Camera IP Dome hồng ngoại 4.0 Megapixel KBVISION KX-DAi4004MN-EAB: Bảo Vệ Và Giám Sát Hiệu Quả
Trong thế giới ngày nay, việc bảo vệ và giám sát không chỉ là một sự cần thiết mà còn là một phần quan trọng của cuộc sống hàng ngày và hoạt động kinh doanh. Và Camera IP Dome hồng ngoại 4.0 Megapixel KBVISION KX-DAi4004MN-EAB là một công cụ mạnh mẽ giúp bạn đảm bảo an toàn và an ninh. Dưới đây là một số điểm nổi bật của sản phẩm này:
Chất lượng hình ảnh xuất sắc:
Sản phẩm sử dụng cảm biến hình ảnh CMOS kích thước 1/1.8 inch cho độ phân giải 4MP. Điều này đảm bảo bạn có hình ảnh sắc nét và rõ ràng.
Độ nhạy sáng cực thấp:
Với độ nhạy sáng tối thiểu 0.0006 lux@F1.2 (màu, 30 IRE), bạn có thể quan sát trong điều kiện ánh sáng yếu.
Ống kính motorized và tầm xa hồng ngoại:
Ống kính motorized 2.7mm-12.0 mm (zoom quang 4x) cho góc nhìn linh hoạt. Sản phẩm còn có khả năng quan sát hồng ngoại lên đến 40 mét với công nghệ hồng ngoại thông minh.
Chống ngược sáng và chức năng bảo vệ:
Sản phẩm được trang bị chức năng chống ngược sáng WDR (140dB), chế độ ngày đêm ICR, và nhiều tính năng bảo vệ như Tripwire, Intrusion.
Chức năng AI tiên tiến:
Camera này tích hợp công nghệ AI với nhiều tính năng như phát hiện và chụp ảnh khuôn mặt, People Counting, heatmap, phát hiện vật thể bỏ rơi, vật thể lấy mất, và nhiều chức năng thông minh khác.
Tích hợp MIC kép và lưu trữ mở rộng:
Camera hỗ trợ MIC kép và khe cắm thẻ nhớ lên đến 512GB, cho phép bạn lưu trữ nhiều dữ liệu hơn.
Đa dạng kết nối và tích hợp tên miền miễn phí:
Sản phẩm hỗ trợ 3 cổng vào và 2 cổng ra Alarm, 1 cổng vào và 1 cổng ra Audio, và 1 cổng xuất hình Analog CVBS. Ngoài ra, bạn có thể sử dụng tên miền miễn phí từ KBVISION.TV để dễ dàng truy cập từ xa.
Chống thời tiết và va đập:
Với tiêu chuẩn chống bụi và nước IP67 và tiêu chuẩn chống va đập IK10, sản phẩm có thể hoạt động ổn định trong mọi điều kiện thời tiết và tránh được các tác động va chạm.
Bảo hành 24 tháng:
Sản phẩm được bảo hành trong 24 tháng, mang lại sự yên tâm cho người dùng.
Camera IP Dome hồng ngoại 4.0 Megapixel KBVISION KX-DAi4004MN-EAB là một giải pháp toàn diện cho việc bảo vệ và giám sát hiệu quả.
Camera |
|||||
Image Sensor |
1/1.8″ CMOS |
||||
Max. Resolution |
2688 (H) × 1520 (V) |
||||
ROM |
4 GB |
||||
RAM |
1 GB |
||||
Scanning System |
Progressive |
||||
Electronic Shutter Speed |
Auto/Manual 1/3 s–1/100,000 s |
||||
Min. Illumination |
0.0006 lux@F1.2 ( Color, 30 IRE) |
||||
S/N Ratio |
>56 dB |
||||
Illumination Distance |
40 m (131.23 ft) (IR) |
||||
Illuminator On/Off Control |
Auto; Zoomprio; Manual |
||||
Illuminator Number |
3 (IR LED) |
||||
Angle Adjustment |
Pan: 0°–355° |
||||
Lens |
|||||
Lens Type |
Motorized vari-focal |
||||
Lens Mount |
φ14 |
||||
Focal Length |
2.7 mm–12.0 mm |
||||
Max. Aperture |
F1.2 |
||||
Field of View |
H: 114°–48°; V: 59°–27°; D: 143°–56° |
||||
Iris Control |
Auto |
||||
Iris Control Type |
P-Iris |
||||
Close Focus Distance |
1.75 m (5.74 ft) |
||||
DORI Distance |
Lens |
Detect |
Observe |
Recognize |
Identify |
W |
60.4 m (198.16 ft) |
24.2 m (79.40 ft) |
12.1 m (39.70 ft) |
6.0 m (19.69 ft) |
|
T |
128.7 m (425.52 ft) |
51.5 m (168.96 ft) |
25.7 m (84.32 ft) |
12.9 m (42.32 ft) |
|
Intelligence |
|||||
IVS (Perimeter Protection) |
Intrusion, tripwire, fast moving (the three functions support the classification and accurate detection of vehicle and human); loitering detection, people gathering, and parking detection |
||||
Smart Object Detection |
Smart abandoned object; smart missing object |
||||
SMD 3.0 |
Less false alarm, longer detection distance |
||||
AI SSA |
Yes |
||||
Face Detection |
Face detection; track; snapshot; snapshot optimization; optimal face snapshot upload; face enhancement; face exposure; face attributes extraction including 6 attributes and 8 expressions; face snapshot set as face, one-inch photo or custom; snapshot strategies (real-time snapshot, quality priority and optimization snapshot); face angle filter; optimization time setting. |
||||
People Counting |
Tripwire people counting, generating and exporting report (day/week/month/year); people counting in area and queue management, generating and exporting report (day/week/month); 4 rules can be set for tripwire, people counting in area and queue management. |
