Đánh Giá Chi Tiết Camera IP Hồng Ngoại 8.0 Megapixel KBVISION KX-CAi8001SN-A
- Cảm Biến CMOS và Độ Phân Giải Cao:
- Với cảm biến hình ảnh 1/2.7 inch CMOS, camera đảm bảo chất lượng hình ảnh cao và độ phân giải lên đến 8.0 Megapixel, cung cấp hình ảnh sắc nét và chi tiết.
- Chuẩn Nén Hình Ảnh SMART H.264+/H.265+:
- Sử dụng chuẩn nén hiệu quả SMART H.264+/H.265+ giúp giảm dung lượng lưu trữ mà vẫn giữ được chất lượng hình ảnh.
- Tầm Quan Sát Hồng Ngoại 30 Mét:
- Tầm quan sát hồng ngoại lên đến 30 mét giúp camera duy trì khả năng quan sát trong điều kiện ánh sáng thấp hoặc hoàn toàn tối.
- Các Tính Năng Camera Đa Dạng:
- Hỗ trợ các tính năng quan trọng như Rotation mode, WDR, 3D NR, HLC, BLC, giúp tối ưu hóa chất lượng hình ảnh và hiệu suất quan sát.
- Hỗ Trợ Chức Năng Phát Hiện Thông Minh:
- Camera tích hợp chức năng phát hiện thông minh bao gồm Hàng rào ảo, Xâm nhập (phân biệt người và xe), SMD Plus, giúp cảnh báo sớm về những sự kiện quan trọng.
- Tích Hợp Mic:
- Tích hợp Mic giúp camera không chỉ quan sát mà còn thu âm, tăng cường khả năng giám sát và theo dõi.
- Hỗ Trợ Thẻ Micro SD 256GB:
- Hỗ trợ thẻ Micro SD lên đến 256GB cung cấp tùy chọn lưu trữ địa phương để giữ lại những sự kiện quan trọng.
- Nguồn Cấp Đa Dạng:
- Camera hỗ trợ cả nguồn cấp 12 VDC và PoE, giúp linh hoạt trong quá trình lắp đặt.
- Tiêu Chuẩn Chống Bụi và Nước IP67:
- Camera đạt tiêu chuẩn chống bụi và nước IP67, đảm bảo sự bền bỉ và ổn định khi sử dụng cả trong nhà và ngoài trời.
- Bảo Hành 24 Tháng:
- Bảo hành 24 tháng là cam kết của nhà sản xuất về chất lượng và độ tin cậy của sản phẩm, mang lại sự yên tâm cho người sử dụng.
Camera |
|||||
Image Sensor |
1/2.7″ CMOS |
||||
Max. Resolution |
3840 (H) × 2160 (V) |
||||
ROM |
128 MB |
||||
RAM |
256 MB |
||||
Scanning System |
Progressive |
||||
Electronic Shutter Speed |
Auto/Manual 1/3 s–1/100,000 s |
||||
Min. Illumination |
0.009 lux@F2.0 (Color, 30 IRE) |
||||
S/N Ratio |
>56 dB |
||||
Illumination Distance |
30 m (98.43 ft) (IR) |
||||
Illuminator On/Off Control |
Auto; Manual |
||||
Illuminator Number |
1 (IR LED) |
||||
Pan/Tilt/Rotation Range |
Pan: 0°–360° |
||||
Lens |
|||||
Lens Type |
Fixed-focal |
||||
Lens Mount |
M12 |
||||
Focal Length |
2.8 mm; 3.6 mm |
||||
Max. Aperture |
F2.0 |
||||
Field of View |
2.8 mm: H: 106°; V: 56°; D: 125° |
||||
Iris Control |
Fixed |
||||
Close Focus Distance |
2.8 mm: 1.3 m (4.27 ft) |
||||
DORI Distance |
Lens |
Detect |
Observe |
Recognize |
Identify |
2.8 mm |
88.0 m (288.71 ft) |
35.2 m (115.49 ft) |
17.6 m (57.74 ft) |
8.8 m (28.87 ft) |
|
3.6 mm |
106.7 m (350.07 ft) |
42.7 m (140.09 ft) |
21.3 m (69.88 ft) |
10.7 m (35.10 ft) |
|
Intelligence |
|||||
IVS (Perimeter Protection) |
Intrusion, tripwire (the two functions support the classification and accurate detection of vehicle and human) |
||||
Smart Search |
Work together with Smart NVR to perform refine intelligent search, event extraction and merging to event videos |
||||
Video |
|||||
