Camera IP Ánh Sáng Kép Thông Minh 5MP KBVISION KX-CAiF5003N-DL-AB: Sự Lựa Chọn Đỉnh Cao Cho An Ninh
Trong thời đại số hóa và tăng cường an ninh, việc lựa chọn một hệ thống giám sát chất lượng là quan trọng để bảo vệ gia đình và tài sản của bạn. Camera IP Ánh Sáng Kép Thông Minh 5MP KBVISION KX-CAiF5003N-DL-AB mang lại hiệu suất ấn tượng và tính năng thông minh để đảm bảo an toàn cho không gian của bạn.
Hiệu suất vượt trội
Với cảm biến SONY STARVIS CMOS kích thước 1/2.7″, camera này cung cấp độ phân giải 5MP (2960 × 1668) @20 fps hoặc 2688×1520 (2688 × 1520) @25/30 fps, cho hình ảnh sắc nét và chi tiết. Chuẩn nén hình ảnh H.265+/H.264+ giúp tiết kiệm băng thông mạng mà vẫn đảm bảo chất lượng hình ảnh tốt.
Ánh sáng kép thông minh
Camera này tích hợp đèn LED ánh sáng trắng và đèn hồng ngoại, kết hợp với chế độ thông minh tự động bật đèn khi phát hiện người hoặc xe đi vào khu vực quan sát. Điều này đảm bảo bạn có hình ảnh rõ ràng ngay cả trong điều kiện ánh sáng kém.
Tùy chỉnh linh hoạt
Với khả năng tùy chỉnh chế độ hoạt động trực tiếp trên điện thoại, bạn có thể chọn chế độ Tự động, Full Color hoặc Hồng ngoại dựa trên nhu cầu cụ thể.
Chất lượng hình ảnh xuất sắc
True-WDR (120dB), chế độ Ngày Đêm ICR, chống nhiễu hình ảnh 3DNR, Tự động cân bằng trắng AWB, Tự động bù sáng AGC, và chống ngược sáng BLC đảm bảo bạn có hình ảnh chất lượng và không bị ảnh hưởng bởi ánh sáng mạnh hoặc yếu.
Tích hợp âm thanh và tính năng IVS
Camera được trang bị mic và hỗ trợ các chức năng thông minh như Tripwire, Intrusion (có phân biệt người và xe), và SMD Plus, giúp bạn nắm bắt mọi sự kiện quan trọng.
Đa dạng cổng kết nối và lưu trữ
Hỗ trợ cổng alarm 1in/1out và audio 1in/1out, camera này cung cấp tính năng đa dạng cho hệ thống giám sát của bạn. Hỗ trợ tên miền miễn phí KBVISION.TV và ONVIF giúp tích hợp dễ dàng vào hệ thống hiện có. Camera cũng hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ lên đến 256GB, cho phép bạn lưu trữ video dễ dàng.
Chất liệu và môi trường hoạt động
Với vỏ kim loại chắc chắn và chuẩn IP67 lắp đặt ngoài trời, camera này đủ mạnh mẽ để chịu đựng mọi thời tiết và điều kiện môi trường. Nhiệt độ hoạt động rộng từ -40°C đến +60°C, đảm bảo hiệu suất ổn định dù ở bất kỳ điều kiện nào.
Xuất xứ và bảo hành
Camera KBVISION KX-CAiF5003N-DL-AB có xuất xứ từ Mỹ và được bảo hành trong 24 tháng, đảm bảo sự an tâm cho việc đầu tư của bạn vào hệ thống an ninh.
Tổng kết, Camera IP Ánh Sáng Kép Thông Minh 5MP KBVISION KX-CAiF5003N-DL-AB là một giải pháp giám sát xuất sắc, với hiệu suất vượt trội và tính năng thông minh, giúp bạn bảo vệ tài sản và an toàn cho gia đình và doanh nghiệp của bạn.
Camera |
|||||
Image Sensor |
1/2.7″ CMOS |
||||
Max. Resolution |
2960 (H) × 1668 (V) |
||||
ROM |
128 MB |
||||
RAM |
256 MB |
||||
Scanning System |
Progressive |
||||
Electronic Shutter Speed |
Auto/Manual 1/3 s–1/100,000 s |
||||
Min. Illumination |
0.007 lux@F1.6 (Color, 30 IRE) 0.0007 lux@F1.6 (B/W, 30 IRE) 0 lux (Illuminator on) |
||||
S/N Ratio |
>56 dB |
||||
Illumination Distance |
up to 60 m (195.85 ft) (IR) up to 50 m (164.04 ft) (Warm light) |
||||
Illuminator On/Off Control |
Auto; Manual |
||||
Illuminator Number |
2 (IR LED); 2 (Warm light) |
||||
Pan/Tilt/Rotation Range |
Pan: 0°–360°; Tilt: 0°–90°; Rotation: 0°–360° |
||||
Lens |
|||||
Lens Type |
Fixed-focal |
||||
Lens Mount |
M12 |
||||
Focal Length |
3.6 mm; 6 mm; 8 mm |
||||
Max. Aperture |
F1.6 |
||||
Field of View |
3.6 mm: H: 92°; V: 45°; D: 110° 6 mm: H: 57°; V: 30°; D: 65° 8 mm: H: 43°; V: 24°; D: 48° |
||||
Iris Control |
Fixed |
||||
Close Focus Distance |
3.6 mm: 1.7 m (5.58 ft) 6 mm: 3.2 m (10.50 ft) 8 mm: 4.6 m (15.09 ft) |
||||
DORI Distance |
Lens |
Detect |
Observe |
Recognize |
Identify |
3.6 mm |
85.4 m (208.18 ft) |
34.2 m (112.20 ft) |
17.1 m (56.10 ft) |
8.5 m (27.89 ft) |
|
6 mm |
124.0 m (406.82 ft) |
49.6 m (162.73 ft) |
24.8 m (81.36 ft) |
12.4 m (40.68 ft) |
|
8 mm |
150.4 m (493.44 ft) |
60.2 m (197.51 ft) |
30.1 m (98.75 ft) |
15.0 m (49.21 ft) |
|
Intelligence |
|||||
IVS (Perimeter Protection) |
Intrusion, tripwire (the two functions support the classification and accurate detection of vehicle and human) |
||||
Smart Search |
Work together with Smart NVR to perform refine intelligent search, event extraction and merging to event videos |
||||
Video |
|||||
Video Compression |
H.265; H.264; H.264H; H.264B; MJPEG (Only supported by the sub stream) |
||||
Smart Codec |
Smart H.265+; Smart H.264+ |
||||
Video Frame Rate |
Main stream: 2960 × 1668@(1–20 fps )/2688×1520@(1–25/30 fps) Sub stream: 704 × 576@(1–25 fps)/704 × 480@(1–30 fps) *The values above are the max. frame rates of each stream; for multiple streams, the values will be subjected to the total encoding capacity. |
||||
Stream Capability |
2 streams |
||||
Resolution |
2960 × 1668 (2960 × 1668); 2880 × 1620 (2880 × 1620); 2688 × 1520 (2688 × 1520); 3M (2048 × 1536); 2304 × 1296 (2304 × 1296); 1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) |
||||
Bit Rate Control |
CBR/VBR |
||||
Video Bit Rate |
H.264: 32 kbps–8192 kbps |
||||
Day/Night |
Auto(ICR)/Color/B/W |
||||
BLC |
Yes |
||||
HLC |
Yes |
||||
WDR |
120 dB |
||||
White Balance |
Auto; natural; street lamp; outdoor; manual; regional custom |
||||
Gain Control |
Auto; Manual |
||||
Noise Reduction |
3D NR |
||||
Motion Detection |
OFF/ON (4 areas, rectangular) |
||||
Region of Interest (RoI) |
Yes (4 areas) |
||||
Smart Illumination |
Yes |
||||
Image Rotation |
0°/90°/180°/270° (Support 90°/270° with 2688 × 1520 resolution and lower) |
||||
Mirror |
Yes |
||||
Privacy Masking |
4 areas |
||||
Audio |
|||||
Built-in MIC |
Yes |
||||
Audio Compression |
G.711a; G.711Mu; G.726; PCM |
||||
Alarm |
|||||
Alarm Event |
No SD card; SD card full; SD card error; network disconnection; IP conflict; illegal access; motion detection; video tampering; tripwire; intrusion; audio detection; voltage detection; SMD; security exception; external alarm |
||||
Network |
|||||
Network Port |
RJ-45 (10/100 Base-T) |
||||
SDK and API |
Yes |
||||
Network Protocol |
IPv4; IPv6; HTTP; TCP; UDP; ARP; RTP ; RTSP; RTCP; RTMP; SMTP; FTP; SFTP; DHCP; DNS; DDNS; QoS; UPnP; NTP; Multicast; ICMP; IGMP; NFS; PPPoE; Boujour; P2P |
||||
Interoperability |
ONVIF (Profile S/Profile T/Profile G); CGI |
||||
User/Host |
20 (Total bandwidth: 48 M) |
||||
Storage |
FTP; SFTP; Micro SD card (support max. 256 GB) |
||||
Management Software |
KBiVMS, KBView Plus |
||||
Browser |
IE; Chrome; Firefox |
||||
Mobile Client |
iOS; Android |
||||
Cyber Security |
Video encryption; firmware encryption; configuration encryption; Digest; WSSE; account lockout; security logs; IP/MAC filtering; generation and importing of X.509 certification; syslog; HTTPS; 802.1x; trusted boot; trusted execution; trusted upgrade |
||||
Port |
|||||
Audio Input |
1 channel (RCA port) |
||||
Audio Output |
1 channel (RCA port) |
||||
Alarm Input |
1 channel in: 5 mA 3–5 VDC |
||||
Alarm Output |
1 channel out: 300 mA 12 VDC |
||||
Power |
|||||
Power Supply |
12 VDC/PoE (802.3af) |
||||
Power Consumption |
Basic: 2.3 W (12 VDC); 3 W (PoE) Max. (H.265+ max. resolution + max. stream+ WDR + illuminator intensity + IVS): 6.7 W (12 VDC); 7.9 W (PoE) |
||||
Environment |
|||||
Operating Temperature |
–40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F) |
||||
Operating Humidity |
≤95% |
||||
Storage Temperature |
–40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F) |
||||
Storage Humidity |
≤95% |
||||
Protection |
IP67; IK10 (optional) |
||||
Anti-corrosion Level |
Low |
||||
Structure |
|||||
Casing Material |
Metal |
||||
Product Dimensions |
238.5 mm × 90.7 mm × 90.7 mm (9.39″ × 3.57″ × 3.57″) (L × W × H) |
||||
Net Weight |
0.72 kg (1.59 lb) |
||||
Gross Weight |
0.97 kg (2.14 lb) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.