Camera IP Thân Hồng Ngoại 4.0MP KBVISION KX-CAi4001SN-A
Giới Thiệu
Camera IP thân hồng ngoại 4.0MP KBVISION KX-CAi4001SN-A là một giải pháp an ninh chất lượng cao với nhiều tính năng hiện đại, được thiết kế để sử dụng ngoài trời. Sản phẩm này không chỉ cung cấp hình ảnh rõ nét mà còn tích hợp nhiều tính năng thông minh giúp tối ưu hóa việc giám sát và bảo vệ an ninh.
Đặc Điểm Kỹ Thuật
Độ Phân Giải Cao
- Cảm biến hình ảnh: CMOS kích thước 1/2.9”
- Độ phân giải: 4 Megapixel
- Tốc độ khung hình: 20fps@2688×1520, 25/30fps@2560×1440
Camera sử dụng cảm biến CMOS với độ phân giải 4 megapixel, cung cấp hình ảnh chi tiết và sắc nét. Tốc độ khung hình cao giúp ghi lại các cảnh chuyển động mượt mà.
Hỗ Trợ Công Nghệ Starlight
Camera hỗ trợ công nghệ Starlight, cho phép ghi lại hình ảnh chất lượng cao trong điều kiện ánh sáng yếu mà không cần đến đèn chiếu sáng mạnh.
Chuẩn Nén Hiện Đại
- Chuẩn nén: H.265+
Chuẩn nén H.265+ giúp tiết kiệm băng thông và dung lượng ổ cứng một cách hiệu quả, cho phép lưu trữ dữ liệu lâu hơn mà không làm giảm chất lượng hình ảnh.
Chức Năng Phát Hiện Thông Minh
- Hàng rào ảo
- Xâm nhập (phân biệt người và xe)
- SMD Plus
Các chức năng phát hiện thông minh giúp tăng cường khả năng giám sát và bảo vệ an ninh, bao gồm việc nhận diện và phân biệt giữa người và xe, cùng với khả năng tạo hàng rào ảo để phát hiện xâm nhập.
Chống Ngược Sáng
- True-WDR (120dB)
True-WDR giúp cân bằng ánh sáng trong các điều kiện ngược sáng, đảm bảo hình ảnh rõ ràng và chi tiết ngay cả khi có sự chênh lệch ánh sáng lớn.
Chế Độ Ngày Đêm và Các Tính Năng Hình Ảnh Nâng Cao
- Chế độ ngày đêm (ICR)
- Tự động cân bằng trắng (AWB)
- Tự động bù sáng (AGC)
- Chống ngược sáng (BLC)
- Chống nhiễu (3D-DNR)
Các tính năng này giúp cải thiện chất lượng hình ảnh trong nhiều điều kiện ánh sáng khác nhau, mang lại hình ảnh sắc nét và rõ ràng.
Tầm Xa Hồng Ngoại
- Tầm xa hồng ngoại: 30m
Camera được trang bị hệ thống hồng ngoại với tầm xa lên đến 30 mét, cho phép quan sát rõ ràng trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc hoàn toàn tối.
Hỗ Trợ Lưu Trữ và Âm Thanh
- Khe cắm thẻ nhớ: Hỗ trợ thẻ nhớ lên đến 256GB
- Tích hợp mic: Có
Camera có khe cắm thẻ nhớ hỗ trợ dung lượng lên đến 256GB, cho phép lưu trữ dữ liệu một cách tiện lợi. Ngoài ra, camera còn tích hợp mic để ghi âm, tăng cường khả năng giám sát.
Ống Kính
- Ống kính cố định: 3.6mm
- Góc nhìn: 78°
Ống kính cố định với góc nhìn 78 độ, phù hợp cho việc quan sát diện rộng.
Chuẩn ONVIF và Hỗ Trợ Kết Nối
- Chuẩn ONVIF: Hỗ trợ
- Tên miền miễn phí: KBVISION.TV
Camera hỗ trợ chuẩn ONVIF, đảm bảo khả năng tương thích với nhiều hệ thống giám sát khác nhau. Ngoài ra, người dùng còn được cung cấp tên miền miễn phí KBVISION.TV, giúp dễ dàng quản lý và truy cập từ xa.
Nguồn Cấp
- Điện áp: DC12V hoặc PoE (802.3af)
Camera có thể hoạt động với nguồn cấp DC12V hoặc PoE, linh hoạt trong việc lắp đặt và sử dụng.
Khả Năng Chịu Đựng Môi Trường
- Nhiệt độ hoạt động: -40° C ~ +60° C
- Chống bụi nước: IP67
Camera có khả năng hoạt động tốt trong khoảng nhiệt độ rộng, từ -40°C đến +60°C, và đạt chuẩn chống bụi nước IP67, đảm bảo hoạt động bền bỉ trong mọi điều kiện thời tiết.
Thiết Kế và Chất Liệu
- Chất liệu: Kim loại
Camera có vỏ kim loại chắc chắn, giúp bảo vệ các linh kiện bên trong và tăng cường độ bền bỉ của sản phẩm.
Kết Luận
Camera IP thân hồng ngoại 4.0MP KBVISION KX-CAi4001SN-A là một lựa chọn hoàn hảo cho hệ thống giám sát an ninh ngoài trời. Với độ phân giải cao, công nghệ Starlight, chuẩn nén H.265+, và nhiều tính năng phát hiện thông minh, sản phẩm này đảm bảo mang lại hình ảnh rõ nét và chi tiết. Thiết kế chắc chắn và khả năng chống bụi nước IP67 giúp camera hoạt động bền bỉ trong mọi điều kiện.
