Camera IP AI ePoE 2.0MP đa tiêu cự KX-DAi2004MN-EAB: Hiện Đại và Mạnh Mẽ cho Hệ Thống An Ninh
Trong thời đại số hóa, an ninh trở thành một yếu tố quan trọng đối với mọi gia đình và doanh nghiệp. Camera IP AI ePoE 2.0MP đa tiêu cự KX-DAi2004MN-EAB là một sản phẩm tiên tiến với nhiều tính năng và công nghệ cao cấp để giúp bạn đảm bảo an toàn. Dưới đây là một số điểm nổi bật về sản phẩm này:
1. Cảm biến hình ảnh Sony Starvis 2.0MP: Sử dụng cảm biến hình ảnh chất lượng cao, camera này cung cấp độ phân giải 2.0MP và khả năng quay video với tốc độ 25/30fps ở độ phân giải 2MP (1920×1080), đảm bảo hình ảnh sắc nét.
2. Chuẩn nén hình ảnh đa dạng: Hỗ trợ các chuẩn nén hình ảnh H.265+, H.265, H.264+, H.264, giúp tối ưu hóa lưu trữ dữ liệu và sử dụng băng thông mạng hiệu quả.
3. Chức năng cân bằng ánh sáng và tự động bù sáng: Camera có khả năng tự động điều chỉnh hình ảnh và màu sắc để phù hợp với điều kiện ánh sáng yếu nhờ công nghệ Starlight. Chức năng cân bằng ánh sáng và bù sáng giúp tạo ra hình ảnh chất lượng tốt nhất.
4. AI-Powered Image: Sử dụng công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) để nhận diện và tối ưu hóa hình ảnh tự động, đảm bảo chất lượng tốt nhất và chi tiết cao nhất.
5. Chống ngược sáng WDR (120dB): Với khả năng chống ngược sáng cao, bạn có thể quan sát cảnh với độ tương phản cao mà không mất chi tiết.
6. Ống kính motorized đa tiêu cự: Camera được trang bị ống kính có thể điều chỉnh từ 2.7mm đến 13.5mm, cho phép bạn điều chỉnh góc nhìn từ 109° đến 30° tùy theo nhu cầu.
7. Hỗ trợ âm thanh và cảnh báo: Camera này tích hợp cổng âm thanh 1 in / 1 out và cổng cảnh báo 2 in / 1 out, giúp bạn lắng nghe và ghi lại âm thanh cũng như kích hoạt cảnh báo khi cần thiết.
8. Tầm xa hồng ngoại 40m: Với tầm xa hồng ngoại lên đến 40 mét, camera này cho phép bạn quan sát ban đêm mà không cần ánh sáng bổ sung.
9. Hỗ trợ thẻ nhớ lên đến 512GB: Khe cắm thẻ nhớ lớn giúp bạn lưu trữ nhiều dữ liệu hơn và dễ dàng truy cập.
10. Nguồn điện linh hoạt: Camera này có thể được cung cấp nguồn qua 12VDC, 24VAC, PoE, hoặc ePoE, giúp tích hợp vào hệ thống một cách linh hoạt.
11. Chuẩn bảo vệ IP67 và IK10: Camera này đạt chuẩn bảo vệ IP67 chống nước và bụi, cũng như chuẩn IK10 chống va đập.
12. Chức năng AI đa dạng: Camera hỗ trợ nhiều tính năng AI như phát hiện và chụp ảnh khuôn mặt, bảo vệ chu vi, phát hiện vật thể bị bỏ rơi, đếm người, phát hiện âm thanh bất thường và nhiều tính năng khác.
13. Quick Pick: Chức năng Quick Pick giúp bạn nhanh chóng tìm kiếm các sự kiện quan trọng trong dữ liệu đã ghi.
14. Bảo hành 24 tháng: KBVISION cam kết về chất lượng với bảo hành dài hạn, đảm bảo sự yên tâm cho khách hàng.
Với tất cả các tính năng và ưu điểm này, Camera IP AI ePoE 2.0MP đa tiêu cự KX-DAi2004MN-EAB là một công cụ mạnh mẽ cho hệ thống an ninh của bạn, giúp bạn quan sát và bảo vệ tài sản một cách hiệu quả.
