số kênh đầu ghi

Độ phân giải

Số ổ cứng đầu ghi hổ trợ

Cổng ra

Bảo hành

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Đầu Ghi Hình Camera Ip 32 Kênh Dahua DHI-NVR5432-EI”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *