Giảm giá!

Camera Ip hồng ngoại 2.0 Mp Kbvision KX-CAi2003SN-AB

Original price was: 2,288,000₫.Current price is: 1,853,000₫. Giá đã VAT

(Giá KM chỉ áp dụng mua tự lắp đặt)

Mã: KX-CAi2003SN-AB Danh mục:

Camera IP Hồng Ngoại 2.0 Megapixel KBVISION KX-CAi2003SN-AB: Độ Nhạy Cao và Chức Năng Thông Minh

  1. Cảm Biến Hình Ảnh và Độ Phân Giải:
    • Cảm biến hình ảnh: 1/2.8” CMOS.
    • Độ phân giải: 2MP, 25/30fps@1080P.
  2. Hiệu Suất Ánh Sáng Thấp và Chuẩn Nén:
    • Hỗ trợ công nghệ Starlight, độ nhạy sáng 0.002lux@F1.6.
    • Chuẩn nén hình ảnh: H265+.
  3. Ống Kính Cố Định và Tầm Quan Sát:
    • Ống kính cố định: 3.6mm, góc nhìn 88°.
    • Tầm xa hồng ngoại: 80m với công nghệ hồng ngoại thông minh.
  4. Chức Năng Thông Minh và Phát Hiện:
    • Hỗ trợ chức năng phát hiện thông minh: Hàng rào ảo, Xâm nhập (phân biệt người và xe), SMD Plus.
    • Chống ngược sáng WDR (120dB), chế độ ngày đêm (ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng (BLC), chống nhiễu (3D-DNR).
  5. Lưu Trữ và Âm Thanh:
    • Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ 256GB.
    • Tích hợp mic.
  6. Chuẩn và Tiêu Chuẩn:
    • Chuẩn tương thích Onvif.
    • Hỗ trợ tên miền miễn phí KBVISION.TV.
  7. Điện Năng và Môi Trường:
    • Điện áp: DC12V hoặc PoE (802.3af).
    • Nhiệt độ hoạt động: -30°C ~ +60°C.
  8. Chất Lượng Xây Dựng và Bảo Hành:
    • Tiêu chuẩn chống bụi nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
    • Chất liệu: Kim loại.
    • Bảo hành: 24 tháng, đảm bảo ổn định và tin cậy trong việc giữ an ninh cho không gian của bạn.
    • Camera

      Image Sensor

      1/2.8″ CMOS

      Max. Resolution

      1920 (H) × 1080 (V)

      ROM

      128 MB

      RAM

      128 MB

      Scanning System

      Progressive

      Electronic Shutter Speed

      Auto/Manual 1/3 s–1/100,000 s

      Min. Illumination

      0.002 lux@F1.6(Color,30 IRE)
      0.0002 lux@F1.6(B/W,30 IRE)
      0 lux (Illuminator on)

      S/N Ratio

      >56 dB

      Illumination Distance

      up to 80 m (262.47 ft) (IR LED)

      Illuminator On/Off Control

      Auto; Manual

      Illuminator Number

      4 (IR LED)

      Pan/Tilt/Rotation Range

      Pan: 0°–360°
      Tilt: 0°–90°
      Rotation: 0°–360°

      Lens

      Lens Type

      Fixed-focal

      Lens Mount

      M12

      Focal Length

      3.6 mm
      6 mm
      8 mm

      Max. Aperture

      F1.6

      Field of View

      3.6 mm: H: 88°; V: 44°; D: 105°
      6 mm: H: 54°; V: 29°; D: 63°
      8 mm: H: 42°; V: 23°; D: 47°

      Iris Control

      Fixed

      Close Focus Distance

      3.6 mm: 1.3 m (4.27 ft)
      6 mm: 2.6 m (8.53 ft)
      8 mm: 4 m (13.12 ft)

      DORI Distance

      Lens

      Detect

      Observe

      Recognize

      Identify

      3.6 mm

      58.9 m (193.24 ft)

      23.6 m

      (77.43 ft)

      11.8 m

      (38.71 ft)

      5.9 m

      (19.37 ft)

      6 mm

      85.5 m (280.51 ft)

      34.2 m

      (112.20 ft)

      17.1 m

      (56.10 ft)

      8.6 m

      (28.22 ft)

      8 mm

      121.3 m (397.97 ft)

      48.5 m

      (159.12 ft)

      24.3 m

      (79.72 ft)

