Switch Cấp Nguồn PoE 24 Port Gigabit HIKVISION DS-3E1526P-EI: Hiệu Suất Cao và Linh Hoạt Cho Mạng Mở Rộng
Trong một môi trường mạng ngày nay, Switch cấp nguồn PoE đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguồn điện và quản lý dữ liệu cho các thiết bị mạng như camera IP, điểm truy cập WiFi và nhiều thiết bị khác. Switch Cấp Nguồn PoE 24 Port Gigabit HIKVISION DS-3E1526P-EI là một giải pháp mạnh mẽ và linh hoạt cho các mạng lớn và đòi hỏi sự mở rộng.
Với 24 cổng Gigabit PoE RJ45, 1 cổng Gigabit RJ45, và 1 cổng quang gigabit, switch này cung cấp sự linh hoạt trong việc kết nối các thiết bị mạng, bao gồm cả thiết bị có kết nối quang. Mỗi cổng PoE có thể cung cấp tối đa 30W, với tổng công suất nguồn lên đến 370W, đảm bảo cung cấp đủ nguồn điện cho các thiết bị mạng đòi hỏi năng lượng cao.
Switch DS-3E1526P-EI được tích hợp tính năng quản lý thông minh, cho phép người dùng dễ dàng quản lý sơ đồ mạng, nhận cảnh báo và giám sát mạng thông qua ứng dụng Hik-Partner Pro. Điều này giúp duy trì mạng lưới một cách hiệu quả và tiện lợi từ bất kỳ đâu.
Với MAC Address Table lên đến 8K, Tốc độ chuyển mạch 56 Gbps và Packet forwarding rate 41.66 Mpps, sản phẩm này đảm bảo hiệu suất vận hành mạnh mẽ và truyền tải dữ liệu mạnh mẽ ngay cả trong các môi trường mạng tải trọng cao.
Tính năng PoE watchdog tự động phát hiện và khởi động lại cổng bị treo, cùng với hỗ trợ chống sét 6KV, giúp bảo vệ mạng khỏi sự gián đoạn và tạo ra một môi trường mạng ổn định và an toàn.
Switch DS-3E1526P-EI sử dụng nguồn từ 100 đến 240V AC, 50/60 Hz, Max. 6.5A, và có khả năng cấp nguồn lên đến 300m, tăng cường khả năng mở rộng và linh hoạt cho hệ thống mạng.
Switch Cấp Nguồn PoE 24 Port Gigabit HIKVISION DS-3E1526P-EI được bảo hành trong 24 tháng, mang lại sự yên tâm và độ tin cậy cho người dùng.
Tóm lại, với hiệu suất cao và tính linh hoạt, Switch Cấp Nguồn PoE 24 Port Gigabit HIKVISION DS-3E1526P-EI là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống mạng lớn cần sự ổn định, linh hoạt và an toàn.
- General
- ShellMetal material
- Net Weight3.1 kg (6.83 lb)
- Gross Weight3.3 kg (7.27 lb)
- Dimensions (W × H × D)440.0 mm × 220.8 mm × 44.0 mm (17.32” × 8.69” × 1.73”)
- Operating Temperature0 °C to 45 °C (32 °F to 113 °F)
- Storage Temperature-40 °C to 85 °C (-40 °F to 185 °F)
- Operating Humidity5% to 95% (no condensation)
- Relative Humidity5% to 95% (no condensation)
- Power Supply100~240 V AC, 50/60 Hz, Max. 6.3 A
- Max. Power Consumption400 W
- Power Consumption in Idle30 W
- Network Parameters
- Ports24 × Gigabit PoE port,1 × Gigabit RJ45 port,1 × Gigabit fiber optical port
- Port TypeRJ45 port, full duplex, MDI/MDI-X adaptive
- StandardIEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x, IEEE 802.3ab, and IEEE 802.3z
- Working ModeStandard mode (default)
- MAC Address Table8 K
- Switching Capacity56 Gbps
- Packet Forwarding Rate41.66 Mpps
- Internal Cache4.1 Mbits
- PoE Power Supply
- PoE StandardIEEE 802.3af,IEEE 802.3at
- PoE Power Pin8-pin power: 1/2(-), 3/6(+), 4/5(+), 7/8(-)
- PoE PortPoE: Ports 1 to 24
- Max. Port Power30 W
- PoE Power Budget370 W
- Software Function
- Device MaintenanceRemote upgrade, default parameters recovery, basic network parameters configuration, import and export configuration, time sync
- Port ConfigurationPort rate configuration, slow control, and ports enabling
- PoE WatchdogPoE watchdog: Ports 1 to 24 auto detect and restart the cameras that do not respond.
- Port MirroringSupported
- Link AggregationStatic link aggregation supported for any four ports, and up to eight aggregation groups allowed
- Port IsolationPorts in an isolation group cannot communicate with each other, but they can communicate with ports outside the isolation group
- LLDPLLDP protocol supported for port configuration, global configuration and neighbour discovery
- DHCPDHCP client
- MAC Address Table DisplaySupported
- Super IP10.180.190.200
- Cable DetectionSupported
- HPPSupported
- Port Long-Range ModeSupported
- Port StatisticsSupported
- Web ManagementSupported
- Approval
- EMCFCC (47 CFR Part 15, Subpart B); CE-EMC (EN 55032: 2015, EN IEC 61000-3-2: 2019, EN 61000-3-3: 2013+A1: 2019, EN 50130-4: 2011 +A1: 2014, EN 55035: 2017); IC (ICES-003: Issue 6); RCM (AS/NZS CISPR 32: 2015)
- SafetyUL (UL 60950-1); CB (IEC 60950-1:2005, AMD1:2009, AMD2:2013, IEC 62368-1: 2014 (Second Edition); CE-LVD (EN 60950-1: 2006 + A11: 2009 +A1: 2010+A12: 2011+A2: 2013, EN 62368-1: 2014+A11: 2017)
- ChemistryCE-RoHS (2011/65/EU); WEEE (2012/19/EU); Reach (Regulation (EC) No.1907/2006)
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.