Camera IP Dome hồng ngoại 4.0 Megapixel KBVISION KX-CAi4204N2-AB: Đối Tác An Ninh Đáng Tin Cậy
Trong thế giới hiện đại, an ninh là một yếu tố quan trọng không thể thiếu cho mọi gia đình và doanh nghiệp. Camera IP Dome hồng ngoại 4.0 Megapixel KBVISION KX-CAi4204N2-AB là một sự lựa chọn đáng tin cậy để bảo vệ tài sản và an toàn. Dưới đây là một số tính năng nổi bật của sản phẩm này:
Chất lượng hình ảnh xuất sắc:
Với cảm biến hình ảnh Sony Starvis CMOS kích thước 1/3 inch và độ phân giải 4.0 Megapixel, Camera này cung cấp hình ảnh sắc nét và chi tiết. Độ nhạy sáng cực thấp 0.005Lux@F1.4 và hỗ trợ Starlight cho phép bạn quay và ghi hình trong điều kiện thiếu sáng.
Chức năng hồng ngoại thông minh:
Với tầm quan sát hồng ngoại lên đến 50 mét và công nghệ hồng ngoại thông minh, bạn có thể theo dõi và ghi hình ban đêm một cách dễ dàng, đảm bảo an ninh liên tục 24/7.
Tích hợp tính năng phát hiện thông minh:
Camera này hỗ trợ nhiều tính năng phát hiện thông minh như hàng rào ảo, xâm nhập (phân biệt người và xe), và SMD 4.0. Điều này giúp bạn nhận được cảnh báo và ghi lại những sự kiện quan trọng một cách nhanh chóng và chính xác.
Chất lượng hình ảnh xuất sắc:
KBVISION KX-CAi4204N2-AB có các tính năng quan trọng như chống ngược sáng True-WDR (120dB) và nhiều tính năng khác như tự động cân bằng trắng, tự động bù sáng, chống nhiễu, và chức năng lọc báo động thông minh SMD, giúp bạn có hình ảnh rõ ràng và chất lượng.
Tích hợp âm thanh và cổng ra Alarm:
Camera này có tích hợp mic và hỗ trợ 1 cổng vào và 1 cổng ra Audio cùng với 1 cổng vào và 1 cổng ra Alarm. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc ghi âm và phát hiện các tình huống bất thường.
Thiết kế đáng tin cậy:
KBVISION KX-CAi4204N2-AB tuân thủ tiêu chuẩn chống bụi và nước IP67, cùng với tiêu chuẩn chống va đập IK10, giúp nó phù hợp cho cả sử dụng trong nhà và ngoài trời. Nhiệt độ hoạt động từ -40°C đến +60°C, đảm bảo hoạt động ổn định trong mọi điều kiện thời tiết.
Kết luận:
Với chất lượng hình ảnh xuất sắc, tính năng thông minh và thiết kế đáng tin cậy, Camera IP Dome hồng ngoại 4.0 Megapixel KBVISION KX-CAi4204N2-AB là sự lựa chọn lý tưởng để đảm bảo an ninh cho gia đình và doanh nghiệp của bạn. Bảo hành 24 tháng đảm bảo sự yên tâm cho người dùng.
Camera |
|||||
Image Sensor |
1/3″ CMOS |
||||
Max. Resolution |
2688 (H) × 1520 (V) |
||||
ROM |
128 MB |
||||
RAM |
512 MB |
||||
Scanning System |
Progressive |
||||
Electronic Shutter Speed |
Auto/Manual 1/3 s–1/100,000 s |
||||
Min. Illumination |
0.005 lux@F1.4 (Color, 30 IRE) |
||||
S/N Ratio |
>56 dB |
||||
Illumination Distance |
50 m (164.04 ft) |
||||
Illuminator On/Off Control |
Auto/Manual |
||||
Illuminator Number |
3 (IR LED) |
||||
Pan/Tilt/Rotation Range |
Pan: 0°–355°; Tilt: 0°–75°; Rotation: 0°–355° |
||||
Lens |
|||||
Lens Type |
Fixed-focal |
||||
Lens Mount |
M12 |
||||
Focal Length |
2.8 mm; 3.6 mm; 6 mm |
||||
Max. Aperture |
F1.4 |
||||
Field of View |
2.8 mm: Horizontal:107°; vertical: 56°; diagonal: 127° |
||||
Iris Control |
Fixed |
||||
Close Focus Distance |
2.8 mm: 0.7 m (2.30 ft) |
||||
DORI Distance |
Lens |
Detect |
Observe |
Recognize |
Identify |
2.8 mm |
63.6 m |
25.4 m |
12.7 m |
6.4 m |
|
3.6 mm |
85.4 m |
34.2 m |
17.1 m |
8.5 m |
|
6 mm |
124 m |
49.6 m |
24.8 m |
12.4 m |
|
Intelligence |
|||||
IVS (Perimeter Protection) |
Tripwire, intrusion (support the classification and accurate detection of vehicle and human) |
||||
AI SSA |
Yes |
||||
Quick Pick |
