Switch Mạng Thông Minh 16 Cổng PoE HIKVISION DS-3E1318P-EI/M: Hiệu Suất Và Quản Lý Đỉnh Cao
Trong thời đại kỹ thuật số hiện nay, sự ổn định và quản lý hiệu quả của hệ thống mạng là yếu tố quan trọng không thể thiếu. Switch mạng thông minh 16 cổng PoE HIKVISION DS-3E1318P-EI/M là một giải pháp tiên tiến, cung cấp hiệu suất tối ưu và tính năng quản lý đỉnh cao để đáp ứng nhu cầu của bạn.
1. Tính Năng Quản Lý Đa Dạng
DS-3E1318P-EI/M hỗ trợ nhiều tính năng quản lý bằng phần mềm, bao gồm khả năng bật/tắt PoE, quản lý băng thông, nhật ký hệ thống, và cập nhật firmware. Điều này cho phép bạn tùy chỉnh và điều khiển hệ thống mạng của mình một cách linh hoạt và dễ dàng.
2. Hiển Thị Sơ Đồ Mạng
Sản phẩm này hỗ trợ tính năng hiển thị sơ đồ mạng, giúp bạn theo dõi và quản lý cấu trúc mạng của bạn một cách trực quan và thuận tiện.
3. Cổng PoE Đa Dạng
Với 16 cổng PoE RJ45 100Mbps, DS-3E1318P-EI/M cung cấp đủ nguồn điện và dữ liệu cho các thiết bị như camera IP, điểm truy cập Wi-Fi và nhiều thiết bị khác. Tất cả cổng PoE tự động tương thích với chuẩn IEEE 802.3af/at, giúp bạn dễ dàng triển khai các thiết bị mạng.
4. Công Suất PoE Mạnh Mẽ
Với tổng công suất PoE lên đến 130W và công suất tối đa 30W cho mỗi cổng, switch này đảm bảo rằng các thiết bị của bạn luôn hoạt động ổn định và không bao giờ bị gián đoạn.
5. Quản Lý Ưu Tiên
Các cổng ưu tiên (cổng 1 – 8) giúp bạn ưu tiên dịch vụ quan trọng trong mạng của mình, đảm bảo rằng các thiết bị quan trọng sẽ có ưu tiên khi sử dụng nguồn điện và băng thông.
6. An Toàn Và Bảo Vệ
Chống sét 6KV cho các cổng PoE giúp bảo vệ thiết bị của bạn khỏi các tác động tiêu cực từ sét đánh.
7. Truyền Tín Hiệu Xa
Switch này cho phép truyền dữ liệu lên đến 300m ở chế độ mở rộng, giúp bạn kết nối các thiết bị ở khoảng cách xa một cách dễ dàng.
8. Thiết Kế Bền Bỉ
Vỏ kim loại của DS-3E1318P-EI/M cung cấp độ bền cao và tản nhiệt tự nhiên, đồng thời tiết kiệm năng lượng. Thiết kế không quạt giúp giảm tiếng ồn và tăng tuổi thọ của sản phẩm.
9. Nguồn Cấp Ổn Định
Sản phẩm được cung cấp bằng nguồn 48V DC đáng tin cậy.
10. Bảo Hành Đáng Tin Cậy
DS-3E1318P-EI/M được bảo hành trong 24 tháng, mang lại sự yên tâm cho bạn khi sử dụng sản phẩm này.
11. Xuất Xứ Tin Cậy
Sản phẩm được sản xuất tại Trung Quốc, một trong những quốc gia nổi tiếng với công nghệ mạng hàng đầu thế giới.
Tóm lại, Switch Mạng Thông Minh 16 Cổng PoE HIKVISION DS-3E1318P-EI/M là một giải pháp đa năng và hiệu quả cho hệ thống mạng của bạn. Với khả năng quản lý đỉnh cao, hiệu suất ổn định và tính năng an toàn, nó là một sự lựa chọn tốt cho các doanh nghiệp và tổ chức đang tìm kiếm cách nâng cấp hệ thống mạng của họ.
- Network Parameters
- Port TypeRJ45 port,full duplex,MDIMDI-X adaptive
- Ports16 × 10/100 Mbps PoE port,1 × Gigabit combo,1 × Gigabit RJ45 port
- StandardIEEE 802.3,IEEE 802.3u,IEEE 802.3x,IEEE 802.3ab,IEEE 802.3z
- High Priority PortsPorts 1 to 8
- Forwarding ModeStore-and-forward switching
- Working ModeStandard mode (default),Extend mode
- MAC Address Table16 K
- Switching Capacity7.2 Gbps
- Packet Forwarding Rate5.36 Mpps
- Internal Cache4 Mbits
- PoE Power Supply
- PoE StandardIEEE 802.3af,IEEE 802.3at
- PoE Power Pin
End-span: 1/2(-), 3/6(+)
Mid-span: 4/5(+), 7/8(-)
8-pin power: 1/2(-), 3/6(+), 4/5(+), 7/8(-)
- PoE PortPoE: Ports 1 to 16
- Max. Port Power30 W
- PoE Power Budget130 W
- Software Function
- Device MaintenanceSupport remote upgrade, default parameter restoration, logs viewing, basic network parameter configuration, import and export configuration, and time synchronization.
- General
- ShellMetal material
- Net Weight1.8 kg (4.0 lb)
- Gross Weight3.0 kg (2.9 lb)
- Dimensions (W × H × D)335.00 mm × 44.50 mm × 226.00 mm (13.19” × 1.75” × 8.90”)
- Operating Temperature0 °C to 45 °C (32 °F to 113 °F)
- Storage Temperature-40 °C to 85 °C (-40 °F to 185 °F)
- Operating Humidity5% to 95% (no condensation)
- Relative Humidity5% to 95% (no condensation)
- Power Supply100-240 VAC, 50/60 Hz, Max. 2.5 A
- Max. Power Consumption150 W
- Approval
- EMCCE-EMC (EN 55032: 2015, EN 61000-3-2: 2014, EN 61000-3-3: 2013, EN 55024: 2010 +A1: 2015); RCM (AS/NZS CISPR 32: 2015); IC (ICES-003: Issue 6, 2016)
- SafetyUL (UL 60950-1); CB (IEC 60950-1:2005 + Am 1:2009 + Am 2:2013); CE-LVD (EN 60950-1:2005 + Am 1:2009 + Am 2:2013)
- ChemistryCE-RoHS (2011/65/EU); WEEE (2012/19/EU); Reach (Regulation (EC) No.1907/2006)
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.