Camera |
|||||
Image Sensor |
1/2.8″ CMOS |
||||
Max. Resolution |
1920 (H) × 1080 (V) |
||||
ROM |
4 GB |
||||
RAM |
1 GB |
||||
Scanning System |
Progressive |
||||
Electronic Shutter Speed |
Auto/Manual 1/3 s–1/100,000 s |
||||
Min. Illumination |
0.0007 lux@F1.5 (Color, 30 IRE) |
||||
S/N Ratio |
>56 dB |
||||
Illumination Distance |
40 m (131.23 ft) (IR) |
||||
Illuminator On/Off Control |
Auto; Zoomprio; Manual |
||||
Illuminator Number |
3 (IR LED) |
||||
Angle Adjustment |
Pan: 0°–355°; Tilt: 0°–65°; Rotation: 0°–355° |
||||
Lens |
|||||
Lens Type |
Motorized vari-focal |
||||
Lens Mount |
φ14 |
||||
Focal Length |
2.7 mm–13.5 mm |
||||
Max. Aperture |
F1.5 |
||||
Field of View |
H: 109°–30°; V: 56°–17°; D: 131°–35° |
||||
Iris Control |
Auto |
||||
Close Focus Distance |
0.8 m (2.62 ft) |
||||
DORI Distance |
Lens |
Detect |
Observe |
Recognize |
Identify |
W |
44.1 m (144.69 ft) |
17.7 m (58.07 ft) |
8.8 m (28.27 ft) |
4.4 m (14.44 ft) |
|
T |
144.8 m (475.07 ft) |
57.9 m (189.96 ft) |
29.0 m (95.14 ft) |
14.5 m (47.57 ft) |
|
Intelligence |
|||||
IVS (Perimeter Protection) |
Intrusion, tripwire, fast moving (the three functions support the classification and accurate detection of vehicle and human); loitering detection, people gathering, and parking detection |
||||
Smart Object Detection |
Smart abandoned object; smart missing object |
||||
SMD 3.0 |
Less false alarm, longer detection distance |
||||
AI SSA |
Yes |
||||
Face Detection |
Face detection; track; snapshot; snapshot optimization; optimal face snapshot upload; face enhancement; face exposure; face attributes extraction including 6 attributes and 8 expressions; face snapshot set as face, one-inch photo or custom; snapshot strategies (real-time snapshot, quality priority and optimization snapshot); face angle filter; optimization time setting. |
||||
People Counting |
Tripwire people counting, generating and exporting report (day/week/month/year); people counting in area and queue management; generating and exporting report (day/week/month); 4 rules can be set for tripwire, people counting in area and queue management. |
||||
Heat Map |
Yes |
||||
Video Metadata |
Motor vehicle, non-motor vehicle, face, human body detection; track; snapshot; snapshot optimization; optimal face snapshot upload. |
||||
Smart Search |
Work together with Smart NVR to perform refine intelligent search, event extraction and merging to event videos |
||||
Smart Sound Detection |
Yes |
||||
Video |
|||||
Video Compression |
H.265; H.264; H.264H; H.264B; MJPEG (Only supported by the sub stream) |
||||
Smart Codec |
Smart H.265+; Smart H.264+ |
||||
AI Coding |
AI H.265; AI H.264 |
||||
Video Frame Rate |
Main stream: 1080p@(1–25/30 fps) |
||||
Stream Capability |
4 streams |
||||
Resolution |
1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 ×720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) |
||||
Bit Rate Control |
CBR/VBR |
||||
Video Bit Rate |
H.264: 32 kbps–12032 kbps; H.265: 12 kbps–7424 kbps |
||||
Day/Night |
Auto(ICR)/Color/B/W |
