Camera IP Wifi 3.0MP DAHUA DH-P3B-PV
1. Tổng quan Camera IP Wifi 3.0MP DAHUA DH-P3B-PV là một giải pháp giám sát an ninh linh hoạt và mạnh mẽ với độ phân giải cao và nhiều tính năng thông minh. Được thiết kế để hoạt động tốt cả ngày lẫn đêm, camera này cung cấp một hệ thống giám sát toàn diện cho ngôi nhà hoặc doanh nghiệp của bạn.
2. Độ phân giải và cảm biến hình ảnh
- Độ phân giải 3 MP (2304 × 1296@1-25/30 fps): Mang lại hình ảnh rõ ràng và sắc nét, đủ chi tiết để nhận diện và giám sát hiệu quả.
- Cảm biến CMOS kích thước 1/2.7″: Cải thiện khả năng thu nhận hình ảnh, đặc biệt trong điều kiện ánh sáng yếu.
3. Tính năng chiếu sáng thông minh
- Hồng ngoại với tầm xa 30m (2 IR LED): Đảm bảo quan sát rõ ràng trong điều kiện ban đêm.
- Ánh sáng ấm với tầm xa 30m (2 Warm LED): Hỗ trợ chiếu sáng trong điều kiện thiếu sáng, tạo ra hình ảnh rõ ràng mà không làm mất tự nhiên của màu sắc.
4. Khả năng quan sát và chống ngược sáng
- Góc quan sát 87° (H) – 44° (V): Cho phép bao quát rộng khu vực giám sát.
- Chống ngược sáng số (DWDR): Giúp cân bằng ánh sáng trong khung hình, tránh tình trạng hình ảnh bị tối hoặc sáng quá mức do sự chênh lệch ánh sáng.
5. Tính năng thông minh
- Phát hiện con người (Human Detection): Nhận diện chính xác và giảm thiểu cảnh báo giả.
- Phát hiện âm thanh bất thường và phát hiện phương tiện (Vehicle Detection): Cung cấp cảnh báo khi có âm thanh lạ hoặc phương tiện di chuyển trong khu vực giám sát.
- Auto Tracking: Tự động theo dõi chuyển động của đối tượng trong tầm nhìn.
- Hỗ trợ quay quét: Với khả năng quét ngang từ 0° tới 355° (Pan) và dọc từ 0° tới 90° (Tilt), camera có thể bao quát gần như toàn bộ khu vực giám sát.
- Chế độ tuần tra điểm (Preset Patrol): Cho phép thiết lập các điểm tuần tra tự động, giúp giám sát toàn diện.
6. Tính năng kết nối và âm thanh
- Chuẩn nén H.265: Giảm băng thông và tiết kiệm dung lượng lưu trữ mà vẫn đảm bảo chất lượng hình ảnh.
- Tích hợp mic và loa, hỗ trợ đàm thoại 2 chiều: Cho phép giao tiếp từ xa qua camera.
- Cổng mạng RJ-45: Hỗ trợ kết nối mạng có dây để đảm bảo đường truyền ổn định.
- Hỗ trợ Wifi IEEE 802.11b/g/n/ax 2.4GHz, chuẩn Wifi 6: Đảm bảo kết nối không dây mạnh mẽ và ổn định.
- Ghép nối qua Bluetooth: Dễ dàng kết nối với các thiết bị di động.
7. Thông số kỹ thuật
- Nguồn sử dụng: 12 VDC với công suất tối đa 4.56W, đảm bảo hoạt động ổn định và tiết kiệm năng lượng.
- Kích thước: 116 mm × 138 mm × 139 mm, thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt ở nhiều vị trí khác nhau.
- Trọng lượng: 425g, đảm bảo dễ dàng lắp đặt và di chuyển.
- Môi trường làm việc: Hoạt động tốt trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt với dải nhiệt độ từ –20 °C đến +50 °C.
- Chất liệu: Nhựa với chuẩn chống nước IP66, giúp camera hoạt động bền bỉ trong mọi điều kiện thời tiết.
8. Kết luận Camera IP Wifi 3.0MP DAHUA DH-P3B-PV là một lựa chọn tuyệt vời cho việc giám sát an ninh với nhiều tính năng tiên tiến và khả năng hoạt động mạnh mẽ. Với thiết kế linh hoạt, khả năng kết nối tốt, và tính năng chiếu sáng thông minh, camera này phù hợp với nhiều môi trường khác nhau, từ gia đình đến doanh nghiệp.
Camera |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Image Sensor |
1/2.7″ CMOS |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Max. Resolution |
2304 (H) × 1296 (V) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Electronic Shutter Speed |
Auto/Manual 1/3 s–1/100,000 s |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Illumination Distance |
Up to 30 m (98.43 ft) (IR); |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Illuminator On/Off Control |
Auto |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Illuminator Number |
2 (IR LED); 2 (Warm light) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Angle Adjustment |
Pan: 0°–355°; |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lens |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Max. Aperture |
F1.6 |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Field of View |
H: 87°; V: 44°; D: 105° |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Intelligence |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Vehicle Detection |
Yes |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Human Detection |
Yes |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Video |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Video Compression |
H.265 |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Video Frame Rate |
Main stream: 2304 × 1296@(1-25/30 fps) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Resolution |
3M (2304 × 1296); nHD (640 × 360) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Video Bit Rate |
H.265: 80 kbps–4096 kbps |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Day/Night |
Auto(ICR)/Color/B/W |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
WDR |
DWDR |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Motion Detection |
Yes |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Smart Illumination |
Yes |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Image Rotation |
0°/180° |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Audio |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Built-in MIC |
Yes, built-in Mic |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Built-in Speaker |
Yes, built-in speaker |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Audio Compression |
G.711a |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Network |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Network Port |
RJ-45 (10/100 Base-T) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Wi-Fi |
IEEE 802.11b/g/n/ax 2.412-2.472 GHz, 2.4 G |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Storage |
Micro SD card (up to 256 GB) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Management Software |
DMSS |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Mobile Client |
iOS;Android |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Certification |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Certifications |
CE |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Power |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Power Supply |
12 VDC |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Power Consumption |
Basic: 1.56 W; |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Environment |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Operating Temperature |
–20 °C to +50 °C (–4 °F to +122 °F) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Operating Humidity |
≤95% |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Structure |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Casing Material |
Plastic |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Product Dimensions |
116 mm × 138 mm × 139 mm (4.57″ × 5.43″ × 5.47″) (L × W × H) |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Net Weight |
425 g (0.94 lb) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.