Camera IP Ánh Sáng Kép Thông Minh 4MP KBVISION KX-CAiF4003N-DL-AB: Hiệu Suất Vượt Trội cho An Ninh Tối Ưu
Trong thế giới hiện đại ngày nay, an ninh là một trong những vấn đề quan trọng hàng đầu mà mọi người quan tâm. Để bảo vệ gia đình và tài sản của bạn, việc lựa chọn một hệ thống giám sát chất lượng là không thể thiếu. Camera IP Ánh Sáng Kép thông minh 4MP KBVISION KX-CAiF4003N-DL-AB là một sự lựa chọn tuyệt vời để đảm bảo an ninh cho không gian của bạn.
Hiệu suất ấn tượng
Camera này được trang bị cảm biến SONY STARVIS CMOS kích thước 1/2.9″, cung cấp độ phân giải 4MP (2688 × 1520)@20 fps hoặc 2560 × 1440 @25/30 fps, cho hình ảnh sắc nét và chất lượng cao. Chuẩn nén hình ảnh H.265+/H.264+ giúp tiết kiệm băng thông mạng mà vẫn đảm bảo chất lượng video tốt.
Ánh sáng kép thông minh
Một điểm đặc biệt của camera này là tích hợp đèn Led ánh sáng trắng và đèn hồng ngoại, cùng với chế độ thông minh tự động bật đèn khi phát hiện người hoặc xe đi vào khu vực quan sát. Điều này giúp bạn có hình ảnh rõ ràng, ngay cả trong điều kiện ánh sáng kém.
Tùy chỉnh linh hoạt
Camera KBVISION KX-CAiF4003N-DL-AB cho phép bạn tùy chỉnh chế độ hoạt động ngay trên điện thoại, bao gồm chế độ Tự động, Full Color hoặc Hồng ngoại, tạo điều kiện giám sát tốt nhất dựa trên nhu cầu cụ thể.
Chống ngược sáng và chất lượng hình ảnh
Với True-WDR (120dB), chế độ Ngày Đêm ICR, chống nhiễu hình ảnh 3DNR, Tự động cân bằng trắng AWB, Tự động bù sáng AGC, và chống ngược sáng BLC, camera này đảm bảo bạn có hình ảnh chất lượng và không bị ảnh hưởng bởi ánh sáng mạnh hoặc yếu.
Tích hợp âm thanh và tính năng IVS
Camera cũng tích hợp mic và hỗ trợ các chức năng thông minh như Tripwire, Intrusion (có phân biệt người và xe), và SMD Plus, giúp bạn nắm bắt mọi sự kiện quan trọng.
Đa dạng cổng kết nối và lưu trữ
Hỗ trợ cổng alarm 1in/1out và audio 1in/1out, camera này cung cấp tính năng đa dạng cho hệ thống giám sát của bạn. Hỗ trợ tên miền miễn phí KBVISION.TV và ONVIF giúp tích hợp dễ dàng vào hệ thống hiện có. Camera cũng hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ lên đến 256GB, cho phép bạn lưu trữ video một cách dễ dàng.
Chất liệu và môi trường hoạt động
Với vỏ kim loại chắc chắn và chuẩn IP67 lắp đặt ngoài trời, camera này đủ mạnh mẽ để chịu đựng mọi thời tiết và điều kiện môi trường. Nhiệt độ hoạt động rộng từ -40°C đến +60°C, đảm bảo hiệu suất ổn định dù ở bất kỳ điều kiện nào.
Xuất xứ và bảo hành
Camera KBVISION KX-CAiF4003N-DL-AB có xuất xứ từ Mỹ và được bảo hành trong 24 tháng, đảm bảo sự an tâm cho việc đầu tư của bạn vào hệ thống an ninh.
Tóm lại, với các tính năng thông minh, chất lượng hình ảnh xuất sắc và khả năng hoạt động trong mọi điều kiện, Camera IP Ánh Sáng Kép thông minh 4MP KBVISION KX-CAiF4003N-DL-AB là một lựa chọn tuyệt vời để nâng cao an ninh cho gia đình và doanh nghiệp của bạn.
