Camera IP Ánh Sáng Kép Thông Minh 2MP KBVISION KX-CAiF2001N-DL-A: Đối Tác Đáng Tin Cậy Cho An Ninh
Trong thế giới ngày càng phức tạp và cần phải đảm bảo an ninh tại nhiều nơi, KBVISION KX-CAiF2001N-DL-A là một sự lựa chọn vượt trội cho việc giám sát và bảo vệ. Với nhiều tính năng thông minh và độ phân giải cao, sản phẩm này đáp ứng mọi nhu cầu của bạn.
Độ Phân Giải 2MP và Cảm Biến Sony Stavis CMOS: KBVISION KX-CAiF2001N-DL-A được trang bị cảm biến Sony Stavis CMOS kích thước 1/2.8 inch, cung cấp độ phân giải 2MP (1080P) với tốc độ khung hình 25/30 fps, cho hình ảnh sắc nét và chất lượng.
Chuẩn Nén Hình Ảnh H.265+/H.264+: Sản phẩm hỗ trợ chuẩn nén hình ảnh H.265+ và H.264+, giúp tiết kiệm băng thông và dung lượng lưu trữ.
Ống Kính Cố Định 3.6mm và Tầm Quan Sát Rộng: Với ống kính cố định 3.6mm, camera có góc nhìn lên đến 88 độ, giúp bạn quan sát một diện tích lớn một cách dễ dàng.
Tầm Xa Hồng Ngoại và Đèn LED Ánh Sáng Trắng: Camera này có tầm xa hồng ngoại lên đến 30m và tích hợp đèn LED ánh sáng trắng. Đặc biệt, tính năng ánh sáng kép thông minh tự động bật đèn LED khi có người vào khu vực quan sát, giúp bạn không bỏ lỡ bất kỳ chi tiết nào, ngay cả trong bóng tối.
Chức Năng Đa Dạng: KBVISION KX-CAiF2001N-DL-A hỗ trợ chống ngược sáng thực True WDR (120dB), chế độ Ngày Đêm ICR, chống nhiễu hình ảnh 3DNR, tự động cân bằng trắng AWB, tự động bù sáng AGC, chống ngược sáng BLC.
Hỗ Trợ Chức Năng IVS: Camera tích hợp nhiều chức năng thông minh như Hàng rào ảo, khu vực cấm (có phân biệt người, xe) và SMD plus, giúp bạn nắm bắt mọi tình huống quan trọng.
Hỗ Trợ Tên Miền Miễn Phí KBVISION.TV và Khe Cắm Thẻ Nhớ: Sản phẩm hỗ trợ tên miền miễn phí KBVISION.TV và ONVIF, giúp bạn dễ dàng truy cập và quản lý camera từ xa. Camera cũng hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ lên đến 256GB.
Tiêu Chuẩn IP67 và Chất Liệu Kim Loại: Thiết kế với tiêu chuẩn IP67 và chất liệu kim loại giúp camera hoạt động ổn định trong mọi điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
KBVISION KX-CAiF2001N-DL-A mang đến một giải pháp an ninh đa dạng và thông minh. Với sự cam kết bảo hành 24 tháng và xuất xứ từ thương hiệu Mỹ, sản phẩm này đáng tin cậy và hiệu quả cho việc bảo vệ tài sản và an ninh của bạn.
Camera |
|||||
Image Sensor |
1/2.8″ CMOS |
||||
Max. Resolution |
1920 (H) × 1080 (V) |
||||
ROM |
128 MB |
||||
RAM |
128 MB |
||||
Scanning System |
Progressive |
||||
Electronic Shutter Speed |
Auto/Manual 1/3 s–1/100,000 s |
||||
Min. Illumination |
0.002 lux@F1.6 (Color, 30 IRE) |
||||
S/N Ratio |
>56 dB |
||||
Illumination Distance |
30 m (98.43 ft) (IR), 30 m (98.43 ft) (Warm light) |
||||
Illuminator On/Off Control |
Auto; Manual |
||||
Illuminator Number |
1 (IR LED); 1 (Warm light) |
||||
Pan/Tilt/Rotation Range |
Pan: 0°–360° |
||||
Lens |
|||||
Lens Type |
Fixed-focal |
||||
Lens Mount |
M12 |
||||
Focal Length |
2.8 mm; 3.6 mm |
||||
Max. Aperture |
F1.6 |
||||
Field of View |
2.8 mm: H: 107°; V: 56°; D: 127°; 3.6 mm: H: 88°; V: 44°; D: 105° |
||||
Iris Control |
Fixed |
||||
Close Focus Distance |
2.8 mm: 0.7 m (2.30 ft); 3.6 mm: 1.3 m (4.27 ft) |
||||
DORI Distance |
Lens |
Detect |
Observe |
Recognize |
Identify |
2.8 mm |
43.9 m (144.03 ft) |
17.5 m (57.41 ft) |
8.8 m (28.87 ft) |
4.4 m (14.44 ft) |
|
3.6 mm |
58.9 m (193.24 ft) |
23.6 m (77.43 ft) |
11.8 m (38.71 ft) |
5.9 m (19.35 ft) |
|
Intelligence |
|||||
IVS (Perimeter Protection) |
Intrusion, tripwire (the two functions support the classification and accurate detection of vehicle and human) |
||||
Smart Search |
Work together with Smart NVR to perform refine intelligent search, event extraction and merging to event videos |
||||
Video |
|||||
Video Compression |
H.264H; H.265; H.264; H.264B; MJPEG (Only supported by the sub stream) |
||||
Smart Codec |
Smart H.265+; Smart H.264+ |
||||
Video Frame Rate |
Main stream: 1920 × 1080@ (1–25/30 fps) |
||||
Stream Capability |
2 streams |
||||
Resolution |
1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) |
||||
Bit Rate Control |
CBR/VBR |
||||
Video Bit Rate |
H.264: 32 kbps–6144 kbps; |
||||
Day/Night |
Auto (ICR)/Color/B/W |
||||
BLC |
Yes |
||||
HLC |
Yes |
||||
WDR |
120 dB |
||||
White Balance |
Auto; natural; street lamp; outdoor; manual; regional custom |
||||
Gain Control |
Auto; Manual |
||||
Noise Reduction |
3D NR |
||||
Motion Detection |
OFF/ON (4 areas, rectangular) |
||||
Region of Interest (RoI) |
Yes (4 areas) |
||||
Smart Illumination |
Yes |
||||
Image Rotation |
0°/90°/180°/270° (Support with 1080p resolution and lower) |
||||
Mirror |
Yes |
||||
Privacy Masking |
4 areas |
||||
Audio |
|||||
Built-in MIC |
Yes |
||||
Audio Compression |
G.711a; G.711Mu; PCM; G.726 |
||||
Alarm |
|||||
Alarm Event |
No SD card; SD card full; SD card error; network disconnection; IP conflict; illegal access; motion detection; video tampering; tripwire; intrusion; SMD; voltage detection; security exception |
||||
Network |
|||||
Network Port |
RJ-45 (10/100 Base-T) |
||||
SDK and API |
Yes |
||||
Network Protocol |
IPv4; IPv6; HTTP; TCP; UDP; ARP; RTP; RTSP; RTCP; RTMP; SMTP; FTP; SFTP; DHCP; DNS; DDNS; NTP; Multicast; ICMP; IGMP |
||||
Interoperability |
ONVIF (Profile S/Profile T); CGI; P2P; Milestone |
||||
User/Host |
6 (Total bandwidth: 36 M) |
||||
Storage |
FTP; SFTP; Micro SD card (support max. 256 GB) |
||||
Browser |
IE; Chrome; Firefox |
||||
Management Software |
KBiVMS, KBView Plus |
||||
Mobile Client |
iOS; Android |
||||
Cyber Security |
Configuration encryption; Trusted execution; Digest; Security logs; WSSE; Account lockout; syslog; Video encryption; 802.1x; IP/MAC filtering; HTTPS; Trusted upgrade; Trusted boot; Generation and importing of X.509 certification |
||||
Power |
|||||
Power Supply |
12 VDC/PoE (802.3af) |
||||
Power Consumption |
Basic: 1.6 W (12 VDC); 1.9 W (PoE); Max. (H.265 + intelligence + WDR + warm light): 3.8 W (12 VDC); 4.4 W (PoE) |
||||
Environment |
|||||
Operating Temperature |
–40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F) |
||||
Operating Humidity |
≤95% |
||||
Storage Temperature |
–40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F) |
||||
Protection |
IP67 |
||||
Structure |
|||||
Casing Material |
Metal |
||||
Product Dimensions |
166.2 mm × 70 mm × 70 mm (6.54″ × 2.76″ × 2.76″) (L × W × H) |
||||
Net Weight |
0.48 kg (1.06 lb) |
||||
Gross Weight |
0.59 kg (1.30 lb) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.