Camera IP PT 4G hồng ngoại 4.0 Megapixel HIKVISION DS-2DE2C400MWG-4G
Camera HIKVISION DS-2DE2C400MWG-4G là một giải pháp an ninh lý tưởng với khả năng kết nối 4G mạnh mẽ và độ phân giải cao 4.0 Megapixel, mang đến chất lượng hình ảnh rõ nét và chi tiết. Thiết bị này là sự lựa chọn tuyệt vời cho các khu vực không có mạng dây nhưng vẫn đòi hỏi giám sát an ninh chặt chẽ. Dưới đây là những tính năng nổi bật của sản phẩm:
1. Chất lượng hình ảnh sắc nét với độ phân giải 4.0MP
- Độ phân giải 2560 × 1440: Camera cung cấp hình ảnh chất lượng cao với độ phân giải lên đến 4MP, giúp người dùng dễ dàng nhận diện các chi tiết nhỏ trong khung hình.
- Ống kính 2.8mm: Độ mở rộng của ống kính mang lại góc nhìn rộng, phù hợp cho việc giám sát các khu vực lớn.
2. Kết nối 4G tiện lợi
Với công nghệ kết nối 4G tích hợp, camera có thể truyền tải hình ảnh và dữ liệu giám sát một cách nhanh chóng mà không cần mạng dây, phù hợp cho những khu vực khó kéo mạng hoặc cần di chuyển thường xuyên.
3. Hồng ngoại và đèn ánh sáng trắng lên đến 30m
- Hồng ngoại IR 30m: Camera có khả năng ghi hình trong bóng tối nhờ công nghệ hồng ngoại, đảm bảo quan sát được trong phạm vi 30m.
- Đèn ánh sáng trắng 30m: Camera có thể cung cấp hình ảnh có màu vào ban đêm, giúp dễ dàng nhận diện màu sắc và chi tiết.
4. Tính năng thông minh – Phân tích người và xe
Camera hỗ trợ tính năng phát hiện và phân tích chuyển động thông minh, có thể phân biệt giữa người và phương tiện, giảm thiểu cảnh báo giả từ các yếu tố như lá cây hay vật nuôi.
5. Tích hợp Microphone và loa – Đàm thoại hai chiều
Thiết bị tích hợp sẵn microphone và loa, cho phép người dùng dễ dàng trao đổi âm thanh trực tiếp từ xa, rất hữu ích trong các tình huống cần cảnh báo hoặc trao đổi.
6. Hỗ trợ thẻ nhớ microSD lên đến 512GB
Camera hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ microSD, microSDHC, microSDXC với dung lượng tối đa lên đến 512GB, giúp lưu trữ dữ liệu giám sát một cách tiện lợi mà không cần thiết bị lưu trữ bên ngoài.
7. Công nghệ xử lý hình ảnh tiên tiến
- DWDR (Digital Wide Dynamic Range): Giúp cân bằng ánh sáng trong các điều kiện độ tương phản cao, đảm bảo hình ảnh rõ ràng.
- BLC (Backlight Compensation): Bù sáng ngược, giữ đối tượng trong khung hình không bị tối khi có nguồn sáng mạnh từ phía sau.
- HLC (Highlight Compensation): Giảm thiểu hiện tượng chói sáng trong hình ảnh khi có nguồn sáng trực tiếp vào camera.
- 3D DNR (Digital Noise Reduction): Giảm nhiễu kỹ thuật số, giúp hình ảnh sắc nét và rõ ràng trong điều kiện ánh sáng yếu.
8. Khả năng xoay và nghiêng linh hoạt
- Pan: 0° to 345°: Camera có khả năng xoay ngang đến 345°, mở rộng phạm vi quan sát toàn diện.
- Tilt: 0° to 80°: Camera có thể nghiêng theo chiều dọc lên đến 80°, cho phép giám sát trên cả chiều cao.
9. Tiêu chuẩn chống bụi và nước IP66
Với tiêu chuẩn IP66, camera có khả năng chống chịu bụi và nước, đảm bảo hoạt động ổn định trong mọi điều kiện thời tiết khắc nghiệt, thích hợp cho việc lắp đặt ngoài trời.
10. Chuẩn nén H.265
Camera sử dụng chuẩn nén H.265, giúp giảm băng thông và dung lượng lưu trữ mà vẫn giữ được chất lượng hình ảnh cao, tiết kiệm chi phí.
11. Cổng kết nối RJ45
Camera được trang bị cổng RJ45 với tốc độ 10/100Mbps, hỗ trợ kết nối mạng dây ổn định khi cần thiết.
12. Nguồn cấp 12 VDC
Camera sử dụng nguồn cấp 12 VDC ± 25%, công suất tối đa 9W, đảm bảo hoạt động ổn định với mức tiêu thụ điện năng thấp.
Tổng kết
Camera IP PT 4G Hồng Ngoại 4.0 Megapixel HIKVISION DS-2DE2C400MWG-4G là giải pháp an ninh hiệu quả với nhiều tính năng hiện đại như kết nối 4G, khả năng quay quét linh hoạt, tích hợp đàm thoại hai chiều và khả năng quan sát tốt cả ngày lẫn đêm. Thiết bị này phù hợp cho việc giám sát ở các khu vực không có sẵn mạng dây hoặc yêu cầu giám sát từ xa với chất lượng cao.
- Camera
- Image Sensor1/2.7″ Progressive Scan CMOS
- Max. Resolution2560 × 1440
- Min. IlluminationColor: 0.005 Lux @ (F1.6, AGC ON),B/W: 0 Lux with IR
- Shutter Time1/3 s to 1/100,000 s
- Day & NightIR cut filter
- Lens
- Lens TypeFixed focal lens, 2.8 and 4 mm optional
- Focal Length & FOV
2.8 mm, horizontal FOV 94°, vertical FOV 49°, diagonal FOV 114°
4 mm, horizontal FOV 70°, vertical FOV 35°, diagonal FOV 85°
- Lens MountM12
- Iris TypeFixed
- ApertureF1.6
- PTZ
- Movement Range (Pan)0° to 345°
- Movement Range (Tilt)0° to 80°
- Pan SpeedUp to 25°/s
- Tilt SpeedUp to 20°/s
- DORI
- DORI
2.8 mm, D: 68 m, O: 27 m, R: 13 m, I: 6 m
4 mm, D: 100 m, O: 39 m, R: 20 m, I: 10 m
- Illuminator
- Supplement Light TypeIR,White Light
- Supplement Light RangeUp to 30 m
- Smart Supplement LightYes
- IR Wavelength850 nm
- Video
- Main Stream
50 Hz:
20 fps (2560 × 1440, 1920 × 1080, 1280 × 720)
60 Hz:
20 fps (2560 × 1440, 1920 × 1080, 1280 × 720)
- Sub-Stream
50 Hz: 20 fps (768 x 432)
60 Hz: 20 fps (768 x 432)
- Video Compression
Main stream: H.265/H.264,
Sub-stream: H.265/H.264/MJPEG
- Video Bit Rate32 Kbps to 8 Mbps
- H.264 TypeBaseline Profile,Main Profile,High Profile
- H.265 TypeMain Profile
- Bit Rate ControlCBR,VBR
- Region of Interest (ROI)1 fixed region for main stream
- Scalable Video Coding (SVC)H.264 and H.265 encoding
- Audio
- Audio TypeMono sound
- Audio Sampling Rate8 kHz/16 kHz
- Environment Noise FilteringYes
- Audio Compression G.711/AAC-LC
- Audio Bit Rate64 Kbps (G.711ulaw)/16 to 64 Kbps (AAC-LC)
- Network
- API ONVIF (Profile S, Profile G, Profile T),ISAPI,SDK
- SecurityPassword protection, complicated password, HTTPS encryption, watermark, basic and digest authentication for HTTP/HTTPS, WSSE and digest authentication for Open Network Video Interface, RTP/RTSP over HTTPS, security audit log, TLS 1.2, TLS 1.3, host authentication (MAC address)
- Simultaneous Live ViewUp to 6 channels
- ProtocolsTCP/IP, ICMP, DHCP, DNS, DDNS, HTTP, RTP, RTCP, RTSP, NTP, IGMP, IPv4, IPv6, UDP, QoS, SMTP, SNMP
- User/Host
Up to 32 users
3 user levels: administrator, operator, and user
- ClientiVMS-4200,Hik-Connect
- Web BrowserLocal service: IE11, Chrome 57.0+, Firefox 52.0+, Edge 89+
- Mobile Communication
- StandardLTE-FDD,LTE-TDD
- Frequency
EU:
LTE-FDD: B1/3/5/7/8/20/28
IN:
LTE-FDD: B1/3/5/8
LTE-TDD: B34/38/39/40/41
LA:
LTE-FDD: B2/3/4/5/7/8/28/66
NA:
LTE-FDD: B2/4/5/12/13/17/66/71
- Uplink and Downlink Data Rate
EU: uplink: 5.1 Mbps, downlink: 10.3 Mbps
IN: uplink: 5.1 Mbps, downlink: 10.3 Mbps
LA: uplink: 5.1 Mbps, downlink: 10.3 Mbps
NA: uplink: 50 Mbps, downlink: 150 Mbps
- SIM Card TypeNano SIM
- Image
- Wide Dynamic Range (WDR)Digital WDR
- SNR≥ 52 dB
- Day/Night SwitchDay,Night,Auto,Schedule
- Image EnhancementBLC,HLC,3D DNR
- Image SettingsSaturation,brightness,contrast,sharpness,gain,white balance,adjustable by client software or web browser
- Privacy Mask4 programmable polygon privacy masks
- Interface
- Ethernet Interface1 RJ45 10 M/100 M self-adaptive Ethernet port
- On-Board StorageBuilt-in memory card slot, support microSD/microSDHC/microSDXC card, up to 512 GB
- Built-in Microphone1 built-in microphone
- Built-in SpeakerMax. power consumption: 1.5 W, max. sound pressure level: 10 cm: 95 dB.
- Reset KeyYes
- Event
- Basic Event Motion detection (support alarm triggering by specified target types (human and vehicle)),video tampering alarm,exception
- LinkageUpload to FTP/memory card, notify surveillance center, send email, trigger recording, trigger capture, audible warning, auto-tracking lite
- General
- Power
12 VDC ± 25%, 0.75 A, max. 9 W,Ø5.5 mm coaxial power plug,reverse polarity protection,
*A switching adapter is included in the package.
- Dimension
131.9 mm × 164 mm × 312.6 mm (5.19″ × 6.46\” × 12.31\”)
131.9 mm × 164 mm × 332.6 mm (5.19 × 6.46\” × 13.10\”)”
- MaterialPlastic
- Package Dimension224 mm × 178 mm × 230 mm (8.82″ × 7.01″ × 9.06″)
- WeightApprox. 600 g (1.32 lb.)
- With Package WeightApprox. 900 g (1.98 lb.)
- Storage Conditions-30 °C to 40 °C (-22 °F to 104 °F). Humidity 95% or less (non-condensing)
- Startup and Operating Conditions-30 °C to 40 °C (-22 °F to 104 °F). Humidity 95% or less (non-condensing)
- LanguageEnglish, Ukrainian
- General FunctionHeartbeat,anti-banding,mirror,password protection,password reset via email
- Approval
- EMC
CE-EMC: EN 55032:2015+A1:2020, EN 50130-4:2011+A1:2014, EN IEC 61000-3-2:2019+A1:2021, EN 61000-3-3:2013+A1:2019+A2:2021,
IC: ICES-003: Issue 7,
KC: KN32: 2015, KN35: 2015
- Safety
CB: IEC 62368-1: 2014+A11,
CE-LVD: EN 62368-1: 2014/A11: 2017,
BIS: IS 13252 (Part 1): 2010/IEC 60950-1: 2005
- Environment
CE-RoHS: 2011/65/EU,
WEEE: 2012/19/EU,
Reach: Regulation (EC) No 1907/2006
- ProtectionIP66: IEC 60529-2013
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.