Giảm giá!

Camera Ip 2.0Mp Dahua DH-IPC-HFW2241T-ZS

2,000,000 Giá đã VAT

(Giá KM chỉ áp dụng mua tự lắp đặt)

Mã: DH-IPC-HFW2241T-ZS Danh mục:

Đánh Giá Chi Tiết Camera IP DAHUA DH-IPC-HFW2241T-ZS

Camera DAHUA DH-IPC-HFW2241T-ZS là một sản phẩm camera IP cao cấp của Dahua, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu giám sát an ninh của bạn với các tính năng tiên tiến và chất lượng hình ảnh chất lượng. Dưới đây là một số điểm nổi bật của sản phẩm này:

1. Độ Phân Giải và Cảm Biến CMOS

  • Camera có độ phân giải 2 Megapixel cùng với cảm biến CMOS kích thước 1/2.8″, mang lại hình ảnh sắc nét và chi tiết.

2. Chuẩn Nén H265+ và Tốc Độ Ghi Hình

  • Hỗ trợ chuẩn nén H265+, giúp giảm dung lượng lưu trữ mà vẫn duy trì chất lượng hình ảnh cao.
  • Ghi hình 2 MP (1920 × 1080)@25/30 fps, đảm bảo theo dõi hiệu suất mượt mà.

3. Độ Nhạy Sáng và Chức Năng Phát Hiện Thông Minh AI

  • Độ nhạy sáng tối thiểu 0.002 lux@F1.5, cho phép camera quan sát trong điều kiện ánh sáng yếu.
  • Hỗ trợ chức năng phát hiện thông minh AI bao gồm hàng rào ảo, xâm nhập, tập trung vào việc phát hiện người và xe.

4. Hỗ Trợ SMD Plus và Chống Ngược Sáng WDR

  • Chức năng SMD Plus giúp nhận diện chính xác hơn, giảm cảnh báo giả mạo.
  • Chống ngược sáng WDR(120dB) cải thiện chất lượng hình ảnh trong điều kiện ánh sáng khắc nghiệt.

5. Tầm Quan Sát Hồng Ngoại và Ống Kính Điều Chỉnh

  • Tầm xa hồng ngoại 60m với công nghệ hồng ngoại thông minh, đảm bảo quan sát rõ ràng vào ban đêm.
  • Ống kính có thể điều chỉnh từ 2.7mm đến 13.5mm, giúp linh hoạt trong việc điều chỉnh góc nhìn.

6. Hỗ Trợ Thẻ Nhớ và Chuẩn Tương Thích ONVIF

  • Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ 256GB, giúp lưu trữ dữ liệu một cách linh hoạt.
  • Chuẩn tương thích ONVIF (Profile S/Profile T) giúp tích hợp dễ dàng với các hệ thống khác nhau.

7. Chống Nước và Bền Bỉ

  • Chuẩn chống nước IP67 và tích hợp MIC giúp camera hoạt động mạnh mẽ trong mọi điều kiện thời tiết và môi trường.
  • Chất liệu kim loại và IK10 (Tùy chọn) giúp tăng độ bền của sản phẩm.

8. Nguồn Cấp và Nhiệt Độ Hoạt Động

  • Camera có thể được cấp nguồn bằng cách sử dụng nguồn DC12V hoặc PoE (802.3af), với công suất tối đa <9.8W.
  • Nhiệt độ hoạt động từ -40°C đến +60°C, phù hợp cho mọi điều kiện khí hậu.

9. Hỗ Trợ Giao Diện Web và Bảo Hành

  • Sự hỗ trợ xem qua giao diện Web mà không cần plug-in (Chrome, Firefox,..) giúp dễ dàng quản lý camera.
  • Sản phẩm được bảo hành trong 24 tháng, đảm bảo sự tin cậy và an tâm cho người dùng.

Tóm lại, Camera IP DAHUA DH-IPC-HFW2241T-ZS là một lựa chọn đáng tin cậy cho hệ thống giám sát an ninh của bạn, với các tính năng tiên tiến và khả năng hoạt động ổn định trong mọi điều kiện.

Camera

Image Sensor

1/2.8″ CMOS

Max. Resolution

1920 (H) × 1080 (V)

ROM

128 MB

RAM

128 MB

Scanning System

Progressive

Electronic Shutter Speed

Auto/Manual 1/3 s–1/100,000 s

Min. Illumination

0.002 lux@F1.5 (Color, 30 IRE)
0.0002 lux@F1.5 (B/W, 30 IRE)
0 lux (Illuminator on)

S/N Ratio

>56 dB

Illumination Distance

Up to 60 m (196.85 ft) (IR LED)

Illuminator On/Off Control

Auto; Manual

Illuminator Number

4 (IR LED)

Pan/Tilt/Rotation Range

Pan: 0°–360°
Tilt: 0°–90°
Rotation: 0°–360°

Lens

Lens Type

Motorized vari-focal

Lens Mount

φ14

Focal Length

2.7 mm–13.5 mm

Max. Aperture

F1.5

Field of View

H: 108°–30°;
V: 56°–17°;
D: 131°–35°

Iris Control

Fixed

Close Focus Distance

0.8 m (2.62 ft)

DORI Distance

Lens

Detect

Observe

Recognize

Identify

W

44.1 m (144.69 ft)

