Đầu ghi hình camera IP 8 kênh HIKVISION DS-7608NXI-K1 là một giải pháp quản lý và ghi hình an ninh tiên tiến. Với khả năng nén video hiện đại, tích hợp phân tích hình ảnh thông minh và khả năng quản lý dữ liệu khuôn mặt, đầu ghi này là công cụ quan trọng trong hệ thống giám sát an ninh của bạn.
Kết Nối Nhiều Camera IP
DS-7608NXI-K1 hỗ trợ 8 kênh camera IP, cho phép bạn kết nối và quản lý nhiều thiết bị giám sát từ xa. Điều này giúp bạn duy trì an ninh tốt hơn và giám sát nhiều khu vực cùng một lúc.
Chất Lượng Video 4K
Ngõ ra HDMI 4K (3840 × 2160)/30 Hz mang lại chất lượng video sắc nét và chi tiết. Điều này giúp bạn theo dõi sự kiện và dữ liệu ghi hình một cách rõ ràng và chi tiết.
Khả năng Lưu Trữ Linh Hoạt
Với khả năng hỗ trợ 1 khe cắm ổ cứng lên đến 10TB, bạn có đủ dung lượng để lưu trữ dữ liệu ghi hình quan trọng. Điều này giúp bảo vệ dữ liệu và theo dõi sự kiện quan trọng một cách hiệu quả.
Phân Tích Hình Ảnh Thông Minh
Tích hợp tính năng phân tích hình ảnh người/phương tiện chống báo giả giúp lọc bớt các thông báo không mong muốn và tăng cường khả năng nhận dạng sự kiện quan trọng.
Quản Lý Khuôn Mặt Hiệu Quả
Với human face capture, face picture comparison, và khả năng tìm kiếm bằng khuôn mặt, bạn có thể quản lý dữ liệu khuôn mặt một cách tiện lợi và tìm kiếm dễ dàng.
Kết Luận
Đầu ghi hình camera IP 8 kênh HIKVISION DS-7608NXI-K1 mang lại hiệu suất và tích hợp tính năng thông minh cho hệ thống giám sát an ninh của bạn. Với khả năng kết nối nhiều camera IP, chất lượng video 4K, khả năng lưu trữ linh hoạt và tính năng phân tích hình ảnh thông minh, đầu ghi này giúp bạn duy trì an ninh một cách hiệu quả. Sản phẩm này được hỗ trợ bảo hành 24 tháng, đảm bảo sự tin cậy và chất lượng từ HIKVISION.
- Intelligent Analytics
- AI by DeviceFacial recognition, perimeter protection, motion detection 2.0
- AI by CameraFacial recognition, perimeter protection, throwing objects from building, motion detection2.0, ANPR, VCA
- Facial Recognition
- Facial Detection and AnalyticsFace picture comparison, human face capture, face picture search
- Face Picture LibraryUp to 16 face picture libraries, with up to 5,000 face pictures in total (each picture ≤ 1 MB, total capacity ≤ 73 MB);Up to 16 face picture libraries, with up to 20,000 face pictures in total (each picture ≤ 4 MB, total capacity ≤ 1 GB)
- Facial Detection and Analytics Performance1-ch, 4 MP;1-ch, 8 MP
- Face Picture Comparison2-ch;4-ch
- Motion Detection 2.0
- By Device1-ch, 4 MP (HD network camera, H.264/H.265) video analysis for human and vehicle recognition to reduce false alarm;4-ch, 4 MP (when enhanced SVC mode is enabled, up to 8 MP) video analysis for human and vehicle recognition to reduce false alarm;All channels, 4 MP (when enhanced SVC mode is enabled, up to 8 MP) video analysis for human and vehicle recognition to reduce false alarm
