Camera Ip 2.0Mp Dahua DH-IPC-HFW2249T-AS-IL

1,437,000 Giá đã VAT

Mã: DH-IPC-HFW2249T-AS-IL Danh mục:

Camera IP 2.0 Megapixel DAHUA DH-IPC-HFW2249T-AS-IL: Giải Pháp Giám Sát Chuyên Nghiệp

Camera IP 2.0 Megapixel DAHUA DH-IPC-HFW2249T-AS-IL là một giải pháp giám sát chất lượng cao, được trang bị nhiều tính năng thông minh và hiện đại, giúp bạn quản lý và giám sát môi trường an ninh một cách hiệu quả.

  • Độ Phân Giải 2 Megapixel và Cảm Biến CMOS: Camera cung cấp độ phân giải 2 Megapixel với cảm biến CMOS kích thước 1/2.8 inch, cho hình ảnh sắc nét và chi tiết.
  • Chuẩn Nén H265+ và Độ Nhạy Sáng Tối Thiểu: Hỗ trợ chuẩn nén H265+ giúp tiết kiệm băng thông và lưu trữ. Độ nhạy sáng tối thiểu chỉ 0.002 lux@F1.6, cho phép quan sát trong điều kiện ánh sáng yếu.
  • Chức Năng Phát Hiện Thông Minh và SMD Plus: Hỗ trợ các chức năng phát hiện thông minh như hàng rào ảo, xâm nhập, tập trung phát hiện người và xe. Đặc biệt, tính năng SMD Plus giúp nhận diện chính xác hơn.
  • Chống Ngược Sáng WDR và Chế Độ Ngày Đêm: Chống ngược sáng WDR (120dB) cùng chế độ ngày đêm tự động (ICR) đảm bảo hình ảnh rõ ràng ngay cả trong các điều kiện ánh sáng khác nhau.
  • Tầm Xa Hồng Ngoại và LED Tối Đa: Tầm xa hồng ngoại tối đa 60m và tầm xa LED tối đa 50m, hỗ trợ tính năng Smart Dual Light, giúp quan sát ban đêm một cách rõ ràng.
  • Hỗ Trợ Thẻ Nhớ 256GB và Tích Hợp Mic: Camera có khe cắm thẻ nhớ dung lượng lên đến 256GB và tích hợp mic, cho phép ghi âm và lưu trữ dữ liệu một cách thuận tiện.
  • Chuẩn Chống Nước IP67 và IK10: Với chuẩn chống nước IP67 và IK10 (tùy chọn), camera có khả năng chống lại các điều kiện thời tiết khắc nghiệt và các tác động từ bên ngoài.
  • Nguồn DC12V hoặc PoE và Chất Liệu Kim Loại: Hỗ trợ nguồn DC12V hoặc PoE (802.3af), với công suất 5.8W (12VDC) và 6.9W (PoE), cùng với chất liệu kim loại chắc chắn.
  • Hỗ Trợ ONVIF và Giao Diện Web: Camera tương thích với chuẩn ONVIF (Profile S/Profile T/Profile G) và có thể xem qua giao diện Web mà không cần plug-in, hỗ trợ trên các trình duyệt như Chrome, Firefox, vv.

Camera IP 2.0 Megapixel DAHUA DH-IPC-HFW2249T-AS-IL là một lựa chọn xuất sắc cho hệ thống giám sát an ninh chuyên nghiệp của bạn.

Camera

Image Sensor

1/2.8″ CMOS

Max. Resolution

1920 (H) × 1080 (V)

ROM

128 MB

RAM

128 MB

Scanning System

Progressive

Electronic Shutter Speed

Auto/Manual 1/3 s–1/100,000 s

Min. Illumination

0.002 lux@F1.6 (Color, 30 IRE)
0.0002 lux@F1.6 (B/W, 30 IRE)
0 lux (Illuminator on)

S/N Ratio

>56 dB

Illumination Distance

Up to 60 m (196.85 ft) (IR)

Up to 50 m (164.04 ft) (Warm light)

Illuminator On/Off Control

Auto; Manual

Illuminator Number

2 (IR LED); 2 (Warm light)

Pan/Tilt/Rotation Range

Pan: 0°–360°
Tilt: 0°–90°
Rotation: 0°–360°

Lens

Lens Type

Fixed-focal

Lens Mount

M12

Focal Length

3.6 mm; 6 mm; 8 mm

Max. Aperture

F1.6

Field of View

3.6 mm: H: 84°; V: 44°; D: 105°
6 mm: H: 54°; V: 29°; D: 63°
8 mm: H: 42°; V: 23°; D: 47°

Iris Control

Fixed

Close Focus Distance

3.6 mm: 1.3 m (4.27 ft)
6 m: 2.6 m (8.53 ft)
8 mm: 4 m (13.12 ft)

DORI Distance

Lens

Detect

Observe

Recognize

Identify

3.6 mm

58.9 m

(193.24 ft)

