Camera IP Full Color 2.0 Megapixel KBVISION KX-AF2013N3-V-A: Quyền Nhìn Rõ Mọi Góc Cạnh
Camera IP Full Color 2.0 Megapixel KBVISION KX-AF2013N3-V-A là một công cụ mạnh mẽ để giám sát và bảo vệ môi trường của bạn, đặc biệt trong điều kiện ánh sáng yếu. Dưới đây là một số điểm nổi bật của sản phẩm này:
Quan sát màu sắc trong điều kiện ánh sáng tối Một trong những điểm mạnh đáng chú ý của Camera KBVISION KX-AF2013N3-V-A là khả năng quan sát hình ảnh màu sắc ngay cả trong điều kiện ánh sáng tối. Điều này đảm bảo rằng bạn không bỏ lỡ bất kỳ chi tiết nào, ngay cả trong điều kiện ánh sáng kém.
Cảm biến hình ảnh Sony SNR1s Sản phẩm được trang bị cảm biến hình ảnh CMOS Sony SNR1s kích thước 1/2.8 inch với độ phân giải 2.0 Megapixel. Cảm biến này giúp tạo ra hình ảnh rõ ràng và sắc nét.
Chuẩn nén hình ảnh H.265+ Camera hỗ trợ chuẩn nén hình ảnh H.265+, giúp giảm tải băng thông mạng và tiết kiệm không gian lưu trữ dữ liệu mà vẫn duy trì chất lượng hình ảnh.
Ống kính cố định và góc nhìn rộng Với ống kính cố định 3.6mm và góc nhìn 88°, Camera KBVISION KX-AF2013N3-V-A cho phép bạn quan sát một diện tích rộng mà không cần nhiều camera.
Tích hợp mic và công nghệ ánh sáng thông minh Sản phẩm được tích hợp mic, cho phép bạn thu âm tiếng nói và tương tác âm thanh. Đèn LED hồng ngoại với công nghệ ánh sáng thông minh cho tầm quan sát lên đến 35 mét, giúp bạn bảo vệ môi trường của mình một cách hiệu quả.
Chức năng thông minh và chuẩn tương thích Camera hỗ trợ nhiều tính năng thông minh như chế độ ngày đêm (ICR), chống ngược sáng DWDR, tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù tín hiệu ảnh (AGC), chống ngược sáng (BLC), và chống nhiễu (3D-DNR). Ngoài ra, nó cũng tuân thủ chuẩn tương thích Onvif, giúp tích hợp dễ dàng vào hệ thống giám sát hiện có.
Hỗ trợ tên miền miễn phí và P2P Sản phẩm hỗ trợ tên miền miễn phí KBVISION.TV và P2P, giúp bạn dễ dàng truy cập và quản lý camera từ xa.
Tiêu chuẩn chống bụi và nước IP67 KBVISION KX-AF2013N3-V-A đạt tiêu chuẩn chống bụi và nước IP67, cho phép sử dụng cả trong nhà và ngoài trời, bảo vệ camera khỏi các yếu tố môi trường.
Ngọn đèn và nhiệt độ hoạt động rộng Camera KBVISION KX-AF2013N3-V-A được cung cấp nguồn điện DC12V ±30% hoặc qua PoE. Nhiệt độ hoạt động từ -40°C đến +60°C, phù hợp với nhiều môi trường khác nhau.
Chất liệu vỏ kim loại và nhựa Sản phẩm có vỏ kim loại và nhựa, giúp nó chống lại các tác động bên ngoài và duy trì hiệu suất hoạt động.
Bảo hành Camera IP Full Color 2.0 Megapixel KBVISION KX-AF2013N3-V-A được bảo hành trong 24 tháng, đảm bảo sự yên tâm cho người dùng.
Tóm lại, Camera IP Full Color 2.0 Megapixel KBVISION KX-AF2013N3-V-A là sự lựa chọn tốt để đảm bảo giám sát an ninh và quan sát môi trường trong điều kiện ánh sáng yếu. Với nhiều tính năng thông minh và khả năng chống nước bụi, nó là một công cụ mạnh mẽ để bảo vệ và quản lý.