- By CameraAll channels
- Perimeter Protection
- By Device1-ch, 4 MP (HD network camera, H.264/H.265) video analysis for human and vehicle recognition to reduce false alarm
- By CameraAll channels
- Video and Audio
- IP Video Input8-ch
- Incoming Bandwidth80 Mbps
- Outgoing Bandwidth80 Mbps
- HDMI Output1-ch, 4K (3840 × 2160)/30 Hz, 2K (2560 × 1440)/60 Hz, 1920 × 1080/60 Hz, 1600 × 1200/60 Hz, 1280 × 1024/60 Hz, 1280 × 720/60 Hz
- VGA Output1-ch, 1920 × 1080/60 Hz, 1280 × 1024/60 Hz, 1280 × 720/60 Hz
- Video Output ModeHDMI/VGA simultaneous output;HDMI/VGA independent output
- CVBS OutputN/A
- Audio Output1-ch, RCA (Linear, 1 KΩ)
- Two-Way Audio1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ, using the audio input)
- Decoding
- Decoding FormatH.265/H.265+/H.264+/H.264
- Recording Resolution12 MP/8 MP/6 MP/5 MP/4 MP/3 MP/1080p/UXGA/720p/VGA/4CIF/DCIF/2CIF/CIF/QCIF
- Synchronous Playback8-ch
- Decoding Capability
AI on: 1-ch@12 MP (30 fps)/1-ch@8 MP (30 fps)/3-ch@4 MP (30 fps)/6-ch@1080p (30 fps)
AI off: 1-ch@12 MP (30 fps)/2-ch@8 MP (30 fps)/4-ch@4 MP (30 fps)/8-ch@1080p (30 fps)
- Stream TypeVideo, Video & Audio
- Audio CompressionG.711ulaw/G.711alaw/G.722/G.726/AAC
- Network
- Remote Connection128
- APIONVIF (profile S/G); SDK; ISAPI
- Compatible BrowserIE11, Chrome V57, Firefox V52, Safari V12, Edge V89, or above version
- Network ProtocolTCP/IP, DHCP, IPv4, IPv6, DNS, DDNS, NTP, RTSP, SADP, SMTP, SNMP, NFS, iSCSI, ISUP, UPnP™, HTTP, HTTPS
- Network Interface1 RJ-45 10/100/1000 Mbps self-adaptive Ethernet interface
- Auxiliary Interface
- SATA1 SATA interface
- CapacityUp to 10 TB capacity for each HDD
- USB InterfaceFront panel: 1 × USB 2.0; Rear panel: 1 × USB 2.0
- Alarm In/Out4/1;N/A;N/A ;N/A (4/1 is optional)
- General
- GUI LanguageEnglish, Russian, Bulgarian, Hungarian, Greek, German, Italian, Czech, Slovak, French, Polish, Dutch, Portuguese, Spanish, Romanian, Turkish, Japanese, Danish, Swedish Language, Norwegian, Finnish, Korean, Traditional Chinese, Thai, Estonian, Vietnamese, Croatian, Slovenian, Serbian, Latvian, Lithuanian, Uzbek, Kazakh, Arabic, Ukrainian, Kyrgyz , Brazilian Portuguese, Indonesian
- Power Supply12 VDC, 1.5 A
- Consumption≤ 10 W (without HDD)
- Working Temperature-10 °C to 55 °C (14 °F to 131 °F)
- Working Humidity10% to 90%
- Dimension (W × D × H)320 mm × 240 mm × 48 mm (12.6″× 9.4″ × 1.9″)
- Weight≤ 1 kg (without HDD, 2.2 lb.)
- Certification
- FCCN/A;Part 15 Subpart B, ANSI C63.4-2014
- CEEN 55032: 2015, EN 61000-3-2, EN 61000-3-3, EN 50130-4, EN 55035: 2017
- Obtained CertificationCE, FCC, IC, CB, KC, UL, Rohs, Reach, WEEE, RCM, UKCA, LOA, BIS;CE, CB, KC, Reach, WEEE, RCM, UKCA, LOA
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.