Đầu ghi hình camera IP 32 kênh HIKVISION DS-7732NI-M4: Sự linh hoạt và khả năng lưu trữ lớn cho hệ thống giám sát
DS-7732NI-M4 là một sản phẩm đầu ghi hình camera IP của HIKVISION, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu giám sát an ninh trong các môi trường doanh nghiệp hoặc tổ chức với quy mô lớn. Dưới đây là một số điểm nổi bật của sản phẩm này:
Hỗ trợ nhiều kênh và chuẩn nén hình ảnh hiệu quả
DS-7732NI-M4 hỗ trợ 32 kênh camera IP đầu vào, cho phép bạn quản lý đồng thời nhiều kênh giám sát. Nó hỗ trợ các chuẩn nén hình ảnh như H.265+/H.265/H.264+/H.264, giúp tiết kiệm dung lượng lưu trữ và băng thông mạng mà vẫn đảm bảo chất lượng hình ảnh.
Hiển thị đa dạng
Sản phẩm này có khả năng xuất hình ảnh ra hai cổng HDMI và một cổng VGA, cho phép bạn hiển thị nội dung giám sát trên nhiều màn hình cùng một lúc, giúp tăng cường khả năng quản lý.
Lưu trữ và bảo mật
DS-7732NI-M4 hỗ trợ tối đa 4 ổ cứng SATA với tổng dung lượng lên đến 56TB (14TB cho mỗi ổ cứng). Điều này đảm bảo bạn có đủ dung lượng lưu trữ cho việc ghi lại và lưu trữ dữ liệu giám sát trong thời gian dài.
Tính năng đa dạng và linh hoạt
Thiết bị này có nhiều cổng kết nối như 3 cổng USB (2x USB 2.0, 1x USB 3.0) để kết nối các thiết bị ngoại vi như chuột, bàn phím, hoặc sao lưu dữ liệu.
Bảo hành và đáng tin cậy
DS-7732NI-M4 được hỗ trợ bằng chế độ bảo hành 24 tháng, đảm bảo sự yên tâm và hỗ trợ dài hạn cho người dùng.
Kết luận
Đầu ghi hình camera IP 32 kênh HIKVISION DS-7732NI-M4 là một lựa chọn linh hoạt và hiệu suất cho hệ thống giám sát an ninh quy mô lớn. Với khả năng quản lý nhiều kênh, tính năng lưu trữ linh hoạt và hiệu suất đáng tin cậy, sản phẩm này giúp bạn xây dựng hoặc nâng cấp hệ thống giám sát an ninh của mình một cách hiệu quả. DS-7732NI-M4 mang lại sự linh hoạt và đáng tin cậy trong việc bảo vệ tài sản và an ninh.
- Video and Audio
- IP Video Input
32-ch
Up to 32 MP resolution
*: After ultra HD resolution mode is enabled, the NVR supports up to 8-ch 32 MP/24 MP IP video inputs.
- Incoming Bandwidth320 Mbps
- Outgoing Bandwidth400 Mbps
- HDMI 1 Output8K (7680 × 4320)/30Hz, 4K (3840 × 2160)/60Hz, 4K (3840 × 2160)/30Hz, 2K (2560 × 1440)/60Hz, 1920 × 1080/60Hz, 1600 × 1200/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz
- HDMI 2 Output4K (3840 × 2160)/60Hz, 4K (3840 × 2160)/30Hz, 2K (2560 × 1440)/60Hz, 1920 × 1080/60Hz, 1600 × 1200/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz
- VGA Output1920 × 1080/60Hz, 1600 × 1200/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz
- Video Output ModeHDMI1/VGA simultaneous output, HDMI2/VGA independent output
- CVBS Output1-ch, BNC (1.0 Vp-p, 75 Ω), resolution: PAL: 704 × 576, NTSC: 704 × 480
- Audio Output1-ch, RCA (Linear, 1 KΩ)
- Two-Way Audio1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ, using the audio input)
- Decoding
- Decoding FormatH.265+/H.265/H.264+/H.264
- Recording Resolution
32 MP/24 MP/12 MP/8 MP/6 MP/5 MP/4 MP/3 MP/1080p/UXGA/720p/VGA /4CIF/DCIF/ 2CIF/CIF/QCIF
*: After ultra HD resolution mode is enabled, the NVR supports up to 8-ch 32 MP/24 MP IP video inputs.
- Synchronous Playback16-ch
- Decoding Capability2-ch@32 MP (30 fps)+2-ch@8MP(30fps)/10-ch@8 MP (30 fps)/20-ch@4 MP (30 fps)/40-ch@1080p (30 fps)
- Dual-Stream RecordingSupport
- Stream TypeVideo, Video & Audio
- Audio CompressionG.711ulaw/G.711alaw/G.722/G.726/AAC/MP2L2
- Network
- Remote Connection128
- Network ProtocolTCP/IP, DHCP, IPv4, IPv6, DNS, DDNS, NTP, RTSP, SADP, SMTP, SNMP, NFS, iSCSI, ISUP, UPnP™, HTTP, HTTPS
- Network Interface2 RJ-45 10/100/1000 Mbps self-adaptive Ethernet interfaces
- RAID
- RAID TypeN/A
- Auxiliary Interface
- eSATA1 eSATA interface
- SATA4 SATA interfaces
- CapacityUp to 16 TB capacity for each HDD
- Serial Interface2 RS-485 (half-duplex), 1 RS-232
- Alarm In/Out16/9
- USB InterfaceFront panel: 2 × USB 2.0; Rear panel: 1 × USB 3.0
- Ctrl 12V
Controllable 12 VDC, 1 A power output for external alarm device; The power will be turned on when the alarm output is triggered.
*: The Ctrl 12V power is controlled by alarm output 9.
- DC 12V12 VDC, 1 A power output
- General
- Power Supply100 to 240 VAC, 50 to 60 Hz
- Consumption≤ 15 W (without HDD )
- Working Temperature-10 °C to 55 °C (14 °F to 131 °F)
- Working Humidity10% to 90%
- Chassis19-inch rack-mounted 1.5U chassis
- Dimension (W × D × H)445 × 400 × 75 mm ( 17.5″× 15.7″ × 3.0″)
- Weight≤ 5 kg (without HDD, 11 lb.)
- Certification
- FCCPart 15 Subpart B, ANSI C63.4-2014
- CE
EN 55032:2015+A1:2020, ENIEC61000-3-2:2019+A1:2021, EN 61000-3-3:2013+A1:201
9, EN 50130-4:2011+A1:2014, EN 55035:2017+A11:2020
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.