With AI NVR, quickly pick up the human/vehicle targets that users are interested in from SMD events |
||||
Smart Search |
Work together with Smart NVR to perform refine intelligent search, event extraction and merging to event videos |
||||
Video |
|||||
Video Compression |
H.265; H.264; H.264H; H.264B; MJPEG (only supported by the sub stream) |
||||
Smart Codec |
Smart H.265+ |
||||
AI Coding |
AI H.265 |
||||
Video Frame Rate |
Main stream: 2688 × 1520 @ (1–25/30) fps *The values above are the max. frame rates of each stream; for multiple streams, the values will be subjected to the total encoding capacity |
||||
Stream Capability |
3 streams |
||||
Resolution |
4M (2688 × 1520); 3.6M (2560 × 1440); 3M (2048 × 1536); 3M (2304×1296); 1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240); VGA (640 × 480) |
||||
Bit Rate Control |
CBR/VBR |
||||
Video Bit Rate |
H.264: 3 kbps–8192 kbps |
||||
Day/Night |
Auto (ICR)/Color/B/W |
||||
BLC |
Yes |
||||
HLC |
Yes |
||||
WDR |
120 dB |
||||
Scene Self-adaptation (SSA) |
Yes |
||||
White Balance |
Auto; natural; street lamp; outdoor; manual; regional custom |
||||
Gain Control |
Auto |
||||
Noise Reduction |
3D NR |
||||
Motion Detection |
OFF/ON (4 areas, rectangular) |
||||
Region of Interest (RoI) |
Yes (4 areas) |
||||
Defog |
Yes |
||||
AFSA |
Yes |
||||
Image Rotation |
0°/90°/180°/270° (support 90°/270° with 2688×1520 resolution and lower) |
||||
Mirror |
Yes |
||||
Privacy Masking |
4 areas |
||||
Audio |
|||||
Built-in MIC |
Yes |
||||
Audio Compression |
G.711a; G.711Mu; PCM; G.726; G.723 |
||||
Alarm |
|||||
Alarm Event |
No SD card; SD card full; SD card error; service life warning; network disconnection; IP conflict; illegal access; motion detection; video tampering; intrusion; tripwire; scene changing; audio detection; voltage detection; external alarm; SMD; safety exception |
||||
Network |
|||||
Network Port |
RJ-45 (10/100 Base-T) |
||||
SDK and API |
Yes |
||||
Network Protocol |
IPv4; IPv6; HTTP;TCP; UDP; ARP; RTP; RTSP; RTCP; RTMP; SMTP; FTP; SFTP; DHCP; DNS; DDNS; QoS; UPnP; NTP; Multicast; ICMP; IGMP; NFS; SAMBA; PPPoE; SNMP |
||||
Cyber Security |
Video encryption; Firmware encryption; Configuration encryption; Digest; WSSE; Account lockout; Security logs; IP/MAC filtering; Generation and importing of X.509 certification; syslog; HTTPS; 802.1x; Trusted boot; Trusted execution; Trusted upgrade |
||||
Interoperability |
ONVIF (Profile S/Profile G/Profile T); CGI; P2P; Milestone; Genetec |
||||
User/Host |
20 (Total bandwidth: 64 M) |
||||
Storage |
FTP; SFTP; Micro SD card (support max. 256 G); NAS |
||||
Browser |
IE:IE11 |
||||
Management Software |
KBiVMS, KBView Plus |
||||
Mobile Client |
IOS; Android |
||||
Port |
|||||
Audio Input |
1 channel (RCA port) |
||||
Audio Output |
1 channel (RCA port) |
||||
Alarm Input |
1 channel in: 5 mA 3–5 VDC |
||||
Alarm Output |
1 channel out: 300 mA 12 VDC |
||||
Power |
|||||
Power Supply |
12 VDC/PoE (802.3af) |
||||
Power Consumption |
Basic: 2.8 W (12 VDC); 3.5 W (PoE) |
||||
Environment |
|||||
Operating Temperature |
–40 °C to +60 °C (–40 °F to 140 °F) /Less than 95% RH |
||||
Storage Temperature |
–40 °C to +60 °C (–40 °F to 140 °F) |
||||
Protection |
IP67; IK10 |
||||
Structure |
|||||
Casing |
Metal |
||||
Product Dimensions |
89.1 mm × Φ111.7 mm (3.51″ × Φ4.40″) |
||||
Net Weight |
516 g (1.14 lb) |
||||
Gross Weight |
670 g (1.48 lb) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.