Đánh Giá Camera IP Thân Trụ 4MP DAHUA DH-IPC-HFW2441TP-ZS
- Độ Phân Giải và Cảm Biến:
- Độ phân giải 4 Megapixel với cảm biến CMOS kích thước 1/2.9″, mang lại hình ảnh chi tiết và rõ nét.
- Chuẩn Nén Hình Ảnh:
- Hỗ trợ chuẩn nén H.265+, giúp tiết kiệm dung lượng lưu trữ mà vẫn giữ chất lượng hình ảnh.
- Độ Nhạy Sáng và Ống Kính:
- Độ nhạy sáng tối thiểu 0.008 lux@F1.5, ống kính có thể điều chỉnh từ 2.7 mm đến 13.5 mm, phù hợp với nhiều tình huống quan sát.
- Tầm Quan Sát Hồng Ngoại và Công Nghệ Hồng Ngoại Thông Minh:
- Tầm xa hồng ngoại 60m với công nghệ hồng ngoại thông minh, giúp quan sát trong điều kiện ánh sáng thấp.
- Chống Ngược Sáng và Chế Độ Ngày Đêm:
- Chống ngược sáng WDR(120dB), chế độ ngày đêm (ICR) đảm bảo chất lượng hình ảnh trong mọi điều kiện ánh sáng.
- Chức Năng Phát Hiện Thông Minh và SMD Plus:
- Hỗ trợ chức năng phát hiện thông minh như hàng rào ảo, xâm nhập, Bảo vệ vành đai, kết hợp với công nghệ SMD Plus.
- Tích Hợp MIC và Cổng Audio/Alarm:
- Tích hợp MIC, cổng Audio IN/OUT: 1/1, Alarm IN/OUT: 1/1, hỗ trợ ghi âm và cảnh báo khi cần thiết.
- Hỗ Trợ Xem Qua Giao Diện Web và Thẻ Nhớ:
- Hỗ trợ xem qua giao diện Web mà không cần plug-in, tăng tính tiện ích. Khe cắm thẻ nhớ 256GB giúp lưu trữ hình ảnh một cách linh hoạt.
- Chuẩn Chống Nước và Nhiệt Độ Hoạt Động:
- Chuẩn chống nước IP67, IK10 (tùy chọn), phù hợp sử dụng trong mọi điều kiện thời tiết. Nhiệt độ hoạt động từ -40°C đến +60°C.
- Nguồn Điện và Chất Liệu:
- Hỗ trợ nguồn DC12V hoặc PoE (802.3af), công suất tối đa <10.1W. Chất liệu kim loại giúp tăng độ bền.
- Xuất Xứ và Bảo Hành:
- Xuất xứ từ Trung Quốc, bảo hành trong 24 tháng.
Camera
Image Sensor
1/2.9″ CMOS
Max. Resolution
2688 (H) × 1520 (V)
ROM
128 MB
RAM
128 MB
Scanning System
Progressive
Electronic Shutter Speed
Auto/Manual 1/3 s–1/100,000 s
Min. Illumination
0.006 lux@F1.5 (Color, 30 IRE)
0.0006 lux@F1.5 (B/W, 30 IRE)
0 lux (Illuminator on)
S/N Ratio
>56 dB
Illumination Distance
Up to 60 m (196.85 ft) (IR LED)
Illuminator On/Off Control
Auto; Manual
Illuminator Number
4 (IR LED)
Pan/Tilt/Rotation Range
Pan: 0°–360°
Tilt: 0°–90°
Rotation: 0°–360°Lens
Lens Type
Motorized vari-focal
Lens Mount
φ14
Focal Length
2.7 mm–13.5 mm
Max. Aperture
F1.5
Field of View
H: 104°–29°;
V: 54°–16°;
D: 125°–34°Iris Control
Fixed
Close Focus Distance
0.8 m (2.62 ft)
DORI Distance
Lens
Detect
Observe
Recognize
Identify
W
64.0 m (209.97 ft)
25.6 m
(83.99 ft)
12.8 m
(41.99 ft)
6.4 m
(20.99 ft)
T
210.0 m (688.97 ft)
84.0 m
(275.59 ft)
42.0 m
(137.80 ft)
21.0 m
(68.90 ft)
Intelligence
IVS (Perimeter Protection)
Intrusion, tripwire (the two functions support the classification and accurate detection of vehicle and human)
Smart Search
Work together with Smart NVR to perform refine intelligent search, event extraction and merging to event videos
Video
Video Compression
H.265; H.264; H.264H; H.264B; MJPEG (Only supported by the sub stream)
Smart Codec
Smart H.265+; Smart H.264+
Video Frame Rate
Main stream: 2688 × 1520@(1–20 fps)/2560 × 1440@(1-25/30 fps)
Sub stream: 704 × 576@(1–25 fps)/704 × 480@(1–30 fps)