Camera |
|||||
Image Sensor |
1/2.8″ CMOS |
||||
Pixel |
2MP |
||||
Max. Resolution |
1920 (H) × 1080 (V) |
||||
ROM |
16 MB |
||||
RAM |
64 MB |
||||
Electronic Shutter Speed |
Auto/Manual 1/3 s–1/100,000 s |
||||
Scanning System |
Progressive |
||||
Min. Illumination |
0.005 lux@F1.6 (Color, 30 IRE) 0.0005 lux@F1.6 (B/W, 30 IRE) 0 lux (Illuminator on) |
||||
S/N Ratio |
> 56dB |
||||
Illumination Distance |
35 m (114.83 ft) (Warm light) |
||||
Illuminator On/Off Control |
Auto; Manual |
||||
Illuminator Number |
4 (Warm light) |
||||
Lens |
|||||
Lens Type |
Fixed-focal |
||||
Lens Mount |
M12 |
||||
Focal Length |
3.6 mm; 6 mm |
||||
Max. Aperture |
F1.6 |
||||
Field of View |
3.6 mm: H: 88°; V: 44°; D: 105° 6 mm: H: 54°; V: 29°; D: 63° |
||||
Close Focus Distance |
3.6 mm: 1.3 m (4.27 ft) 6 mm: 2.5 m (8.20 ft) |
||||
Iris Control |
Fixed |
||||
DORI Distance |
Lens |
Detect |
Observe |
Recognize |
Identify |
3.6 mm |
58.9 m (193.24 ft) |
23.6 m (77.43 ft) |
11.8 m (38.71 ft) |
5.9 m (19.36 ft) |
|
6 mm |
82.8 m (271.65 ft) |
33.1 m (108.60 ft) |
16.6 m (54.46 ft) |
8.3 m (27.23 ft) |
|
Video |
|||||
Compression |
H.265; H.264; H.264B; MJPEG (Only supported by the sub stream) |
||||
Smart Codec |
Smart H.265+; Smart H.264+ |
||||
Streaming Capability |
2 streams |
||||
Resolution |
1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 380); CIF (352 × 288/352 × 240) |
||||
Video Frame Rate |
Main stream: 1920 × 1080@(1–25/30 fps) Sub stream: 704 × 576@(1–25 fps)/704 × 480@(1–30 fps) *The values above are the max. frame rates of each stream; for multiple streams, the values will be subjected to the total encoding capacity. |
||||
Bit Rate Control |
CBR/VBR |
||||
Bit Rate |
H.264: 32 kbps–6144 kbps H.265: 12 kbps–6144 kbps |
||||
Day/Night |
Color/B/W |
||||
BLC |
Yes |
||||
WDR |
DWDR |
||||
White Balance |
Auto; natural; street lamp; outdoor; manual; regional custom |
||||
Gain Control |
Auto |
||||
Noise Reduction |
3D NR |
||||
Motion Detection |
OFF/ON (4 areas, rectangular) |
||||
Region of Interest (RoI) |
Yes (4 areas) |
||||
Smart Illumination |
Yes |
||||
Image Rotation |
0°/90°/180°/270° (Support 90°/270° with 1080p resolution and lower) |
||||
Mirror |
Yes |
||||
Privacy Masking |
4 areas |
||||
Audio |
|||||
Built-in MIC |
Yes |
||||
Compression |
G.711a; G.711Mu; G.726; PCM |
||||
Alarm |
|||||
Alarm Event |
Network disconnection; IP conflict; illegal access; motion detection; audio exception; video tampering; security exception |
||||
Network |
|||||
Ethernet |
RJ-45 (10/100Base-T) |
||||
SDK and API |
Yes |
||||
Protocol |
IPv4; IPv6; HTTP; TCP; UDP; ARP; RTP; RTSP; RTCP; SMTP; FTP; DHCP; DNS; DDNS; NTP; Multicast; ICMP; IGMP |
||||
Interoperability |
ONVIF (Profile S); CGI |
||||
User/Host |
6 (total bandwidth 36 MB) |
||||
Storage |
FTP |
||||
Browser |
IE; Chrome; Firefox |
||||
Management Software |
KBiVMS, KBView , KBView Plus |
||||
Mobile Phone |
IOS, Android |
||||
Cyber Security |
Configuration encryption; trusted execution; Digest; security logs; trusted upgrade; WSSE; trusted boot; account lockout; generation and importing of X.509 certification; video encryption |
||||
Power |
|||||
Power Supply |
12 VDC/PoE |
||||
Power Consumption |
Basic: 1.5 W (12 VDC); 2.3 W (PoE) Max. (ICR Switch + H.265 + IR intensity): 3.9 W (12 VDC); 5.0 W (PoE) |
||||
Environment |
|||||
Operating Temperature |
–40°C to +60°C (–40°F to +140°F) |
||||
Operating Humidity |
≤ 95% |
||||
Storage Temperature |
–40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F) |
||||
Storage Humidity |
≤95% |
||||
Protection |
IP67 |
||||
Anti-corrosion Level |
Low |
||||
Structure |
|||||
Casing Material |
Metal + plastic |
||||
Product Dimensions |
178.5 mm × 94.0 mm × 88.5 mm (7.03″ × 3.70″ × 3.48″) (L × W × H) |
||||
Net Weight |
0.49 kg (1.08 lb) |
||||
Gross Weight |
0.85 kg (1.87 lb) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.