17.7 m

(58.07 ft)

8.8 m

(28.87 ft)

4.4 m

(14.44 ft)

T

144.8 m (475.07 ft)

57.9 m

(189.96 ft)

29.0 m

(96.14 ft)

14.5 m

(47.57 ft)

Intelligence

IVS (Perimeter Protection)

Intrusion, tripwire (the two functions support the classification and accurate detection of vehicle and human)

Smart Search

Work together with Smart NVR to perform refine intelligent search, event extraction and merging to event videos

Video

Video Compression

H.265; H.264; H.264H; H.264B; MJPEG (Only supported by the sub stream)

Smart Codec

Smart H.265+; Smart H.264+

Video Frame Rate

Main stream: 1920 × 1080@(1–25/30 fps)
Sub stream: 704 × 576@(1–25 fps)/704 × 480@(1–30 fps)
*The values above are the max. frame rates of each stream; for multiple streams, the values will be subjected to the total encoding capacity.

Stream Capability

2 streams

Resolution

1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240)

Bit Rate Control

CBR/VBR

Video Bit Rate

H.264: 32 kbps–6144 kbps

H.265: 12 kbps–6144 kbps

Day/Night

Auto(ICR)/Color/B/W

BLC

Yes

HLC

Yes

WDR

120 dB

White Balance

Auto; natural; street lamp; outdoor; manual; regional custom

Gain Control

Manual;Auto

Noise Reduction

3D NR

Motion Detection

OFF/ON (4 areas, rectangular)

Region of Interest (RoI)

Yes (4 areas)

Smart Illumination

Yes

Image Rotation

0°/90°/180°/270° (Support 90°/270° with 1080p resolution and lower)

Mirror

Yes

Privacy Masking

4 areas

Audio

Built-in MIC

Yes

Audio Compression

G.711a; G.711Mu; G.726; PCM

Alarm

Alarm Event

No SD card; SD card full; SD card error; network disconnection; IP conflict; illegal access; motion detection; video tampering; tripwire; intrusion; audio detection; voltage detection; defocus detection; external alarm (Only – ZAS supports); SMD; security exception

Network

Network Port

RJ-45 (10/100 Base-T)

SDK and API

Yes

Network Protocol

IPv4; IPv6; HTTP; TCP; UDP; ARP; RTP; RTSP; RTCP; RTMP; SMTP; FTP; SFTP; DHCP; DNS; DDNS; NTP; Multicast; ICMP; IGMP; P2P

Interoperability

ONVIF (Profile S/Profile T); CGI

User/Host

6 (Total bandwidth: 36 M)

Storage

FTP; SFTP; Micro SD card (support max. 256 GB)

Browser

IE
Chrome
Firefox

Management Software

SmartPSS Lite; DSS; DMSS

Mobile Client

iOS; Android

Cyber Security

Video encryption; Configuration encryption; Digest; WSSE; Account lockout; Security logs; IP/MAC filtering; Generation and importing of X.509 certification; syslog; HTTPS; 802.1x; Trusted boot; Trusted execution; Trusted upgrade

Certification

Certifications

CE-LVD: EN62368-1;

CE-EMC: Electromagnetic Compatibility Directive

2014/30/EU;

FCC: 47 CFR FCC Part 15, Subpart B;

UL/CUL: UL62368-1 & CAN/CSA C22.2 No. 62368-1-14

Port

Audio Input

1 channel (RCA port) (Only – ZAS supports)

Audio Output

1 channel (RCA port) (Only – ZAS supports)

Alarm Input

1 channel in: 5mA 3V–5V DC (Only – ZAS supports)

Alarm Output

1 channel out: 300mA 12V DC (Only – ZAS supports)

Power

Power Supply

12 VDC/PoE (802.3af)

Power Consumption

-ZS:
Basic: 2W (12 VDC); 2.6 W (PoE)
Max. (H.265+intelligence on +WDR +IR on): 8.5 W (12 VDC); 9.8 W (PoE)
-ZAS:
Basic: 2W (12 VDC); 2.6 W (PoE)
Max. (H.265+intelligence on +WDR +IR on): 8.6 W (12 VDC); 9.9 W (PoE)

Environment

Operating Temperature

–30 °C to +60 °C (–22 °F to +140 °F)

Operating Humidity

≤95%

Storage Temperature

–40 °C to +60 °C (–40°F to +140°F)

Protection

IP67, IK10 (optional)

Structure

Casing Material

Metal

Product Dimensions

238.5 mm × 90.7 mm × 90.7 mm (9.39″ × 3.57″ × 3.57″) (L × W × H)

Net Weight

-ZS: 0.73 kg (1.6 lb)
-ZAS: 0.76 kg (1.7 lb)

Gross Weight

-ZS: 0.99 kg (2.2 lb)
-ZAS: 1.02 kg (2.2 lb)

Thông tin bổ sung

Nhà sản xuất

Công nghệ camera

Độ phân giải

Độ nhậy sáng

Ống kính

Tầm xa hồng ngoại

Camera theo kiểu dáng

Chống ngược sáng

Tính năng cao cấp

Chất liệu võ

Hỗ trợ thẻ nhớ

Bảo hành

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Camera Ip 2.0Mp Dahua DH-IPC-HFW2241T-ZS”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *