Camera IP Speed Dome AI 8.0MP KBVISION KX-EAi8409PN2: Hệ Thống An Ninh Hiện Đại Với Công Nghệ AI
1. Cảm Biến và Độ Phân Giải:
- Cảm biến ảnh: 1/1.8″ Sony Starvis CMOS 8.0Mp.
- Zoom quang 40x, zoom số 16x.
- Độ phân giải tối đa: 4K(3840×2160)/1080P(1920×1080)/1.3M(1280x 960)/720P(1280×720)/D1(704×576/704×480)/ IF(352×288/352×240).
2. Độ Nhạy Sáng và Hồng Ngoại:
- Độ nhạy sáng màu sắc: 0.005Lux@F1.4, B/W: 0.0005Lux@F1.4, 0Lux (hồng ngoại bật).
- Tầm xa hồng ngoại: 500m.
- Công nghệ Starlight cho hình ảnh sắc nét trong điều kiện thiếu sáng.
3. Chức Năng và Tính Năng:
- Cân bằng ánh sáng, chống ngược sáng, tự động lấy nét, chức năng Day/Night(ICR) cảm biến ngày/đêm.
- True-WDR lên tới 140dB chống ngược sáng thực.
- Hỗ trợ nhiều truy cập cùng một lúc tối đa 20 người dùng.
- Hỗ trợ công nghệ AI trong Auto tracking và IVS như hàng rào ảo, khu vực cấm, mất vật thể giúp hạn chế báo động giả.
4. Công Nghệ AI và Tính Năng Khác:
- Hỗ trợ chức năng SMD PLUS (nhận biết người và xe).
- Hỗ trợ chức năng Phát hiện khuôn mặt với AI (phát hiện nhanh, nhiều và chính xác).
- Tốc độ: 240°/s, xoay ngang 360° không có điểm dừng.
- Hỗ trợ cài đặt 300 điểm tuần tra, 8 quá trình tuần tra thông minh, 5 nhóm điểm tuần tra tự động.
5. Báo Động và Lưu Trữ:
- 7 báo động vào Hỗ trợ các thiết bị báo động.
- 2 báo động ra hỗ trợ loa báo động hoặc điều khiển thiết bị khác.
- Hỗ trợ thẻ nhớ Micro SD lên đến 256GB tự ghi hình trong trường hợp mất kết nối, hỗ trợ audio in/out.
6. Chống Nước và Bụi:
- Chuẩn chống nước và bụi IP67, Trang bị cần gạt thông minh tự động.
- Chống va đập IK10.
7. Điều Kiện Hoạt Động:
- Nhiệt độ hoạt động -40~+70°C: có thể hoạt động ở môi trường thời tiết khắc nghiệt.
8. Xuất Xứ và Bảo Hành:
- Xuất xứ: Thương hiệu Mỹ.
- Bảo hành: 24 tháng.
Camera IP Speed Dome AI 8.0MP KBVISION KX-EAi8409PN2 mang lại giải pháp an ninh toàn diện với công nghệ AI và độ tin cậy cao trong mọi điều kiện thời tiết và môi trường.
Camera |
||||
Image Sensor |
1/1.8″ CMOS |
|||
Pixel |
8MP |
|||
Max. Resolution |
3840 (H) x 2160 (V) |
|||
ROM |
8 GB |
|||
RAM |
2 GB |
|||
Electronic Shutter Speed |
1/1 s–1/30000 s |
|||
Scanning System |
Progressive |
|||
Min. Illumination |
Color: 0.005Lux@F1.4 B/W: 0.0005 Lux@F1.4 0 Lux@F1.4 (illuminator on) |
|||
Illumination Distance |
500 m (1640.42 ft) |
|||
Illuminator On/Off Control |
Zoom Prio; Manual; SmartIR |
|||
Illuminator Number |
10 IR lights |
|||
Wiper |
Smart wiper |
|||
Lens |
||||
Focal Length |
5.6 mm–223 mm |
|||
Max. Aperture |
F1.4–F4.8 |
|||
Field of View |
H: 63.9°–2.0°; V: 37.2°–1.2°; D: 71.2°–2.4° |
|||
Optical Zoom |
40x |
|||
Focus Control |
Auto; Semi-Auto; Manual |
|||
Close Focus Distance |
0.5 m–1 m (1.64 ft–3.28 ft) |
|||
Iris Control |
Auto; Manual |
|||
DORI Distance |
Detect |
Observe |
Recognize |
Identify |
4400 m (14435.70 ft) |
1740m (5708.66 ft) |
880 m (2887.14 ft) |
440 m (1443.57 ft) |
|
PTZ |
||||
Pan/Tilt Range |
Pan: 0° to 360° |
|||
Manual Control Speed |
Pan: 0.1°/s–240°/s |
|||
Preset Speed |
Pan: 240°/s; Tilt: 120°/s |
|||
Preset |
300 |
|||
Tour |
8 (up to 32 presets per tour) |
|||
Pattern |
5 |
|||
Scan |
5 |
|||
Speed Adjustment |
Yes |
|||
Power-off Memory |
Yes |
|||
Idle Motion |
Preset; Tour; Pattern; Scanning |
|||
Protocol |
DH-SD |
|||
General Intelligence |
||||
Event Trigger |
Motion detection, video tampering, scene changing, network disconnection, IP address conflict, illegal access, and storage anomaly. |
|||
IVS |
Object Abandoned; Object Missing |
|||
Artificial Intelligence |
||||
Video Metadata |
Support human body, human face, motor vehicle and non-motor vehicle image capture and attributes extraction. |
|||
Perimeter Protection |
Tripwire and intrusion. Support alarm triggering by target types (human and vehicle). Support filtering false alarms caused by animals, rustling leaves, bright lights, etc. |
|||
Face Recognition |
Yes |
|||
Auto Tracking |
Yes |
|||
Video |
||||
Compression |
Smart H.265+; H.265; Smart H.264+; H.264; MJPEG (Sub Stream 1) |
|||
Streaming Capability |
3 streams |
|||
Resolution |
4K (3840 × 2160); 4M (2560 × 1440); 1080P (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720P (1280 × 720); D1 (704 × 576); CIF (352 × 288) |
|||
Frame Rate |
Main stream: 4K/1080P/1.3M/720P (1–25/30 fps) |
|||
Bit Rate Control |
Variable; Constant |
|||
Bit Rate |
H264: 512 Kbps–16384 Kbps |
|||
Day/Night |
Auto (ICR); Color; B/W |
|||
BLC |
Yes |
|||
WDR |
140 dB |
|||
HLC |
Yes |
|||
White Balance |
Auto; Indoor; Outdoor; Tracking; Manual; Sodium Lamp; Natural; Street Lamp |
|||
Gain Control |
Auto; Manual |
|||
Noise Reduction |
2D; 3D |
|||
Motion Detection |
Yes |
|||
Region of Interest (RoI) |
Yes |
|||
Image Stabilization |
Electronic (EIS) |
|||
Defog |
Optical |
|||
Digital Zoom |
16x |
|||
Flip |
0°; 180° |
|||
Privacy Masking |
Up to 24 areas, and up to 8 areas in the same view |
|||
S/N Ratio |
≥ 55 dB |
|||
Audio |
||||
Compression |
G.711a; G.711mu; G.726; AAC; G722.1; G.729; MPEG2-Layer2; G723 |
|||
Network |
||||
Ethernet |
1 RJ-45 Port (10/100Base-T) |
|||
Protocol |
IPv4; IPv6; HTTP; HTTPS; 802.1x; QoS; FTP; SMTP; UPnP; SNMP v1/v2c/v3 (MIB-2); DNS; DDNS; NTP; RTSP; RTP; TCP; UDP; IGMP; ICMP; DHCP; PPPoE; ARP; RTCP; RTMP |
|||
Interoperability |
ONVIF Profile S&G&T; CGI |
|||
Streaming Method |
Unicast; Multicast |
|||
User/Host |
20 (total bandwidth 64 MB) |
|||
Storage |
FTP; Micro SD card (256 GB); P2P |
|||
Browser |
IE7 and later versions |
|||
Management Software |
KBiVMS, KBView, KBView Lite |
|||
Mobile Phone |
iOS; Android |
|||
Port |
||||
Analog Output |
1 BNC |
|||
RS-485 |
1 (baud rate range:1200 bps–9600 bps) |
|||
Audio Input |
1 (LINE IN; bare wire) |
|||
Audio Output |
1 (LINE OUT; bare wire) |
|||
Alarm I/O |
7/2 |
|||
Power |
||||
Power Supply |
DC 36V/2.23A±25% |
|||
Power Consumption |
30W |
|||
Environment |
||||
Operating Temperature |
–40°C to +70°C (–40°F to +158°F) |
|||
Operating Humidity |
≤ 95%RH |
|||
Protection |
IP67; IK10; TVS 6000V lightning protection; surge protection; voltage transient protection |
|||
Structure |
||||
Casing |
Metal |
|||
Dimensions |
415.6 mm × Φ26 2 mm (16.36″ × Φ10.31″) |
|||
Net Weight |
8.5 kg (18.74 lb) |
|||
Gross Weight |
13.5 kg (29.76 lb) |
Lâm Bích –
.