23.6 m

(77.43 ft)

11.8 m

(38.71 ft)

5.9 m

(19.36 ft)

6 mm

85.5 m

(280.51 ft)

34.2 m

(112.20 ft)

17.1 m

(56.10 ft)

8.5 m

(27.89 ft)

8 mm

121.3 m

(397.97 ft)

48.5 m

(159.12 ft)

24.3 m

(79.72 ft)

12.1 m

(39.70 ft)

Intelligence

IVS (Perimeter Protection)

Intrusion, tripwire (the two functions support the classification and accurate detection of vehicle and human)

Smart Search

Work together with Smart NVR to perform refine intelligent search, event extraction and merging to event videos

Video

Video Compression

H.265; H.264; H.264H; H.264B; MJPEG (Only supported by the sub stream)

Smart Codec

Smart H.265+; Smart H.264+

Video Frame Rate

Main stream: 1920 × 1080@(1–25/30 fps)
Sub stream: 704 × 576@(1–25 fps)/704 × 480@(1–30 fps)
*The values above are the max. frame rates of each stream; for multiple streams, the values will be subjected to the total encoding capacity.

Stream Capability

2 streams

Resolution

1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240)

Bit Rate Control

CBR/VBR

Video Bit Rate

H.264: 32 kbps–6144 kbps
H.265: 12 kbps–6144 kbps

Day/Night

Auto(ICR)/Color/B/W

BLC

Yes

HLC

Yes

WDR

120 dB

White Balance

Auto; natural; street lamp; outdoor; manual; regional custom

Gain Control

Auto; Manual

Noise Reduction

3D NR

Motion Detection

OFF/ON (4 areas, rectangular)

Region of Interest (RoI)

Yes (4 areas)

Smart Illumination

Yes

Image Rotation

0°/90°/180°/270° (Support 90°/270° with 1080p resolution and lower)

Mirror

Yes

Privacy Masking

4 areas

Audio

Built-in MIC

Yes

Audio Compression

G.711a; G.711Mu; G.726; PCM

Alarm

Alarm Event

No SD card; SD card full; SD card error; network disconnection; IP conflict; illegal access; motion detection; video tampering; tripwire; intrusion; audio detection; voltage detection; SMD; security exception; external alarm

Network

Network Port

RJ-45 (10/100 Base-T)

SDK and API

Yes

Network Protocol

IPv4; IPv6; HTTP; TCP; UDP; ARP; RTP; RTSP; RTCP; RTMP; SMTP; FTP; SFTP; DHCP; DNS; DDNS; NTP; Multicast; ICMP; IGMP; P2P

Interoperability

ONVIF (Profile S/Profile T/Profile G); CGI

User/Host

6 (Total bandwidth: 36 M)

Storage

FTP; SFTP; Micro SD card (support max. 256 GB)

Management Software

SmartPSS Lite; DSS; DMSS

Browser

IE; Chrome; Firefox

Mobile Client

iOS; Android

Cyber Security

Configuration encryption; trusted execution; Digest; security logs; WSSE; account lockout; syslog; video encryption; 802.1x; IP/MAC filtering; HTTPS; trusted upgrade; trusted boot; generation and importing of X.509 certification

Certification

Certifications

CE-LVD: EN62368-1
CE-EMC: Electromagnetic Compatibility Directive 2014/30/EU
FCC: 47 CFR FCC Part 15, Subpart B
UL/CUL: UL62368-1 & CAN/CSA C22.2 No. 62368-1-14

Port

Audio Input

1 channel (RCA port)

Audio Output

1 channel (RCA port)

Alarm Input

1 channel in: 5 mA 3–5 VDC

Alarm Output

1 channel out: 300 mA 12VDC

Power

Power Supply

12 VDC/PoE (802.3af)

Power Consumption

Basic: 1.6 W (12 VDC); 2.1 W (PoE)
Max. (H.265+ intelligence on + WDR + illuminator on): 5.8 W (12 VDC); 6.9 W (PoE)

Environment

Operating Temperature

–40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F)

Operating Humidity

≤95%

Storage Temperature

–40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F)

Storage Humidity

≤95%

Protection

IP67, IK10 (optional)

Anti-corrosion Level

Low

Structure

Casing Material

Metal

Product Dimensions

238.5 mm × 90.7 mm × 90.7 mm (9.39″ × 3.57″ × 3.57″) (L × W × H)

Net Weight

0.72 kg (1.59 lb)

Gross Weight

0.95 kg (2.09 lb)

Thông tin bổ sung

Nhà sản xuất

Công nghệ camera

Độ phân giải

Độ nhậy sáng

Ống kính

Tầm xa hồng ngoại

Camera theo kiểu dáng

Chống ngược sáng

Tính năng cao cấp

, ,

Chất liệu võ

Hỗ trợ thẻ nhớ

Bảo hành

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Camera Ip 2.0Mp Dahua DH-IPC-HFW2249T-AS-IL”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *