Switch POE 8 cổng DAHUA DH-PFS3009-8ET-65:
Thông Số Kỹ Thuật:
- Loại Switch: Layer-2 unmanaged.
- Số Cổng Giao Tiếp:
- 1 * 10/100 Base-T (Uplink).
- 8 * 10/100 Base-T (Cấp Nguồn PoE).
- Công Suất PoE:
- Mỗi Cổng: ≤30W.
- Tổng Cộng: ≤65W.
- Giao Thức PoE:
- IEEE802.3af.
- IEEE802.3at.
- Khả Năng Chuyển Đổi: 1.8G.
- Bộ Nhớ Lưu Trữ MAC: 2K.
- Nguồn Cấp: AC100-240V.
- Kích Thước: 205mm×115mm×35mm.
- Khối Lượng: 700g.
- Xuất Xứ: Trung Quốc.
- Bảo Hành: 24 tháng.
Đặc Điểm Nổi Bật:
- Tiêu Chuẩn Công Nghiệp: Tuân thủ các tiêu chuẩn IEEE802.3, IEEE802.3u, IEEE802.3X đảm bảo hiệu suất và độ tin cậy.
- Cổng Uplink và Cổng PoE: Cung cấp cả cổng uplink và cổng PoE để kết nối và cấp nguồn cho các thiết bị hỗ trợ PoE như camera IP, điều này giúp giảm độ phức tạp của cấu trúc mạng.
- Công Suất PoE Đa Dạng: Cung cấp công suất PoE lên đến 30W cho mỗi cổng, với tổng công suất lên đến 65W, phục vụ nhu cầu nguồn của nhiều thiết bị.
- Giao Thức PoE Tiên Tiến: Hỗ trợ các tiêu chuẩn PoE tiên tiến như IEEE802.3af và IEEE802.3at, đảm bảo tương thích với nhiều thiết bị PoE khác nhau.
- Khả Năng Chuyển Đổi Cao: Với khả năng chuyển đổi 1.8G, switch giúp đảm bảo dữ liệu được truyền tải một cách nhanh chóng và ổn định.
- Bảo Hành Dài Hạn: Hỗ trợ bảo hành 24 tháng, tăng tính an tâm và tin tưởng trong việc sử dụng sản phẩm.
Switch POE 8 cổng DAHUA DH-PFS3009-8ET-65 là một giải pháp hiệu quả và đáng tin cậy cho việc triển khai mạng PoE cho các thiết bị an ninh và giám sát.
Technical Specification |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Model |
DH-PFS3009-8ET-65 |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Ethernet Port |
1*10/100 Base-T 8*10/100 Base-T (PoE power supply) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
PoE Power Consumption |
Each power ≤30W, Total≤65W |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
PoE Protocol |
IEEE802.3af, IEEE802.3at |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Switching Capacity |
1.8Gbps |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Packet Forwarding Rate |
1.339Mpps |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Packet Buffer Memory |
1Mbit |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
MAC Table Size |
2K |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Flow Control |
Enable by default |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Application Humidity |
10%~90% |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Power |
Input AC100~240V |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lightning Protection |
Common Mode 2KV Differential Mode 1KV |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Working Temperature |
-20°C ~ +55°C |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Weight |
0.7Kg |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Dimension(W×D×H) |
205mm×115mm×35mm |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.