Camera IP Cố Định Thân Lớn Ngoài Trời 2MP KBVISION KX-A2111CN3
Giới Thiệu
Camera IP cố định thân lớn ngoài trời 2MP KBVISION KX-A2111CN3 là một giải pháp an ninh chất lượng cao, được thiết kế đặc biệt để sử dụng ngoài trời. Sản phẩm này không chỉ cung cấp hình ảnh sắc nét mà còn tích hợp nhiều tính năng tiên tiến để đảm bảo an toàn và bảo vệ tối ưu.
Đặc Điểm Kỹ Thuật
Độ Phân Giải Cao
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8″ CMOS
- Độ phân giải: 2 MP (1920 × 1080) @ 25/30 fps
Camera sử dụng cảm biến CMOS với độ phân giải 2 megapixel, cho ra hình ảnh chất lượng cao, rõ nét, và chi tiết, phù hợp cho việc giám sát ngoài trời.
Chuẩn Nén Hiện Đại
- Chuẩn nén: H.265+
Chuẩn nén H.265+ giúp tiết kiệm băng thông và dung lượng ổ cứng một cách hiệu quả, cho phép lưu trữ dữ liệu lâu hơn mà không ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh.
Tầm Xa Hồng Ngoại và Chế Độ Hồng Ngoại Thông Minh
- Tầm xa hồng ngoại: 30m
Camera được trang bị hệ thống hồng ngoại với tầm xa lên đến 30 mét, cho phép quan sát rõ ràng trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc hoàn toàn tối. Chế độ hồng ngoại thông minh giúp điều chỉnh ánh sáng hồng ngoại tự động, tránh hiện tượng quá sáng hoặc quá tối.
Các Tính Năng Hình Ảnh Nâng Cao
- DWDR (Digital Wide Dynamic Range)
- 3D NR (3D Noise Reduction)
- HLC (High Light Compensation)
- BLC (Backlight Compensation)
- AWB (Auto White Balance)
- AGC (Auto Gain Control)
- Chế độ ngày đêm (Day/Night Mode)
- ROI (Region of Interest)
Các tính năng này giúp cải thiện chất lượng hình ảnh trong nhiều điều kiện ánh sáng khác nhau, giảm nhiễu, và điều chỉnh ánh sáng tự động, mang lại hình ảnh sắc nét và rõ ràng.
Ống Kính
- Ống kính cố định: 3.6mm (84°H)
Ống kính cố định với góc nhìn 84 độ, phù hợp cho việc quan sát diện rộng.
Chuẩn ONVIF và Hỗ Trợ Kết Nối
- Chuẩn ONVIF: Hỗ trợ
- Tên miền miễn phí: KBVISION.TV, P2P
Camera hỗ trợ chuẩn ONVIF, đảm bảo khả năng tương thích với nhiều hệ thống giám sát khác nhau. Ngoài ra, người dùng còn được cung cấp tên miền miễn phí KBVISION.TV và P2P, giúp dễ dàng quản lý và truy cập từ xa.
Nguồn Cấp
- Nguồn cấp: 12VDC / PoE
Camera có thể hoạt động với nguồn cấp 12VDC hoặc PoE, linh hoạt trong việc lắp đặt và sử dụng.
Thiết Kế và Chất Liệu
- Chất liệu vỏ: Nhựa
- Chống bụi nước: IP67
Camera có vỏ nhựa chắc chắn, chân đế vặn dễ lắp đặt và thiết kế lớn hơn giúp tăng cường độ bền. Với chuẩn chống bụi nước IP67, camera có thể hoạt động tốt trong các điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
Kết Luận
Camera IP cố định thân lớn ngoài trời 2MP KBVISION KX-A2111CN3 là một lựa chọn tuyệt vời cho hệ thống giám sát an ninh ngoài trời. Với độ phân giải cao, chuẩn nén H.265+, tầm xa hồng ngoại 30m, và nhiều tính năng nâng cao về hình ảnh, sản phẩm này đảm bảo mang lại hình ảnh rõ nét và chi tiết. Thiết kế chắc chắn và khả năng chống bụi nước IP67 giúp camera hoạt động bền bỉ trong mọi điều kiện thời tiết.