Camera |
|||||
Image Sensor |
1/2.9″ CMOS |
||||
Max. Resolution |
2688 (H) × 1520 (V) |
||||
ROM |
128 MB |
||||
RAM |
128 MB |
||||
Scanning System |
Progressive |
||||
Electronic Shutter Speed |
Auto/Manual 1/3 s–1/100,000 s |
||||
Min. Illumination |
0.006 Lux@F1.6(Color,30IRE) 0.0006 Lux@F1.6(B/W,30IRE) 0 lux (Illuminator on) |
||||
S/N Ratio |
>56 dB |
||||
Illumination Distance |
30 m (98.43 ft) (IR LED) |
||||
Illuminator On/Off Control |
Auto; manual |
||||
Illuminator Number |
1 (IR LED) |
||||
Pan/Tilt/Rotation Range |
Pan: 0°–360° |
||||
Lens |
|||||
Lens Type |
Fixed-focal |
||||
Lens Mount |
M12 |
||||
Focal Length |
2.8 mm; 3.6 mm |
||||
Max. Aperture |
F1.6 |
||||
Field of View |
2.8mm: H: 95°; V: 52°; D: 114°; 3.6mm: H: 78°; V: 41°; D: 94° |
||||
Iris Control |
Fixed |
||||
Close Focus Distance |
2.8 mm: 0.9 m (2.95 ft); 3.6 mm: 1.6 m (5.25 ft) |
||||
DORI Distance |
Lens |
Detect |
Observe |
Recognize |
Identify |
2.8 mm |
63.6 m |
25.4 m |
12.7 m |
6.4 m |
|
3.6 mm |
85.4 m |
34.2 m |
17.1 m |
8.5 m |
|
Intelligence |
|||||
IVS (Perimeter Protection) |
Intrusion, tripwire (the two functions support the classification and accurate detection of vehicle and human) |
||||
Smart Search |
Work together with Smart NVR to perform refine intelligent search, event extraction and merging to event videos |
||||
Video |
|||||
Video Compression |
H.264H; H.265; H.264; H.264B; MJPEG (Only supported by the sub stream) |
||||
Smart Codec |
Smart H.265+; Smart H.264+ |
||||
Video Frame Rate |
Main stream: 2688 × 1520@ (1–20 fps)/2560 × 1440@(1–25/30 fps) |
||||
Stream Capability |
2 streams |
||||
Resolution |
4M (2688 × 1520); 4M (2560 × 1440); 3M (2304 × 1296); 1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) |
||||
Bit Rate Control |
CBR/VBR |
||||
Video Bit Rate |
H.264: 32 kbps–6144 kbps |
||||
Day/Night |
Auto (ICR)/Color/B/W |
||||
BLC |
Yes |
||||
HLC |
Yes |
||||
WDR |
120 dB |
||||
White Balance |
Auto; natural; street lamp; outdoor; manual; regional custom |
||||
Gain Control |
Auto; manual |
||||
Noise Reduction |
3D NR |
||||
Motion Detection |
OFF/ON (4 areas, rectangular) |
||||
Region of Interest (RoI) |
Yes (4 areas) |
||||
Image Rotation |
0°/90°/180°/270° (Support 90°/270° with 2688 × 1520 resolution and lower) |
||||
Mirror |
Yes |
||||
Privacy Masking |
4 areas |
||||
Audio |
|||||
Built-in MIC |
Yes |
||||
Audio Compression |
G.711a; G.711Mu; PCM; G.726 |
||||
Alarm |
|||||
Alarm Event |
No SD card; SD card full; SD card error; network disconnecton; IP conflict; illegal access; moton detecton; video tampering; tripwire; intrusion; SMD; voltage detecton; security excepton |
||||
Network |
|||||
Network Port |
RJ-45 (10/100 Base-T) |
||||
SDK and API |
Yes |
||||
Network Protocol |
IPv4; IPv6; HTTP; TCP; UDP; ARP; RTP; RTSP; RTCP; RTMP; SMTP; FTP; SFTP; DHCP; DNS; DDNS; NTP; Multicast; ICMP; IGMP |
||||
Interoperability |
ONVIF (Profile S/Profile T); CGI; P2P; Milestone |
||||
User/Host |
6 (Total bandwidth: 36 M) |
||||
Storage |
FTP; SFTP; Micro SD card (support max. 256 GB) |
||||
Browser |
IE |
||||
Management Software |
KBiVMS, KBView Plus |
||||
Mobile Client |
iOS; Android |
||||
Cyber Security |
Configuration encryption;Trusted execution;Digest;Security logs;WSSE;Account lockout;syslog;Video encryption;802.1x;IP/MAC filtering;HTTPS;Trusted upgrade;Trusted boot;Generation and importing of X.509 certification |
||||
Power |
|||||
Power Supply |
12 VDC/PoE (802.3af) |
||||
Power Consumption |
Basic: 2.5 W (12 VDC); 3.3 W (PoE); |
||||
Environment |
|||||
Operating Temperature |
–40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F) |
||||
Operating Humidity |
≤95% |
||||
Storage Temperature |
–40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F) |
||||
Protection |
IP67 |
||||
Structure |
|||||
Casing Material |
Metal |
||||
Product Dimensions |
166.2 mm × 70 mm × 70 mm (6.54″ × 2.76″ × 2.76″) (L × W × H) |
||||
Net Weight |
0.48 kg (1.06 lb) |
||||
Gross Weight |
0.59 kg (1.30 lb) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.