Camera |
|||||
Image Sensor |
1/2.9″ CMOS |
||||
Max. Resolution |
2688 (H) × 1520 (V) |
||||
ROM |
128 MB |
||||
RAM |
128 MB |
||||
Scanning System |
Progressive |
||||
Electronic Shutter Speed |
Auto/Manual 1/3 s–1/100,000 s |
||||
Min. Illumination |
0.006 Lux@F1.6(Color,30IRE) 0.0006 Lux@F1.6(B/W,30IRE) 0 lux (Illuminator on) |
||||
S/N Ratio |
>56 dB |
||||
Illumination Distance |
60 m (195.85 ft) (IR); 50 m (164.04 ft) (Warm light) |
||||
Illuminator On/Off Control |
Auto; Manual |
||||
Illuminator Number |
2 (IR LED); 2 (Warm light) |
||||
Pan/Tilt/Rotation Range |
Pan: 0°–360° |
||||
Lens |
|||||
Lens Type |
Fixed-focal |
||||
Lens Mount |
M12 |
||||
Focal Length |
3.6 mm; 6 mm; 8 mm |
||||
Max. Aperture |
F1.6 |
||||
Field of View |
3.6 mm: H: 84°; V: 42°; D: 101° |
||||
Iris Control |
Fixed |
||||
Close Focus Distance |
3.6 mm: 1.7 m (5.58 ft) |
||||
DORI Distance |
Lens |
Detect |
Observe |
Recognize |
Identify |
3.6 mm |
85.4 m (208.18 ft) |
34.2 m (112.20 ft) |
17.1 m (56.10 ft) |
8.5 m (27.89 ft) |
|
6 mm |
124.0 m (406.82 ft) |
49.6 m (162.73 ft) |
24.8 m (81.36 ft) |
12.4 m (40.68 ft) |
|
8 mm |
150.4 m (493.44 ft) |
60.2 m (197.51 ft) |
30.1 m (98.75 ft) |
15.0 m (49.21 ft) |
|
Intelligence |
|||||
IVS (Perimeter Protection) |
Intrusion, tripwire (the two functions support the classification and accurate detection of vehicle and human) |
||||
Smart Search |
Work together with Smart NVR to perform refine intelligent search, event extraction and merging to event videos |
||||
Video |
|||||
Video Compression |
H.265; H.264; H.264H; H.264B; MJPEG (Only supported by the sub stream) |
||||
Smart Codec |
Smart H.265+; Smart H.264+ |
||||
Video Frame Rate |
Main stream: 2688 × 1520@(1–20 fps)/2560 × 1440@(1-25/30 fps) Sub stream: 704 × 576@(1–25 fps)/704 × 480@(1–30 fps) *The values above are the max. frame rates of each stream; for multiple streams, the values will be subjected to the total encoding capacity. |
||||
Stream Capability |
2 streams |
||||
Resolution |
4M (2688 × 1520); 4M (2560 × 1440); 3M (2304 × 1296); 1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) |
||||
Bit Rate Control |
CBR/VBR |
||||
Video Bit Rate |
H.264: 32 kbps–6144 kbps |
||||
Day/Night |
Auto(ICR)/Color/B/W |
||||
BLC |
Yes |
||||
HLC |
Yes |
||||
WDR |
120 dB |
||||
White Balance |
Auto; natural; street lamp; outdoor; manual; regional custom |
||||
Gain Control |
Auto; Manual |
||||
Noise Reduction |
3D NR |
||||
Motion Detection |
OFF/ON (4 areas, rectangular) |
||||
Region of Interest (RoI) |
Yes (4 areas) |
||||
Smart Illumination |
Yes |
||||
Image Rotation |
0°/90°/180°/270° (Support 90°/270° with 2688 × 1520 resolution and lower) |
||||
Mirror |
Yes |
||||
Privacy Masking |
4 areas |
||||
Audio |
|||||
Built-in MIC |
Yes |
||||
Audio Compression |
G.711a; G.711Mu; G.726; PCM |
||||
Alarm |
|||||
Alarm Event |
No SD card; SD card full; SD card error; network disconnection; IP conflict; illegal access; motion detection; video tampering; tripwire; intrusion; audio detection; voltage detection; SMD; security exception; external alarm |
||||
Network |
|||||
Network Port |
RJ-45 (10/100 Base-T) |
||||
SDK and API |
Yes |
||||
Network Protocol |
IPv4; IPv6; HTTP; TCP; UDP; ARP; RTP; RTSP; RTCP; RTMP; SMTP; FTP; SFTP; DHCP; DNS; DDNS; NTP; Multicast; ICMP; IGMP; P2P |
||||
Interoperability |
ONVIF (Profile S/Profile T/Profile G); CGI |
||||
User/Host |
6 (Total bandwidth: 36 M) |
||||
Storage |
FTP; SFTP; Micro SD card (support max. 256 GB) |
||||
Management Software |
KBView Plus, KBiVMS |
||||
Browser |
IE; Chrome; Firefox |
||||
Mobile Client |
iOS; Android |
||||
Cyber Security |
Configuration encryption; trusted execution; Digest; security logs; WSSE; account lockout; syslog; video encryption; 802.1x; IP/MAC filtering; HTTPS; trusted upgrade; trusted boot; generation and importing of X.509 certification |
||||
Port |
|||||
Audio Input |
1 channel (RCA port) |
||||
Audio Output |
1 channel (RCA port) |
||||
Alarm Input |
1 channel in: 5 mA 3–5 VDC |
||||
Alarm Output |
1 channel out: 300mA 12 VDC |
||||
Power |
|||||
Power Supply |
12 VDC/PoE (802.3af) |
||||
Power Consumption |
Basic: 2 W (12 VDC); 2.6 W (PoE) Max. (H.265+ intelligence on + WDR + illuminator on): 6.1 W (12 VDC); 7.2 W (PoE) |
||||
Environment |
|||||
Operating Temperature |
–40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F) |
||||
Operating Humidity |
≤95% |
||||
Storage Temperature |
–40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F) |
||||
Storage Humidity |
≤95% |
||||
Protection |
IP67; IK10 (optional) |
||||
Anti-corrosion Level |
Low |
||||
Structure |
|||||
Casing Material |
Metal |
||||
Product Dimensions |
238.5 mm × 90.7 mm × 90.7 mm (9.39″ × 3.57″ × 3.57″) (L × W × H) |
||||
Net Weight |
0.72 kg (1.59 lb) |
||||
Gross Weight |
0.95 kg (2.09 lb) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.