Giảm giá!

Camera Ip Hồng Ngoại 4.0Mp Kbvision KX-CAiF4003SN-AB

Original price was: 1,958,000₫.Current price is: 1,586,000₫. Giá đã VAT

(Giá KM chỉ áp dụng mua tự lắp đặt)

Mã: KX-CAiF4003SN-AB Danh mục:

Camera IP Full Color 4.0 Megapixel KBVISION KX-CAiF4003SN-AB: Hiệu Suất An Ninh Cao Cấp

  1. Cảm Biến Hình Ảnh và Độ Phân Giải:
    • Cảm biến hình ảnh: 1/2.9” CMOS.
    • Độ phân giải: 4MP (2688×1520)@20fps và hỗ trợ (2560×1440)@25/30fps.
  2. Chuẩn Nén và Ống Kính:
    • Chuẩn nén hình ảnh: H.265+/H.264+ giúp giảm bớt băng thông và tối ưu hóa lưu trữ.
    • Ống kính cố định: 3.6mm, góc nhìn rộng 82°.
  3. Tầm Xa Đèn LED và Chế Độ Quan Sát:
    • Tầm xa đèn LED: 50m.
    • Có thể tùy chỉnh chế độ Tự động, Full Color hoặc Hồng Ngoại ngay trên điện thoại.
  4. Chức Năng Quan Trọng:
    • Chống ngược sáng WDR (120dB) duy trì chi tiết hình ảnh trong môi trường ánh sáng biến động.
    • Chế độ ngày/đêm ICR, chống nhiễu hình ảnh 3DNR, tự động cân bằng trắng AWB, tự động bù sáng AGC, chống ngược sáng BLC.
    • Hỗ trợ chức năng Bảo vệ vành đai: Tripwire, Intrusion (phân biệt người, xe) và SMD Plus.
    • Tích hợp mic thu âm âm thanh môi trường.
  5. Lưu Trữ và Tiện Ích Khác:
    • Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ lên đến 256GB.
    • Tên miền miễn phí KBVISION.TV.
    • Cổng báo động 2 in/2 out, cổng âm thanh 1 in/1 out.
  6. Nguồn Cấp và Môi Trường Làm Việc:
    • Điện áp: DC12V hoặc PoE (802.3af).
    • Nhiệt độ hoạt động: -40°C đến +60°C.
  7. Chất Liệu và Tiêu Chuẩn Chống Nước:
    • Chất liệu vỏ kim loại và nhựa, đảm bảo độ bền và chống va đập.
    • Tiêu chuẩn chống bụi nước IP67, phù hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời.
    • Tặng kèm chân đế kim loại.
  8. Bảo Hành:
    • 24 tháng bảo hành, mang lại sự yên tâm và tin tưởng cho hệ thống an ninh của bạn.
    • Camera

      Image Sensor

      1/2.9″ CMOS

      Max. Resolution

      2688 (H) × 1520 (V)

      ROM

      128 MB

      RAM

      128 MB

      Scanning System

      Progressive

      Electronic Shutter Speed

      Auto/Manual 1/3 s–1/100,000 s

      Min. Illumination

      0.005 lux@F1.0

      S/N Ratio

      >56 dB

      Illumination Distance

      Up to 50 m (164.04 ft) (Warm light)

      Illuminator On/Off Control

      Auto; Manual

      Illuminator Number

      4 (Warm light)

      Lens

      Lens Type

      Fixed-focal

      Lens Mount

      M12

      Focal Length

      3.6 mm; 6 mm

      Max. Aperture

      F1.0

      Field of View

      3.6 mm: H: 82°; V: 43°; D: 94°
      6 mm: H: 55°; V: 30°; D: 63°

      Iris Control

      Fixed

      Close Focus Distance

      3.6 mm: 2.2 m (7.22 ft)
      6 mm: 4.5 m (14.76 ft)

      DORI Distance

      Lens

      Detect

      Observe

      Recognize

      Identify

      3.6 mm

      78.0 m

      (255.91 ft)

      31.2 m

      (102.36 ft)

      15.6 m

      (51.18 ft)

      7.8 m

      (25.59 ft)

      6 mm

      120.0 m

      (393.70 ft)

      48.0 m

      (157.48 ft)

      24.0 m

      (78.74 ft)

      12.0 m

      (39.37 ft)

      Intelligence

      IVS (Perimeter Protection)

      Intrusion, tripwire (the two functions support the classification and accurate detection of vehicle and human).

      Smart Search

      Work together with Smart NVR to perform refine intelligent search, event extraction and merging to event videos

      Video

      Video Compression

      H.265; H.264; H.264H; H.264B; MJPEG (Only supported by the sub stream)

      Smart Codec

      Smart H.265+; Smart H.264+

      Video Frame Rate

      Main stream: 2688 × 1520@(1–20 fps )/2560 × 1440@(1–25/30 fps)
      Sub stream: 704 × 576@(1–25 fps)/704 × 480@(1–30 fps)
      *The values above are the max. frame rates of each stream; for multiple streams, the values will be subjected to the total encoding capacity.

      Stream Capability

      2 streams

      Resolution

      4M (2688 × 1520); 3.6M (2560 × 1440); 3M (2304 × 1296); 1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240)

      Bit Rate Control

      CBR/VBR

      Video Bit Rate

      H.264: 32 kbps–6144 kbps
      H.265: 12 kbps–6144 kbps

      Day/Night

      Color/B/W

      BLC

      Yes

      HLC

      Yes

      WDR

      120 dB

      White Balance

      Auto; natural; street lamp; outdoor; manual; regional custom

      Gain Control

      Auto; Manual

      Noise Reduction

      3D NR

      Motion Detection

      OFF/ON (4 areas, rectangular)

      Region of Interest (RoI)

      Yes (4 areas)

      Smart Illumination

      Yes

      Image Rotation

      0°/90°/180°/270° (Support 90°/270° with 2688 × 1520 resolution and lower)

      Mirror

      Yes

      Privacy Masking

      4 areas

      Audio

      Built-in MIC

      Yes

      Audio Compression

      G.711a; G.711Mu; G.726; PCM

      Alarm

      Alarm Event

      No SD card; SD card full; SD card error; network disconnection; IP conflict; illegal access; motion detection; video tampering; tripwire; intrusion; audio detection; voltage detection; SMD; security exception

      Network

      Network Port

      RJ-45 (10/100 Base-T)

      SDK and API

      Yes

      Network Protocol

      IPv4; IPv6; HTTP; TCP; UDP; ARP; RTP ; RTSP; RTCP; RTMP; SMTP; FTP; SFTP; DHCP; DNS; DDNS; NTP; Multicast; ICMP; IGMP; P2P

      Interoperability

      ONVIF (Profile S; Profile G; Profile T); CGI

      User/Host

      20 (Total bandwidth: 48 M)

      Storage

      FTP; SFTP; Micro SD card (support max. 256 GB)

      Browser

      IE; Chrome; Firefox

      Management Software

      KBiVMS, KBView Plus

      Mobile Client

      iOS;Android

      Cyber Security

      Configuration encryption;trusted execution;Digest;security logs;WSSE;account lockout;syslog;video encryption;802.1x;IP/MAC filtering;HTTPS;trusted upgrade;trusted boot;firmware encryption;generation and importing of X.509 certification

      Port

      Audio Input

      1 channel (RCA port)

      Audio Output

      1 channel (RCA port)

      Alarm Input

      2 channels in: wet contact, 5mA 3V–5V DC

      Alarm Output

      2 channels out: wet contact, 300mA 12V DC

      Power

      Power Supply

      12 VDC/PoE (802.3af)

      Power Consumption

      Basic: 2.7 W (12 VDC); 3.6 W (PoE)
      Max. (H.265+ intelligence on + WDR + illuminator intensity): 8.6 W (12 VDC); 10.6 W (PoE)

      Environment

      Operating Temperature

      –40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F)

      Operating Humidity

      ≤95%

      Storage Temperature

      –40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F)

      Storage Humidity

      ≤95%

      Protection

      IP67

      Structure

      Casing Material

      Metal + plastic

      Product Dimensions

      201.0 mm × 103.8 mm × 97.8 mm (7.91″ × 4.09″ × 3.85″) (L × W × H)

      Net Weight

      0.71 kg (1.57 lb)

      Gross Weight

      1.27 kg (2.80 lb)

Thông tin bổ sung

Nhà sản xuất

Công nghệ camera

Độ phân giải

Ống kính

Tầm xa hồng ngoại

Chống ngược sáng

Tính năng cao cấp

,

Hỗ trợ thẻ nhớ

Camera theo kiểu dáng

Bảo hành

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Camera Ip Hồng Ngoại 4.0Mp Kbvision KX-CAiF4003SN-AB”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *