Đầu ghi hình camera IP 4 kênh HIKVISION DS-7604NXI-K1: Sự kết hợp hoàn hảo giữa công nghệ và hiệu suất
Những thiết bị an ninh và giám sát hiện đại ngày càng trở nên quan trọng trong cuộc sống của chúng ta. Trong một thế giới đang phát triển nhanh chóng với nhiều thách thức về an ninh, việc lựa chọn đúng đầu ghi hình camera IP trở thành một yếu tố cốt lõi để đảm bảo an toàn cho gia đình, doanh nghiệp và cộng đồng. Một trong những sản phẩm đáng chú ý trong lĩnh vực này chính là Đầu ghi hình camera IP 4 kênh HIKVISION DS-7604NXI-K1.
Hiệu suất ấn tượng
DS-7604NXI-K1 là một đầu ghi hình đa năng và mạnh mẽ. Với khả năng hỗ trợ 4 kênh camera IP, nó đáp ứng được nhu cầu giám sát cho nhiều vị trí trong một hệ thống an ninh. Đặc biệt, thiết bị này hỗ trợ nén video theo nhiều chuẩn, bao gồm H.265+/H.265/H.264+/H.264, giúp tiết kiệm băng thông mạng và dung lượng lưu trữ mà vẫn đảm bảo chất lượng hình ảnh sắc nét.
Hình ảnh 4K đỉnh cao
DS-7604NXI-K1 không chỉ đơn giản là một đầu ghi hình thông thường, mà còn đi kèm với ngõ ra HDMI 4K (3840 × 2160)/30 Hz. Điều này có nghĩa là bạn sẽ có trải nghiệm xem hình ảnh với độ phân giải siêu nét và chất lượng tuyệt vời. Hình ảnh sắc nét và chi tiết giúp bạn dễ dàng nhận biết và theo dõi mọi hoạt động xảy ra.
Lưu trữ linh hoạt
Với 1 khe cắm ổ cứng hỗ trợ lên đến 10TB, DS-7604NXI-K1 cho phép bạn lưu trữ một lượng lớn dữ liệu video mà không cần lo lắng về việc sử dụng hết dung lượng. Điều này đặc biệt hữu ích khi bạn cần lưu trữ dữ liệu trong thời gian dài để kiểm tra lại khi cần.
Công nghệ phân tích hình ảnh tiên tiến
Điểm đặc biệt của DS-7604NXI-K1 chính là khả năng phân tích hình ảnh người và phương tiện chống báo giả. Thiết bị này hỗ trợ chức năng Human face capture với 1 kênh và Face picture comparison với 2 kênh (khi sử dụng camera face capture). Điều này giúp bạn xác định và xem xét nhanh chóng những sự kiện quan trọng và quản lý an ninh một cách hiệu quả hơn.
Tìm kiếm thông qua khuôn mặt
Hỗ trợ tìm kiếm bằng khuôn mặt là một tính năng độc đáo của DS-7604NXI-K1. Bạn có thể nhanh chóng tìm kiếm và truy cập dữ liệu video dựa trên khuôn mặt, giúp tiết kiệm thời gian và nỗ lực trong việc quản lý và sử dụng dữ liệu giám sát.
Thư viện ảnh khuôn mặt lớn
DS-7604NXI-K1 cũng hỗ trợ thư viện ảnh khuôn mặt lên đến 16 thư viện với 20,000 ảnh, cho phép bạn quản lý một lượng lớn thông tin người dùng và khuôn mặt một cách dễ dàng và hiệu quả.
Bảo hành đáng tin cậy
Để khẳng định sự tin tưởng vào sản phẩm của mình, HIKVISION cung cấp một chính sách bảo hành 24 tháng cho DS-7604NXI-K1, giúp bạn yên tâm sử dụng và bảo vệ tài sản của mình trong thời gian dài.
Kết luận
Đầu ghi hình camera IP 4 kênh HIKVISION DS-7604NXI-K1 là một giải pháp an ninh hoàn hảo cho cả gia đình và doanh nghiệp. Với khả năng hiệu suất cao, hỗ trợ nhiều tính năng tiên tiến và độ tin cậy cao, nó đáng xem xét khi bạn cần xây dựng hoặc nâng cấp hệ thống giám sát an ninh. DS-7604NXI-K1 đại diện cho sự kết hợp hoàn hảo giữa công nghệ và hiệu suất trong lĩnh vực giám sát an ninh.
- Intelligent Analytics
- AI by DeviceFacial recognition, perimeter protection, motion detection 2.0
- AI by CameraFacial recognition, perimeter protection, throwing objects from building, motion detection2.0, ANPR, VCA
- Facial Recognition
- Face AttributesN/A
- Facial Detection and AnalyticsFace picture comparison, human face capture, face picture search
- Face Picture LibraryUp to 16 face picture libraries, with up to 5,000 face pictures in total (each picture ≤ 1MB, total capacity ≤ 73MB);Up to 16 face picture libraries, with up to 20,000 face pictures in total (each picture ≤ 4 MB, total capacity ≤ 1 GB)
- Facial Detection and Analytics Performance1-ch, 4 MP;1-ch, 8 MP
- Face Picture Comparison 2-ch
- Motion Detection 2.0
- By DeviceAll channels, 4 MP (when enhanced SVC mode is enabled, up to 8 MP) video analysis for human and vehicle recognition to reduce false alarm
- By CameraAll channels
- Perimeter Protection
- By Device1-ch, 4 MP (HD network camera, H.264/H.265) video analysis for human and vehicle recognition to reduce false alarm
- By CameraAll channels
- Video and Audio
- IP Video Input4-ch
- Incoming Bandwidth40 Mbps
- Outgoing Bandwidth80 Mbps
- HDMI Output1-ch, 4K (3840 × 2160)/30 Hz, 2K (2560 × 1440)/60 Hz, 1920 × 1080/60 Hz, 1600 × 1200/60 Hz, 1280 × 1024/60 Hz, 1280 × 720/60 Hz
- VGA Output1-ch, 1920 × 1080/60 Hz, 1280 × 1024/60 Hz, 1280 × 720/60 Hz
- Video Output ModeHDMI1/VGA simultaneous output
- CVBS OutputN/A
- Audio Output1-ch, RCA (Linear, 1 KΩ)
- Two-Way Audio1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ, using the audio input)
- Decoding
- Decoding FormatH.265/H.265+/H.264+/H.264
- Recording Resolution12 MP/8 MP/6 MP/5 MP/4 MP/3 MP/1080p/UXGA/720p/VGA/4CIF/DCIF/2CIF/CIF/QCIF
- Synchronous Playback4-ch
- Decoding Capability
AI on: 1-ch@12 MP (30 fps)/1-ch@8 MP (30 fps)/3-ch@4 MP (30 fps)/6-ch@1080p (30 fps)
AI off: 1-ch@12 MP (30 fps)/2-ch@8 MP (30 fps)/4-ch@4 MP (30 fps)/8-ch@1080p (30 fps)
- Stream TypeVideo, Video & Audio
- Audio CompressionG.711ulaw/G.711alaw/G.722/G.726/AAC
- Network
- Remote Connection128
- APIONVIF (profile S/G); SDK; ISAPI
- Compatible BrowserIE11, Chrome V57, Firefox V52, Safari V12, Edge V89, or above version
- Network ProtocolTCP/IP, DHCP, IPv4, IPv6, DNS, DDNS, NTP, RTSP, SADP, SMTP, SNMP, NFS, iSCSI, ISUP, UPnP™, HTTP, HTTPS
- Network Interface1 RJ-45 10/100/1000 Mbps self-adaptive Ethernet interface
- Auxiliary Interface
- SATA1 SATA interface
- CapacityUp to 10 TB capacity for each HDD
- USB InterfaceFront panel: 1 × USB 2.0; Rear panel: 1 × USB 2.0
- Alarm In/Out4/1;N/A;N/A (4/1 is optional)
- General
- GUI LanguageEnglish, Russian, Bulgarian, Hungarian, Greek, German, Italian, Czech, Slovak, French, Polish, Dutch, Portuguese, Spanish, Romanian, Turkish, Japanese, Danish, Swedish Language, Norwegian, Finnish, Korean, Traditional Chinese, Thai, Estonian, Vietnamese, Croatian, Slovenian, Serbian, Latvian, Lithuanian, Uzbek, Kazakh, Arabic, Ukrainian, Kyrgyz , Brazilian Portuguese, Indonesian
- Power Supply12 VDC, 1.5 A
- Consumption≤ 10 W (without HDD)
- Working Temperature-10 °C to 55 °C (14 °F to 131 °F)
- Working Humidity10% to 90%
- Dimension (W × D × H)320 mm × 240 mm × 48 mm (12.6″× 9.4″ × 1.9″)
- Weight≤1 kg (without HDD, 2.2 lb.)
- Certification
- CEEN 55032: 2015, EN 61000-3-2, EN 61000-3-3, EN 50130-4, EN 55035: 2017
- Obtained CertificationCE, FCC, IC, CB, KC, UL, Rohs, Reach, WEEE, RCM, UKCA, LOA, BIS;CE, CB, KC, Reach, WEEE, RCM, UKCA, LOA
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.