Camera IP 2MP bán cầu KBVISION KX-A2012N3-R: Giải Pháp Giám Sát Hiệu Quả Cho Môi Trường Trong Nhà
Trong môi trường ngày nay, an ninh và giám sát là một phần quan trọng của cuộc sống hàng ngày và kinh doanh. Camera IP 2MP bán cầu KBVISION KX-A2012N3-R là một sự lựa chọn hoàn hảo cho việc giám sát trong môi trường trong nhà. Dưới đây là một số điểm nổi bật về sản phẩm này.
Độ Phân Giải Cao
Camera này được trang bị cảm biến CMOS 1/2.8″ Sony SNR1s và độ phân giải 2.0MP, cho phép bạn quan sát hình ảnh với độ chi tiết cao ở tốc độ 25/30fps@1080P. Điều này đảm bảo bạn có được hình ảnh sắc nét và rõ ràng trong mọi tình huống.
Chất Lượng Hình Ảnh Xuất Sắc
Camera này hỗ trợ nhiều tính năng cải thiện chất lượng hình ảnh như chế độ ngày đêm (ICR), chống ngược sáng DWDR, tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù tín hiệu ảnh (AGC), chống ngược sáng (BLC), và chống nhiễu (3D-DNR). Điều này giúp camera hoạt động tốt trong nhiều điều kiện ánh sáng khác nhau.
Tầm Quan Sát Xa
Với công nghệ hồng ngoại thông minh, camera có khả năng quan sát xa tới 30m trong điều kiện thiếu ánh sáng. Điều này làm cho nó trở thành một lựa chọn tuyệt vời cho việc giám sát trong môi trường trong nhà, như trong văn phòng, cửa hàng, hoặc nhà ở.
Tiện Ích Hỗ Trợ
Camera này hỗ trợ tên miền miễn phí KBVISION.TV và P2P, giúp bạn dễ dàng truy cập hình ảnh từ xa. Camera tuân thủ chuẩn tương thích Onvif, đảm bảo tích hợp dễ dàng vào các hệ thống giám sát hiện có.
Kháng Nước Và Chất Lượng Chắc Chắn
Với chất liệu vỏ nhựa và chuẩn chống bụi nước IP67, camera này có khả năng hoạt động tốt trong môi trường trong nhà.
Bảo Hành Đáng Tin Cậy
Camera IP 2MP bán cầu KBVISION KX-A2012N3-R là một sản phẩm của thương hiệu Mỹ và được bảo hành trong vòng 24 tháng, đảm bảo sự an tâm cho người dùng.
Kết Luận
Camera IP 2MP bán cầu KBVISION KX-A2012N3-R là một lựa chọn hiệu quả và tiết kiệm cho việc giám sát trong môi trường trong nhà. Độ phân giải cao, chất lượng hình ảnh xuất sắc và tính năng cải thiện hình ảnh làm cho sản phẩm này trở thành lựa chọn tốt cho việc bảo vệ và giám sát.
Camera |
|||||
Image Sensor |
1/2.8″ CMOS |
||||
Max. Resolution |
1920 (H) × 1080 (V) |
||||
ROM |
16 MB |
||||
RAM |
64 MB |
||||
Scanning System |
Progressive |
||||
Electronic Shutter Speed |
Auto/Manual 1/3 s–1/100000 s |
||||
Min. Illumination |
0.01 Lux @F2.0 |
||||
S/N Ratio |
>56 dB |
||||
Illumination Distance |
30 m (98.4 ft) |
||||
Illuminator On/Off Control |
Auto/Manual |
||||
Illuminator Number |
1 (IR LED) |
||||
Pan/Tilt/Rotation Range |
Pan: 0°–355° Tilt: 0° –75° Rotation: 0°–355° |
||||
Lens |
|||||
Lens Type |
Fixed-focal |
||||
Lens Mount |
M12 |
||||
Focal Length |
2.8 mm; 3.6 mm |
||||
Max. Aperture |
2.8 mm: F2.0 3.6 mm: F2.0 |
||||
Field of View |
2.8 mm: Horizontal: 102°; Vertical: 54°; Diagonal: 120° 3.6 mm: Horizontal: 84°; Vertical: 45°; Diagonal: 100° |
||||
Iris Control |
Fixed |
||||
Close Focus Distance |
2.8 mm: 0.5 m (1.6 ft) 3.6 mm: 0.8 m (2.6 ft) |
||||
DORI Distance |
Lens |
Detect |
Observe |
Recognize |
Identify |
2.8 mm |
37.3 m |
14.9 m (48.9 ft) |
7.5 m ( 24.6 ft) |
3.7 m |
|
3.6 mm |
53.3 m (174.9 ft) |
21.3 m (69.9 ft) |
10.7 m |
5.3 m |
|
Video |
|||||
Video Compression |
H.265; H.264; H.264B; MJPEG (only supported by the sub stream) |
||||
Smart Codec |
Smart H.265+/Smart H.264+ |
||||
Video Frame Rate |
Main Stream: 1920 × 1080 (1 fps–25/30 fps) Sub stream: 704 × 576 (1 fps–25 fps) 704 × 480 (1 fps–30 fps) |
||||
Stream Capability |
2 streams |
||||
Resolution |
1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) |
||||
Bit Rate Control |
CBR/VBR |
||||
Video Bit Rate |
H.264: 32 kbps–6144 kbps H.265: 12 kbps–6400 kbps |
||||
Day/Night |
Auto (ICR)/Color/B/W |
||||
BLC |
Yes |
||||
HLC |
Yes |
||||
WDR |
DWDR |
||||
White Balance |
Auto; natural; street lamp; outdoor; manual; regional custom |
||||
Gain Control |
Auto/Manual |
||||
Noise Reduction |
3D NR |
||||
Motion Detection |
OFF/ON (4 areas, rectangular) |
||||
Region of Interest (RoI) |
Yes (4 areas) |
||||
Smart Illumination |
Yes |
||||
Image Rotation |
0°/90°/180°/270° (Support 90°/270° with 1080p resolution and lower) |
||||
Mirror |
Yes |
||||
Privacy Masking |
4 areas |
||||
Alarm |
|||||
Alarm Event |
Network disconnection; IP conflict; illegal access; motion detection; video tampering; safety exception |
||||
Network |
|||||
Network |
RJ-45 (10/100 Base-T) |
||||
SDK and API |
Yes |
||||
Cyber Security |
Video encryption; configuration encryption; Digest; WSSE; account lockout; security logs; generation and importing of X.509 certification; HTTPS; trusted boot; trusted execution; trusted upgrade |
||||
Network Protocol |
IPv4; IPv6; HTTP; TCP; UDP; ARP; RTP; RTSP; SMTP; FTP; DHCP; DNS; NTP; Multicast |
||||
Interoperability |
ONVIF (Profile S/Profile T); CGI; P2P; Genetec |
||||
User/Host |
6 (Total bandwidth: 36 M) |
||||
Storage |
FTP |
||||
Browser |
IE |
||||
Management Software |
KBiVMS, KBView Plus |
||||
Mobile Client |
IOS; Android |
||||
Power |
|||||
Power Supply |
12V DC/PoE (802.3af) |
||||
Power Consumption |
Basic power consumption: 1.6W (12V DC); 2.4W (PoE) Max. power consumption (ICR + H.265 + IR intensity): 3.9W (12V DC); 4.7W (PoE) |
||||
Environment |
|||||
Operating Conditions |
-40°C to +60°C (-40°F to +140°F)/less than ≤ 95% |
||||
Storage Temperature |
-40°C to +60°C (-40°F to +140°F) |
||||
Protection |
IP67 |
||||
Structure |
|||||
Casing |
Plastic |
||||
Product Dimensions |
98.1 mm × Φ122 mm (3.9″ × Φ4.8″) |
||||
Net Weight |
0.34 kg (0.7 lb) |
||||
Gross Weight |
0.52 kg (1.1 lb) |
Thông tin bổ sung
Nhà sản xuất | |
---|---|
Công nghệ camera | |
Độ phân giải | |
Ống kính | |
Tầm xa hồng ngoại | |
Camera theo kiểu dáng | |
Chống ngược sáng | |
Tính năng cao cấp | |
Chất liệu võ | |
Bảo hành |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.