Video Compression |
H.265; H.264; H.264H; H.264B; MJPEG (Only supported by the sub stream) |
||||
Smart Codec |
Smart H.265+; Smart H.264+ |
||||
Video Frame Rate |
Main stream: 3840 × 2160@(1–20 fps)/2688 × 1520@(1–25/30 fps) |
||||
Stream Capability |
2 streams |
||||
Resolution |
3840 × 2160 (3840 × 2160); 3072 × 2048 (3072 × 2048); 3072 ×1728 (3072 × 1728); 2880 × 1620 (2880 × 1620); 2688 × 1520 (2688 × 1520); 3M (2048 × 1536); 2304 × 1296 (2304 × 1296); 1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) |
||||
Bit Rate Control |
CBR/VBR |
||||
Video Bit Rate |
H.264: 32 kbps–8192 kbps |
||||
Day/Night |
Auto(ICR)/Color/B/W |
||||
BLC |
Yes |
||||
HLC |
Yes |
||||
WDR |
120 dB |
||||
White Balance |
Auto; natural; street lamp; outdoor; manual; regional custom |
||||
Gain Control |
Auto; Manual |
||||
Noise Reduction |
3D NR |
||||
Motion Detection |
OFF/ON (4 areas, rectangular) |
||||
Region of Interest (RoI) |
Yes (4 areas) |
||||
Smart Illumination |
Yes |
||||
Image Rotation |
0°/90°/180°/270° (Support 90°/270° with 2688 × 1520 resolution and lower) |
||||
Mirror |
Yes |
||||
Privacy Masking |
4 areas |
||||
Audio |
|||||
Built-in MIC |
Yes |
||||
Audio Compression |
G.711a; G.711Mu; PCM; G.726 |
||||
Alarm |
|||||
Alarm Event |
No SD card; SD card full; SD card error; network disconnection; IP conflict; illegal access; motion detection; video tampering; tripwire; intrusion; audio detection; voltage detection; SMD; security exception |
||||
Network |
|||||
Network Port |
RJ-45 (10/100 Base-T) |
||||
SDK and API |
Yes |
||||
Network Protocol |
IPv4; IPv6; HTTP; TCP; UDP; ARP; RTP; RTSP; RTCP; RTMP; SMTP; FTP; SFTP; DHCP; DNS; DDNS; QoS; UPnP; NTP; Multicast; ICMP; IGMP; NFS; PPPoE; Boujour |
||||
Interoperability |
ONVIF (Profile S/Profile G/Profile T); CGI; P2P; Milestone |
||||
User/Host |
20 (Total bandwidth: 48 M) |
||||
Storage |
FTP; SFTP; Micro SD card (support max. 256 GB); NAS |
||||
Browser |
IE |
||||
Management Software |
KBView Plus, KBiVMS |
||||
Mobile Client |
iOS; Android |
||||
Cyber Security |
Configuration encryption; trusted execution; Digest; security logs; WSSE; account lockout; syslog; video encryption; 802.1x; IP/MAC filtering; HTTPS; trusted upgrade; trusted boot; firmware encryption; generation and importing of X.509 certification |
||||
Power |
|||||
Power Supply |
12 VDC/PoE (802.3af) |
||||
Power Consumption |
Basic: 2.7 W (12 VDC); 3.4 W (PoE) |
||||
Environment |
|||||
Operating Temperature |
–40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F) |
||||
Operating Humidity |
≤95% |
||||
Storage Temperature |
–40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F) |
||||
Storage Humidity |
≤95% |
||||
Protection |
IP67 |
||||
Structure |
|||||
Casing Material |
Metal |
||||
Product Dimensions |
166.2 mm × 70 mm × 70 mm (6.54″ × 2.76″ × 2.76″) (L × W × H) |
||||
Net Weight |
0.48 kg (1.06 lb) |
||||
Gross Weight |
0.59 kg (1.30 lb) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.