      12.1 m

      (39.70 ft)

      Intelligence

      IVS (Perimeter Protection)

      Intrusion, tripwire (the two functions support the classification and accurate detection of vehicle and human)

      Smart Search

      Work together with Smart NVR to perform refine intelligent search, event extraction and merging to event videos

      Video

      Video Compression

      H.265; H.264; H.264H; H.264B; MJPEG (Only supported by the sub stream)

      Smart Codec

      Smart H.265+; Smart H.264+

      Video Frame Rate

      Main stream: 1920 × 1080@(1–25/30 fps)
      Sub stream: 704 × 576 @ (1–25 fps)/704 × 480@(1–30 fps)
      *The values above are the max. frame rates of each stream; for multiple streams, the values will be subjected to the total encoding capacity.

      Stream Capability

      2 streams

      Resolution

      1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240)

      Bit Rate Control

      CBR/VBR

      Video Bit Rate

      H.264: 32 kbps–6144 kbps
      H.265: 12 kbps–6144 kbps

      Day/Night

      Auto(ICR)/Color/B/W

      BLC

      Yes

      HLC

      Yes

      WDR

      120 dB

      White Balance

      Auto; natural; street lamp; outdoor; manual; regional custom

      Gain Control

      Auto; Manual

      Noise Reduction

      3D NR

      Motion Detection

      OFF/ON (4 areas, rectangular)

      Region of Interest (RoI)

      Yes (4 areas)

      Smart Illumination

      Yes

      Image Rotation

      0°/90°/180°/270° (Support 90°/270° with 1080p resolution and lower)

      Mirror

      Yes

      Privacy Masking

      4 areas

      Audio

      Built-in MIC

      Yes

      Audio Compression

      G.711a; G.711Mu; G.726; PCM

      Alarm

      Alarm Event

      No SD card; SD card full; SD card error; network disconnection; IP conflict; illegal access; motion detection; video tampering; tripwire; intrusion; audio detection; voltage detection; SMD; security exception

      Network

      Network Port

      RJ-45 (10/100 Base-T)

      SDK and API

      Yes

      Network Protocol

      IPv4; IPv6; HTTP; TCP; UDP; ARP; RTP; RTSP; RTCP; RTMP; SMTP; FTP; SFTP; DHCP; DNS; DDNS; NTP; Multicast; ICMP; IGMP; P2P

      Interoperability

      ONVIF (Profile S/Profile T); CGI

      User/Host

      6 (Total bandwidth: 36 M)

      Storage

      FTP;SFTP; Micro SD card (support max. 256 GB)

      Browser

      IE; Chrome; Firefox

      Management Software

      KBiVMS, KBView Plus

      Mobile Client

      iOS; Android

      Cyber Security

      Configuration encryption; trusted execution; Digest; security logs; WSSE; account lockout; syslog; video encryption; 802.1x; IP/MAC filtering; HTTPS; trusted upgrade; trusted boot; generation and importing of X.509 certification

      Port

      Audio Input

      1 channel (RCA port)

      Audio Output

      1 channel (RCA port)

      Alarm Input

      1 channel in: 5 mA 3–5VDC

      Alarm Output

      1 channel out: 300 mA 12VDC

      Power

      Power Supply

      12 VDC/PoE (802.3af)

      Power Consumption

      Basic: 1.9 W (12 VDC); 2.6 W (PoE)
      Max. (H.265+intelligence on +WDR + max. illumination): 6.6 W (12 VDC); 7.9 W (PoE)

      Environment

      Operating Temperature

      –40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F)

      Operating Humidity

      ≤95%

      Storage Temperature

      –40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F)

      Protection

      IP67, IK10 (optional)

      Structure

      Casing Material

      Metal

      Product Dimensions

      238.5 mm × Φ90.7 mm (9.39″ × Φ3.57″)

      Net Weight

      0.72 kg (1.90 lb)

      Gross Weight

      0.95 kg (1.52 lb)

Thông tin bổ sung

Nhà sản xuất

Công nghệ camera

Độ phân giải

Tầm xa hồng ngoại

Chống ngược sáng

Tính năng cao cấp

,

Ống kính

Hỗ trợ thẻ nhớ

Camera theo kiểu dáng

Bảo hành

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Camera Ip hồng ngoại 2.0 Mp Kbvision KX-CAi2003SN-AB”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *