Camera IP AI 5MP Dome KBVISION KX-DAi5004MN-EAB: Khi Công Nghệ Gặp An Ninh
Trong thế giới ngày nay, sự phát triển của công nghệ đang thay đổi cách chúng ta bảo vệ và quản lý an ninh. Và Camera IP AI 5MP Dome KBVISION KX-DAi5004MN-EAB là một ví dụ xuất sắc về sự kết hợp giữa công nghệ và an ninh. Hãy cùng tìm hiểu về những tính năng nổi bật của chiếc camera này.
Độ phân giải 5.0 Megapixel và Cảm biến Sony Starvis 5.0MP
Với độ phân giải 5.0 Megapixel và cảm biến 1/2.7” Sony Starvis 5.0MP, camera KBVISION KX-DAi5004MN-EAB cung cấp hình ảnh với độ nét và chi tiết tuyệt vời. Bất kể bạn đang theo dõi một khu vực rộng hay cần xem các chi tiết nhỏ, đây là lựa chọn hoàn hảo.
Chuẩn nén hình ảnh tiên tiến
Camera này hỗ trợ chuẩn nén hình ảnh H.265+/H.265/H.264+/H.264, giúp tiết kiệm băng thông mạng và dung lượng lưu trữ, đồng thời duy trì chất lượng hình ảnh cao.
Ống kính Motorized và Tầm xa hồng ngoại
KBVISION KX-DAi5004MN-EAB có ống kính motorized 2.7 mm–13.5 mm, cho phép bạn điều chỉnh góc nhìn một cách dễ dàng. Tầm xa hồng ngoại lên đến 40m giúp bạn theo dõi và giám sát trong điều kiện thiếu sáng hoặc ban đêm một cách dễ dàng.
Chống ngược sáng và công nghệ AI-Powered Image
Camera này chuyên chống ngược sáng WDR (120dB) và có công nghệ AI-Powered Image, cho phép nó tự động nhận diện và điều chỉnh hình ảnh để đảm bảo chất lượng tốt nhất dựa trên môi trường ánh sáng.
Các tính năng AI thông minh
KBVISION KX-DAi5004MN-EAB tích hợp nhiều tính năng AI thông minh như phát hiện và chụp ảnh khuôn mặt với khả năng phân tích các thuộc tính như tuổi, giới tính, biểu hiện, đeo kính, đeo khẩu trang, râu và ria mép. Nó cũng hỗ trợ bảo vệ chu vi với hàng rào ảo và khu vực cấm xâm nhập, phân biệt người và phương tiện, phát hiện vật thể bị bỏ rơi/lấy mất và nhiều tính năng khác.
Lưu trữ và kết nối đa dạng
Camera này hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ lên đến 512GB, cung cấp sự linh hoạt trong lưu trữ dữ liệu. Nó cũng có cổng Audio 1 in / 1 out và Alarm 2 in / 1 out, cho phép bạn kết nối với các thiết bị và hệ thống khác.
Tích hợp Mic giúp bạn nghe được âm thanh
Thiết kế bền bỉ và bảo vệ
Với chuẩn bảo vệ IP67 và IK10, camera KBVISION này đủ mạnh mẽ để hoạt động trong mọi điều kiện thời tiết và bảo vệ khỏi các tác động vô tình.
Nhiệt độ hoạt động và nguồn cung cấp đa dạng
Nó hoạt động ở nhiệt độ từ -40ºC đến + 60ºC, thích hợp cho các môi trường khắc nghiệt. Nguồn cung cấp có sẵn qua 12VDC, PoE, và ePoE.
Sự đảm bảo từ Mỹ và Bảo hành 24 tháng
Camera KBVISION KX-DAi5004MN-EAB có xuất xứ từ Mỹ và được hỗ trợ bởi một chính sách bảo hành 24 tháng, đảm bảo sự an tâm và tin cậy trong việc đầu tư cho hệ thống an ninh của bạn.
