Camera IP Full Color 2.0 Megapixel KBVISION KX-CAiF2001SN-A: Quan Sát Chất Lượng Cao và Linh Hoạt
- Cảm Biến Hình Ảnh và Độ Phân Giải:
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8” CMOS.
- Độ phân giải: 2MP 25/30fps@1080P (1920 × 1080).
- Chuẩn Nén và Ống Kính:
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265+/H.264+ giúp tiết kiệm băng thông và lưu trữ.
- Ống kính cố định: 3.6mm, góc nhìn rộng 85°.
- Tầm Xa Đèn LED và Chế Độ Quan Sát:
- Tầm xa đèn LED: 30m.
- Có thể tùy chỉnh chế độ Tự động, Full Color hoặc Hồng Ngoại ngay trên điện thoại.
- Chức Năng Quan Trọng:
- Chống ngược sáng WDR (120dB) giúp duy trì chi tiết hình ảnh trong môi trường ánh sáng biến động.
- Chế độ ngày/đêm ICR, chống nhiễu hình ảnh 3DNR, tự động cân bằng trắng AWB, tự động bù sáng AGC, chống ngược sáng BLC.
- Hỗ trợ chức năng Bảo vệ vành đai: Tripwire, Intrusion (có phân biệt người, xe) và SMD Plus.
- Tích hợp mic để thu âm âm thanh.
- Lưu Trữ và Tiện Ích Khác:
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ lên đến 256GB.
- Tên miền miễn phí KBVISION.TV.
- Nguồn Cấp và Môi Trường Làm Việc:
- Điện áp: DC12V hoặc PoE (802.3af).
- Nhiệt độ hoạt động: -40°C ~ +60°C.
- Chất Liệu và Tiêu Chuẩn Chống Nước:
- Chất liệu vỏ kim loại đảm bảo độ bền và chống va đập.
- Tiêu chuẩn chống bụi nước IP67, thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời.
- Bảo Hành:
- Bảo hành: 24 tháng, đảm bảo sự an tâm trong việc sử dụng.
Camera IP Full Color 2.0 Megapixel KBVISION KX-CAiF2001SN-A là sự lựa chọn đáng tin cậy để giữ an ninh và quan sát môi trường xung quanh của bạn.
Camera |
|||||
Image Sensor |
1/2.8″ CMOS |
||||
Max. Resolution |
1920 (H) × 1080 (V) |
||||
ROM |
128 MB |
||||
RAM |
128 MB |
||||
Scanning System |
Progressive |
||||
Electronic Shutter Speed |
Auto/Manual 1/3 s–1/100,000 s |
||||
Min. Illumination |
0.002 lux@F1.0 |
||||
S/N Ratio |
>56 dB |
||||
Illumination Distance |
Up to 30 m (98.43 ft) (Warm light) |
||||
Illuminator On/Off Control |
Auto; Manual |
||||
Illuminator Number |
2 (Warm light) |
||||
Lens |
|||||
Lens Type |
Fixed-focal |
||||
Lens Mount |
M12 |
||||
Focal Length |
2.8 mm;3.6 mm |
||||
Max. Aperture |
F1.0 |
||||
Field of View |
2.8 mm: H: 106°; V: 55°; D: 125° |
||||
Iris Control |
Fixed |
||||
Close Focus Distance |
2.8 mm: 1.0 m (3.28 ft) |
||||
DORI Distance |
Lens |
Detect |
Observe |
Recognize |
Identify |
2.8 mm |
45.5 m (149.28 ft) |
18.2 m (59.71 ft) |
9.1 m (29.86 ft) |
4.6 m (15.09 ft) |
|
3.6 mm |
53.8 m (176.51 ft) |
21.5 m (70.54 ft) |
10.8 m (35.43 ft) |
5.4 m (17.72 ft) |
|
Intelligence |
|||||
IVS (Perimeter Protection) |
Intrusion, tripwire (the two functions support the classification and accurate detection of vehicle and human). |
||||
Smart Search |
Work together with Smart NVR to perform refine intelligent search, event extraction and merging to event videos |
||||
Video |
|||||
Video Compression |
H.265; H.264; H.264H; H.264B; MJPEG (Only supported by the sub stream) |
||||
Smart Codec |
Smart H.265+; Smart H.264+ |
||||
Video Frame Rate |
Main stream: 1920 × 1080@(1–25/30 fps) |
||||
Stream Capability |
2 streams |
||||
Resolution |
1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) |
||||
Bit Rate Control |
CBR/VBR |
||||
Video Bit Rate |
H.264: 32 kbps–6144 kbps |
||||
Day/Night |
Color/B/W |
||||
BLC |
Yes |
||||
HLC |
Yes |
||||
WDR |
120 dB |
||||
White Balance |
Auto; natural; street lamp; outdoor; manual; regional custom |
||||
Gain Control |
Auto; Manual |
||||
Noise Reduction |
3D NR |
||||
Motion Detection |
OFF/ON (4 areas, rectangular) |
||||
Region of Interest (RoI) |
Yes (4 areas) |
||||
Smart Illumination |
Yes |
||||
Image Rotation |
0°/90°/180°/270° (Support 90°/270° with 1080p resolution and lower) |
||||
Mirror |
Yes |
||||
Privacy Masking |
4 areas |
||||
Audio |
|||||
Built-in MIC |
Yes |
||||
Audio Compression |
G.711a; G.711Mu; G.726; PCM |
||||
Alarm |
|||||
Alarm Event |
No SD card; SD card full; SD card error; network disconnection; IP conflict; illegal access; motion detection; video tampering; tripwire; intrusion; audio detection; voltage detection; SMD; security exception |
||||
Network |
|||||
Network Port |
RJ-45 (10/100 Base-T) |
||||
SDK and API |
Yes |
||||
Network Protocol |
IPv4; IPv6; HTTP; TCP; UDP; ARP; RTP ; RTSP; RTCP; RTMP; SMTP; FTP; SFTP; DHCP; DNS; DDNS; NTP; Multicast; ICMP; IGMP; P2P |
||||
Interoperability |
ONVIF (Profile S; Profile G; Profile T); CGI |
||||
User/Host |
20 (Total bandwidth: 48 M) |
||||
Storage |
FTP; SFTP; Micro SD card (support max. 256 GB) |
||||
Browser |
IE; Chrome; Firefox |
||||
Management Software |
KBiVMS, KBView Plus |
||||
Mobile Client |
iOS; Android |
||||
Cyber Security |
Configuration encryption;trusted execution;Digest;security logs;WSSE;account lockout;syslog;video encryption;802.1x;IP/MAC filtering;HTTPS;trusted upgrade;trusted boot;firmware encryption;generation and importing of X.509 certification |
||||
Power |
|||||
Power Supply |
12 VDC/PoE (802.3af) |
||||
Power Consumption |
Basic: 2 W (12 VDC); 2.7 W (PoE) |
||||
Environment |
|||||
Operating Temperature |
–40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F) |
||||
Operating Humidity |
≤95% |
||||
Storage Temperature |
–40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F) |
||||
Storage Humidity |
≤95% |
||||
Protection |
IP67 |
||||
Structure |
|||||
Casing Material |
Metal |
||||
Product Dimensions |
70.0 mm × 70.0 mm × 166.2 mm (2.76″ × 2.76″ × 6.54″) (L × W × H) |
||||
Net Weight |
0.47 kg (1.04 lb) |
||||
Gross Weight |
0.59 kg (1.30 lb) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.