||||
Heat Map |
Yes |
||||
Video Metadata |
Motor vehicle, non-motor vehicle, face, human body detection; track; snapshot; snapshot optimization; optimal face snapshot upload. |
||||
Smart Search |
Work together with Smart NVR to perform refine intelligent search, event extraction and merging to event videos |
||||
Smart Sound Detection |
Yes |
||||
Video |
|||||
Video Compression |
H.265; H.264; H.264H; H.264B; MJPEG (Only supported by the sub stream) |
||||
Smart Codec |
Smart H.265+; Smart H.264+ |
||||
AI Coding |
AI H.265; AI H.264 |
||||
Video Frame Rate |
Main stream: 2688 × 1520 (1 fps–25/30 fps) /1920 × 1080 (1 fps–50/60 fps) |
||||
Stream Capability |
4 streams |
||||
Resolution |
4M (2688 × 1520); 3.6M (2560 × 1440); 3M (2048 × 1536); 3M (2304 × 1296); 1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) |
||||
Bit Rate Control |
CBR/VBR |
||||
Video Bit Rate |
H.264: 32 kbps–16384 kbps; H.265: 12 kbps–11008 kbps |
||||
Day/Night |
Auto(ICR)/Color/B/W |
||||
BLC |
Yes |
||||
HLC |
Yes |
||||
WDR |
140 dB |
||||
Scene Self-adaptation (SSA) |
Yes |
||||
White Balance |
Auto; natural; street lamp; outdoor; manual; regional custom |
||||
Gain Control |
Auto |
||||
Noise Reduction |
3D NR |
||||
Motion Detection |
OFF/ON (4 areas, rectangular) |
||||
Region of Interest (RoI) |
Yes (4 areas) |
||||
Image Stabilization |
Electronic Image Stabilization (EIS) |
||||
Smart Illumination |
Yes |
||||
Defog |
Yes |
||||
Image Rotation |
0°/90°/180°/270° (Support 90°/270° with 4M (2688 × 1520)resolution and lower) |
||||
Mirror |
Yes |
||||
Privacy Masking |
8 areas |
||||
Audio |
|||||
Built-in MIC |
Yes |
||||
Audio Compression |
G.711a; G.711Mu; PCM; G.726; G.723 |
||||
Alarm |
|||||
Alarm Event |
No SD card; SD card full; SD card error; network disconnection; IP conflict; illegal access; motion detection; video tampering; tripwire; intrusion; fast moving; abandoned object; missing object; loitering detection; people gathering; parking detection; scene changing; audio detection; voltage detection; external alarm; face detection; video metadata; SMD; people counting in area; stay detection; people counting; people number error detection; queue people number alarm; queue time alarm; security exception |
||||
Network |
|||||
Network Port |
RJ-45 (10/100 Enhancement Base-T) |
||||
SDK and API |
Yes |
||||
Network Protocol |
IPv4; IPv6; HTTP; TCP; UDP; ARP; RTP; RTSP; RTCP; RTMP; SMTP; FTP; SFTP; DHCP; DNS; DDNS; QoS; UPnP; NTP; Multicast; ICMP; IGMP; NFS; SAMBA; PPPoE; SNMP; P2P |
||||
Interoperability |
ONVIF (Profile S/Profile G/Profile T); CGI |
||||
User/Host |
20 (Total bandwidth: 80 M) |
||||
Storage |
FTP; SFTP; Micro SD card (support max. 512 GB); NAS |
||||
Browser |
IE: IE 9 and later |
||||
Management Software |
KBiVMS, KBView Plus |
||||
Mobile Client |
iOS; Android |
||||
Cyber Security |
Configuration encryption; Trusted execution; Digest; Security logs; WSSE; Account lockout; syslog; Video encryption; 802.1x; IP/MAC filtering; HTTPS; Trusted upgrade; Trusted boot; Firmware encryption; Generation and importing of X.509 certification |
||||
Port |
|||||
RS-485 |
1 (baud rate range:1200 bps–115200 bps) |
||||
Audio Input |
1 channel (terminal) |
||||
Audio Output |
1 channel (terminal) |
||||
Alarm Input |
3 channels in: wet contact, 5mA 3V–5V DC |
||||
Alarm Output |
2 channels out: dry contact, 1,000mA 30V DC/500mA 50V AC |
||||
Analog Output |
1 channel (CVBS output: built-in 2 pin (testing)) |
||||
Power |
|||||
Power Supply |
12 VDC/24 VAC/PoE (802.3at)/ePoE |
||||
Power Consumption |
Basic: 4.1 W (12 VDC); 5.2 W (24 VAC); 5 W (PoE) |
||||
Environment |
|||||
Operating Temperature |
–40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F) |
||||
Operating Humidity |
≤95% |
||||
Storage Temperature |
–40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F) |
||||
Storage Humidity |
10%–95% (RH), non-condensing |
||||
Protection |
IP67; IK10 |
||||
Structure |
|||||
Casing Material |
Metal |
||||
Product Dimensions |
Φ158 mm × 129.1 mm (6.22″ × Φ5.08″) |
||||
Net Weight |
1.1 kg (2.43 lb) |
||||
Gross Weight |
1.6 kg (3.53 lb) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.