Camera |
|||||
Image Sensor |
1/2.8″ CMOS |
||||
Pixel |
2MP |
||||
Max. Resolution |
1920 (H) × 1080 (V) |
||||
ROM |
16 MB |
||||
RAM |
64 MB |
||||
Electronic Shutter Speed |
Auto/Manual 1/3 s–1/100 000 s |
||||
Scanning System |
Progressive |
||||
Min. Illumination |
Color: 0.01 Lux@F2.0 |
||||
S/N Ratio |
>56 dB |
||||
Illumination Distance |
UP to 30 m (98.4 ft) (IR) |
||||
Illuminator On/Off Control |
Auto/Manual |
||||
Illuminator Number |
2 (IR LED) |
||||
Pan/Tilt/Rotation Range |
Pan: 0o – 360o Tilt: 0o – 78o Rotation: 0o – 360o |
||||
Lens |
|||||
Lens Type |
Fixed-focal |
||||
Lens Mount |
M12 |
||||
Focal Length |
3.6 mm |
||||
Max. Aperture |
3.6 mm: F2.0 |
||||
Field of View |
2.8 mm: Horizontal: 84°; Vertical: 45°; Diagonal:100° |
||||
Iris Control |
Fixed |
||||
Close Focus Distance |
3.6 mm: 0.8 m (2.6 ft) |
||||
DORI Distance |
Lens |
Detect |
Observe |
Recognize |
Identify |
3.6 mm |
49.7 m (163.1 ft) |
19.9 m (65.3 ft) |
9.9 m (32.5 ft) |
5.0 m (16.4 ft) |
|
Video |
|||||
Compression |
H.265; H.264; H.264B; H.264H; MJPEG (Only supported by the sub stream) |
||||
Smart Codec |
Smart H.265+; Smart H.264+ |
||||
Streaming Capability |
2 streams |
||||
Resolution |
1080P (1920 × 1080); 960P (1280 × 960); 720P (1280 × 720) |
||||
Video Frame Rate |
Main stream: 1920 × 1080@1–25/30 fps Sub stream: 704 × 576@1–25 fps 704 × 480@1–30 fps *The values above are the max. frame rates of each stream; for multiple streams, the values will be subjected to the total encoding capacity. |
||||
Bit Rate Control |
CBR/VBR |
||||
Video Bit Rate |
H.264: 32 kbps–6144 kbps H.265: 12 kbps–6144 kbps |
||||
Day/Night |
Auto (ICR)/Color/B/W |
||||
BLC |
Support |
||||
WDR |
DWDR |
||||
HLC |
Support |
||||
White Balance |
Auto; natural; street lamp; outdoor; manual; regional custom |
||||
Gain Control |
Auto/Manual |
||||
Noise Reduction |
3D NR |
||||
Motion Detection |
OFF/ON (4 areas, rectangular) |
||||
Region of Interest (RoI) |
Yes (4 areas) |
||||
Smart Illumination |
Yes |
||||
Image Rotation |
0°/90°/180°/270° (Support 90°/270° with 1080p resolution and lower) |
||||
Mirror |
Yes |
||||
Privacy Masking |
4 areas |
||||
Alarm |
|||||
Alarm Event |
Network disconnection; IP conflict; illegal access; motion detection; video tampering; security exception |
||||
Network |
|||||
Ethernet |
RJ-45 (10/100Base-T) |
||||
SDK and API |
Yes |
||||
Cyber Security |
Video encryption; Configuration encryption; Digest; WSSE; Account lockout; Security logs; Generation and importing of X.509 certification; Trusted boot; Trusted upgrade; Trusted execution |
||||
Protocol |
IPv4; IPv6; HTTP; TCP; UDP; ARP; RTP; RTSP; RTCP; SMTP; FTP; DHCP; DNS; DDNS; NTP; Multicast; ICMP; IGMP |
||||
Interoperability |
ONVIF Profile S; CGI; P2P |
||||
User/Host |
6 (total bandwidth 36 MB) |
||||
Storage |
FTP |
||||
Browser |
IE7; Chrome; Firefox |
||||
Management Software |
KBiVMS, KBView , KBView Plus |
||||
Mobile Phone |
IOS, Android |
||||
Power |
|||||
Power Supply |
12 VDC/PoE (802.3af) |
||||
Power Consumption |
Basic: 1.3 W (12 VDC); 2.1 W (PoE) Max. (ICR + H.265+IR intensity):2.9 W (12 VDC); 3.9 W (PoE) |
||||
Environment |
|||||
Operating Temperature |
–40 °C to +55 °C (–40 °F to +131 °F) |
||||
Operating Humidity |
≤ 95%RH |
||||
Storage Temperature |
–40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F) |
||||
Protection |
IP67 |
||||
Structure |
|||||
Casing |
Platic |
||||
Dimensions |
198.9 mm × 80.2 mm × 76.2 mm (7.83″ × 3.16″ × 3.00″) (L × W × H) |
||||
Net Weight |
0.25 kg (0.55 lb) |
||||
Gross Weight |
0.4 kg (0.88 lb) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.