Tóm lại, Camera IP AI 5MP Dome KBVISION KX-DAi5004MN-EAB là một lựa chọn mạnh mẽ và hiện đại cho hệ thống an ninh của bạn, đem lại sự đáng tin cậy và hiệu suất cao với sự tích hợp của công nghệ và tính năng thông minh.
Camera |
|||||
Image Sensor |
1/2.7″ CMOS |
||||
Max. Resolution |
2960 (H) × 1668 (V) |
||||
ROM |
4 GB |
||||
RAM |
1 GB |
||||
Scanning System |
Progressive |
||||
Electronic Shutter Speed |
Auto/Manual 1/3 s–1/100,000 s |
||||
Min. Illumination |
0.0009 lux@F1.5 (Color, 30 IRE) |
||||
S/N Ratio |
>56 dB |
||||
Illumination Distance |
40 m (131.23 ft) (IR) |
||||
Illuminator On/Off Control |
Auto;Zoomprio; Manual |
||||
Illuminator Number |
3 (IR LED) |
||||
Angle Adjustment |
Pan: 0°–355°; Tilt: 0°–65°; Rotation: 0°–355° |
||||
Lens |
|||||
Lens Type |
Motorized vari-focal |
||||
Lens Mount |
φ14 |
||||
Focal Length |
2.7 mm–13.5 mm |
||||
Max. Aperture |
F1.5 |
||||
Field of View |
H: 114°–32°; V: 58°–17°; D: 138°–36° |
||||
Iris Control |
Auto |
||||
Close Focus Distance |
0.8 m (2.62 ft) |
||||
DORI Distance |
Lens |
Detect |
Observe |
Recognize |
Identify |
W |
64.0 m (209.97 ft) |
25.6 m (83.99 ft) |
12.8 m (41.99 ft) |
6.4 m (20.99 ft) |
|
T |
210.0 m (688.98 ft) |
84.0 m (275.89 ft) |
42.0 m (137.80 ft) |
21.0 m (68.90 ft) |
|
Intelligence |
|||||
IVS (Perimeter Protection) |
Intrusion, tripwire, fast moving (the three functions support the classification and accurate detection of vehicle and human); loitering detection, people gathering, and parking detection |
||||
Smart Object Detection |
Smart abandoned object; smart missing object |
||||
SMD 3.0 |
Less false alarm, longer detection distance |
||||
AI SSA |
Yes |
||||
Face Detection |
Face detection; track; snapshot; snapshot optimization; optimal face snapshot upload; face enhancement; face exposure; face attributes extraction including 6 attributes and 8 expressions; face snapshot set as face, one-inch photo or custom; snapshot strategies (real-time snapshot, quality priority and optimization snapshot); face angle filter; optimization time setting. |
||||
People Counting |
Tripwire people counting, generating and exporting report (day/week/month/year); people counting in area and queue management; generating and exporting report (day/week/month); 4 rules can be set for tripwire, people counting in area and queue management. |
||||
Heat Map |
Yes |
||||
Video Metadata |
Motor vehicle, non-motor vehicle, face, human body detection; track; snapshot; snapshot optimization; optimal face snapshot upload. |
||||
Smart Search |
Work together with Smart NVR to perform refine intelligent search, event extraction and merging to event videos |
||||
Smart Sound Detection |
Yes |
||||
Video |
|||||
Video Compression |
H.265; H.264; H.264H; H.264B; MJPEG (Only supported by the sub stream) |
||||
Smart Codec |
Smart H.265+; Smart H.264+ |
||||
AI Coding |
AI H.265; AI H.264 |
||||
Video Frame Rate |
Main stream: 2960 × 1668@(1–25/30 fps) |
||||
Stream Capability |
4 streams |
||||
Resolution |
5M (2960 × 1668); 5M (2880 × 1620); 4M (2688 × 1520); 3.6M (2560 × 1440); 3M (2048 × 1536); 3M (2304 × 1296); 1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) |
||||
Bit Rate Control |
CBR/VBR |
||||
Video Bit Rate |
H.264: 32 kbps–16384 kbps; H.265: 12 kbps–11776 kbps |
||||
Day/Night |
Auto(ICR)/Color/B/W |
||||
BLC |
Yes |
||||
HLC |
Yes |
||||
WDR |
120 dB |
||||
Scene Self-adaptation (SSA) |
Yes |
||||
White Balance |
Auto; natural; street lamp; outdoor; manual; regional custom |
||||
Gain Control |
Auto |
||||
Noise Reduction |
3D NR |
||||
Motion Detection |
OFF/ON (4 areas, rectangular) |
||||
Region of Interest (RoI) |
Yes (4 areas) |
||||
Image Stabilization |
Electronic Image Stabilization (EIS) |
||||
Defog |
Yes |
||||
Image Rotation |
0°/90°/180°/270° (Support 90°/270° with 4M (2688 ×1520) resolution and lower) |
||||
Mirror |
Yes |
||||
Privacy Masking |
8 areas |
||||
Audio |
|||||
Built-in MIC |
Yes |
||||
Audio Compression |
G.711a; G.711Mu; PCM; G.726; G.723 |
||||
Alarm |
|||||
Alarm Event |
No SD card; SD card full; SD card error; network disconnection; IP conflict; illegal access; motion detection; video tampering; tripwire; intrusion; fast moving; abandoned object; missing object; loitering detection; people gathering; parking detection; scene changing; audio detection; external alarm; face detection; video metadata; SMD; people counting in area; stay detection; people counting; people number error detection; queue people number alarm; queue time alarm; security exception; defocus detection |
||||
Network |
|||||
Network Port |
RJ-45 (10/100 Enhancement Base-T) |
||||
SDK and API |
Yes |
||||
Network Protocol |
IPv4; IPv6; HTTP; TCP; UDP; ARP; RTP; RTSP; RTCP; RTMP; SMTP; FTP; SFTP; DHCP; DNS; DDNS; QoS; UPnP; NTP; Multicast; ICMP; IGMP; NFS; SAMBA; PPPoE; SNMP; P2P |
||||
Interoperability |
ONVIF (Profile S/Profile G/Profile T); CGI |
||||
User/Host |
20 (Total bandwidth: 80 M) |
||||
Storage |
FTP; SFTP; Micro SD card (support max. 512 GB); NAS |
||||
Browser |
IE: IE 9 and later Chrome: Chrome 102 and later Firefox:Firefox 88 and later |
||||
Management Software |
KBiVMS, KBView Plus |
||||
Mobile Client |
iOS; Android |
||||
Cyber Security |
Configuration encryption; trusted execution; Digest; security logs; WSSE; account lockout; syslog; video encryption; 802.1x; IP/MAC filtering; HTTPS; trusted upgrade; trusted boot; firmware encryption; generation and importing of X.509 certification |
||||
Port |
|||||
Audio Input |
1 channel (RCA port) |
||||
Audio Output |
1 channel (RCA port) |
||||
Alarm Input |
2 channels in: wet contact, 5mA 3V–5V DC |
||||
Alarm Output |
1 channel out: wet contact, 300mA 12V DC |
||||
Power |
|||||
Power Supply |
12 VDC/24 VAC/PoE (802.3af)/ePoE |
||||
Power Consumption |
Basic: 3.9 W (12 VDC); 4.6 W (24 VAC); 5.6 W (PoE) |
||||
Environment |
|||||
Operating Temperature |
–30 °C to +60 °C (–22 °F to +140 °F) |
||||
Operating Humidity |
≤95% |
||||
Storage Temperature |
–40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F) |
||||
Storage Humidity |
10%–95% (RH), non-condensing |
||||
Protection |
IP67; IK10 |
||||
Structure |
|||||
Casing Material |
Metal |
||||
Product Dimensions |
Φ159.1 mm × 118.1 mm (6.26″ × Φ4.65″) |
||||
Net Weight |
0.91 kg (2.01 lb) |
||||
Gross Weight |
1.22 kg (2.69 lb) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.