*The values above are the max. frame rates of each stream; for multiple streams, the values will be subjected to the total encoding capacity.Stream Capability
2 streams
Resolution
2688 × 1520 (2688 × 1520); 2560 × 1440 (2560 × 1440); 2304 × 1296 (2304 × 1296); 1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240)
Bit Rate Control
CBR/VBR
Video Bit Rate
H.264: 32 kbps–6144 kbps;
H.265: 12 kbps–6144 kbpsDay/Night
Auto(ICR)/Color/B/W
BLC
Yes
HLC
Yes
WDR
120 dB
White Balance
Auto; natural; street lamp; outdoor; manual; regional custom
Gain Control
Manual;Auto
Noise Reduction
3D NR
Motion Detection
OFF/ON (4 areas, rectangular)
Region of Interest (RoI)
Yes (4 areas)
Smart Illumination
Yes
Image Rotation
0°/90°/180°/270° (Support 90°/270° with 2688 × 1520 resolution and lower)
Mirror
Yes
Privacy Masking
4 areas
Audio
Built-in MIC
Yes
Audio Compression
G.711a; G.711Mu; G.726; PCM
Alarm
Alarm Event
No SD card; SD card full; SD card error; network disconnection; IP conflict; illegal access; motion detection; video tampering; tripwire; intrusion; audio detection; voltage detection; defocus detection; external alarm (Only – ZAS supports); SMD; security exception
Network
Network Port
RJ-45 (10/100 Base-T)
SDK and API
Yes
Network Protocol
IPv4; IPv6; HTTP; TCP; UDP; ARP; RTP; RTSP; RTCP; RTMP; SMTP; FTP; SFTP; DHCP; DNS; DDNS; NTP; Multicast; ICMP; IGMP; P2P
Interoperability
ONVIF (Profile S/Profile T); CGI
User/Host
6 (Total bandwidth: 36 M)
Storage
FTP; SFTP; Micro SD card (support max. 256 GB)
Browser
IE
Chrome
FirefoxManagement Software
SmartPSS Lite; DSS; DMSS
Mobile Client
iOS; Android
Cyber Security
Video encryption; Configuration encryption; Digest; WSSE; Account lockout; Security logs; IP/MAC filtering; Generation and importing of X.509 certification; syslog; HTTPS; 802.1x; Trusted boot; Trusted execution; Trusted upgrade
Certification
Certifications
CE-LVD: EN62368-1;
CE-EMC: Electromagnetic Compatibility Directive
2014/30/EU;
FCC: 47 CFR FCC Part 15, Subpart B;
UL/CUL: UL62368-1 & CAN/CSA C22.2 No. 62368-1-14
Port
Audio Input
1 channel (RCA port) (Only – ZAS supports)
Audio Output
1 channel (RCA port) (Only – ZAS supports)
Alarm Input
1 channel in: 5mA 3V–5V DC (Only – ZAS supports)
Alarm Output
1 channel out: 300mA 12V DC (Only – ZAS supports)
Power
Power Supply
12 VDC/PoE (802.3af)
Power Consumption
-ZS:
Basic: 2.4 W (12 VDC); 3.1 W (PoE)
Max. (H.265+intelligence on +WDR +IR on): 8.7 W (12 VDC); 10.1 W (PoE)
-ZAS:
Basic: 2.4 W (12 VDC); 3.1 W (PoE)
Max. (H.265+intelligence on +WDR +IR on): 8.8 W (12 VDC); 10.2 W (PoE)Environment
Operating Temperature
–30 °C to +60 °C (–22 °F to +140 °F)
Operating Humidity
≤95%
Storage Temperature
–40 °C to +60 °C (–40°F to +140°F)
Protection
IP67, IK10 (optional)
Structure
Casing Material
Metal
Product Dimensions
238.5 mm × 90.7 mm × 90.7 mm (9.39″ × 3.57″ × 3.57″) (L × W × H)
Net Weight
-ZS: 0.73 kg (1.6 lb)
-ZAS: 0.76 kg (1.7 lb)Gross Weight
-ZS: 0.99 kg (2.2 lb)
-ZAS: 1.02 kg (2.2 lb)
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.