Camera IP 2MP thân trụ KBVISION KX-A2013N3-V-A: Sự Lựa Chọn Hoàn Hảo Cho Giám Sát An Ninh
Trong thế giới ngày nay, giám sát an ninh đã trở thành một phần quan trọng trong cuộc sống hàng ngày và kinh doanh. Camera IP 2MP thân trụ KBVISION KX-A2013N3-V-A là một sản phẩm hiện đại và đáng tin cậy, được thiết kế để đáp ứng mọi nhu cầu về giám sát an ninh. Dưới đây là một số điểm nổi bật của sản phẩm này.
Độ Phân Giải Cao
Camera này được trang bị cảm biến CMOS 1/2.8″ Sony SNR1s và độ phân giải 2.0MP, cho phép bạn quan sát hình ảnh với độ chi tiết cao ở tốc độ 25/30fps@1080P. Điều này đảm bảo bạn có được hình ảnh sắc nét và rõ ràng trong mọi tình huống.
Chất Lượng Hình Ảnh Xuất Sắc
Camera này hỗ trợ nhiều tính năng cải thiện chất lượng hình ảnh như chế độ ngày đêm (ICR), chống ngược sáng DWDR, tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù tín hiệu ảnh (AGC), chống ngược sáng (BLC), và chống nhiễu (3D-DNR). Điều này giúp camera hoạt động tốt trong nhiều điều kiện ánh sáng khác nhau.
Tầm Quan Sát Xa
Với công nghệ hồng ngoại thông minh, camera có khả năng quan sát xa tới 50m trong điều kiện thiếu ánh sáng. Điều này làm cho nó trở thành một lựa chọn tuyệt vời cho việc giám sát trong môi trường tối.
Tiện Ích Hỗ Trợ
Camera này được tích hợp mic, cho phép bạn ghi âm và lắng nghe âm thanh trong khu vực giám sát. Nó cũng hỗ trợ tên miền miễn phí KBVISION.TV và P2P, giúp bạn dễ dàng truy cập hình ảnh từ xa. Camera tuân thủ chuẩn tương thích Onvif, đảm bảo tích hợp dễ dàng vào các hệ thống giám sát hiện có.
Kháng Nước Và Chất Lượng Chắc Chắn
Với chất liệu kim loại kết hợp với nhựa, camera này có khả năng chống bụi nước IP67, giúp nó hoạt động tốt trong môi trường ngoài trời. Ngoài ra, sản phẩm đi kèm với chân đế trong hộp, giúp việc lắp đặt dễ dàng hơn.
Bảo Hành Đáng Tin Cậy
Camera IP 2MP thân trụ KBVISION KX-A2013N3-V-A là một sản phẩm của thương hiệu Mỹ và được bảo hành trong vòng 24 tháng, đảm bảo sự an tâm cho người dùng.
Kết Luận
Camera IP 2MP thân trụ KBVISION KX-A2013N3-V-A là một giải pháp an ninh đa dụng và mạnh mẽ, thích hợp cho nhiều ứng dụng giám sát an ninh. Độ phân giải cao, khả năng quan sát xa, và tính năng cải thiện hình ảnh làm cho sản phẩm này trở thành lựa chọn xuất sắc cho việc bảo vệ và giám sát.