||||
BLC |
Yes |
||||
HLC |
Yes |
||||
WDR |
120 dB |
||||
Scene Self-adaptation (SSA) |
Yes |
||||
White Balance |
Auto; natural; street lamp; outdoor; manual; regional custom |
||||
Gain Control |
Auto |
||||
Noise Reduction |
3D NR |
||||
Motion Detection |
OFF/ON (4 areas, rectangular) |
||||
Region of Interest (RoI) |
Yes (4 areas) |
||||
Image Stabilization |
Electronic Image Stabilization (EIS) |
||||
Defog |
Yes |
||||
Image Rotation |
0°/90°/180°/270° (Support 90°/270° with 1080p resolution and lower) |
||||
Mirror |
Yes |
||||
Privacy Masking |
8 areas |
||||
Audio |
|||||
Built-in MIC |
Yes |
||||
Audio Compression |
G.711a; G.711Mu; PCM; G.726; G.723 |
||||
Alarm |
|||||
Alarm Event |
No SD card; SD card full; SD card error; network disconnection; IP conflict; illegal access; motion detection; video tampering; tripwire; intrusion; fast moving; abandoned object; missing object; loitering detection; people gathering; parking detection; scene changing; audio detection; external alarm; face detection; video metadata; SMD; people counting in area; stay detection; people counting; people number error detection; queue people number alarm; queue time alarm; security exception; defocus detection |
||||
Network |
|||||
Network Port |
RJ-45 (10/100 Enhancement Base-T) |
||||
SDK and API |
Yes |
||||
Network Protocol |
IPv4; IPv6; HTTP; TCP; UDP; ARP; RTP; RTSP; RTCP; RTMP; SMTP; FTP; SFTP; DHCP; DNS; DDNS; QoS; UPnP; NTP; Multicast; ICMP; IGMP; NFS; SAMBA; PPPoE; SNMP; P2P |
||||
Interoperability |
ONVIF (Profile S/Profile G/Profile T); CGI |
||||
User/Host |
20 (Total bandwidth: 80 M) |
||||
Storage |
FTP; SFTP; Micro SD card (support max. 512 GB); NAS |
||||
Browser |
IE: IE 9 and later Chrome: Chrome 102 and later Firefox:Firefox 88 and later |
||||
Management Software |
KBiVMS, KBView Plus |
||||
Mobile Client |
iOS; Android |
||||
Cyber Security |
Configuration encryption; trusted execution; Digest; security logs; WSSE; account lockout; syslog; video encryption; 802.1x; IP/MAC filtering; HTTPS; trusted upgrade; trusted boot; firmware encryption; generation and importing of X.509 certification |
||||
Port |
|||||
Audio Input |
1 channel (RCA port) |
||||
Audio Output |
1 channel (RCA port) |
||||
Alarm Input |
2 channels in: wet contact, 5mA 3V–5V DC |
||||
Alarm Output |
1 channel out: wet contact, 300mA 12V DC |
||||
Power |
|||||
Power Supply |
12 VDC/24 VAC/PoE (802.3af)/ePoE |
||||
Power Consumption |
Basic: 3 W (12 VDC); 3.5 W (24 VAC); 4.6 W (PoE) |
||||
Environment |
|||||
Operating Temperature |
–30 °C to +60 °C (–22 °F to +140 °F) |
||||
Operating Humidity |
≤95% |
||||
Storage Temperature |
–40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F) |
||||
Storage Humidity |
10%–95% (RH), non-condensing |
||||
Protection |
IP67; IK10 |
||||
Structure |
|||||
Casing Material |
Metal |
||||
Product Dimensions |
Φ159.1 mm × 118.1 mm (6.26″ × Φ4.65″) |
||||
Net Weight |
0.91 kg (2.01 lb) |
||||
Gross Weight |
1.22 kg (2.69 lb) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.