Camera |
|||||
Image Sensor |
1/2.8″ CMOS |
||||
Max. Resolution |
1920 (H) × 1080 (V) |
||||
ROM |
16 MB |
||||
RAM |
64 MB |
||||
Scanning System |
Progressive |
||||
Electronic Shutter Speed |
Auto/Manual 1/3 s–1/100,000 s |
||||
Min. Illumination |
0.01 lux@F2.0 (Color, 30 IRE) 0.001 lux@F2.0 (B/W, 30 IRE) 0 lux (Illuminator on) |
||||
S/N Ratio |
> 56 dB |
||||
Illumination Distance |
50 m (164.04 ft) |
||||
Illuminator On/Off Control |
Auto; Manual |
||||
Illuminator Number |
4 (IR LED) |
||||
Lens |
|||||
Lens Type |
Fixed-focal |
||||
Lens Mount |
M12 |
||||
Focal Length |
3.6 mm; 6 mm |
||||
Max. Aperture |
F2.0 |
||||
Field of View |
3.6 mm: H: 83°; V: 44°; D: 99° 6 mm: H: 53°; V: 30°; D: 60° |
||||
Iris Control |
Fixed |
||||
Close Focus Distance |
3.6 mm: 0.9 m (2.95 ft) 6 mm: 2.2 m (7.22 ft) |
||||
DORI Distance |
Lens |
Detect |
Observe |
Recognize |
Identify |
3.6 mm |
53.7 m (176.18 ft) |
21.5 m (70.54 ft) |
10.7 m (35.10 ft) |
5.4 m (17.72 ft) |
|
6 mm |
82.8 m (271.65 ft) |
33.1 m (108.60 ft) |
16.6 m (54.46 ft) |
8.3 m (27.23 ft) |
|
Video |
|||||
Video Compression |
H.265; H.264; H.264B; MJPEG(Only supported by the sub stream) |
||||
Smart Codec |
Smart H.265+; Smart H.264+ |
||||
Video Frame Rate |
Main stream: 1920 × 1080@(1–25/30 fps) Sub stream: 704 × 576@(1–25 fps)/704 × 480@(1–30 fps) *The values above are the max. frame rates of each stream; for multiple streams, the values will be subjected to the total encoding capacity |
||||
Stream Capability |
2 streams |
||||
Resolution |
1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) |
||||
Bit Rate Control |
CBR/VBR |
||||
Video Bit Rate |
H.264: 32 kbps–6144 kbps; H.265: 32 kbps–6144 kbps |
||||
Day/Night |
Auto (ICR)/Color/B/W |
||||
BLC |
Yes |
||||
WDR |
DWDR |
||||
White Balance |
Auto; natural; street lamp; outdoor; manual; regional custom |
||||
Gain Control |
Auto |
||||
Noise Reduction |
3D NR |
||||
Motion Detection |
OFF/ON (4 areas, rectangular) |
||||
Smart Illumination |
Yes |
||||
Image Rotation |
0°/90°/180°/270° (Support 90°/270° with 1080p resolution and lower) |
||||
Mirror |
Yes |
||||
Privacy Masking |
4 areas |
||||
Audio |
|||||
Built-in MIC |
Yes |
||||
Audio Compression |
G.711a; G.711Mu; G.726; PCM |
||||
Alarm |
|||||
Alarm Event |
Network disconnection; IP conflict; illegal access; motion detection; security exception; input exception; intensity change |
||||
Network |
|||||
Network Port |
RJ-45 (10/100 Base-T) |
||||
SDK and API |
Yes |
||||
Cyber Security |
Configuration encryption; trusted execution; Digest; security logs; trusted upgrade; WSSE; trusted boot; account lockout; generation and importing of X.509 certification; video encryption |
||||
Network Protocol |
IPv4; IPv6; HTTP;TCP; UDP; ARP; RTP; RTSP; RTCP; SMTP; FTP; SFTP; DHCP; DNS; DDNS; NTP; Multicast; ICMP; IGMP |
||||
Interoperability |
ONVIF (Profile S); CGI |
||||
User/Host |
6 (Total bandwidth: 36 M) |
||||
Storage |
FTP |
||||
Browser |
IE |
||||
Management Software |
KBiVMS, KBView Plus |
||||
Mobile Client |
iOS; Android |
||||
Power |
|||||
Power Supply |
12 VDC/PoE |
||||
Power Consumption |
Basic: 1.2 W (12 VDC); 2.0 W (PoE) Max. (ICR Switch + H.265 + IR intensity): 3.2 W (12 VDC); 4.4 W (PoE) |
||||
Environment |
|||||
Operating Temperature |
–40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F) |
||||
Operating Humidity |
≤ 95% |
||||
Protection |
IP67 |
||||
Structure |
|||||
Casing |
Metal + plastic |
||||
Product Dimensions |
178.5 mm × 94.0 mm × 88.5 mm (7.03″ × 3.70″ × 3.48″) (L × W × H) |
||||
Net Weight |
0.49 kg (1.08 lb) |
||||
Gross Weight |
0.85 kg (1.87 lb) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.